Ivern

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

Người chơi Ivern xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
BuyNiX#EUW
BuyNiX#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 2.4 /
2.5 /
14.5
51
2.
Coadjuvante#gus
Coadjuvante#gus
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 2.3 /
3.8 /
16.2
52
3.
HOT TUB BO0BA#EUW
HOT TUB BO0BA#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.0% 1.1 /
2.6 /
15.7
50
4.
isaatek#ana
isaatek#ana
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.2% 2.9 /
3.6 /
15.5
55
5.
Rashovsky#vxid
Rashovsky#vxid
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 2.8 /
3.0 /
15.9
52
6.
Árbol del Edén#1081
Árbol del Edén#1081
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 4.8 /
3.9 /
12.9
180
7.
Guigas#Show
Guigas#Show
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.9% 4.1 /
4.1 /
15.9
144
8.
AtmøsFear#EUW
AtmøsFear#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 2.3 /
3.3 /
16.5
72
9.
batumau fun acc#TR1
batumau fun acc#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 3.5 /
2.6 /
15.4
70
10.
no forgiveness#bebe
no forgiveness#bebe
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 2.5 /
3.9 /
16.8
45
11.
tropy16#EUW
tropy16#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 2.7 /
3.6 /
14.6
53
12.
Bingus#VERN
Bingus#VERN
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 1.7 /
2.8 /
15.5
55
13.
YIKES SCOOB#NA1
YIKES SCOOB#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 2.7 /
3.9 /
17.4
56
14.
FT Arkfly#Lamb
FT Arkfly#Lamb
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 71.6% 1.5 /
2.9 /
16.1
88
15.
피지컬 유저#KR1
피지컬 유저#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 2.6 /
2.6 /
14.6
59
16.
DKB LittleLaudi#EUW
DKB LittleLaudi#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 2.4 /
3.6 /
16.4
64
17.
KingOfTheForest#TREE
KingOfTheForest#TREE
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 2.2 /
4.0 /
16.7
51
18.
YEAYEA#MSAM
YEAYEA#MSAM
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 2.3 /
3.4 /
14.4
84
19.
A Bronze Jungler#00001
A Bronze Jungler#00001
EUW (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.1% 3.0 /
2.0 /
14.5
232
20.
HiImGossu#EUNE
HiImGossu#EUNE
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 2.4 /
2.9 /
14.2
68
21.
flat#earth
flat#earth
SG (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 2.2 /
2.8 /
16.4
96
22.
yemeyi severim#ham
yemeyi severim#ham
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.4% 1.0 /
2.0 /
14.8
43
23.
DunkmasterIvern#69420
DunkmasterIvern#69420
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 2.1 /
3.1 /
14.8
82
24.
RafaelMP S2#BR1
RafaelMP S2#BR1
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 2.4 /
2.0 /
16.0
248
25.
서상봉#KR1
서상봉#KR1
KR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.0% 3.2 /
1.5 /
15.4
50
26.
MICHELANGELO69#EUNE
MICHELANGELO69#EUNE
EUNE (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 3.2 /
3.6 /
16.3
57
27.
PointCheck#EUW
PointCheck#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 2.4 /
3.7 /
14.6
116
28.
JDS 2115#EUW
JDS 2115#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 2.0 /
3.2 /
15.9
91
29.
dede provocante#1337
dede provocante#1337
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 2.3 /
3.4 /
15.4
89
30.
V I X Z Y#EUW
V I X Z Y#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 1.9 /
2.7 /
15.5
62
31.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 2.5 /
2.9 /
15.4
149
32.
x灾难#PH2
x灾难#PH2
PH (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 2.4 /
3.7 /
18.2
50
33.
Landlord Gary#IMMO
Landlord Gary#IMMO
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 2.3 /
3.0 /
14.8
77
34.
SedeBZ#LAS
SedeBZ#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 1.9 /
2.6 /
14.2
101
35.
Wielki Banan#EUW
Wielki Banan#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 2.3 /
2.9 /
15.3
256
36.
The Fool#Z3R0
The Fool#Z3R0
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 2.9 /
3.5 /
16.0
62
37.
RadekSp#IVERN
RadekSp#IVERN
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 2.3 /
3.9 /
16.5
59
38.
HoranReformed#EUW
HoranReformed#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 2.4 /
3.6 /
14.9
123
39.
It wilI be fine#KR1
It wilI be fine#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 2.6 /
2.4 /
12.2
59
40.
khan#111
khan#111
BR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 2.5 /
4.2 /
14.4
133
41.
e0wX#e0wx
e0wX#e0wx
EUW (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.2% 2.4 /
3.5 /
17.1
57
42.
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
Ông Lão Đánh Khỉ#VN2
VN (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 90.6% 2.0 /
3.2 /
22.8
32
43.
IvernGod#God
IvernGod#God
EUW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 3.0 /
3.1 /
14.3
231
44.
JINPARKER#KR1
JINPARKER#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 3.4 /
2.6 /
13.3
92
45.
Formelsamlingen#EUW
Formelsamlingen#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 2.7 /
3.7 /
14.2
182
46.
Edema Ruh member#EUW
Edema Ruh member#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 1.8 /
3.0 /
15.1
113
47.
Joab#Old
Joab#Old
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 2.0 /
2.9 /
15.0
88
48.
Nicktron is Iove#EUNE
Nicktron is Iove#EUNE
EUNE (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 2.7 /
2.9 /
14.0
44
49.
ElMata#LAS
ElMata#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 2.3 /
4.1 /
15.0
101
50.
조광희#2602
조광희#2602
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.6% 2.8 /
3.4 /
14.4
177
51.
Arese#KR1
Arese#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 2.4 /
1.8 /
11.7
72
52.
Tipster#EUNE
Tipster#EUNE
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 2.4 /
2.7 /
14.8
77
53.
MixTapes#NA1
MixTapes#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 2.0 /
1.9 /
16.3
45
54.
견이형#KR1
견이형#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 2.4 /
3.4 /
12.7
103
55.
Monster#NWA
Monster#NWA
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 2.3 /
3.9 /
15.5
52
56.
다이아는벌레소굴#KR1
다이아는벌레소굴#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 2.7 /
2.8 /
13.6
153
57.
Clearly Swagging#Swag
Clearly Swagging#Swag
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 2.0 /
3.4 /
15.3
54
58.
Phraser#berkk
Phraser#berkk
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.7% 2.3 /
3.7 /
14.8
91
59.
lno#EUW
lno#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 2.5 /
2.6 /
14.9
146
60.
서 시#윤동주
서 시#윤동주
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 2.5 /
2.8 /
14.5
121
61.
IvernSoldMeWeed#420
IvernSoldMeWeed#420
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 2.1 /
2.8 /
15.8
99
62.
BONMETAL#046
BONMETAL#046
JP (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 3.0 /
3.7 /
13.2
90
63.
1311820#ksks
1311820#ksks
PH (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 2.1 /
4.8 /
14.4
95
64.
GetClose#LAS
GetClose#LAS
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 2.2 /
4.3 /
15.3
45
65.
WnayR#6969
WnayR#6969
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 2.5 /
2.7 /
16.0
71
66.
i am flawed#EUW
i am flawed#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 2.4 /
2.6 /
15.3
67
67.
dc gg rlp#1176
dc gg rlp#1176
TR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 2.2 /
3.3 /
15.2
176
68.
fritz#GOD
fritz#GOD
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 2.5 /
4.5 /
15.9
142
69.
just for train#EUW01
just for train#EUW01
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 2.2 /
2.1 /
13.8
83
70.
jungle forskel#jgl
jungle forskel#jgl
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 2.6 /
3.0 /
15.4
196
71.
Shеff#404
Shеff#404
RU (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 2.2 /
3.1 /
15.3
128
72.
MlD#SG2
MlD#SG2
SG (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.8% 2.7 /
2.7 /
16.8
43
73.
College Attender#Dgree
College Attender#Dgree
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 3.4 /
3.5 /
13.3
62
74.
not sinning#EUW
not sinning#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 1.7 /
3.3 /
15.5
83
75.
merrjerry#NA1
merrjerry#NA1
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.8% 1.8 /
3.0 /
15.6
117
76.
Mx5 sıul#BETIS
Mx5 sıul#BETIS
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 2.4 /
3.7 /
16.9
62
77.
Jeonseol#EUW
Jeonseol#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 3.1 /
3.2 /
15.6
114
78.
D 1#NA69
D 1#NA69
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 2.2 /
4.7 /
15.4
334
79.
Just Do It#Do It
Just Do It#Do It
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 2.4 /
2.8 /
12.8
354
80.
LemonHope#Lemo
LemonHope#Lemo
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 5.2 /
5.0 /
16.2
80
81.
oyereggaesi#33333
oyereggaesi#33333
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 2.5 /
5.2 /
14.9
251
82.
the bad ending#OCE
the bad ending#OCE
OCE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.8 /
3.2 /
12.8
132
83.
Xion#187
Xion#187
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 2.4 /
3.7 /
14.0
55
84.
Apsentado do top#Morde
Apsentado do top#Morde
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 1.8 /
2.5 /
14.0
50
85.
Tadien#EUNE1
Tadien#EUNE1
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 2.2 /
3.6 /
16.1
72
86.
emulsion#freak
emulsion#freak
PH (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 2.2 /
2.0 /
15.3
71
87.
재간둥이약오르징#KR1
재간둥이약오르징#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 2.4 /
3.8 /
13.3
128
88.
BOBl#NA1
BOBl#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 2.1 /
3.2 /
12.6
182
89.
hi im trevil#EUNE
hi im trevil#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 2.7 /
4.3 /
14.6
88
90.
Dandom#00002
Dandom#00002
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 2.1 /
3.2 /
13.8
53
91.
Stevo#AK7
Stevo#AK7
LAN (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.9% 2.3 /
2.5 /
16.8
175
92.
josie alice#EUW
josie alice#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 2.8 /
2.8 /
14.9
263
93.
Desperate Ivern#IVERN
Desperate Ivern#IVERN
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 1.8 /
3.4 /
16.1
132
94.
VîcëntëTh Høkage#LAS
VîcëntëTh Høkage#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.2 /
4.5 /
16.5
67
95.
zmine#EUW
zmine#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 2.0 /
4.3 /
14.1
106
96.
Stoneman#EUW
Stoneman#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.0 /
4.2 /
12.9
184
97.
Namwen#Nammy
Namwen#Nammy
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 2.1 /
4.2 /
14.8
92
98.
Reedow#EUW
Reedow#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 2.1 /
2.7 /
14.6
165
99.
LenTþ#Ivern
LenTþ#Ivern
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 1.7 /
3.0 /
14.5
89
100.
コケコケ#koke
コケコケ#koke
JP (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.2% 2.8 /
3.5 /
13.9
98