Nocturne

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

Người chơi Nocturne xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 7.0 /
5.7 /
8.6
50
2.
FA letter#BR1
FA letter#BR1
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.0% 8.5 /
4.2 /
8.7
70
3.
LuxieBoo#EUW
LuxieBoo#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.6% 6.5 /
4.8 /
9.6
62
4.
Soul FerruM#LAS
Soul FerruM#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 6.6 /
5.0 /
9.3
51
5.
Dũng kha zix#VN2
Dũng kha zix#VN2
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 12.9 /
9.6 /
9.8
62
6.
Lupos#3606
Lupos#3606
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 9.4 /
4.6 /
7.4
62
7.
Mww#BR1
Mww#BR1
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 8.0 /
5.0 /
11.7
60
8.
A I9 XD O19#Toxic
A I9 XD O19#Toxic
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 7.0 /
4.6 /
9.4
79
9.
00224466#BR1
00224466#BR1
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.4 /
5.1 /
7.1
58
10.
TRIBALCHIEF#WEST
TRIBALCHIEF#WEST
EUW (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.7% 7.5 /
5.3 /
9.6
85
11.
Young Bucket#EUNE
Young Bucket#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 6.8 /
4.5 /
8.3
82
12.
의문의녹턴고수#JUG
의문의녹턴고수#JUG
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 5.4 /
3.8 /
9.3
169
13.
Zhyr0n#LAS
Zhyr0n#LAS
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.2 /
4.2 /
8.9
68
14.
Matsu#Pinto
Matsu#Pinto
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.3 /
5.0 /
8.8
72
15.
VemTranquiloPoh#BR1
VemTranquiloPoh#BR1
BR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 6.9 /
4.0 /
10.1
108
16.
Ecosupremo#BR1
Ecosupremo#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.7 /
4.8 /
8.6
53
17.
尼日利亞王子#CN1
尼日利亞王子#CN1
EUNE (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.5% 5.8 /
4.6 /
10.4
71
18.
사랑 우정 낭만#KR1
사랑 우정 낭만#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 7.4 /
5.1 /
9.5
48
19.
Bạn Ngu Thật Đấy#0312
Bạn Ngu Thật Đấy#0312
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 10.5 /
6.7 /
8.0
57
20.
Ysurleperiff#EUW
Ysurleperiff#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.4 /
4.3 /
9.4
134
21.
A little story#666
A little story#666
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 6.5 /
3.8 /
8.5
82
22.
Black Silence#LAS
Black Silence#LAS
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.8% 7.7 /
5.7 /
6.5
112
23.
BroKenSSB#NA1
BroKenSSB#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.6 /
5.8 /
10.0
50
24.
Hernan#0001
Hernan#0001
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.4 /
4.9 /
8.9
87
25.
Broken Hands#SeptB
Broken Hands#SeptB
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.9 /
5.6 /
9.7
53
26.
Kuedy#EUW
Kuedy#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.9 /
4.3 /
8.1
68
27.
onnyca#KR1
onnyca#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.4 /
4.6 /
8.6
117
28.
kanabee#macro
kanabee#macro
PH (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.6% 7.8 /
4.7 /
9.3
91
29.
Saitanick#BR1
Saitanick#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 8.3 /
3.8 /
8.0
58
30.
qwer1234#4343
qwer1234#4343
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.4 /
3.7 /
7.8
55
31.
SBoy#TR1
SBoy#TR1
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.6 /
5.1 /
8.4
76
32.
BD Pïpø#NOC
BD Pïpø#NOC
LAN (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 8.8 /
4.7 /
7.3
184
33.
Lil Kałdon#2007
Lil Kałdon#2007
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.4 /
5.5 /
8.8
198
34.
Real Soacha#RDC
Real Soacha#RDC
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.9 /
4.5 /
6.3
55
35.
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
Thần Tiên Tỷ Tỷ#3011
VN (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 8.7 /
5.4 /
9.9
170
36.
ELTIC 2K7#VN2
ELTIC 2K7#VN2
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 6.9 /
5.0 /
8.5
87
37.
Mjølnïr#TR1
Mjølnïr#TR1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.3 /
6.8 /
9.5
71
38.
NightfallBlade#3441
NightfallBlade#3441
LAN (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 8.7 /
4.8 /
8.2
77
39.
중국그레이브즈#니엄이
중국그레이브즈#니엄이
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.2 /
5.9 /
6.9
74
40.
Sabaneti#jg1
Sabaneti#jg1
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.7% 7.1 /
4.9 /
8.8
67
41.
Cörvüs#LAS
Cörvüs#LAS
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.9 /
4.8 /
9.1
81
42.
dryte#BR1
dryte#BR1
BR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 8.2 /
5.4 /
9.7
63
43.
Xavoov#EUW
Xavoov#EUW
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 7.4 /
4.3 /
9.0
74
44.
Lukstrike#LUK
Lukstrike#LUK
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.8 /
6.8 /
7.7
145
45.
ÆÆÆÆƵ#CN1
ÆÆÆÆƵ#CN1
TR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 7.6 /
5.2 /
7.8
47
46.
p00tiguar#PZDR
p00tiguar#PZDR
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 7.8 /
5.5 /
8.8
44
47.
Còsette#Sign
Còsette#Sign
PH (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.5 /
4.5 /
9.1
174
48.
CÄMAVINGA#EUW
CÄMAVINGA#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.9 /
5.2 /
9.4
90
49.
SoraOuji#LAN
SoraOuji#LAN
LAN (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 7.2 /
5.8 /
9.2
122
50.
REI DO SWING#2034
REI DO SWING#2034
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 6.3 /
5.1 /
7.7
66
51.
laubo#laubo
laubo#laubo
VN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 11.4 /
6.6 /
7.8
178
52.
Bat Nass 2#EUNE
Bat Nass 2#EUNE
EUNE (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 8.0 /
6.9 /
7.4
62
53.
wheq#0000
wheq#0000
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 6.7 /
4.9 /
9.2
98
54.
Pipous#9752
Pipous#9752
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.8 /
5.3 /
8.7
167
55.
Capri#JUCA
Capri#JUCA
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 10.7 /
4.8 /
9.3
68
56.
KOF Orochi#LAS
KOF Orochi#LAS
LAS (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 81.8% 9.1 /
4.7 /
8.5
55
57.
Forken#LDBN7
Forken#LDBN7
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.1 /
4.8 /
5.9
69
58.
Purina D0g Chow#LAN
Purina D0g Chow#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.6 /
5.3 /
8.9
84
59.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.9% 5.0 /
4.7 /
9.7
95
60.
Lord of the Rift#ACME
Lord of the Rift#ACME
PH (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.0% 9.7 /
6.7 /
7.3
155
61.
ragejasle2#EUW
ragejasle2#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 8.0 /
6.3 /
7.9
55
62.
SheppertWieHirte#1313
SheppertWieHirte#1313
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.8 /
5.0 /
8.5
85
63.
청포도육포#KR1
청포도육포#KR1
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 7.5 /
3.4 /
7.2
47
64.
N0Oß#EUNE
N0Oß#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 8.4 /
4.5 /
6.7
66
65.
악 몽#KOR
악 몽#KOR
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.8 /
4.8 /
8.0
61
66.
miguel avendaño#2710
miguel avendaño#2710
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 7.8 /
6.4 /
8.5
109
67.
그브충이#KR1
그브충이#KR1
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 4.6 /
5.8 /
6.3
266
68.
띨띨한청춘#ROK1
띨띨한청춘#ROK1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.0 /
5.0 /
8.3
88
69.
인천토종닭#KR1
인천토종닭#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.2 /
5.7 /
7.3
162
70.
RABΑNUS#221
RABΑNUS#221
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 6.5 /
4.6 /
8.0
87
71.
JonasGratisWin#EUW
JonasGratisWin#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.2 /
5.4 /
8.7
111
72.
대논리학#KR1
대논리학#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.3 /
4.8 /
7.5
288
73.
PengZzz#Cezz
PengZzz#Cezz
PH (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 9.9 /
5.1 /
8.5
43
74.
Rachos#LAN
Rachos#LAN
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.7 /
6.1 /
7.4
47
75.
Kqper#0001
Kqper#0001
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.4 /
4.7 /
8.4
60
76.
Kenpair#EUW
Kenpair#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 6.8 /
5.2 /
8.5
95
77.
Sapphire#Joa
Sapphire#Joa
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.3 /
7.7
51
78.
DonCroc#EUW
DonCroc#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.6 /
7.1 /
8.8
166
79.
Slein#LAN
Slein#LAN
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.1 /
5.7 /
7.6
123
80.
DeifyHunger#Hunte
DeifyHunger#Hunte
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 7.7 /
5.9 /
8.4
137
81.
MakhsKοtsabashs#EUNE
MakhsKοtsabashs#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.8 /
5.4 /
9.2
72
82.
Æsir Ringbreaker#EUNE
Æsir Ringbreaker#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.2 /
4.6 /
7.5
69
83.
의문의녹턴고수#KR123
의문의녹턴고수#KR123
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.2 /
5.4 /
6.3
187
84.
Noc hết tym em#HNNU
Noc hết tym em#HNNU
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.6 /
5.1 /
7.9
80
85.
AD Pikachu#EUNE
AD Pikachu#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.8 /
4.2 /
7.9
94
86.
辣到哭#666
辣到哭#666
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
5.8 /
8.8
63
87.
Advice20#TR1
Advice20#TR1
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
5.0 /
8.3
147
88.
Tắt Đèn Bắt Bướm#1201
Tắt Đèn Bắt Bướm#1201
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 9.7 /
5.1 /
7.9
178
89.
krockgame7#KR1
krockgame7#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 6.1 /
5.1 /
8.1
71
90.
Malfoy#UDG
Malfoy#UDG
BR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 57.8% 7.1 /
5.3 /
8.6
211
91.
Vessou#6969
Vessou#6969
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.4 /
7.5 /
8.8
69
92.
CMK Zetsu#BR1
CMK Zetsu#BR1
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 8.2 /
5.7 /
9.7
196
93.
Ring0o#LAS
Ring0o#LAS
LAS (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.3 /
5.6 /
8.2
151
94.
녹 턴#녹  턴
녹 턴#녹 턴
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.2 /
4.9 /
6.1
137
95.
Ålêx#R888
Ålêx#R888
RU (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.9 /
7.1 /
9.2
60
96.
Dan#quaz
Dan#quaz
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.1 /
5.4 /
8.5
105
97.
평내동일번#KR1
평내동일번#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 6.7 /
5.1 /
7.8
218
98.
대회용계정#KR1
대회용계정#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 5.9 /
5.8 /
9.2
191
99.
Banned#EUW
Banned#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 8.0 /
4.6 /
8.5
60
100.
himyrjo#EUW
himyrjo#EUW
EUW (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 71.9% 9.4 /
5.9 /
9.2
57