Jayce

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

Người chơi Jayce xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
apxp#0812
apxp#0812
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 83.3% 9.4 /
4.2 /
6.9
48
2.
cruyff14#111
cruyff14#111
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.6% 11.1 /
4.0 /
5.8
98
3.
Panyyann#0000
Panyyann#0000
NA (#3)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 95.4% 13.9 /
3.6 /
5.0
65
4.
LeagueProfessor#com
LeagueProfessor#com
EUW (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 85.5% 9.3 /
3.7 /
6.9
62
5.
톱 갭#KOR1
톱 갭#KOR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.0% 5.2 /
4.4 /
5.3
50
6.
pedrin#pdr17
pedrin#pdr17
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 8.5 /
6.7 /
5.2
56
7.
RADICAL#FBG
RADICAL#FBG
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.5% 9.1 /
6.1 /
4.9
61
8.
Jayce Gyllenhaal#NA1
Jayce Gyllenhaal#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 12.0 /
7.3 /
6.4
87
9.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.7% 8.9 /
3.9 /
6.3
57
10.
celestialtop#NA2
celestialtop#NA2
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.1 /
5.5 /
6.2
50
11.
Jan Ken PooW#JKP
Jan Ken PooW#JKP
BR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 86.1% 8.8 /
4.0 /
5.2
36
12.
GalaticHeart#NA1
GalaticHeart#NA1
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 10.7 /
5.7 /
5.9
104
13.
Yatagarasu#0412
Yatagarasu#0412
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 9.6 /
6.4 /
6.3
58
14.
save my heart#2006
save my heart#2006
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 6.3 /
5.2 /
6.0
58
15.
nnbo1#4833
nnbo1#4833
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 5.2 /
5.1 /
5.0
74
16.
Serpentza#12021
Serpentza#12021
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.6 /
7.7 /
7.0
51
17.
최알리#KR1
최알리#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 6.7 /
5.1 /
6.5
111
18.
KKazuya#2021
KKazuya#2021
TR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 10.7 /
6.0 /
7.5
100
19.
Qajaetewiky#OCE
Qajaetewiky#OCE
OCE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.2 /
5.7 /
6.8
76
20.
어 그래 한잔해#KR1
어 그래 한잔해#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.0 /
4.8 /
6.6
115
21.
F9 Cudge#NA1
F9 Cudge#NA1
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.8% 8.3 /
5.2 /
6.4
54
22.
Picknn#BR1
Picknn#BR1
BR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.6% 7.7 /
4.3 /
6.8
46
23.
미 워#건곤역
미 워#건곤역
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 6.3 /
4.4 /
5.0
84
24.
IS JAYCE#LAN
IS JAYCE#LAN
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.7 /
5.8 /
5.4
64
25.
oxycodone#6ix66
oxycodone#6ix66
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 9.2 /
6.8 /
5.8
52
26.
EL Uber#UB3r
EL Uber#UB3r
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 64.9% 10.2 /
4.0 /
8.1
57
27.
xLinayaa#EUW
xLinayaa#EUW
EUW (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 7.4 /
5.0 /
5.4
53
28.
Positan00#KR1
Positan00#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 6.6 /
5.1 /
5.9
77
29.
INT FORSLUND#EUW
INT FORSLUND#EUW
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.3 /
3.7 /
6.6
78
30.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.1% 5.8 /
5.9 /
5.2
78
31.
Sauli#4831
Sauli#4831
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 8.8 /
6.0 /
5.8
79
32.
성문왕자#0502
성문왕자#0502
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 6.3 /
4.4 /
7.5
56
33.
이한울#2003
이한울#2003
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.4 /
6.0
177
34.
내일이있어#KR1
내일이있어#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.1 /
5.9 /
6.0
74
35.
syphonnn#8842
syphonnn#8842
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.9 /
6.4 /
6.5
68
36.
bdd#세체미
bdd#세체미
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 7.3 /
5.1 /
5.5
57
37.
렌즈잃어버린사람#KR1
렌즈잃어버린사람#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.7 /
6.9 /
4.9
86
38.
dontcometop#zzz
dontcometop#zzz
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 7.5 /
4.9 /
5.7
50
39.
OX Serendrip#EUWWW
OX Serendrip#EUWWW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
6.6 /
6.9
77
40.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 7.5 /
4.6 /
7.0
53
41.
Metal#BR1
Metal#BR1
BR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 8.8 /
4.7 /
6.1
76
42.
햄치즈모닝#KR1
햄치즈모닝#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.5 /
5.2 /
4.5
75
43.
Phong Xóm Chùa#3481
Phong Xóm Chùa#3481
VN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 6.3 /
6.0 /
6.4
62
44.
Karlenong#07637
Karlenong#07637
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.6 /
5.8 /
5.0
110
45.
Top matters#ZXC
Top matters#ZXC
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 7.2 /
6.3 /
5.9
72
46.
Saysest#EUW
Saysest#EUW
EUW (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.6% 11.3 /
6.4 /
6.9
56
47.
toi muon di Uc#VN2
toi muon di Uc#VN2
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.3 /
5.6 /
7.3
132
48.
quynh ngu#EUW
quynh ngu#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.4 /
6.6 /
6.1
52
49.
nah i win#Kang
nah i win#Kang
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 10.1 /
6.7 /
6.5
70
50.
레 판#KR1
레 판#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.4 /
6.7 /
6.9
61
51.
pvbdpqwp#12312
pvbdpqwp#12312
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.3 /
6.0 /
5.6
196
52.
fghg#EUW
fghg#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.0 /
5.0 /
5.9
63
53.
zl존동환짱짱고아#KR1
zl존동환짱짱고아#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.7 /
4.9 /
4.9
76
54.
저빡이#KR1
저빡이#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.9 /
5.1 /
4.9
63
55.
Zlivkl#EUNE
Zlivkl#EUNE
EUNE (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.5% 9.3 /
3.7 /
4.9
132
56.
Dread Decimator#WHALE
Dread Decimator#WHALE
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.1 /
5.0
56
57.
6790#666
6790#666
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 6.5 /
4.2 /
4.9
71
58.
JAYCEKING#0108
JAYCEKING#0108
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
3.8 /
5.0
52
59.
DangoNoTatsujin#BR1
DangoNoTatsujin#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.0% 11.3 /
6.0 /
6.9
103
60.
Swift#ie1
Swift#ie1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.0% 8.3 /
5.7 /
6.9
50
61.
우그웨이 대사부#내면의평화
우그웨이 대사부#내면의평화
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.6% 5.8 /
4.7 /
4.8
86
62.
Rikye#BR1
Rikye#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.9 /
4.9 /
5.5
167
63.
남양주롯데택배절대가지마#0401
남양주롯데택배절대가지마#0401
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 6.9 /
5.0 /
5.9
218
64.
Mati Brodowski#00000
Mati Brodowski#00000
EUW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.0% 9.4 /
6.4 /
4.4
47
65.
정글풀캠노갱open#KR1
정글풀캠노갱open#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.2 /
5.6 /
7.1
42
66.
Roche#RDK
Roche#RDK
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.9 /
5.0 /
6.7
82
67.
도라에#2003
도라에#2003
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.9 /
4.4 /
5.2
78
68.
Vladi#000
Vladi#000
EUW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 7.9 /
5.2 /
6.6
86
69.
Tôi së là ai#NA1
Tôi së là ai#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.5 /
6.3 /
6.1
91
70.
Dun#NA1
Dun#NA1
NA (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 61.2% 7.3 /
6.0 /
6.0
67
71.
xyKh#0001
xyKh#0001
NA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 5.9 /
4.2 /
6.2
55
72.
모르면매매안함#KR2
모르면매매안함#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 6.0 /
5.2 /
6.6
78
73.
Looser#1412
Looser#1412
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.9 /
3.9 /
6.8
177
74.
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LA BRUIXA SNIPER#Depre
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 8.2 /
5.3 /
6.0
219
75.
alsdlksdfj57612#OCE
alsdlksdfj57612#OCE
OCE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 9.2 /
4.4 /
6.1
85
76.
ANGRY Daddy#1998
ANGRY Daddy#1998
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 7.9 /
5.8 /
7.2
45
77.
나쁜아이#나빠요
나쁜아이#나빠요
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.8 /
4.5 /
5.7
249
78.
티   모#7814
티 모#7814
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 6.8 /
7.1 /
4.8
87
79.
병 점#0807
병 점#0807
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.7 /
5.4 /
6.4
46
80.
세인쿵야#김세인
세인쿵야#김세인
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 5.7 /
5.3 /
5.0
96
81.
Horder#KR1
Horder#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.2 /
4.7
55
82.
Chirashi#EUW
Chirashi#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.7 /
7.5 /
4.9
68
83.
bao ở đà nẵng#8176
bao ở đà nẵng#8176
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.0 /
6.3 /
8.3
108
84.
hyun tafi#deptr
hyun tafi#deptr
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 8.3 /
6.1 /
7.9
58
85.
1 thoáng mơ mộng#2810
1 thoáng mơ mộng#2810
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.3 /
5.4 /
6.3
64
86.
Irgati#7654
Irgati#7654
LAS (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 9.2 /
6.3 /
4.5
44
87.
Jonathan Larsson#EUW
Jonathan Larsson#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.1 /
5.4 /
6.7
49
88.
DownerDoris#EUW
DownerDoris#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.3 /
5.8
177
89.
kkompplo#KR1
kkompplo#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.8 /
5.2 /
4.5
78
90.
지아반#KR1
지아반#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.4 /
4.6 /
5.2
57
91.
CầmCặcBỏChay#VN2
CầmCặcBỏChay#VN2
VN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.5 /
6.8 /
6.0
79
92.
최애의 멍이#멍뭉이
최애의 멍이#멍뭉이
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.1 /
6.0 /
4.4
83
93.
Try 2 the future#12121
Try 2 the future#12121
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 8.2 /
6.2 /
7.9
104
94.
freddy rincón#22222
freddy rincón#22222
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.2 /
5.4 /
5.0
46
95.
SCE levi777#777
SCE levi777#777
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
5.3 /
4.9
85
96.
sao mà non zậy#trdt
sao mà non zậy#trdt
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.4 /
7.0 /
6.1
63
97.
Poseidownnn#Braço
Poseidownnn#Braço
BR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.3 /
6.5 /
7.1
81
98.
Hardy#203
Hardy#203
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.6 /
7.1 /
5.6
58
99.
나만이 날 증명해#KR1
나만이 날 증명해#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.4 /
6.3 /
6.1
54
100.
소연아사랑해#0409
소연아사랑해#0409
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.9% 7.3 /
5.6 /
6.6
110