Twitch

Người chơi Twitch xuất sắc nhất

Người chơi Twitch xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RANK 1 TW SOON#FKBUN
RANK 1 TW SOON#FKBUN
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.6% 18.2 /
4.5 /
6.7
121
2.
Nteronthell#38589
Nteronthell#38589
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.0% 13.8 /
4.3 /
7.1
57
3.
Gaby#0019
Gaby#0019
LAN (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.4% 13.9 /
4.2 /
6.5
59
4.
3eus2triker#noob
3eus2triker#noob
TH (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.3% 14.3 /
5.5 /
7.2
87
5.
GoPlayRandomDice#Int
GoPlayRandomDice#Int
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.8% 14.8 /
3.2 /
6.5
74
6.
Snow Tha Product#euwe
Snow Tha Product#euwe
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.9% 14.9 /
4.6 /
6.4
47
7.
Dying inside#4242
Dying inside#4242
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.6% 10.6 /
4.0 /
8.1
64
8.
Jiajia#Lulu
Jiajia#Lulu
TH (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 79.7% 14.1 /
5.6 /
7.9
118
9.
bcnhtacxp#s2WVU
bcnhtacxp#s2WVU
JP (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.7% 12.9 /
7.1 /
6.7
73
10.
ОТПУСТИ МЕНЯ#666
ОТПУСТИ МЕНЯ#666
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 75.4% 12.8 /
5.2 /
6.2
65
11.
suinika#1998
suinika#1998
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.2 /
3.9 /
6.2
72
12.
PUŠH3R#EUW
PUŠH3R#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 14.9 /
7.5 /
8.3
55
13.
설 천#LCK1
설 천#LCK1
KR (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 94.1% 15.9 /
3.0 /
4.8
51
14.
Charca#EUNE
Charca#EUNE
EUNE (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 84.1% 15.4 /
4.8 /
7.4
69
15.
i hate myself xd#15X11
i hate myself xd#15X11
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 15.3 /
6.6 /
6.7
66
16.
ASTRO ZACKO#0000
ASTRO ZACKO#0000
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.7% 10.4 /
5.2 /
6.2
57
17.
VikingVargfrost#EUW
VikingVargfrost#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 8.2 /
4.4 /
7.8
56
18.
Wprnezxi#NA1
Wprnezxi#NA1
NA (#18)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 92.3% 13.9 /
4.9 /
4.6
52
19.
gatinpk#BR1
gatinpk#BR1
BR (#19)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 89.7% 17.0 /
3.5 /
5.7
58
20.
Crucified#tr2
Crucified#tr2
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 79.2% 11.9 /
5.9 /
8.6
48
21.
Sc Kacta#SCRIM
Sc Kacta#SCRIM
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.0% 10.5 /
5.5 /
6.5
74
22.
Reject#EUNE
Reject#EUNE
EUNE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.3% 9.6 /
5.0 /
7.5
94
23.
BBYGlRL ABUSER#BR1
BBYGlRL ABUSER#BR1
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 9.7 /
5.2 /
7.9
68
24.
Echidna 144A#EUW
Echidna 144A#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 73.1% 11.5 /
4.3 /
6.6
134
25.
kirito preto#5305
kirito preto#5305
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 10.5 /
5.6 /
7.5
53
26.
leopardul mami#666
leopardul mami#666
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 11.6 /
5.4 /
8.2
102
27.
마룡리 혜블리#KR1
마룡리 혜블리#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 9.6 /
5.3 /
6.5
73
28.
Binary#0011
Binary#0011
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.5% 10.2 /
4.9 /
7.8
49
29.
viper#17063
viper#17063
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.8% 9.9 /
4.3 /
7.2
114
30.
Minori#Th001
Minori#Th001
BR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 11.9 /
6.0 /
7.5
51
31.
DIAMOND 1 SMURF#IDGF
DIAMOND 1 SMURF#IDGF
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.3% 11.9 /
5.5 /
7.1
118
32.
schizophrenia#ESC
schizophrenia#ESC
EUW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 72.6% 11.5 /
6.5 /
7.5
124
33.
Cercopitec007#EUNE
Cercopitec007#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.8% 10.0 /
6.2 /
9.4
117
34.
pls dont#777
pls dont#777
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 12.2 /
4.1 /
6.4
66
35.
serox#001
serox#001
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.9% 14.4 /
6.7 /
7.1
103
36.
필릭스#INT
필릭스#INT
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.9% 10.3 /
6.2 /
7.8
103
37.
Venganzz#LAS
Venganzz#LAS
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.6 /
3.8 /
7.5
74
38.
Burger King#menu
Burger King#menu
EUW (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 88.4% 19.3 /
5.0 /
5.5
86
39.
chat restricted#victm
chat restricted#victm
EUNE (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.1% 12.1 /
6.2 /
6.5
114
40.
Viper 3#JDG3
Viper 3#JDG3
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 9.3 /
6.0 /
8.1
78
41.
은 주#아닙니다
은 주#아닙니다
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 13.1 /
7.1 /
8.4
54
42.
伊瑞尔#Yrel
伊瑞尔#Yrel
NA (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.6% 9.4 /
4.5 /
6.7
45
43.
Princess Lillia#NA1
Princess Lillia#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 10.7 /
6.5 /
7.8
114
44.
Kite Or Die#RANK1
Kite Or Die#RANK1
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.7% 12.9 /
6.8 /
8.5
75
45.
Fare Kadir#ucube
Fare Kadir#ucube
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.8% 11.4 /
5.3 /
6.4
61
46.
maybe ghost#NA1
maybe ghost#NA1
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.2% 10.8 /
5.9 /
7.8
52
47.
Supp perma roam#Help
Supp perma roam#Help
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 12.2 /
7.0 /
6.7
81
48.
Xlocher#TR53
Xlocher#TR53
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.4% 12.8 /
8.3 /
9.3
49
49.
like#5052
like#5052
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 9.0 /
3.6 /
6.3
56
50.
idgas#112
idgas#112
EUNE (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 90.4% 16.9 /
4.6 /
6.3
52
51.
Singed#idk
Singed#idk
BR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.0% 11.8 /
5.9 /
6.1
68
52.
Yzliha#8305
Yzliha#8305
JP (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.8% 8.9 /
3.9 /
7.1
89
53.
fragola#RIAL
fragola#RIAL
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 8.0 /
4.7 /
7.6
50
54.
Please#3131
Please#3131
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.4% 11.3 /
5.3 /
6.9
98
55.
288126#LAS
288126#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 10.2 /
6.7 /
8.5
66
56.
OOOOOOOOOOOOOOOO#BXRRR
OOOOOOOOOOOOOOOO#BXRRR
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 11.3 /
5.6 /
7.5
116
57.
TwTv SunpieLive#EUW
TwTv SunpieLive#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 11.4 /
5.7 /
7.4
84
58.
헤 초#KR1
헤 초#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 10.6 /
5.7 /
7.2
100
59.
xiaolingOvO#123
xiaolingOvO#123
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.2 /
5.7 /
8.1
84
60.
hOneypiezzz#EUNE
hOneypiezzz#EUNE
EUNE (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 84.8% 15.2 /
4.4 /
5.7
46
61.
quietGinger2014#l2p
quietGinger2014#l2p
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 10.5 /
5.9 /
8.4
126
62.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.3% 9.1 /
4.8 /
8.4
60
63.
무서운 서랍#KR1
무서운 서랍#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.1 /
4.6 /
7.2
51
64.
Captain Joyboy#1102
Captain Joyboy#1102
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 8.8 /
6.3 /
7.0
66
65.
vivisu1#su1
vivisu1#su1
TR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.5% 11.4 /
7.7 /
7.7
80
66.
Hlls#BR1
Hlls#BR1
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 12.4 /
4.7 /
6.4
56
67.
Arkadia#RATIO
Arkadia#RATIO
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.3 /
4.6 /
7.7
50
68.
Blue#GRE
Blue#GRE
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.8 /
5.0 /
6.1
53
69.
SZN14 MASTER EGO#666
SZN14 MASTER EGO#666
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 12.3 /
6.4 /
7.5
68
70.
点墨成龍#JP1
点墨成龍#JP1
JP (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.8 /
7.4
78
71.
wohaokun#2084
wohaokun#2084
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.4 /
4.8 /
6.7
165
72.
어릿광대정우#KR1
어릿광대정우#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.3% 13.1 /
4.0 /
6.6
66
73.
Youre Kenough#VEIGA
Youre Kenough#VEIGA
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.1 /
7.6
69
74.
Vampire Mati#EUW
Vampire Mati#EUW
EUW (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 89.8% 13.9 /
3.9 /
6.1
49
75.
죽기살기#미선짱
죽기살기#미선짱
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.8 /
7.6
72
76.
Hiracan#NA1
Hiracan#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.1 /
5.3 /
6.5
53
77.
kaselo#637
kaselo#637
TR (#77)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 100.0% 21.7 /
4.3 /
6.0
61
78.
FreakyGoblin21#xarox
FreakyGoblin21#xarox
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 10.9 /
6.0 /
8.0
46
79.
Alexkron#EUW
Alexkron#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 8.8 /
6.5 /
7.3
56
80.
Ronny Styles#1337
Ronny Styles#1337
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.4 /
7.6
51
81.
来自黑暗的光#LINE
来自黑暗的光#LINE
EUW (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.0% 11.3 /
6.9 /
8.2
62
82.
트위치외길인생#KR2
트위치외길인생#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 8.3 /
4.0 /
6.0
98
83.
Valice#NA1
Valice#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 10.2 /
5.8 /
7.8
73
84.
爱喝百事可乐#408
爱喝百事可乐#408
NA (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 9.1 /
4.2 /
6.2
50
85.
b0dy#KR1
b0dy#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.2 /
4.6 /
6.4
94
86.
優しいbullet#JP1
優しいbullet#JP1
JP (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 90.6% 15.6 /
3.5 /
5.4
53
87.
duvet#1X1X1
duvet#1X1X1
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.8 /
5.8 /
6.4
93
88.
Moving Object 1#yep
Moving Object 1#yep
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 10.9 /
5.9 /
6.9
101
89.
Manwe#TR3
Manwe#TR3
TR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.5% 13.3 /
7.9 /
7.4
49
90.
Sharel#9580
Sharel#9580
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 9.6 /
6.3 /
7.9
67
91.
xiaokangq1u#0806
xiaokangq1u#0806
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.3 /
4.4 /
7.9
68
92.
KHUNZ#GOT7
KHUNZ#GOT7
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 10.8 /
6.1 /
6.9
100
93.
마약닭#KR1
마약닭#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 7.6 /
4.2 /
5.4
73
94.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.9% 10.1 /
6.2 /
6.7
169
95.
anandui#oon
anandui#oon
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.2 /
4.3 /
6.6
100
96.
Waterlily#EU1
Waterlily#EU1
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 9.8 /
6.2 /
7.1
110
97.
Worst#封号斗罗
Worst#封号斗罗
NA (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.3% 10.3 /
5.1 /
7.6
120
98.
rat#lixo
rat#lixo
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.2 /
5.3 /
7.8
63
99.
Chfoverryn#LAS
Chfoverryn#LAS
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 93.3% 15.7 /
4.6 /
6.6
30
100.
LIELESSS#LAS
LIELESSS#LAS
LAS (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 10.7 /
4.8 /
6.3
80