Gangplank

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

Người chơi Gangplank xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiaolingojam#KR1
xiaolingojam#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 82.5% 8.1 /
3.6 /
8.1
57
2.
Wayne#SGLPG
Wayne#SGLPG
LAN (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.4% 8.4 /
3.8 /
6.5
51
3.
trollandoseugame#BR1
trollandoseugame#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.0% 10.0 /
4.4 /
5.0
63
4.
How Can I#Eros
How Can I#Eros
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 10.3 /
5.0 /
7.1
51
5.
나의우상BJ꿀탱탱#꿀선비존버
나의우상BJ꿀탱탱#꿀선비존버
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 7.3 /
4.6 /
7.4
49
6.
잘해보자고#PRO
잘해보자고#PRO
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 8.0 /
3.1 /
5.9
159
7.
espfme#wywq
espfme#wywq
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.3% 6.6 /
3.0 /
7.1
142
8.
dakj인생을#1329
dakj인생을#1329
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 7.3 /
3.7 /
6.0
98
9.
재오재호#KR6
재오재호#KR6
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 5.9 /
4.0 /
8.6
66
10.
T cruzi#cruzi
T cruzi#cruzi
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 6.1 /
5.0 /
7.5
99
11.
Tempah#KING
Tempah#KING
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 8.8 /
6.1 /
6.4
64
12.
AE RIN#369
AE RIN#369
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.5 /
3.6 /
7.4
57
13.
Sacrógrito#Sufu
Sacrógrito#Sufu
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.7 /
3.4 /
7.1
55
14.
danielchungus12#AURA
danielchungus12#AURA
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 5.4 /
3.9 /
6.8
46
15.
dekaisakana#BR1
dekaisakana#BR1
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.0% 7.5 /
4.7 /
6.1
128
16.
IwillCARRYagain#EUNE
IwillCARRYagain#EUNE
EUNE (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.7 /
3.1 /
7.6
62
17.
snowƒall#EUW
snowƒall#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.5% 6.1 /
3.7 /
7.8
104
18.
IU Saranghae#UAENA
IU Saranghae#UAENA
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 6.8 /
5.1 /
5.6
45
19.
shoka kid#OCE
shoka kid#OCE
OCE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.7 /
7.6
59
20.
강력한조지#KR1
강력한조지#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.6 /
5.7 /
6.4
70
21.
김빵섭#KR1
김빵섭#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.2 /
5.8
87
22.
izhio#HuyDQ
izhio#HuyDQ
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 9.6 /
7.6 /
6.4
71
23.
Dozhavuli#NA1
Dozhavuli#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 8.5 /
5.2 /
6.0
93
24.
GuizorPET#PET
GuizorPET#PET
BR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 7.7 /
5.9 /
6.2
78
25.
Thotmas#EUW
Thotmas#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.6 /
5.8 /
6.0
170
26.
TEX TavaoCavalao#TEX
TEX TavaoCavalao#TEX
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.4 /
5.5 /
7.4
68
27.
Gangplaйk#KR1
Gangplaйk#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.9 /
5.0 /
5.2
70
28.
Niles Morales#LAN
Niles Morales#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 8.3 /
5.4 /
5.2
64
29.
Limerencia#LAS
Limerencia#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 9.0 /
6.2 /
4.9
74
30.
갱플랭크#KR1
갱플랭크#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.4 /
4.5 /
5.5
127
31.
Sufukato#Sufu
Sufukato#Sufu
LAS (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 7.9 /
3.0 /
6.6
156
32.
Leonidas l#VN2
Leonidas l#VN2
VN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 9.7 /
7.3 /
6.1
147
33.
2022112920240527#KR1
2022112920240527#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.0 /
4.1 /
6.6
174
34.
SikoraM#Leco
SikoraM#Leco
NA (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.4% 10.9 /
6.0 /
6.3
55
35.
DU GYM RAT#GYM
DU GYM RAT#GYM
BR (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.6% 7.8 /
4.2 /
7.4
182
36.
Kuuppo#EUW
Kuuppo#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.4 /
3.7 /
5.8
54
37.
pratherz98#EUW
pratherz98#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.9 /
4.8 /
5.9
72
38.
카발로네 디노#6098
카발로네 디노#6098
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 7.4 /
5.5 /
5.6
65
39.
抖音甜筒船长#KR2
抖音甜筒船长#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.2 /
4.5 /
5.7
190
40.
갱플랭크#원챔충
갱플랭크#원챔충
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.9 /
6.0 /
6.8
83
41.
Dinown#KR1
Dinown#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.8% 6.3 /
2.9 /
7.0
36
42.
よつばくん#JP1
よつばくん#JP1
JP (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.3 /
4.9 /
5.8
104
43.
갱플랭크#12345
갱플랭크#12345
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 7.7 /
5.3 /
5.3
69
44.
deep needle#KR1
deep needle#KR1
KR (#44)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 100.0% 10.7 /
2.1 /
5.0
42
45.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.4 /
4.9 /
5.7
69
46.
xinyanD#KR2
xinyanD#KR2
KR (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.0% 8.3 /
4.0 /
6.3
90
47.
NPC Gangplank#FAKER
NPC Gangplank#FAKER
LAS (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 6.1 /
3.7 /
7.3
49
48.
Labengaman#EUW
Labengaman#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.5 /
4.3 /
6.3
87
49.
예비군소환사#KR1
예비군소환사#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.2 /
6.3 /
6.1
98
50.
정간판#KR2
정간판#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 7.0 /
4.9 /
7.0
113
51.
yigenisi#9999
yigenisi#9999
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.8 /
5.5 /
5.4
132
52.
HAYTEM#EUW
HAYTEM#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 8.5 /
5.4 /
6.1
53
53.
niko9913#EUW
niko9913#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 6.3 /
4.9 /
6.7
159
54.
AloeMeow#1111
AloeMeow#1111
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.3 /
4.4 /
5.7
134
55.
GPGustavo#BR1
GPGustavo#BR1
BR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.1% 7.2 /
6.2 /
6.0
203
56.
solarbarrel#3010
solarbarrel#3010
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 7.3 /
6.5 /
5.9
120
57.
Solarbacca#NA1
Solarbacca#NA1
NA (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 6.2 /
4.8 /
6.8
306
58.
MTL Loc Le#1102
MTL Loc Le#1102
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.5 /
5.7 /
7.9
74
59.
top zz#KR8
top zz#KR8
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.5 /
3.7 /
5.3
201
60.
Acuarelas#LAN
Acuarelas#LAN
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 7.0 /
4.4 /
6.8
66
61.
Heisénbérg#LAS
Heisénbérg#LAS
LAS (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 6.1 /
4.8 /
5.2
67
62.
금 나와라 똑딱#KR1
금 나와라 똑딱#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.8 /
5.2 /
7.4
84
63.
wrhgjqavbteh#KR1
wrhgjqavbteh#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 7.2 /
5.1 /
7.0
141
64.
Crucile#NA1
Crucile#NA1
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 7.0 /
6.2 /
6.3
126
65.
갱플랭크#9808
갱플랭크#9808
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.3 /
5.1 /
6.7
159
66.
Vibin Darius#EUNE
Vibin Darius#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 8.6 /
6.3 /
6.3
70
67.
Jacuś Jaworuś#2137
Jacuś Jaworuś#2137
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.8 /
5.5 /
7.3
112
68.
BierkapÌtän#EUW
BierkapÌtän#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.7% 6.9 /
4.7 /
6.4
77
69.
Licshton#EUW
Licshton#EUW
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 8.9 /
4.9 /
6.1
48
70.
씨 원 해#KR1
씨 원 해#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.1 /
5.1 /
6.6
73
71.
Năm Sau Hết Nợ#VH11
Năm Sau Hết Nợ#VH11
VN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 11.0 /
6.5 /
6.4
116
72.
Ômori#BR1
Ômori#BR1
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 7.6 /
6.3 /
6.1
59
73.
Marcolin#Esnaf
Marcolin#Esnaf
TR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 9.1 /
3.7 /
7.4
132
74.
NiezłyŻufixPL#gpxd
NiezłyŻufixPL#gpxd
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.2 /
5.4 /
6.9
122
75.
奪命束褲#6146
奪命束褲#6146
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.1 /
5.3 /
6.5
49
76.
Ahoy Mâties#TR1
Ahoy Mâties#TR1
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.4% 9.2 /
5.5 /
6.9
96
77.
Hakuna Matatat#KIAYA
Hakuna Matatat#KIAYA
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.8 /
6.7 /
5.3
46
78.
NamelessKing2#LAS
NamelessKing2#LAS
LAS (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.2 /
5.0 /
7.1
144
79.
Cầu trì#8858
Cầu trì#8858
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 7.1 /
5.1 /
6.9
124
80.
Testomaniak#EUW
Testomaniak#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 7.6 /
5.9 /
6.3
88
81.
감귤갱플#에송이
감귤갱플#에송이
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 7.1 /
4.9 /
6.3
143
82.
Pleb the GOD#EUW
Pleb the GOD#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 8.5 /
7.9 /
5.1
54
83.
Ðoan#VN2
Ðoan#VN2
VN (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.3 /
5.2 /
5.7
174
84.
NEU PhD#tsneu
NEU PhD#tsneu
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.6 /
5.9 /
7.0
80
85.
Treino de Dorsal#BR1
Treino de Dorsal#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 6.2 /
6.2 /
5.6
207
86.
Captain Iglo#Plank
Captain Iglo#Plank
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.9% 6.4 /
4.7 /
7.3
90
87.
纽约装机#纽约装机
纽约装机#纽约装机
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 7.8 /
5.4 /
5.9
77
88.
Pepinin#LAN
Pepinin#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.7 /
7.5 /
7.9
61
89.
Kjarr#EUW
Kjarr#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 7.5 /
5.7 /
6.3
323
90.
SBSB#KR1
SBSB#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.4 /
4.3 /
6.1
44
91.
only DH#KR1
only DH#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.0% 9.7 /
4.6 /
6.6
97
92.
Bob lazar#MJ12
Bob lazar#MJ12
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.8 /
5.7 /
7.5
134
93.
Zang1#2607
Zang1#2607
VN (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 7.4 /
7.1 /
6.3
191
94.
xiaoxiong#KR1
xiaoxiong#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.5 /
5.2 /
5.8
233
95.
WX zGxAY3ZLlFI#NA1
WX zGxAY3ZLlFI#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.7 /
5.7 /
5.9
132
96.
망나니#1103
망나니#1103
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
4.7 /
5.3
80
97.
bonjouraplus#EUW
bonjouraplus#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 6.8 /
5.7 /
6.6
256
98.
かいぞく#JP1
かいぞく#JP1
JP (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 5.3 /
3.8 /
8.7
54
99.
Mr Wednesday#3391
Mr Wednesday#3391
TW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.5 /
4.6 /
5.7
52
100.
hawkyano#BR1
hawkyano#BR1
BR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.2% 7.6 /
6.2 /
5.7
276