Ngộ Không

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất

Người chơi Ngộ Không xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
DM 4 BOOST EU NA#BOOST
EUNE (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 86.7% 10.8 /
5.2 /
4.1
45
2.
akina dattebayo#EUW
akina dattebayo#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 7.9 /
4.6 /
4.2
88
3.
Freik#BR1
Freik#BR1
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 7.4 /
5.5 /
4.3
51
4.
Balkan Goku#EUNE
Balkan Goku#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.8 /
6.0 /
5.9
80
5.
Sorrysorry#EUW
Sorrysorry#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 69.4% 7.2 /
4.6 /
5.9
72
6.
Vanara#TR1
Vanara#TR1
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 9.5 /
5.6 /
7.9
49
7.
drago#601
drago#601
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.9 /
5.1 /
10.0
51
8.
xmgQAQ#YYGX
xmgQAQ#YYGX
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.2 /
4.9 /
7.4
52
9.
그저 악귀#123
그저 악귀#123
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.7 /
5.8 /
4.7
48
10.
Feliś#2137
Feliś#2137
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 10.1 /
6.5 /
6.0
49
11.
Neymar Júnior 10#BR1
Neymar Júnior 10#BR1
BR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.3 /
5.3 /
10.1
143
12.
Henry Avery#WUE
Henry Avery#WUE
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.2 /
5.0 /
4.3
52
13.
YoimiyaSexer#KEKW
YoimiyaSexer#KEKW
LAS (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.6% 11.0 /
4.4 /
6.3
116
14.
yixin#0531
yixin#0531
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 7.9 /
3.8 /
3.3
79
15.
Rabadon DeathRat#EUNE
Rabadon DeathRat#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 10.1 /
6.0 /
8.4
48
16.
God Kong#KongA
God Kong#KongA
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 7.3 /
4.2 /
7.2
107
17.
원숭이 왕#1811
원숭이 왕#1811
PH (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.3 /
4.1 /
8.0
98
18.
Citronv2#2706
Citronv2#2706
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 8.7 /
5.3 /
5.1
79
19.
embe Zero1#VN2
embe Zero1#VN2
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 10.4 /
4.7 /
5.3
91
20.
LotusCrazy#3115
LotusCrazy#3115
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.6 /
4.6 /
5.7
134
21.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 7.7 /
5.2 /
5.3
161
22.
LIVERPOOL1#YNWA
LIVERPOOL1#YNWA
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.5 /
5.0 /
7.4
70
23.
Xellosss#EUNE
Xellosss#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 6.9 /
3.8 /
5.5
48
24.
抖音猴子大王#CN1
抖音猴子大王#CN1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.1 /
4.9
150
25.
heize#NA2
heize#NA2
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.6 /
4.9 /
4.2
51
26.
Drakmix#EUW
Drakmix#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 6.9 /
2.9 /
7.5
212
27.
Zetto#531
Zetto#531
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 8.4 /
4.5 /
5.2
158
28.
Nasser#NVAP3
Nasser#NVAP3
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 8.1 /
4.9 /
8.5
54
29.
BONKKKKKKKK#EUWWW
BONKKKKKKKK#EUWWW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 7.1 /
4.5 /
4.4
123
30.
Víðarr#ƒƒƒƒ
Víðarr#ƒƒƒƒ
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.5 /
5.3 /
6.7
68
31.
TTV DudderDucky#420
TTV DudderDucky#420
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.7 /
5.6 /
6.2
137
32.
CBATalkingtoLow#EUW
CBATalkingtoLow#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.3 /
6.1 /
8.1
46
33.
DestroyDebussy#EUW
DestroyDebussy#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 8.9 /
5.2 /
6.0
187
34.
Tu Pandrecito#LAN
Tu Pandrecito#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.1 /
4.8 /
8.6
55
35.
N0NI N0NI#LAS
N0NI N0NI#LAS
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.9 /
6.5 /
6.7
116
36.
사랑을 드려요#KR1
사랑을 드려요#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.9 /
6.3 /
8.4
110
37.
Benjihub#UWU
Benjihub#UWU
LAS (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.7 /
6.4 /
8.0
113
38.
turk superstar#TURK
turk superstar#TURK
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 6.2 /
6.1 /
5.5
46
39.
ez 1 vs 9#LAS
ez 1 vs 9#LAS
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.9 /
6.2 /
6.1
161
40.
08년생 바바리안#2008
08년생 바바리안#2008
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.5 /
6.3 /
4.6
80
41.
NeandertalAbuser#LAN
NeandertalAbuser#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.8 /
4.9 /
8.4
49
42.
Tandfen#EUW
Tandfen#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 67.4% 7.6 /
5.0 /
7.2
46
43.
top chinese#EUNE
top chinese#EUNE
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 7.0 /
5.8 /
5.4
139
44.
Naza#Egirl
Naza#Egirl
LAS (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.8% 8.7 /
5.5 /
5.6
148
45.
Friendly Moneky#OCE
Friendly Moneky#OCE
OCE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.2 /
5.1
70
46.
K 1 e#Kitz
K 1 e#Kitz
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 9.1 /
4.7 /
8.7
64
47.
NyarMyar#EUNE
NyarMyar#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 8.0 /
5.7 /
6.1
181
48.
Tyler Durden#2003
Tyler Durden#2003
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 9.4 /
7.5 /
6.7
48
49.
Borås#EUW
Borås#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.4 /
4.1 /
5.1
158
50.
Urfrider Kennen#EUW
Urfrider Kennen#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.9 /
4.8 /
5.8
61
51.
Em Hưng Sợ Yêu#VN2
Em Hưng Sợ Yêu#VN2
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 8.7 /
6.6 /
4.7
138
52.
O TRERROTE#MELUN
O TRERROTE#MELUN
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
5.3 /
9.7
53
53.
Pixer#BR1
Pixer#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.3 /
5.6 /
9.5
52
54.
Dandren#EUW
Dandren#EUW
EUW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.7% 7.9 /
4.7 /
8.7
51
55.
KoziksS#EUW
KoziksS#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
5.1 /
7.6
56
56.
Yinhe005#NA1
Yinhe005#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 10.3 /
5.5 /
5.0
49
57.
Diego DIO Brando#EUW
Diego DIO Brando#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.8 /
5.1 /
7.0
84
58.
Magdalinos35#EUNE
Magdalinos35#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 6.7 /
5.4 /
8.2
54
59.
Spira03#EUNE
Spira03#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.0 /
5.4 /
8.7
51
60.
Sarkamay#113
Sarkamay#113
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.8 /
6.6 /
6.5
96
61.
孫悟空#WU1
孫悟空#WU1
NA (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 7.0 /
4.6 /
6.2
347
62.
HaCookie#EUNE
HaCookie#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 10.0 /
6.2 /
5.1
277
63.
탬탬버린#태 수
탬탬버린#태 수
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.2 /
5.1 /
8.1
70
64.
King Wukong#000
King Wukong#000
LAN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 9.7 /
4.9 /
5.2
79
65.
VINURATH#daa
VINURATH#daa
PH (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.1% 7.7 /
4.8 /
7.5
65
66.
r1cky#2204
r1cky#2204
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.4 /
5.2 /
9.4
55
67.
12os wukong#R1WUK
12os wukong#R1WUK
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.6 /
5.4 /
8.4
90
68.
BerryBrett#EUW
BerryBrett#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.1 /
5.2 /
8.6
45
69.
Klunkerwilli#EUW
Klunkerwilli#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.2 /
5.5 /
6.0
127
70.
rbse#BR1
rbse#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 6.0 /
5.3 /
6.4
213
71.
Satan#Sith
Satan#Sith
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.0 /
3.5 /
7.1
87
72.
고준호#KR1
고준호#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.3 /
4.9 /
4.5
57
73.
ILegend#5460
ILegend#5460
NA (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 69.3% 9.3 /
3.7 /
6.3
75
74.
TOP GAP v1#RU1
TOP GAP v1#RU1
RU (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 8.3 /
5.3 /
5.6
74
75.
afvEPlAp#2224
afvEPlAp#2224
SG (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.5 /
6.3 /
7.9
108
76.
werebornezaelm#EUNE
werebornezaelm#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.2 /
4.2 /
7.7
58
77.
Wukong#Rank0
Wukong#Rank0
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.7% 8.8 /
5.3 /
6.8
30
78.
Hidemnoverch#EUNE
Hidemnoverch#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 7.9 /
5.9 /
8.7
103
79.
OVATSUG#HERO
OVATSUG#HERO
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 8.2 /
6.9 /
7.3
237
80.
Dmon#LAS
Dmon#LAS
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.2 /
4.3 /
6.4
157
81.
말랑두부우#2283
말랑두부우#2283
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.0 /
4.8 /
5.7
267
82.
Danger Dii Amo#LAN
Danger Dii Amo#LAN
LAN (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 8.3 /
4.7 /
8.1
82
83.
Ønly Keyˆˆ#Quyên
Ønly Keyˆˆ#Quyên
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 7.8 /
5.9 /
6.2
123
84.
Tilki#3838
Tilki#3838
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.4 /
4.0 /
4.9
137
85.
najcharakterysty#sona
najcharakterysty#sona
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.5 /
4.9 /
4.8
290
86.
Ryuseiblade#777
Ryuseiblade#777
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.2 /
6.6 /
5.5
72
87.
Berserk Budget#EUW
Berserk Budget#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.2 /
5.4 /
8.0
156
88.
black wukong#EUW
black wukong#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.3 /
5.9 /
8.0
109
89.
SUICIDE WUKONG#LAS
SUICIDE WUKONG#LAS
LAS (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 6.0 /
4.1 /
5.7
231
90.
Tiền mất tìnhtan#88888
Tiền mất tìnhtan#88888
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 11.0 /
6.7 /
5.3
164
91.
AeO Evil Fish#Robac
AeO Evil Fish#Robac
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 6.8 /
5.5 /
7.7
55
92.
xSukhoi#LAS
xSukhoi#LAS
LAS (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.4 /
5.6 /
8.0
288
93.
Sw Ryo Kiritani#sis
Sw Ryo Kiritani#sis
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.8 /
5.0 /
7.8
63
94.
CCG Lavie ˆˆ#lavie
CCG Lavie ˆˆ#lavie
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 59.3% 7.3 /
5.8 /
7.4
113
95.
lunacia#555
lunacia#555
NA (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.1% 6.4 /
4.2 /
4.3
66
96.
방탄 아구몬#응 구라야
방탄 아구몬#응 구라야
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.8% 6.3 /
5.1 /
8.5
95
97.
악귀야#물러가라
악귀야#물러가라
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 8.2 /
5.1 /
7.6
406
98.
친환경베이글#유기농
친환경베이글#유기농
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 7.4 /
5.2 /
7.2
84
99.
Lavrass#EUNE
Lavrass#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 9.1 /
7.8 /
6.3
49
100.
Ervo Kliker#EUNE
Ervo Kliker#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.5 /
6.0
174