Nilah

Người chơi Nilah xuất sắc nhất

Người chơi Nilah xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
i need yuumi#0701
i need yuumi#0701
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.3% 12.1 /
5.0 /
5.7
59
2.
Nhân Mạnh#VN2
Nhân Mạnh#VN2
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.5% 12.9 /
4.7 /
4.7
156
3.
Bonnie#zxc
Bonnie#zxc
VN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.2% 11.9 /
4.9 /
3.7
55
4.
blxss demon arc#EUW
blxss demon arc#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.6% 7.6 /
5.3 /
5.8
73
5.
R R#071
R R#071
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.6% 9.4 /
6.0 /
8.3
59
6.
Ken Phố Cổ#VN3
Ken Phố Cổ#VN3
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 9.1 /
5.8 /
5.6
95
7.
Kylian Mbappe#55555
Kylian Mbappe#55555
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 8.8 /
5.0 /
6.1
96
8.
Momo Ngủ Ngon#syren
Momo Ngủ Ngon#syren
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 74.5% 12.7 /
5.7 /
5.1
157
9.
Playboi Felix#zxc
Playboi Felix#zxc
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 11.3 /
6.4 /
6.2
67
10.
nilah only#chall
nilah only#chall
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 7.3 /
4.2 /
5.8
99
11.
Elysium#Isles
Elysium#Isles
OCE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.8% 7.2 /
5.1 /
6.4
96
12.
Đi Cảnh Gặp Ma#16030
Đi Cảnh Gặp Ma#16030
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.3% 13.6 /
6.0 /
5.7
73
13.
nyalah Twich#000
nyalah Twich#000
JP (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.5 /
4.2 /
5.3
95
14.
Сон Хын Мин#Nilah
Сон Хын Мин#Nilah
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.7% 11.3 /
5.0 /
6.5
174
15.
致富梦想#3001
致富梦想#3001
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 9.8 /
5.9 /
5.9
52
16.
Xạ Thủ Quốc Dân#1999
Xạ Thủ Quốc Dân#1999
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.8% 13.5 /
6.0 /
5.9
126
17.
Bersan fun acc#1337
Bersan fun acc#1337
TR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.9% 12.1 /
7.2 /
5.1
133
18.
Nụ cười Nằm Dọc#332
Nụ cười Nằm Dọc#332
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 11.5 /
5.7 /
5.3
51
19.
ненавистный ad#u xdd
ненавистный ad#u xdd
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.0% 9.2 /
5.8 /
5.3
109
20.
이 개놈아#hehe
이 개놈아#hehe
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 11.3 /
4.6 /
5.9
52
21.
T1 Galayusi#0000
T1 Galayusi#0000
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 10.3 /
5.2 /
6.2
46
22.
NIlAH KING#KR 0
NIlAH KING#KR 0
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 9.3 /
4.3 /
6.5
173
23.
zeri di rung#phi
zeri di rung#phi
VN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.5% 10.1 /
6.7 /
6.1
190
24.
Danger Danger#FZMZ
Danger Danger#FZMZ
JP (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.8 /
4.5 /
5.9
92
25.
bosqiu#JOY
bosqiu#JOY
EUNE (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.7% 9.2 /
4.4 /
7.0
124
26.
da xi gua#NA0
da xi gua#NA0
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.1% 6.6 /
4.5 /
7.3
59
27.
O Frank Ocean#BR1
O Frank Ocean#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 6.9 /
5.7 /
7.3
67
28.
LP Hung#2810
LP Hung#2810
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 10.1 /
5.1 /
5.8
67
29.
ZachyWacky#ff15
ZachyWacky#ff15
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.0 /
4.8 /
5.7
52
30.
caba der#EUNE
caba der#EUNE
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.3 /
5.2 /
5.8
193
31.
PèrmaBan#EUNE
PèrmaBan#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.1 /
5.9 /
5.4
143
32.
Nilah#000
Nilah#000
LAS (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.6% 11.8 /
4.2 /
6.0
95
33.
괴 물#원딜yo
괴 물#원딜yo
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 13.4 /
7.5 /
5.4
185
34.
daotanbu#1996
daotanbu#1996
VN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 86.9% 14.0 /
4.8 /
6.0
107
35.
LàmLành ChữaTình#2121
LàmLành ChữaTình#2121
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.0% 13.8 /
6.2 /
5.2
50
36.
Nhắn nhủ#1802
Nhắn nhủ#1802
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 11.8 /
5.2 /
5.2
85
37.
ig quangthang270#0801
ig quangthang270#0801
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 13.8 /
6.9 /
6.5
187
38.
CVC17#LAN
CVC17#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 12.5 /
6.7 /
3.9
122
39.
enchanter abuser#7253
enchanter abuser#7253
EUW (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 78.2% 13.5 /
5.1 /
4.4
55
40.
후식은 아샷추#KR1
후식은 아샷추#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.4 /
5.4 /
6.7
48
41.
1510#1008
1510#1008
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 11.1 /
6.2 /
6.9
47
42.
Pé Bự 1 Tủi#7455
Pé Bự 1 Tủi#7455
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 7.7 /
4.4 /
6.6
93
43.
Licuś#EUNE
Licuś#EUNE
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.1 /
4.4 /
6.3
50
44.
Leeyao#268
Leeyao#268
VN (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.5% 9.2 /
5.3 /
5.5
173
45.
원 딜#2524
원 딜#2524
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.0 /
5.8 /
6.5
104
46.
제갈통#구우독
제갈통#구우독
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.1% 8.6 /
6.0 /
5.7
103
47.
Schnitzel#444
Schnitzel#444
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.0 /
6.5 /
6.1
92
48.
lapix#LAS
lapix#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.7 /
5.2 /
5.8
70
49.
Pinguino911#LAN
Pinguino911#LAN
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.5% 8.7 /
5.9 /
7.0
179
50.
Phạm Già Thiên#Mingg
Phạm Già Thiên#Mingg
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.3% 9.5 /
4.8 /
5.6
83
51.
TF Electro#LAN
TF Electro#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.8 /
5.2 /
4.8
115
52.
borrey#NA1
borrey#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.5 /
5.7 /
8.3
52
53.
Mugii#Nilah
Mugii#Nilah
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 10.8 /
8.0 /
5.5
81
54.
the sun#9527
the sun#9527
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.2 /
6.1 /
5.5
55
55.
hwaryun#iMi
hwaryun#iMi
NA (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.4% 6.2 /
3.8 /
6.6
133
56.
legbénábblolosHU#EUNE
legbénábblolosHU#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.3% 12.6 /
5.4 /
5.9
77
57.
Kannon Minion#NA1
Kannon Minion#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 6.8 /
5.0 /
7.7
46
58.
Vakuti#EUNE
Vakuti#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 12.6 /
7.7 /
5.2
207
59.
Phongkon#789
Phongkon#789
VN (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 10.6 /
6.5 /
4.6
51
60.
은뽕2#KR1
은뽕2#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 10.9 /
4.9 /
5.2
200
61.
보정이#777
보정이#777
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 7.7 /
5.3 /
6.6
74
62.
Cuong B52#VN2
Cuong B52#VN2
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 10.7 /
8.0 /
7.2
68
63.
Mafia Innovar#7586
Mafia Innovar#7586
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.7% 13.1 /
5.2 /
4.7
79
64.
Niagara#ADC
Niagara#ADC
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.2 /
5.2
88
65.
Deff#Wang
Deff#Wang
VN (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 8.9 /
5.0 /
4.9
142
66.
Nilah#POMPA
Nilah#POMPA
TR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.3% 7.4 /
4.4 /
7.3
49
67.
须努力#8668
须努力#8668
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.7 /
5.1 /
5.6
51
68.
XeNNoN#WWW
XeNNoN#WWW
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 9.5 /
4.1 /
5.6
140
69.
Droideka#CIS
Droideka#CIS
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 8.6 /
4.9 /
7.0
67
70.
shi jie di yi ad#blg1
shi jie di yi ad#blg1
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 7.8 /
5.4 /
6.2
124
71.
Poochy#Woof
Poochy#Woof
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 5.9 /
4.1 /
5.7
58
72.
Nits#BR1
Nits#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.5 /
5.2 /
6.8
158
73.
979797#111
979797#111
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 11.4 /
7.5 /
6.8
52
74.
SuperCarryNilah#93270
SuperCarryNilah#93270
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.5 /
4.4 /
7.7
68
75.
Ónly Katarina#TR1
Ónly Katarina#TR1
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 13.6 /
8.3 /
5.0
52
76.
AThợ Xăm vui vẻ#vclAD
AThợ Xăm vui vẻ#vclAD
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 10.4 /
5.7 /
5.5
88
77.
GawkGawk3000#6363
GawkGawk3000#6363
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.6 /
3.7 /
5.6
58
78.
DarwiinDCA#EUW
DarwiinDCA#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.9 /
6.7 /
6.4
145
79.
Leey#ADC
Leey#ADC
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 8.0 /
4.8 /
5.7
99
80.
FNKY#ADC
FNKY#ADC
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 10.0 /
6.8 /
6.9
87
81.
vikhagn1#0308
vikhagn1#0308
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.8 /
5.3 /
6.5
48
82.
AZX Psalca#0000
AZX Psalca#0000
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.9 /
5.3 /
7.2
149
83.
hasegawa#12345
hasegawa#12345
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.5 /
7.7 /
6.5
281
84.
Porsche Nilah#368
Porsche Nilah#368
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 10.4 /
5.1 /
5.1
148
85.
Zenkir#ZMF
Zenkir#ZMF
RU (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 10.4 /
5.4 /
5.4
103
86.
fewqdfqwd#7990
fewqdfqwd#7990
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 6.0 /
4.5 /
5.1
76
87.
thot kogmaw#0000
thot kogmaw#0000
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.6% 9.7 /
5.7 /
5.2
99
88.
케 일#3854
케 일#3854
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 8.7 /
4.6 /
5.7
98
89.
PPF Vernal#LAN
PPF Vernal#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.2 /
6.4 /
5.4
83
90.
NAKAKTOTAKICHAH#RU1
NAKAKTOTAKICHAH#RU1
RU (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.4 /
6.3 /
5.8
102
91.
유형 0 AD#1234
유형 0 AD#1234
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 10.5 /
4.0 /
5.6
39
92.
SMARTDOOC#LAN
SMARTDOOC#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.1 /
7.8
60
93.
Vitamιne Dεε#EUW
Vitamιne Dεε#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.5% 9.1 /
5.0 /
6.3
47
94.
fan do enzo#szsz
fan do enzo#szsz
BR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 89.8% 13.4 /
5.6 /
6.7
49
95.
bbi kajima#2002
bbi kajima#2002
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 9.1 /
5.9 /
6.1
56
96.
自爆卡车#你不爆我爆
自爆卡车#你不爆我爆
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.2 /
6.6 /
6.6
49
97.
Sang Vlogs#3979
Sang Vlogs#3979
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.6 /
5.2 /
6.0
87
98.
Ettans Mjölk#EUW
Ettans Mjölk#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.2% 8.0 /
4.9 /
7.2
98
99.
SzereloAkna#Aknus
SzereloAkna#Aknus
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.7 /
4.4 /
6.2
67
100.
Viper20#23510
Viper20#23510
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 9.7 /
6.6 /
7.3
51