Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
Họa Sĩ Gốc Áo#1138
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 7.1 /
4.3 /
4.7
54
2.
DaPointGuard#SIGMA
DaPointGuard#SIGMA
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.0% 8.2 /
5.2 /
5.2
50
3.
Zpartacus#LAS
Zpartacus#LAS
LAS (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 7.3 /
4.4 /
4.8
105
4.
mèo đi top#VN2
mèo đi top#VN2
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.9% 7.2 /
5.2 /
5.6
55
5.
yo juego morde#IHTG
yo juego morde#IHTG
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 7.1 /
6.1 /
5.2
76
6.
onelastrun#space
onelastrun#space
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 9.5 /
5.1 /
6.4
72
7.
칼 텍#KR1
칼 텍#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.1 /
4.7
69
8.
Kreator#8424
Kreator#8424
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.5 /
4.6 /
4.0
51
9.
WuiDoox#11103
WuiDoox#11103
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.0 /
5.2 /
4.8
84
10.
Domain Expansion#MORD
Domain Expansion#MORD
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.7 /
4.0 /
5.4
119
11.
Lelek#NDR
Lelek#NDR
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 6.4 /
5.8 /
4.8
52
12.
DicKi#6193
DicKi#6193
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 7.4 /
5.5 /
5.8
72
13.
grandejairo#monke
grandejairo#monke
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 5.9 /
4.5 /
3.9
61
14.
Rachamo#proxD
Rachamo#proxD
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.3 /
5.0 /
6.8
63
15.
PARACETAMOL 3000#LAN
PARACETAMOL 3000#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.5 /
4.9 /
5.1
111
16.
kayty2k4#5643
kayty2k4#5643
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 10.4 /
6.7 /
5.4
53
17.
mengxiaoli#0336
mengxiaoli#0336
OCE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.7 /
3.5 /
5.0
83
18.
空勾竊賊#TW2
空勾竊賊#TW2
TW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.9 /
3.6 /
5.5
51
19.
sJcE2335#5612
sJcE2335#5612
TW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.5 /
3.1 /
4.5
51
20.
rajiff#EUNE
rajiff#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.4 /
5.9 /
5.6
97
21.
wiesb#NA1
wiesb#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 8.8 /
5.9 /
4.8
85
22.
魔虛羅#43 44
魔虛羅#43 44
TW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 6.6 /
4.0 /
4.8
63
23.
nai茶国民#JP1
nai茶国民#JP1
JP (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.7 /
5.4 /
3.8
52
24.
II Blaezze II#BLAZE
II Blaezze II#BLAZE
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 9.6 /
5.3 /
4.9
154
25.
p3main#SG2
p3main#SG2
SG (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 8.3 /
4.7 /
5.3
57
26.
Federals1#3520
Federals1#3520
EUNE (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.8% 8.1 /
5.7 /
3.9
78
27.
HuongChann#sad
HuongChann#sad
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 8.0 /
6.3 /
6.0
75
28.
Cute Blade#TALON
Cute Blade#TALON
BR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.0% 9.1 /
4.2 /
4.9
50
29.
PLsNerfDarius#EUNE
PLsNerfDarius#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.7 /
6.7 /
3.9
79
30.
SÅntoryu#EUW
SÅntoryu#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 8.0 /
6.1 /
5.0
79
31.
Asdlik#IRON9
Asdlik#IRON9
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.9 /
4.5 /
4.6
73
32.
0VERD0SE#TR1
0VERD0SE#TR1
TR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.8% 9.3 /
4.2 /
6.2
66
33.
Ñañuju#EUW
Ñañuju#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.8 /
5.3 /
5.5
47
34.
R34 DEATH REALM#NA1
R34 DEATH REALM#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 7.7 /
4.0 /
4.3
174
35.
xiaokay#2003
xiaokay#2003
TW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.4 /
4.3 /
4.7
51
36.
NguyễnNgọcMỹNhân#368
NguyễnNgọcMỹNhân#368
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 9.3 /
6.5 /
5.9
83
37.
보로스#KR1
보로스#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
4.4 /
4.2
144
38.
전원서#아잇어
전원서#아잇어
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 8.5 /
4.8 /
4.0
181
39.
輕敲著傷心#淒美而動聽
輕敲著傷心#淒美而動聽
TW (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 7.7 /
3.9 /
4.2
40
40.
Puchin#LAN
Puchin#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.6 /
4.2 /
4.4
68
41.
ROBOT00F#1000
ROBOT00F#1000
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.9 /
5.6
56
42.
KórnickiWojownik#EUNE
KórnickiWojownik#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 7.1 /
7.0 /
5.6
50
43.
Confessa#TR1
Confessa#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.9 /
5.4 /
4.8
116
44.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 5.3 /
5.1 /
4.8
79
45.
FS Dude#DQN
FS Dude#DQN
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.8 /
4.6 /
4.3
50
46.
Beyond#KRDOG
Beyond#KRDOG
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.6 /
4.3
70
47.
Revenge63#LAS
Revenge63#LAS
LAS (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
4.8 /
5.2
75
48.
ChúChŸmBéNhỏ#VN2
ChúChŸmBéNhỏ#VN2
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.6 /
5.0
87
49.
Varian#EUW99
Varian#EUW99
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 7.3 /
5.3 /
5.3
56
50.
Balitaman#LAN
Balitaman#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
4.5 /
4.9
125
51.
탑미드모데카이저#KR1
탑미드모데카이저#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.4 /
3.8 /
4.3
107
52.
Mordolon#TOP
Mordolon#TOP
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.6 /
5.2 /
4.3
251
53.
kami#1117
kami#1117
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.7 /
5.2 /
5.2
68
54.
Astral#AS63
Astral#AS63
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.5 /
5.3
63
55.
MT1 Waller#1999
MT1 Waller#1999
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.2 /
4.6 /
4.5
118
56.
Andeptrai#7466
Andeptrai#7466
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.4 /
4.1
55
57.
BornSmurgod#EUW
BornSmurgod#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.2 /
4.0 /
5.2
87
58.
艾莉蜜雅公主殿下#TW2
艾莉蜜雅公主殿下#TW2
TW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.8 /
4.4 /
4.7
77
59.
i canot carry#1v9
i canot carry#1v9
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.9 /
5.8 /
5.6
169
60.
Bojti11#EUNE
Bojti11#EUNE
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.0% 9.7 /
6.8 /
6.8
59
61.
Sakneta#VGB
Sakneta#VGB
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 7.0 /
5.6 /
5.2
51
62.
TEK7MERT#TR1
TEK7MERT#TR1
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.2 /
4.6 /
4.6
58
63.
Cam10Tú#6973
Cam10Tú#6973
VN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.9 /
5.3 /
5.0
70
64.
ieatapples#GYM
ieatapples#GYM
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.2 /
4.0 /
4.5
65
65.
손시우분신1#KR1
손시우분신1#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.9 /
2.6 /
3.5
107
66.
Iron Revenant#KR1
Iron Revenant#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.7 /
4.6 /
5.9
73
67.
sakai moka#uwu
sakai moka#uwu
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.6 /
4.1 /
4.1
130
68.
SKT TheShy#korea
SKT TheShy#korea
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.7 /
6.4 /
5.5
88
69.
MΩRDEKAISER#EUNE
MΩRDEKAISER#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 9.7 /
6.0 /
4.6
40
70.
IzMrSilver#LAN
IzMrSilver#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 6.7 /
4.6 /
5.1
80
71.
Matel#GAP
Matel#GAP
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.8 /
4.6 /
4.5
56
72.
Leszek Legan#EUNE
Leszek Legan#EUNE
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.4 /
4.4 /
4.8
147
73.
Heyy Huntyy#2004
Heyy Huntyy#2004
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 7.0 /
6.4 /
4.2
82
74.
Lucifer#13456
Lucifer#13456
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.5 /
5.6 /
5.5
92
75.
Vương đi đùa#VN2
Vương đi đùa#VN2
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 8.1 /
7.0 /
4.9
80
76.
Angels Demon#NA1
Angels Demon#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 7.0 /
3.7 /
4.3
130
77.
MashedMan#NA1
MashedMan#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.0 /
5.8 /
4.9
70
78.
Necromancer#KILL
Necromancer#KILL
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 8.8 /
5.4 /
5.4
208
79.
I Smurf Ur Peak#na3
I Smurf Ur Peak#na3
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.7% 6.4 /
6.3 /
5.7
51
80.
Dae#4499
Dae#4499
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 7.4 /
4.8 /
5.5
83
81.
Cixot Ssel#EUW
Cixot Ssel#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.2 /
5.7 /
5.3
83
82.
Dr Trashbo#6969
Dr Trashbo#6969
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.2 /
4.6 /
4.9
69
83.
Floppaaa#EUW
Floppaaa#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 9.7 /
4.0 /
5.3
79
84.
Sknight#OCE
Sknight#OCE
OCE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.1 /
4.0 /
4.9
44
85.
Luiselord#LAS
Luiselord#LAS
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.6 /
4.8 /
6.2
58
86.
TrainDuckHwy#2698
TrainDuckHwy#2698
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 7.6 /
5.7 /
6.2
90
87.
freeplay21#EUNE
freeplay21#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 9.4 /
6.5 /
5.3
49
88.
ChefYoshi#yoshi
ChefYoshi#yoshi
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.3 /
4.4 /
5.9
174
89.
Yaseolus#Junie
Yaseolus#Junie
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.8 /
4.8 /
5.2
57
90.
Haifisch#Hail
Haifisch#Hail
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.1 /
4.0 /
5.0
100
91.
TJake#Morde
TJake#Morde
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.9 /
5.6 /
4.7
108
92.
RaZ#FBI
RaZ#FBI
TW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
4.4 /
4.4
51
93.
nenad1v9#EUW
nenad1v9#EUW
EUW (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 6.7 /
5.4 /
4.7
47
94.
Nasus Khalifa#EUW
Nasus Khalifa#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.9 /
4.9 /
6.0
60
95.
09 Santa#1225
09 Santa#1225
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.5 /
4.3 /
4.8
125
96.
Spino#BR1
Spino#BR1
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.6 /
5.4 /
5.8
45
97.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.5 /
3.6 /
3.9
149
98.
BaluTheLazy#Balu
BaluTheLazy#Balu
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.3 /
4.4 /
4.4
64
99.
5BAG Ferro#5BAG
5BAG Ferro#5BAG
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 7.2 /
6.4 /
7.0
50
100.
ƒikusz#2844
ƒikusz#2844
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.9 /
4.2 /
4.4
93