Ryze

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

Người chơi Ryze xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ba messii di tu#silun
ba messii di tu#silun
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 9.3 /
4.4 /
7.6
48
2.
Godryze2#Ryze
Godryze2#Ryze
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.5% 8.7 /
5.3 /
5.6
47
3.
Nether Watcher#EUNE
Nether Watcher#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 6.9 /
5.0 /
7.9
55
4.
Bald blue man#Twtv
Bald blue man#Twtv
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
3.9 /
6.0
189
5.
걸음마다함께할게#0516
걸음마다함께할게#0516
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.3 /
3.8 /
5.9
66
6.
VeigarV2SmurfAcc#123
VeigarV2SmurfAcc#123
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.2 /
3.8 /
7.1
65
7.
Valentine#LAUFE
Valentine#LAUFE
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 5.6 /
3.0 /
5.4
63
8.
07scaping#NA1
07scaping#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.0 /
5.4 /
6.1
54
9.
25kg Benchpress#TESTO
25kg Benchpress#TESTO
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 4.9 /
5.0 /
5.8
108
10.
Beginning#NA1
Beginning#NA1
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 5.6 /
4.2 /
6.1
74
11.
Fujuh#0801
Fujuh#0801
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.1 /
4.6 /
7.2
56
12.
KNH CuttyFlam#KNH
KNH CuttyFlam#KNH
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.3 /
5.1 /
7.3
49
13.
LF Madara#Sex69
LF Madara#Sex69
LAN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.3% 7.1 /
3.7 /
8.6
45
14.
Koreless#LAN
Koreless#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.3 /
4.3 /
5.8
56
15.
sh4d0wz1n#777
sh4d0wz1n#777
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 7.2 /
5.8 /
4.4
141
16.
냄굴이#KR1
냄굴이#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
4.3 /
5.6
73
17.
FB Profesor Ryze#LAN
FB Profesor Ryze#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.3 /
4.6 /
5.7
75
18.
Trisend3#NA1
Trisend3#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.3 /
4.8 /
6.6
51
19.
Mie#Hatme
Mie#Hatme
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.0 /
4.8 /
7.2
46
20.
TK not kench#EUNE
TK not kench#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.6 /
5.0 /
5.4
98
21.
Hide on Bush#Niera
Hide on Bush#Niera
TR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.0 /
5.2 /
8.3
62
22.
속고만살았나보다#KR1
속고만살았나보다#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 4.9 /
4.5 /
5.1
243
23.
앙김옥띠#KR12
앙김옥띠#KR12
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.7 /
4.1 /
6.5
336
24.
Atdhe9#EUNE
Atdhe9#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.6 /
4.8 /
6.2
98
25.
Hoyhi#1337
Hoyhi#1337
EUNE (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.2% 7.7 /
4.9 /
9.5
55
26.
HandLeveledAcc#NA2
HandLeveledAcc#NA2
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 6.5 /
5.0 /
5.1
296
27.
suurmamma#DADDY
suurmamma#DADDY
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.7 /
3.8 /
7.5
57
28.
Dziuba#EUW
Dziuba#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.3 /
4.5 /
4.3
51
29.
Kuro oi Kuro#VN2
Kuro oi Kuro#VN2
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.4 /
5.5 /
8.0
57
30.
빡 준#kr0
빡 준#kr0
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 5.8 /
3.9 /
7.0
424
31.
Joonie#222
Joonie#222
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.4 /
3.5 /
5.8
182
32.
Ex Chen#KR1
Ex Chen#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.1 /
4.7 /
5.8
144
33.
TrondTaco#EUW
TrondTaco#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.7 /
5.7 /
6.6
52
34.
clo#goat
clo#goat
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 5.2 /
4.2 /
7.9
50
35.
WHOYOUT0MAM#EUW
WHOYOUT0MAM#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 6.5 /
5.9 /
6.2
243
36.
willocash#NA1
willocash#NA1
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 56.3% 6.5 /
4.0 /
5.6
183
37.
The Sage Man#sage
The Sage Man#sage
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.5 /
5.9 /
8.5
173
38.
JunoHada#EUW
JunoHada#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.4% 6.3 /
4.9 /
6.2
48
39.
Kohls#FATop
Kohls#FATop
BR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 7.1 /
5.2 /
4.7
290
40.
Doinb Hack 英雄联盟#400CS
Doinb Hack 英雄联盟#400CS
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 7.0 /
3.7 /
7.9
39
41.
탁재훈텔라르#KR2
탁재훈텔라르#KR2
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 6.6 /
4.7 /
6.7
223
42.
Try Again#JAEHY
Try Again#JAEHY
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
3.5 /
5.8
100
43.
SSG Crown#3438
SSG Crown#3438
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.3 /
5.3 /
6.7
118
44.
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
ศาลาบานkimmyzเอง#kkkkk
TH (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 4.2 /
3.5 /
6.2
86
45.
IIIIIIIIIIIIII#MRlow
IIIIIIIIIIIIII#MRlow
EUW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.9% 5.4 /
5.9 /
7.5
72
46.
Eternum1#pryze
Eternum1#pryze
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.4 /
5.0 /
4.5
44
47.
Ominorse#EUW
Ominorse#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.2 /
5.6 /
4.6
59
48.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.4% 6.2 /
4.5 /
6.1
567
49.
81171132del#KR1
81171132del#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 7.0 /
5.3 /
6.3
317
50.
Sharnick#EUW
Sharnick#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 6.8 /
6.3 /
5.7
74
51.
룬 마법사 주호민#Ryze
룬 마법사 주호민#Ryze
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.3% 4.8 /
4.4 /
5.6
228
52.
vibujor#vib
vibujor#vib
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.1 /
3.6 /
6.3
56
53.
Bobo#Bobos
Bobo#Bobos
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.6 /
5.4 /
5.4
68
54.
toxec#000
toxec#000
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 53.6% 5.9 /
4.0 /
7.0
56
55.
NFG Mighty#Ego
NFG Mighty#Ego
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 5.9 /
5.9 /
6.3
82
56.
MASH BURNEDEAD#4109
MASH BURNEDEAD#4109
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 8.5 /
4.8 /
7.3
61
57.
tempo#0503
tempo#0503
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.5 /
6.1 /
7.3
52
58.
Juba#PSI
Juba#PSI
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.8% 6.2 /
5.1 /
7.6
52
59.
MaXxouNET#EUW
MaXxouNET#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 4.0 /
4.9 /
5.9
74
60.
MacauObama#0828
MacauObama#0828
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.5 /
4.3 /
6.8
66
61.
Think Big#1212
Think Big#1212
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.2 /
4.8 /
6.6
133
62.
Giovino#EUW
Giovino#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 6.8 /
5.1 /
5.9
139
63.
Nitro#LUL
Nitro#LUL
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.0 /
5.7 /
5.5
51
64.
Sumire#2674
Sumire#2674
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.0% 5.6 /
4.5 /
6.8
87
65.
탑갱와 백정년아#KR1
탑갱와 백정년아#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.7 /
5.7 /
4.3
72
66.
trisend333#NA1
trisend333#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.1 /
4.2 /
7.4
46
67.
카레라이즈#Lyze
카레라이즈#Lyze
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 4.8 /
3.9 /
6.8
193
68.
Joonie#xyz2
Joonie#xyz2
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 6.7 /
3.6 /
6.2
118
69.
관지르#KR1
관지르#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.4% 5.0 /
5.5 /
7.0
116
70.
Gà hầm thuốc lắc#duya
Gà hầm thuốc lắc#duya
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 6.2 /
6.8 /
8.8
154
71.
선택받은자#KR1
선택받은자#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.3 /
4.5 /
5.4
150
72.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 53.8% 6.8 /
5.0 /
6.1
104
73.
theploze#6872
theploze#6872
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 53.8% 6.6 /
5.1 /
5.0
316
74.
GOSU#라이즈
GOSU#라이즈
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.4% 7.2 /
5.0 /
8.8
56
75.
메가톤영맨#KR1
메가톤영맨#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.0 /
3.0 /
8.1
42
76.
CDC Schyneyder#BR1
CDC Schyneyder#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.6 /
5.0 /
6.5
60
77.
Imawizardxd#EUW
Imawizardxd#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 6.6 /
5.7 /
5.3
142
78.
Bluerzyn#RYZE
Bluerzyn#RYZE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 11.6 /
5.9 /
5.6
98
79.
L8r Hater#BigJ
L8r Hater#BigJ
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.3% 5.4 /
3.9 /
7.0
55
80.
ribu woj#yolo
ribu woj#yolo
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.1% 6.9 /
4.6 /
5.4
49
81.
mud#r9000
mud#r9000
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.8 /
4.4 /
5.1
83
82.
SebsQ#LAN
SebsQ#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 6.2 /
5.2 /
6.0
90
83.
KORNÉŁ#EUNE
KORNÉŁ#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.7 /
3.8 /
4.9
238
84.
KennyShruba#NA1
KennyShruba#NA1
NA (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.8% 5.6 /
4.8 /
6.0
64
85.
blue beaver#NA2
blue beaver#NA2
NA (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 67.0% 10.8 /
5.4 /
6.8
103
86.
Nam Không Em#11111
Nam Không Em#11111
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.5% 5.2 /
4.7 /
6.2
66
87.
1 Raksas 1#LAN
1 Raksas 1#LAN
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.7% 7.3 /
5.5 /
7.6
67
88.
Tymchuk#LAS
Tymchuk#LAS
LAS (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 6.2 /
4.7 /
6.6
41
89.
El plabito#Pab
El plabito#Pab
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 7.1 /
4.5 /
8.5
64
90.
NW 유에#0001
NW 유에#0001
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.5 /
5.1 /
7.1
62
91.
L9 Ryze Prodigy#glaze
L9 Ryze Prodigy#glaze
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 5.7 /
5.1 /
7.2
206
92.
takeshi#BR1
takeshi#BR1
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 6.1 /
4.7 /
7.1
39
93.
Jaqugar#EUNE
Jaqugar#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 51.2% 7.0 /
5.5 /
6.3
527
94.
GG or Play#KR1
GG or Play#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 5.1 /
4.3 /
6.4
62
95.
xaxaxaxaxaxaaaxa#EUW
xaxaxaxaxaxaaaxa#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.0% 6.1 /
4.1 /
5.9
75
96.
taina#xdxd
taina#xdxd
BR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 70.0% 8.4 /
6.0 /
5.1
60
97.
TheAxeMurder#LAN
TheAxeMurder#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.7 /
7.5 /
8.8
274
98.
Cuenta 42#LAS
Cuenta 42#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.6 /
4.3 /
4.8
127
99.
Burito123#16600
Burito123#16600
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 50.0% 4.3 /
4.6 /
7.4
50
100.
Blazero#EUNE
Blazero#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 6.8 /
3.9 /
8.3
94