Teemo

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

Người chơi Teemo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
bonjoo#LAN
bonjoo#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.9% 6.3 /
3.9 /
6.5
59
2.
AngelDacy#LAS
AngelDacy#LAS
LAS (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 3.9 /
3.3 /
5.1
87
3.
emissaryfromhell#EUW
emissaryfromhell#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
5.4 /
6.6
50
4.
Futaba#777
Futaba#777
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.3 /
3.5 /
5.6
58
5.
Rank1NeekoWo#6969
Rank1NeekoWo#6969
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.3 /
4.4
99
6.
애비션#KR1
애비션#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.3 /
4.0 /
4.6
181
7.
Teemo221#NA1
Teemo221#NA1
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 6.3 /
3.8 /
7.3
162
8.
Chimerka#EUNE
Chimerka#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.9 /
6.0 /
6.8
60
9.
양산형아이디#KR1
양산형아이디#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.5 /
4.7
56
10.
EL BROMAS AFK#LAN
EL BROMAS AFK#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.8 /
4.1 /
5.8
145
11.
Ebo Hướng Nội#2411
Ebo Hướng Nội#2411
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.1 /
4.6 /
5.6
64
12.
VHU Khaboiz#666
VHU Khaboiz#666
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 4.7 /
6.9 /
8.6
68
13.
ONÇA#CHAD
ONÇA#CHAD
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.1 /
4.3 /
6.0
89
14.
티 신#KR1
티 신#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.3 /
5.7
63
15.
Nikolaj#7509
Nikolaj#7509
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 8.0 /
7.2 /
6.0
72
16.
Lady Bernkastel#NA1
Lady Bernkastel#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.0 /
3.8 /
6.4
135
17.
Shotare#bless
Shotare#bless
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.4 /
5.7 /
5.9
52
18.
Mànco1#Teemo
Mànco1#Teemo
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.2% 5.7 /
4.1 /
7.9
261
19.
Teemo baby#0605
Teemo baby#0605
JP (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.7 /
3.7 /
5.8
53
20.
티 모#케 일
티 모#케 일
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.0 /
4.6 /
5.2
87
21.
EditedOne#111
EditedOne#111
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.8 /
7.8 /
7.2
49
22.
Sikav#5593
Sikav#5593
LAS (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.9% 8.0 /
3.8 /
6.4
71
23.
Xiphlo#EUW
Xiphlo#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.3 /
5.0 /
6.0
186
24.
Hoa Thiên Cốt#1208
Hoa Thiên Cốt#1208
VN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 7.6 /
5.5 /
6.1
140
25.
chu弱すぎてごめん#乱々流
chu弱すぎてごめん#乱々流
JP (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.2 /
3.6 /
4.5
58
26.
egirls stay away#TR1
egirls stay away#TR1
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.9 /
8.9
136
27.
salvation poison#EUW
salvation poison#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.5 /
5.5 /
7.8
52
28.
smrm어멋#KR1
smrm어멋#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 4.3 /
4.8 /
5.3
38
29.
The Throat Goat#EUNE
The Throat Goat#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.6 /
6.8 /
6.2
68
30.
Ternurin#Beez
Ternurin#Beez
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.6 /
4.8 /
7.1
46
31.
게이온#KR1
게이온#KR1
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.6% 4.6 /
4.2 /
5.7
309
32.
Lucys lover#angel
Lucys lover#angel
EUW (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 80.0% 8.0 /
4.7 /
7.2
45
33.
老師要用力了#9869
老師要用力了#9869
TW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.8 /
4.1 /
4.9
148
34.
SSJ Warwick#LAN
SSJ Warwick#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 4.8 /
6.5 /
8.5
102
35.
컨트롤박스#KR1
컨트롤박스#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.2 /
3.8 /
4.8
268
36.
오소리 개모#KR1
오소리 개모#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.8 /
4.4 /
6.3
197
37.
Noburu#Teemo
Noburu#Teemo
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.6 /
5.6 /
5.8
99
38.
nor#teemo
nor#teemo
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.8 /
5.0 /
6.2
155
39.
오이망#오이망
오이망#오이망
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.2% 3.0 /
7.4 /
8.5
55
40.
N0L0#LAN
N0L0#LAN
LAN (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 6.7 /
5.6 /
6.2
160
41.
Yêu nữ Tới Nè#Eve
Yêu nữ Tới Nè#Eve
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 8.5 /
5.1 /
5.6
49
42.
TeemoAllLane#Teemo
TeemoAllLane#Teemo
BR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.3 /
4.9 /
5.5
343
43.
Oh is that it#5632
Oh is that it#5632
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.0 /
4.4 /
5.1
171
44.
20210824#KR1
20210824#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.8 /
4.1 /
5.1
77
45.
선픽은유미함#KR1
선픽은유미함#KR1
KR (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.9% 5.5 /
4.3 /
5.1
59
46.
너구리독#KR1
너구리독#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 4.1 /
3.9 /
5.0
272
47.
Last in team#EUW
Last in team#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.9 /
5.7 /
7.4
107
48.
ASStronautTeeto#EUW
ASStronautTeeto#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.4 /
4.7 /
4.7
95
49.
마르폰#KR1
마르폰#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.2 /
5.2 /
4.9
149
50.
햇감자#3833
햇감자#3833
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.8 /
5.2 /
6.1
184
51.
정섭 더 블러드#KR1
정섭 더 블러드#KR1
KR (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 78.6% 6.3 /
4.6 /
5.6
56
52.
Solanich#LAS
Solanich#LAS
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.9% 5.1 /
4.3 /
5.8
354
53.
Emily Emilia#EUNE
Emily Emilia#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.3% 11.0 /
5.2 /
10.1
88
54.
ganktankerteemo#noob
ganktankerteemo#noob
EUNE (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 5.6 /
7.7 /
7.6
182
55.
beemito#LAN
beemito#LAN
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 5.0 /
4.5 /
6.6
410
56.
Teemo on bush#KR2
Teemo on bush#KR2
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.7 /
5.2
250
57.
xxxryzetacion#NA1
xxxryzetacion#NA1
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 7.0 /
7.0 /
5.3
296
58.
Fofnaid#Norbi
Fofnaid#Norbi
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.5 /
5.3 /
5.8
58
59.
다이아몬드 티모#1230
다이아몬드 티모#1230
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 4.0 /
3.9 /
5.0
103
60.
femboy destroyer#UNL
femboy destroyer#UNL
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.7 /
5.9 /
5.2
78
61.
Arthur Lanches#13777
Arthur Lanches#13777
BR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 54.7% 5.3 /
3.9 /
6.7
505
62.
MeanBro#EUNE
MeanBro#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.7 /
6.1 /
6.0
87
63.
Charles#6541
Charles#6541
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 6.0 /
5.4 /
8.1
417
64.
Teemo69#Teemo
Teemo69#Teemo
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 6.8 /
4.0 /
6.7
115
65.
WacklePan#SG2
WacklePan#SG2
SG (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.9 /
5.6 /
5.2
67
66.
Zinnia#1111
Zinnia#1111
TH (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
5.1 /
9.2
47
67.
티모만할꼬야#KR1
티모만할꼬야#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.2% 2.9 /
5.9 /
8.4
96
68.
rasone1996#EUNE
rasone1996#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 7.1 /
5.7 /
6.5
96
69.
BountyHuntmo#NA1
BountyHuntmo#NA1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.6% 4.2 /
5.3 /
8.1
130
70.
hastad#NHA
hastad#NHA
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.1 /
6.9 /
5.3
88
71.
T33mo masta#EUW
T33mo masta#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.0 /
5.5 /
5.9
151
72.
Meemo#EUW
Meemo#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.1 /
5.2 /
6.0
309
73.
Alinus#RU1
Alinus#RU1
RU (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 6.5 /
6.3 /
6.5
179
74.
여름엔 멘솔#KR2
여름엔 멘솔#KR2
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 3.9 /
4.0 /
5.7
103
75.
Αrt The Clοwn#EUW
Αrt The Clοwn#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.8 /
6.4 /
6.8
70
76.
찡긋맨#KR1
찡긋맨#KR1
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 70.3% 5.4 /
5.4 /
6.6
64
77.
PEPE ARGENTO#0000
PEPE ARGENTO#0000
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 6.0 /
5.5 /
4.5
51
78.
김막례#KR1
김막례#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 4.7 /
4.2 /
5.0
229
79.
Rizin#CHILL
Rizin#CHILL
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 4.1 /
6.7 /
10.3
270
80.
Brigadier Teemo#NA1
Brigadier Teemo#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.3 /
4.9 /
6.0
328
81.
Divine Shroom#PVF
Divine Shroom#PVF
BR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.8 /
4.6 /
6.0
54
82.
Fappy#Teemo
Fappy#Teemo
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 5.0 /
4.8 /
4.4
767
83.
フリーレン#Frier
フリーレン#Frier
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.8 /
6.4 /
5.1
121
84.
막타는챙기셔야죠#KR1
막타는챙기셔야죠#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 3.2 /
3.8 /
5.0
149
85.
PoloneskPL#BR1
PoloneskPL#BR1
BR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.6% 5.3 /
4.8 /
10.6
51
86.
Tepes#666
Tepes#666
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.1 /
7.0 /
5.8
55
87.
RamyAura#EUW
RamyAura#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.9 /
4.4 /
5.2
592
88.
Dragon Joes#7973
Dragon Joes#7973
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.1% 6.0 /
4.8 /
6.8
62
89.
ÔzKaï#EUW
ÔzKaï#EUW
EUW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 6.3 /
3.7 /
5.1
61
90.
Virgin by choice#noob
Virgin by choice#noob
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.8 /
6.7 /
6.4
72
91.
LCS TEEMO#EUNE
LCS TEEMO#EUNE
EUNE (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 7.2 /
5.9 /
7.9
60
92.
FROM HEAVEN#BR1
FROM HEAVEN#BR1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 54.9% 5.0 /
5.3 /
7.8
51
93.
Shroomologist#NA1
Shroomologist#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 5.7 /
5.8 /
5.8
182
94.
버섯을찾아헤매다장인이된너구리#777
버섯을찾아헤매다장인이된너구리#777
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.4 /
4.3 /
6.2
121
95.
Pizza Hutt#NA1
Pizza Hutt#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.7 /
5.8 /
5.1
153
96.
Teem0 B0T#EUW
Teem0 B0T#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.3 /
6.3 /
5.1
156
97.
Little Meat Pete#RICE
Little Meat Pete#RICE
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.8 /
4.9 /
5.6
40
98.
CodeSugar#LAN
CodeSugar#LAN
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 59.6% 2.8 /
6.1 /
9.3
52
99.
으아으어아으#KR1
으아으어아으#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.0 /
3.2 /
3.7
85
100.
Darkbeyer#1337
Darkbeyer#1337
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 4.0 /
4.6 /
5.5
228