Aurelion Sol

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

Người chơi Aurelion Sol xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
SanjiVinsmoke1v9#L9999
SanjiVinsmoke1v9#L9999
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 84.4% 14.3 /
6.2 /
10.1
64
2.
7thosanquyba7#6633
7thosanquyba7#6633
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.7% 11.0 /
4.7 /
10.1
52
3.
寻短见#000
寻短见#000
EUNE (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 80.3% 8.3 /
4.2 /
10.0
66
4.
twtv 6axlol#6ax
twtv 6axlol#6ax
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.4% 8.4 /
5.0 /
8.3
61
5.
오래된자유의서약#KR1
오래된자유의서약#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 6.5 /
4.0 /
8.4
82
6.
kataxiu#0714
kataxiu#0714
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 9.1 /
3.5 /
7.7
79
7.
Austin Sol#LAS
Austin Sol#LAS
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 7.8 /
2.4 /
7.8
51
8.
NoCrabsForMe#EUNE
NoCrabsForMe#EUNE
EUNE (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 7.5 /
4.8 /
9.2
56
9.
Vinh Hoa Phú Quý#1601
Vinh Hoa Phú Quý#1601
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 9.8 /
5.7 /
10.4
51
10.
비둘기는꾸루꾸루#KR1
비둘기는꾸루꾸루#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.7 /
3.3 /
8.0
84
11.
Agus#angel
Agus#angel
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.8 /
3.1 /
6.7
50
12.
Dark Magician#2EUW
Dark Magician#2EUW
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.3% 8.5 /
3.5 /
8.4
221
13.
loIoIoIoloIol#EUW
loIoIoIoloIol#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.8 /
3.2 /
7.5
53
14.
抖音快手搜超级大龙宝#111
抖音快手搜超级大龙宝#111
TW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 70.0% 8.8 /
3.6 /
6.9
50
15.
sth2die4#0127
sth2die4#0127
NA (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.9% 7.5 /
4.2 /
8.0
103
16.
Ling#Cat59
Ling#Cat59
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.4% 8.0 /
2.9 /
7.7
230
17.
첨 지#첨 지
첨 지#첨 지
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 8.0 /
3.1 /
8.1
125
18.
mot khoi dau moi#26599
mot khoi dau moi#26599
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.9% 9.1 /
5.1 /
9.2
86
19.
WOOFWOOFWOOF#OPEN
WOOFWOOFWOOF#OPEN
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 9.1 /
5.5 /
9.2
149
20.
YaDaddy242#NA1
YaDaddy242#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 7.3 /
2.9 /
8.5
129
21.
승여니누나귀여워#1206
승여니누나귀여워#1206
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.7% 7.0 /
3.9 /
8.8
115
22.
Santrix#PVH
Santrix#PVH
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.0 /
5.2 /
7.8
53
23.
DIOS AMO ZADKIEL#GOD
DIOS AMO ZADKIEL#GOD
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.4% 11.4 /
3.5 /
10.4
48
24.
MikuSS#EUNE
MikuSS#EUNE
EUNE (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 9.4 /
5.7 /
10.0
50
25.
Lucilius#BR1
Lucilius#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 9.1 /
4.0 /
8.6
66
26.
гриша258#RU1
гриша258#RU1
RU (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.9 /
6.7 /
9.0
106
27.
8Bit Ghost#8Bits
8Bit Ghost#8Bits
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 7.8 /
5.0 /
9.8
67
28.
Im ExeCUTE#NA1
Im ExeCUTE#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 8.6 /
6.5 /
9.8
56
29.
Azir Đà Phặc#2002
Azir Đà Phặc#2002
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 8.6 /
6.3 /
11.5
72
30.
행운을 빌어요 과일#123
행운을 빌어요 과일#123
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.1 /
3.9 /
7.7
90
31.
Bloom#lust
Bloom#lust
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.1% 8.1 /
4.2 /
7.9
97
32.
Floodchuk#Ryze
Floodchuk#Ryze
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.9% 10.8 /
4.9 /
8.4
118
33.
Eltrico#BR1
Eltrico#BR1
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.5 /
7.7
51
34.
Space Doggy#asol
Space Doggy#asol
OCE (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 5.9 /
2.9 /
8.0
126
35.
Zynicius#EUW
Zynicius#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.9 /
5.5 /
8.7
75
36.
Peaker#1404
Peaker#1404
EUW (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 7.1 /
3.9 /
8.1
296
37.
AlexZetroc#LAN
AlexZetroc#LAN
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 10.7 /
5.1 /
9.0
69
38.
6704223del#KR1
6704223del#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.7% 7.6 /
2.8 /
7.8
60
39.
De saco cheio#BR1
De saco cheio#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 10.1 /
6.3 /
8.0
60
40.
97PK#1997
97PK#1997
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.1 /
5.8 /
8.8
64
41.
Cmen Picante#LAS
Cmen Picante#LAS
LAS (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.3 /
3.7 /
9.3
53
42.
땜장이#KR1
땜장이#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.6 /
4.3 /
8.3
126
43.
호날두#1102
호날두#1102
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.1 /
5.0 /
7.9
62
44.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.7% 8.3 /
3.7 /
7.9
451
45.
超時空灰姑娘#4489
超時空灰姑娘#4489
TW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.4% 7.3 /
4.7 /
9.0
71
46.
Fear Creator#11111
Fear Creator#11111
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.7 /
4.6 /
8.7
119
47.
petit biscuit#ngot
petit biscuit#ngot
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 8.2 /
6.2 /
10.1
54
48.
고로시야 이치#KR1
고로시야 이치#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
4.3 /
9.0
90
49.
EUS SLE#LAS
EUS SLE#LAS
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.4 /
3.7 /
8.2
93
50.
HAHAHAHA LOL#XDXD
HAHAHAHA LOL#XDXD
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.2 /
3.6 /
8.6
51
51.
Matrixmdmd#NA1
Matrixmdmd#NA1
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 7.4 /
3.7 /
9.6
105
52.
proscot#EUW
proscot#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.7 /
4.3 /
9.5
50
53.
ŁordVanDamm#EUW
ŁordVanDamm#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.4 /
7.0
67
54.
fuiyy#iyy
fuiyy#iyy
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 7.0 /
3.7 /
7.7
219
55.
Lisan Al Gaib#Freem
Lisan Al Gaib#Freem
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 7.5 /
4.3 /
7.6
172
56.
JOHN WICK#BRKN
JOHN WICK#BRKN
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.4% 7.0 /
4.6 /
8.9
73
57.
현 솔#현 솔
현 솔#현 솔
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.7 /
4.4 /
8.0
88
58.
Hawkeye TB#NA1
Hawkeye TB#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.3 /
3.9 /
7.5
75
59.
Fruity Fresh#EUW
Fruity Fresh#EUW
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.1% 7.6 /
5.8 /
8.9
73
60.
Mira Milyy#1314
Mira Milyy#1314
VN (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 8.0 /
5.8 /
8.3
118
61.
ClariS7#KR1
ClariS7#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
2.8 /
6.4
51
62.
n22#2203
n22#2203
VN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.5 /
5.4 /
9.8
138
63.
스타크래프트#1111
스타크래프트#1111
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 8.4 /
5.1 /
8.2
143
64.
플랑드르#KR1
플랑드르#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 5.6 /
3.2 /
6.9
58
65.
Fr3eWanderer#EUW
Fr3eWanderer#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.0 /
4.2 /
8.1
106
66.
아왜이렇게빨리끝#KR1
아왜이렇게빨리끝#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.6 /
5.4 /
9.5
67
67.
Walking Dragon#EUNE
Walking Dragon#EUNE
EUNE (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 8.7 /
5.4 /
8.4
202
68.
19helforca03#EUW
19helforca03#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.4 /
4.8 /
7.9
87
69.
have tried1#1805
have tried1#1805
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.5 /
7.5 /
8.9
53
70.
버 스#탈게요
버 스#탈게요
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.1 /
4.8 /
8.5
77
71.
Khorneezy#EUW
Khorneezy#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 7.8 /
4.3 /
8.7
54
72.
Jawey#Hanni
Jawey#Hanni
PH (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 8.1 /
2.9 /
9.3
161
73.
Trà Đào#bao12
Trà Đào#bao12
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.9 /
4.4 /
8.2
57
74.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.4% 9.6 /
4.1 /
9.2
205
75.
龙宫公主#0904
龙宫公主#0904
KR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 7.4 /
3.2 /
8.2
326
76.
나빼고는도구#KR1
나빼고는도구#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.2 /
10.2
57
77.
Hide on bush#0903
Hide on bush#0903
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
4.5 /
10.1
68
78.
Esponja#8106
Esponja#8106
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.3% 8.9 /
5.7 /
9.2
157
79.
wldnddld22#KR22
wldnddld22#KR22
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.6 /
4.1 /
7.1
54
80.
Teemo is Ebola#UQG2
Teemo is Ebola#UQG2
NA (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.8% 7.0 /
5.0 /
8.6
141
81.
huang#2908
huang#2908
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.1 /
4.7 /
8.5
195
82.
유엔한꿔#KR01
유엔한꿔#KR01
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.9 /
3.1 /
7.8
47
83.
jianweizhizhu#KR1
jianweizhizhu#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 8.2 /
3.6 /
7.1
58
84.
용쓰는청년#kr0
용쓰는청년#kr0
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.1 /
4.0 /
7.4
105
85.
GGarizz#ゴリラ
GGarizz#ゴリラ
JP (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 5.8 /
3.4 /
8.4
67
86.
무뢰한#KR1
무뢰한#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.1 /
4.8 /
7.0
95
87.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 8.1 /
4.5 /
8.0
80
88.
pitaya#EUNE
pitaya#EUNE
EUNE (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.5% 10.6 /
5.0 /
9.6
41
89.
Bonkerz#POG
Bonkerz#POG
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.8 /
5.2 /
7.5
58
90.
Triggz#LOL
Triggz#LOL
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 7.7 /
4.6 /
10.0
99
91.
wY E X Iw#EUNE
wY E X Iw#EUNE
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 10.1 /
2.4 /
8.8
34
92.
TES Basta#TES
TES Basta#TES
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.5 /
5.9 /
8.9
234
93.
Caoyli#EUW
Caoyli#EUW
EUW (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.4% 9.0 /
5.0 /
9.9
69
94.
joseph OH MY GOD#LAS
joseph OH MY GOD#LAS
LAS (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 9.2 /
4.6 /
8.1
85
95.
Lage#EUW
Lage#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 9.3 /
5.7 /
9.2
50
96.
빠른별#119
빠른별#119
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 5.6 /
3.0 /
6.7
46
97.
DarkRobbySword#Learn
DarkRobbySword#Learn
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.1% 6.5 /
5.4 /
9.1
84
98.
대멘순 차렷#123
대멘순 차렷#123
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 8.9 /
4.2 /
7.3
43
99.
미안미안해요#KR1
미안미안해요#KR1
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 6.8 /
5.3 /
7.4
65
100.
Midnightice#NA1
Midnightice#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 8.5 /
4.3 /
7.8
70