Vex

Người chơi Vex xuất sắc nhất

Người chơi Vex xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
heaven#JEH
heaven#JEH
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 7.2 /
3.8 /
7.6
69
2.
foronlyfornone#KR1
foronlyfornone#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 6.9 /
3.9 /
7.3
55
3.
nicedaywow#666
nicedaywow#666
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 8.0 /
4.1 /
6.8
219
4.
ilii#55558
ilii#55558
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 10.2 /
5.0 /
6.3
81
5.
Zhëlan#EUW
Zhëlan#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.3 /
5.7 /
6.7
60
6.
The Shy#AMG
The Shy#AMG
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.7 /
5.5 /
7.7
49
7.
Очко Тлена#2405
Очко Тлена#2405
RU (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 10.8 /
5.1 /
7.5
60
8.
2ven#KR1
2ven#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.3 /
3.8 /
7.3
52
9.
Rafraichissant#EUW
Rafraichissant#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 9.1 /
6.5 /
6.7
126
10.
Keyron#risos
Keyron#risos
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.3 /
5.2 /
8.3
82
11.
CroleN#1337
CroleN#1337
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.9 /
4.4 /
7.3
71
12.
Glenn#Frog1
Glenn#Frog1
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.2 /
5.1 /
7.0
63
13.
Sejoy0#8677
Sejoy0#8677
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.7 /
6.5 /
10.1
81
14.
시나브로#KR0
시나브로#KR0
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.3 /
4.3 /
6.3
79
15.
Amo a Isabelly#666
Amo a Isabelly#666
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 7.8 /
4.8 /
7.0
111
16.
Clater#KR1
Clater#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.0 /
4.0 /
6.4
143
17.
Laspirnao#EUW
Laspirnao#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 10.4 /
6.6 /
8.4
119
18.
這個廢物#TW2
這個廢物#TW2
TW (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 9.1 /
4.3 /
8.0
59
19.
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 6.4 /
3.9 /
8.0
77
20.
PENGUIN L#NA1
PENGUIN L#NA1
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 8.8 /
5.0 /
6.7
57
21.
Vokal Z#EUW
Vokal Z#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.3 /
5.4 /
8.6
82
22.
zoestoejam#drake
zoestoejam#drake
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 8.7 /
4.6 /
6.2
50
23.
All last#2024
All last#2024
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 7.9 /
5.4 /
6.7
81
24.
Seijun#EUW
Seijun#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.7 /
6.3 /
7.2
64
25.
Tornade 2 chibr#EUWE
Tornade 2 chibr#EUWE
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 8.2 /
5.3 /
7.1
49
26.
VicariusOfMages#KeWin
VicariusOfMages#KeWin
EUNE (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 8.7 /
4.8 /
6.9
51
27.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 5.9 /
3.6 /
6.9
185
28.
너뒤에엄빠발견#KR1
너뒤에엄빠발견#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.6 /
4.7 /
7.5
134
29.
Im Zando#EUW
Im Zando#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.7 /
6.2 /
7.7
114
30.
불끄는김성원#KR1
불끄는김성원#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.5 /
6.1 /
7.5
45
31.
Long Kỹ Năng#VN2
Long Kỹ Năng#VN2
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 10.0 /
6.0 /
7.1
123
32.
Thế Là Dở Rồi#6908
Thế Là Dở Rồi#6908
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.5 /
6.0 /
9.9
81
33.
달토끼사탕#KR1
달토끼사탕#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.6 /
4.5 /
6.5
59
34.
Tumoruuu#EUNE
Tumoruuu#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.9 /
8.1 /
7.3
91
35.
Egoist Xoderfla#LAN
Egoist Xoderfla#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.3 /
4.1 /
6.9
80
36.
언다잉#KR1
언다잉#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.8 /
5.1 /
7.9
68
37.
행동조심말조심#KR11
행동조심말조심#KR11
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.1 /
4.8 /
7.0
140
38.
Bazook#EUW
Bazook#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 8.1 /
4.7 /
9.0
67
39.
SEUNGBEEN#2000
SEUNGBEEN#2000
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.5 /
6.4
49
40.
Cat ín The Hat#EUW
Cat ín The Hat#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.9 /
7.5 /
8.0
53
41.
rank3syndra#rank3
rank3syndra#rank3
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 9.6 /
5.3 /
7.1
133
42.
yuwangxianjing#123
yuwangxianjing#123
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.5 /
4.6 /
7.2
257
43.
overcomeone#KR1
overcomeone#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.7 /
5.7 /
7.4
156
44.
El Darkon#BR1
El Darkon#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 9.0 /
5.9 /
7.8
90
45.
Mtìón#LAS
Mtìón#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 9.7 /
5.9 /
7.0
250
46.
Kaeloo#5659
Kaeloo#5659
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.4 /
8.1
55
47.
Chickblo12#LAS
Chickblo12#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.9 /
4.7 /
8.2
130
48.
笙上月#jin
笙上月#jin
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.1 /
6.1
95
49.
Emiya#YYDS
Emiya#YYDS
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.2 /
4.7 /
6.7
53
50.
Vex61#0375
Vex61#0375
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 9.5 /
5.8 /
7.5
229
51.
KsceperskyEUWACC#G2VEX
KsceperskyEUWACC#G2VEX
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.7 /
6.8 /
7.2
201
52.
Belakor#LAN
Belakor#LAN
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.8% 7.1 /
6.1 /
9.0
185
53.
Cô Phương Hằng#26498
Cô Phương Hằng#26498
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 10.0 /
7.2 /
7.0
47
54.
Gudboy Long Châu#VN2
Gudboy Long Châu#VN2
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 9.7 /
6.0 /
7.5
176
55.
장지혁#kr2
장지혁#kr2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.8 /
4.2 /
6.6
42
56.
Ashtart#LAS
Ashtart#LAS
LAS (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 9.0 /
6.0 /
8.1
103
57.
Mizuki9#7682
Mizuki9#7682
OCE (#57)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường giữa ngọc lục bảo III 98.2% 10.1 /
4.1 /
7.5
56
58.
Pepek Bol#EUW
Pepek Bol#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 7.6 /
5.5 /
7.4
215
59.
넷상에선한없이강해지는남자#하남자
넷상에선한없이강해지는남자#하남자
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 6.6 /
6.2 /
6.8
159
60.
ikigai#shinu
ikigai#shinu
PH (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.3% 8.3 /
6.3 /
7.2
75
61.
겨 울#붕 어 빵
겨 울#붕 어 빵
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.0 /
7.7
49
62.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.1% 7.2 /
5.4 /
7.3
117
63.
해피갱지#KR2
해피갱지#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.8 /
6.4 /
6.5
87
64.
pokimane lover#OCE
pokimane lover#OCE
OCE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 6.3 /
4.4 /
8.7
65
65.
Dũ Cutee#VN2
Dũ Cutee#VN2
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.0% 9.9 /
7.2 /
9.0
312
66.
Vex#6785
Vex#6785
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.3 /
4.1 /
6.8
420
67.
개잠와#KR1
개잠와#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.1 /
5.7 /
7.9
91
68.
Arlong#LAN
Arlong#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 8.1 /
6.8 /
8.6
283
69.
070PRADA#7260
070PRADA#7260
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 5.7 /
4.9 /
8.1
48
70.
송준희#KR1
송준희#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.4 /
6.1 /
6.9
67
71.
Th3Fur1t0#EUW
Th3Fur1t0#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.9 /
5.3 /
7.4
184
72.
d4ze#d4ze
d4ze#d4ze
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 6.5 /
4.7 /
7.6
138
73.
뼈로가는로션#KR1
뼈로가는로션#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.9 /
5.4 /
7.6
63
74.
Kiều Loan Makeup#0375
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.6 /
5.5 /
8.3
301
75.
wibu thu duc#VN2
wibu thu duc#VN2
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 8.9 /
6.6 /
7.6
73
76.
Try Again#TR1
Try Again#TR1
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.4 /
8.9 /
8.0
55
77.
SmellfeiteMagnus#EUW
SmellfeiteMagnus#EUW
EUW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 54.9% 7.0 /
5.4 /
9.4
144
78.
Kings Never Die#769
Kings Never Die#769
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.7 /
4.7 /
7.6
245
79.
Tangina Mo#1700
Tangina Mo#1700
OCE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.6 /
5.8 /
7.9
57
80.
badboy#心跳666
badboy#心跳666
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.6 /
4.9 /
6.8
61
81.
Feitan#ten
Feitan#ten
BR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.2% 9.3 /
5.3 /
6.3
194
82.
Lypid#NA1
Lypid#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.2 /
5.5 /
6.6
44
83.
Gilneriu#EUNE
Gilneriu#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.7 /
4.5 /
6.4
144
84.
mot minh tra#VN2
mot minh tra#VN2
VN (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.9% 13.5 /
4.4 /
8.7
47
85.
DoctorVexy#EUW
DoctorVexy#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 8.5 /
5.7 /
6.3
90
86.
Bumm Digga Butz#SMASH
Bumm Digga Butz#SMASH
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 12.2 /
5.4 /
8.4
60
87.
apollonia#我要咖啡
apollonia#我要咖啡
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 6.8 /
5.2 /
8.8
74
88.
Davidsor#2222
Davidsor#2222
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 5.7 /
5.4 /
8.4
156
89.
Little Fish Ball#Rita
Little Fish Ball#Rita
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.7 /
6.9 /
7.3
280
90.
Sutokopter#EUNE
Sutokopter#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 11.3 /
7.4 /
9.0
75
91.
Ilynav best girl#epic7
Ilynav best girl#epic7
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.1 /
5.0 /
6.5
80
92.
ÅnÎmÅ#EUW
ÅnÎmÅ#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.9% 8.5 /
6.4 /
7.0
68
93.
AKALI A BOCA VC#Grrr
AKALI A BOCA VC#Grrr
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.0% 6.6 /
4.9 /
8.3
37
94.
보일러스#KR1
보일러스#KR1
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.0% 6.0 /
4.1 /
7.2
128
95.
makost#777
makost#777
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
6.6 /
8.1
107
96.
WHY SO SARCASTIC#PNZ
WHY SO SARCASTIC#PNZ
TR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 7.4 /
4.8 /
7.2
46
97.
Fatalz#EUW
Fatalz#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 7.5 /
5.3 /
8.4
320
98.
횡 대#KR1
횡 대#KR1
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.7% 8.7 /
4.2 /
6.5
83
99.
Gấu#VN4
Gấu#VN4
VN (#99)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 70.4% 10.5 /
7.4 /
8.5
108
100.
平常心是道#000
平常心是道#000
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.9 /
5.8 /
6.7
74