Udyr

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

Người chơi Udyr xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
hxfju#BR1
hxfju#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 7.8 /
3.3 /
7.6
57
2.
latentis#adaly
latentis#adaly
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.5% 8.7 /
4.0 /
7.5
71
3.
Jardaz#GODYR
Jardaz#GODYR
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.9% 9.5 /
3.8 /
5.1
112
4.
JeffreyEpstein#mad
JeffreyEpstein#mad
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 8.0 /
3.2 /
8.0
66
5.
givag#NA1
givag#NA1
NA (#5)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 86.0% 8.9 /
2.4 /
9.7
57
6.
Manatá#UDYR
Manatá#UDYR
BR (#6)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 92.6% 8.9 /
2.9 /
8.8
81
7.
Yphricho#9081
Yphricho#9081
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 7.0 /
3.5 /
6.9
81
8.
Tayto#TOP
Tayto#TOP
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 4.0 /
4.5 /
7.0
56
9.
Hnnomiral#EUW
Hnnomiral#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.7 /
2.7 /
10.0
97
10.
porquinho#piggi
porquinho#piggi
BR (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 88.6% 9.2 /
2.4 /
6.6
44
11.
SKULLCRACKPIGS87#PIG87
SKULLCRACKPIGS87#PIG87
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.0 /
4.3 /
9.0
85
12.
凄腕のデビルハンター#111
凄腕のデビルハンター#111
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.8 /
4.4 /
11.4
57
13.
stinky loser#xdd
stinky loser#xdd
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.6% 6.4 /
3.3 /
10.1
49
14.
erer#1233
erer#1233
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.7% 4.5 /
2.3 /
6.0
46
15.
BURNING STAR IV#wnwn
BURNING STAR IV#wnwn
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 6.4 /
4.0 /
8.9
100
16.
倒頭就睡#9999
倒頭就睡#9999
TW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 5.2 /
3.4 /
6.7
51
17.
Cłear#1234
Cłear#1234
LAN (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 81.7% 11.0 /
3.4 /
7.4
93
18.
Sprein#ESP
Sprein#ESP
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.7% 7.0 /
3.5 /
10.2
79
19.
Warfscette#EUW
Warfscette#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.5 /
4.8 /
9.6
87
20.
Ratzonshy#EUW
Ratzonshy#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.7 /
2.9 /
8.4
79
21.
Bear Teeth#ahmet
Bear Teeth#ahmet
TR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 90.0% 10.1 /
3.5 /
8.5
40
22.
weaksided yet#again
weaksided yet#again
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 6.7 /
4.5 /
5.7
44
23.
Gatubarn#Gatan
Gatubarn#Gatan
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.5 /
3.8 /
8.7
128
24.
xzfgyr#000
xzfgyr#000
NA (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.4% 6.6 /
3.7 /
7.7
107
25.
VX lilredlol#annac
VX lilredlol#annac
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 6.2 /
4.3 /
9.6
81
26.
Timmohan#NA1
Timmohan#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 4.5 /
4.2 /
8.5
66
27.
BestUdyr#QC2
BestUdyr#QC2
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.6 /
3.3 /
9.3
51
28.
whish#99307
whish#99307
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.8 /
4.6 /
7.1
94
29.
3 2#Fenni
3 2#Fenni
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.1 /
4.8 /
8.7
72
30.
오소리 둥둥#KR1
오소리 둥둥#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.3 /
3.1 /
5.7
145
31.
qweasdqweasdqw#2506
qweasdqweasdqw#2506
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 3.8 /
3.1 /
4.4
75
32.
우람늘#KR1
우람늘#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.1 /
3.4 /
7.2
57
33.
MoccaBabe#123
MoccaBabe#123
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 8.9 /
5.3 /
9.1
79
34.
choke a redhead#Arabi
choke a redhead#Arabi
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.7 /
3.6 /
9.1
122
35.
i hate Knitter#NA1
i hate Knitter#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.1 /
3.3 /
8.9
100
36.
오이와 콩나물#KR1
오이와 콩나물#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 6.1 /
2.7 /
5.4
134
37.
inki#99999
inki#99999
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 5.3 /
4.9 /
7.1
74
38.
Primal Groomer#001
Primal Groomer#001
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.9 /
3.9 /
9.4
76
39.
Wrath#LAS
Wrath#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.0 /
5.1 /
6.7
113
40.
Marios#9140
Marios#9140
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.4 /
6.3 /
8.7
51
41.
Jercita96#LAN
Jercita96#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.8 /
5.1 /
5.6
55
42.
kidbeatz#BBW
kidbeatz#BBW
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 5.2 /
3.7 /
9.0
109
43.
Seal#7415
Seal#7415
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.2 /
3.9 /
8.6
99
44.
GètRêkTù#UWU
GètRêkTù#UWU
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 5.7 /
4.4 /
8.6
115
45.
EGO AF#NEXT
EGO AF#NEXT
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 6.4 /
4.0 /
8.2
91
46.
EST EMINATR1X#meow
EST EMINATR1X#meow
LAS (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.4 /
5.9 /
5.5
141
47.
Xarópe#BR1
Xarópe#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 5.3 /
3.9 /
8.3
45
48.
U Never Loved Me#0816
U Never Loved Me#0816
NA (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 6.5 /
3.9 /
8.2
74
49.
TRICK#JP2
TRICK#JP2
JP (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.0 /
2.6 /
7.9
53
50.
Uncle Iroh#111
Uncle Iroh#111
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.4 /
5.5 /
6.3
67
51.
Chicken Poppers#NA1
Chicken Poppers#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 5.3 /
4.1 /
9.3
78
52.
Allorim#NA1
Allorim#NA1
NA (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.1% 3.6 /
3.5 /
6.3
82
53.
skull kid#00 赎回
skull kid#00 赎回
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.5 /
3.8 /
8.3
305
54.
KING#ZEUS
KING#ZEUS
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 4.2 /
3.4 /
7.3
235
55.
팀운x망겜#KR1
팀운x망겜#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 3.0 /
3.0 /
5.6
74
56.
Ancient Krug#NA1
Ancient Krug#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 4.8 /
4.7 /
8.8
73
57.
Valkidol#0000
Valkidol#0000
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.2 /
4.4 /
6.8
124
58.
Vänsk#411
Vänsk#411
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 5.7 /
3.9 /
8.4
133
59.
빛우서#KR1
빛우서#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 3.7 /
3.7 /
8.7
55
60.
프라임#6028
프라임#6028
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.9% 5.4 /
3.1 /
7.5
70
61.
쌍 학#KR1
쌍 학#KR1
KR (#61)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.0% 6.2 /
3.1 /
7.2
62
62.
XxD4rkSh4d0w38xX#ERIS
XxD4rkSh4d0w38xX#ERIS
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.8 /
4.4 /
8.3
116
63.
xXNightIHunterXx#EUW
xXNightIHunterXx#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.5 /
2.8 /
7.2
280
64.
Cezarion#EUNE
Cezarion#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.4 /
4.7 /
4.3
69
65.
Smol#okk
Smol#okk
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.3 /
3.7 /
7.6
60
66.
布恩加斯右特纳特先生#RIGHT
布恩加斯右特纳特先生#RIGHT
EUW (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.1% 7.9 /
3.2 /
6.8
52
67.
PTW Ziçoe#2211
PTW Ziçoe#2211
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.5% 8.0 /
4.4 /
10.5
39
68.
Svår Att Tilta#EUW
Svår Att Tilta#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.9 /
4.9 /
9.6
66
69.
Firinz#lol
Firinz#lol
NA (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.9% 6.4 /
4.2 /
8.8
141
70.
EZ SERVER#LAS10
EZ SERVER#LAS10
LAN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.0% 9.2 /
5.1 /
6.4
52
71.
JANJÃO MALVADÃO#JUSP
JANJÃO MALVADÃO#JUSP
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.2 /
4.1 /
8.1
173
72.
dies irae#2145
dies irae#2145
EUNE (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 5.0 /
4.2 /
8.7
61
73.
깜찍이봉남#KR1
깜찍이봉남#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 4.0 /
5.0 /
6.9
50
74.
flancee1#KR1
flancee1#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.7 /
4.6 /
6.7
49
75.
daibo#Tata
daibo#Tata
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.6 /
4.2 /
7.8
139
76.
TwTv KayyZeen#TwTv
TwTv KayyZeen#TwTv
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 7.5 /
4.0 /
9.0
265
77.
Oldnamao#mito
Oldnamao#mito
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.6 /
3.4 /
8.2
122
78.
MicroRocket#LAN
MicroRocket#LAN
LAN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.7 /
3.7 /
8.6
63
79.
El Chapo pe top#CLCAT
El Chapo pe top#CLCAT
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 6.9 /
3.8 /
7.8
51
80.
제우스#3450
제우스#3450
TW (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.1% 11.3 /
3.6 /
6.9
83
81.
Unguided#666
Unguided#666
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 6.2 /
4.4 /
8.6
186
82.
Fruit Eater#NA1
Fruit Eater#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.1 /
4.1 /
10.2
170
83.
IGetDaSauce#NA1
IGetDaSauce#NA1
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.9% 4.7 /
3.4 /
8.6
118
84.
Fab#1011
Fab#1011
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.8 /
4.3 /
7.9
67
85.
Spyros#CLEAR
Spyros#CLEAR
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.4 /
4.4 /
8.3
217
86.
Pb Lead#TR1
Pb Lead#TR1
TR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.8% 7.7 /
4.6 /
7.3
204
87.
탑노갱시 노합류#KR2
탑노갱시 노합류#KR2
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 2.8 /
5.2 /
6.8
107
88.
Uga Incident#EUW
Uga Incident#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 6.4 /
5.0 /
8.6
260
89.
망냥냥#비챤챤
망냥냥#비챤챤
KR (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 3.3 /
3.6 /
6.4
52
90.
rémove jungle#NA1
rémove jungle#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 4.7 /
4.9 /
6.5
44
91.
TryingToSmurf#TTS
TryingToSmurf#TTS
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 10.1 /
5.6 /
5.4
77
92.
Benjita Myers#Myers
Benjita Myers#Myers
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.2 /
5.4 /
10.5
96
93.
Gonzalo#CGL
Gonzalo#CGL
LAN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 6.5 /
5.1 /
6.7
53
94.
gιo v2#EUW
gιo v2#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.6 /
3.4 /
5.2
83
95.
z W e e K e n D#Kasu
z W e e K e n D#Kasu
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.1 /
4.1 /
7.2
81
96.
Drink#Drμnk
Drink#Drμnk
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 3.3 /
4.4 /
6.5
67
97.
SirTanDom#NA1
SirTanDom#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.5 /
4.8 /
6.4
76
98.
IGq645935620#qwer
IGq645935620#qwer
KR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 3.6 /
3.9 /
6.2
105
99.
OG KUBSON#EUW
OG KUBSON#EUW
EUW (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.9% 6.5 /
4.3 /
9.2
73
100.
Ashwin#NA1
Ashwin#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 66.0% 4.7 /
6.1 /
7.4
50