Anivia

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

Người chơi Anivia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
VoCorvoNoReverso#Smurf
VoCorvoNoReverso#Smurf
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 77.8% 5.8 /
3.7 /
7.7
63
2.
Taekwon#NA1
Taekwon#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 97.3% 11.7 /
3.3 /
7.4
37
3.
Ode to The Mets#Wistt
Ode to The Mets#Wistt
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 8.5 /
3.8 /
6.8
50
4.
No Fun Allowed#RU1
No Fun Allowed#RU1
RU (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.2% 7.2 /
3.2 /
6.8
54
5.
Cris Ronaldo#777
Cris Ronaldo#777
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 9.1 /
3.3 /
7.0
54
6.
MY BOT BIG TRASH#1915
MY BOT BIG TRASH#1915
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 8.2 /
5.3 /
8.8
50
7.
Cigra#0000
Cigra#0000
EUNE (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.0% 6.7 /
3.0 /
8.9
58
8.
agony#TR999
agony#TR999
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.1% 7.5 /
4.5 /
8.0
68
9.
iCons61#TR1
iCons61#TR1
TR (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 81.1% 12.7 /
5.6 /
7.9
74
10.
백준 더 블러드#KR1
백준 더 블러드#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 5.8 /
3.0 /
7.4
57
11.
아이스우유#KR1
아이스우유#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.5% 5.3 /
3.0 /
7.9
131
12.
RaxDem#NA1
RaxDem#NA1
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 2.7 /
5.9 /
14.8
143
13.
머스콩이#KR1
머스콩이#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.4% 7.6 /
3.8 /
8.0
134
14.
Raul Mono Anivia#BR1
Raul Mono Anivia#BR1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.5 /
4.0 /
7.0
61
15.
Spyro#Aniva
Spyro#Aniva
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.0 /
3.5 /
9.8
73
16.
lmpulselV#NA1
lmpulselV#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.1 /
3.7 /
7.7
66
17.
A4L#EUNE
A4L#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 7.1 /
3.1 /
9.8
57
18.
kami 가을#2601
kami 가을#2601
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.6% 7.8 /
3.3 /
7.4
204
19.
high sol#EUW
high sol#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 8.7 /
6.3 /
8.9
166
20.
5 번#KR1
5 번#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 5.6 /
3.3 /
8.2
150
21.
독수리 아니 닭#남극새
독수리 아니 닭#남극새
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 3.1 /
5.3 /
12.4
77
22.
Ainchase#PH2
Ainchase#PH2
PH (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.6% 5.1 /
4.4 /
10.0
65
23.
BlindDanger#1001
BlindDanger#1001
TR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 5.3 /
4.4 /
7.6
109
24.
kihiro#007
kihiro#007
VN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 6.8 /
3.8 /
9.1
151
25.
Hyori#00000
Hyori#00000
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 5.3 /
4.9 /
8.7
88
26.
Calenturro#1157
Calenturro#1157
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 4.8 /
3.5 /
9.8
80
27.
황찬휘#황찬휘
황찬휘#황찬휘
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.2 /
4.3 /
9.0
114
28.
挖係培根#TW999
挖係培根#TW999
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.1 /
3.7 /
8.8
60
29.
El JoTita#LAS
El JoTita#LAS
LAS (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.4% 6.8 /
4.1 /
7.9
325
30.
Tooki#EUNE
Tooki#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.2 /
5.0 /
7.6
142
31.
샤록스#KR1
샤록스#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.5 /
4.2 /
7.5
50
32.
YeetYoteYate#NA1
YeetYoteYate#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.8 /
7.3
140
33.
pacheko1#1234
pacheko1#1234
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.8 /
4.3 /
8.5
50
34.
eggking#KR1
eggking#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 5.4 /
3.6 /
8.3
163
35.
cri de désespoir#1312
cri de désespoir#1312
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.0% 4.1 /
3.1 /
7.0
54
36.
DUKO MODODIABLO#LAS
DUKO MODODIABLO#LAS
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 9.4 /
4.1 /
7.1
211
37.
Hellias#TR1
Hellias#TR1
TR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 6.9 /
3.7 /
8.2
114
38.
NightWolfNL16#9227
NightWolfNL16#9227
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 4.6 /
5.4 /
12.3
149
39.
Bojti11#EUNE
Bojti11#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.5 /
4.5 /
7.7
62
40.
Black1 and 4noob#0109
Black1 and 4noob#0109
VN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.1% 8.6 /
4.8 /
7.9
45
41.
가디언#2767
가디언#2767
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.6% 4.7 /
3.5 /
7.1
123
42.
Chú Luân nè con#VN2
Chú Luân nè con#VN2
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.9 /
4.5 /
9.6
90
43.
AniviaHaiYen#nivia
AniviaHaiYen#nivia
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.4 /
11.8
56
44.
해바라기씨#KR1
해바라기씨#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.5 /
4.0 /
7.5
77
45.
Visteiz#4934
Visteiz#4934
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.9 /
3.1 /
8.7
359
46.
Deiny#0777
Deiny#0777
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.2 /
8.5
54
47.
full action FIN#EUNE
full action FIN#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 5.3 /
4.0 /
10.4
104
48.
Taxxx#1125
Taxxx#1125
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.5 /
3.2 /
8.4
82
49.
beatsa#JP1
beatsa#JP1
JP (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.6 /
4.4 /
7.7
130
50.
ImpulseIV#NA1
ImpulseIV#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 5.5 /
3.4 /
8.3
118
51.
BlackSlde#BR1
BlackSlde#BR1
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.4 /
3.8 /
9.3
63
52.
Kâim Bey#TR1
Kâim Bey#TR1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 7.7 /
4.4 /
9.3
73
53.
Va por mi gata#LAS
Va por mi gata#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.4 /
2.8 /
8.0
74
54.
Jaffasf#EUW
Jaffasf#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.5 /
4.3 /
8.3
83
55.
OK Ta0 Ngu#VN2
OK Ta0 Ngu#VN2
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.3 /
4.0 /
9.7
144
56.
GodDeaths#1282
GodDeaths#1282
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.6 /
6.7 /
9.3
150
57.
GG Taeyeon#PH2
GG Taeyeon#PH2
PH (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 5.6 /
5.1 /
8.9
49
58.
눈꽃가람#KR1
눈꽃가람#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.4 /
3.2 /
7.7
79
59.
꿈이 있어요#KR0
꿈이 있어요#KR0
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.9% 4.5 /
3.3 /
8.9
166
60.
늙을대로늙은미드#KR3
늙을대로늙은미드#KR3
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.5 /
3.8 /
8.1
117
61.
우짤이#KR1
우짤이#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 5.7 /
3.5 /
7.5
130
62.
Without Truth#NA1
Without Truth#NA1
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 5.4 /
4.0 /
8.7
50
63.
최지혁#0000
최지혁#0000
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.4 /
4.1 /
9.1
124
64.
炫冰ω#ÖωÖ
炫冰ω#ÖωÖ
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.5 /
4.5 /
8.6
66
65.
ty320#ty320
ty320#ty320
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.8 /
5.1 /
7.9
161
66.
전 세 종#KR1
전 세 종#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 5.6 /
4.2 /
8.1
179
67.
Vtorien#TW2
Vtorien#TW2
TW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 4.9 /
3.8 /
7.4
57
68.
中专说唱歌手尼格#PGONE
中专说唱歌手尼格#PGONE
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 4.8 /
4.2 /
6.9
56
69.
꽁한이#KR1
꽁한이#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.1 /
3.5 /
6.8
116
70.
Matcho43#EUW
Matcho43#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.0 /
4.4 /
7.3
90
71.
Dank Pho#NA1
Dank Pho#NA1
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.9 /
3.2 /
8.0
117
72.
Blue Bird#BALZ
Blue Bird#BALZ
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.1 /
6.5 /
7.6
111
73.
Rantakyljys#EUNE
Rantakyljys#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 5.8 /
4.3 /
10.7
159
74.
온누리상품권애용자#kr2
온누리상품권애용자#kr2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.4 /
3.9 /
6.3
121
75.
ヤッシン#あああああ
ヤッシン#あああああ
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 6.7 /
4.8 /
7.6
117
76.
Lúnida#SKT
Lúnida#SKT
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.5 /
3.9 /
8.8
308
77.
닭가슴살#KR0
닭가슴살#KR0
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.3 /
3.8 /
7.3
169
78.
미친남자 윤석훈#KR1
미친남자 윤석훈#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 4.9 /
3.3 /
7.9
236
79.
Coronel Porónga#LAS
Coronel Porónga#LAS
LAS (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 7.5 /
3.8 /
9.5
97
80.
The Only Hope#00001
The Only Hope#00001
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 6.7 /
3.9 /
8.3
114
81.
멕거핀#KR1
멕거핀#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 4.3 /
3.0 /
7.8
149
82.
SwissFighterDH#EUW
SwissFighterDH#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.1 /
4.9 /
7.6
61
83.
MaxMaximizer#PH2
MaxMaximizer#PH2
PH (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 5.0 /
5.4 /
10.7
94
84.
Jobjoragorod#EUW
Jobjoragorod#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.6 /
3.6 /
7.1
70
85.
겨울왕국#울 왕
겨울왕국#울 왕
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.1% 5.6 /
3.2 /
7.3
254
86.
SUR Rixo#Ape
SUR Rixo#Ape
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.8 /
4.9 /
9.9
58
87.
Tankstaah#1200
Tankstaah#1200
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.1 /
4.2 /
8.3
154
88.
Mua nội tạng#666
Mua nội tạng#666
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.0 /
4.6 /
8.7
84
89.
icarrytrustme#0183
icarrytrustme#0183
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.5 /
4.2 /
9.1
121
90.
Sharner#EUW
Sharner#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.3 /
3.7 /
9.3
123
91.
장성민#1125
장성민#1125
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.2 /
4.0 /
8.0
218
92.
Kaky#LAS
Kaky#LAS
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.2 /
2.8 /
8.9
54
93.
crowdinguerboedo#boedo
crowdinguerboedo#boedo
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.1 /
4.9 /
9.3
86
94.
yip777sam#TW2
yip777sam#TW2
TW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 8.8 /
4.4 /
9.2
123
95.
Exloz#Death
Exloz#Death
BR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.8% 8.3 /
4.5 /
9.8
209
96.
Promise among us#KR1
Promise among us#KR1
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 5.8 /
4.7 /
7.6
310
97.
빅픽쳐#7777
빅픽쳐#7777
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 92.7% 7.7 /
3.4 /
12.0
41
98.
Danibelest#LAN
Danibelest#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 10.5 /
6.9 /
8.6
255
99.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 6.7 /
4.6 /
8.6
206
100.
TOXY#TXY1
TOXY#TXY1
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.2 /
4.3 /
7.3
123