Pantheon

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

Người chơi Pantheon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
명예 플레이어#KR1
명예 플레이어#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 79.2% 5.4 /
5.2 /
11.1
53
2.
Fury#3794
Fury#3794
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 79.0% 7.7 /
5.5 /
11.0
62
3.
BraveHearts#RU1
BraveHearts#RU1
RU (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 75.0% 10.1 /
4.7 /
5.4
56
4.
CurTain#GonNa
CurTain#GonNa
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.8% 9.1 /
3.9 /
8.1
107
5.
梨花带雨#CN1
梨花带雨#CN1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.5% 10.2 /
4.4 /
5.5
61
6.
carlalex02#EUW
carlalex02#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 9.2 /
6.5 /
5.9
74
7.
甜甜女孩也有鹹鹹地方#999
甜甜女孩也有鹹鹹地方#999
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.5% 7.9 /
3.4 /
7.4
69
8.
노모어딕#KR2
노모어딕#KR2
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 10.2 /
4.6 /
6.9
50
9.
欸欸靠北他是不是外掛啊他一直抖欸#妥妥妥瑞症
欸欸靠北他是不是外掛啊他一直抖欸#妥妥妥瑞症
TW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.2% 7.7 /
3.6 /
8.3
62
10.
Čiča Tomislav#2509
Čiča Tomislav#2509
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.5% 8.9 /
8.8 /
11.1
83
11.
Copestetic#COPE
Copestetic#COPE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 9.1 /
6.5 /
10.9
62
12.
khactinhgioitre#CHP
khactinhgioitre#CHP
VN (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.6 /
5.9
78
13.
AAAAAAAAADHART#king
AAAAAAAAADHART#king
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 9.3 /
5.0 /
7.4
126
14.
Fanttazer#RU1
Fanttazer#RU1
RU (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.6% 9.9 /
4.9 /
7.1
118
15.
LukasOP#2160
LukasOP#2160
BR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 5.5 /
8.2 /
10.9
60
16.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.5% 7.7 /
3.9 /
8.1
123
17.
Astek321#EUNE
Astek321#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.7 /
4.6 /
5.9
68
18.
MostAwesomeOne#NA1
MostAwesomeOne#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.9 /
5.6 /
7.0
58
19.
Sukiny#SuKin
Sukiny#SuKin
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 9.2 /
4.3 /
6.0
98
20.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.5% 7.1 /
4.0 /
7.9
276
21.
AAAwendyAAA#zypp
AAAwendyAAA#zypp
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.2 /
6.4
153
22.
Holstein Cow#BR1
Holstein Cow#BR1
BR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 9.7 /
7.1 /
10.1
50
23.
kirakira#phank
kirakira#phank
VN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.1% 7.0 /
5.4 /
6.8
59
24.
明河說你好#TW2
明河說你好#TW2
TW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 7.4 /
6.5 /
8.3
52
25.
Lucas#412
Lucas#412
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 10.2 /
4.6 /
7.5
54
26.
Hourlynn#77013
Hourlynn#77013
PH (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.7% 8.1 /
5.3 /
7.1
67
27.
babyyao#829
babyyao#829
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.1 /
4.0 /
7.0
167
28.
작품의 지은이#아이유
작품의 지은이#아이유
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.0% 9.5 /
5.3 /
6.0
50
29.
프리렌#abc
프리렌#abc
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.5 /
5.4
59
30.
쿠로미솜사탕#다이다이
쿠로미솜사탕#다이다이
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 8.7 /
3.6 /
5.5
120
31.
Usan san#EUW
Usan san#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.2 /
6.0 /
6.4
88
32.
II DIOR II#506
II DIOR II#506
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 6.8 /
7.6 /
10.3
46
33.
Reina#0621
Reina#0621
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 62.9% 7.9 /
6.0 /
8.8
70
34.
Cody Rhodes#1963
Cody Rhodes#1963
EUW (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.1 /
6.1
110
35.
Pizza Mike#EUW
Pizza Mike#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 6.7 /
6.9 /
10.7
74
36.
낙타가나타났따#KR1
낙타가나타났따#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 5.7 /
4.9 /
10.5
75
37.
KatizZ#MID
KatizZ#MID
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 9.8 /
5.5 /
5.9
215
38.
Jenkyu#2526
Jenkyu#2526
BR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 10.3 /
7.6 /
8.9
54
39.
Chihis#Chups
Chihis#Chups
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 62.7% 10.5 /
7.5 /
7.5
51
40.
ADHD Riven#RIVEN
ADHD Riven#RIVEN
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 7.7 /
6.4 /
6.5
68
41.
Jason#NA132
Jason#NA132
NA (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 75.0% 10.1 /
3.7 /
5.2
56
42.
nunu supp#EUNE
nunu supp#EUNE
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 5.3 /
6.5 /
10.8
58
43.
звездоцка#PYTIN
звездоцка#PYTIN
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.3% 8.3 /
4.6 /
7.9
78
44.
9617#EUW
9617#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 6.7 /
6.8 /
5.8
111
45.
Rixvh#4015
Rixvh#4015
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 8.0 /
5.1 /
6.4
46
46.
Rumble Support#Rat
Rumble Support#Rat
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 8.1 /
7.3 /
10.4
100
47.
Firefly#E6S5
Firefly#E6S5
NA (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.9% 6.3 /
3.4 /
7.8
73
48.
Ike#yordy
Ike#yordy
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 6.5 /
4.4 /
8.0
103
49.
恋するフォーチュンクッキ#ovo
恋するフォーチュンクッキ#ovo
TW (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 8.7 /
5.3 /
6.3
141
50.
미남성진#울산광역시
미남성진#울산광역시
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 6.2 /
6.9 /
9.6
51
51.
一大三千世界#JP1
一大三千世界#JP1
JP (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 8.4 /
6.3 /
8.3
76
52.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 6.2 /
5.3 /
8.0
211
53.
do while#1v5
do while#1v5
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 7.7 /
6.1 /
9.7
63
54.
호랑이새끼#KR2
호랑이새끼#KR2
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.5 /
4.7 /
5.7
184
55.
yin#pea
yin#pea
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.5 /
4.6 /
6.7
57
56.
Potasy#5164
Potasy#5164
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 7.1 /
7.5 /
9.5
53
57.
ICorNA#NA1
ICorNA#NA1
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.9% 9.6 /
5.3 /
6.0
222
58.
Kido xinh yeu#UKD
Kido xinh yeu#UKD
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 72.1% 10.0 /
6.2 /
9.5
43
59.
FaIling Star#NA1
FaIling Star#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 10.4 /
6.9 /
5.4
108
60.
i like pоор1#BNG0
i like pоор1#BNG0
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.8 /
5.6 /
6.6
50
61.
alex van halen#LAS
alex van halen#LAS
LAS (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.5% 7.1 /
7.2 /
10.6
192
62.
Olenik#Only
Olenik#Only
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 7.1 /
6.8 /
8.3
58
63.
babygeun#2584
babygeun#2584
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 5.8 /
5.1 /
8.5
86
64.
Rook#Happy
Rook#Happy
EUW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.5% 8.1 /
7.0 /
8.3
86
65.
030001#4212
030001#4212
SG (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.8 /
4.4 /
5.8
51
66.
nicola#sim
nicola#sim
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.4% 9.7 /
6.4 /
5.9
43
67.
ImNearYah#9774
ImNearYah#9774
VN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 8.8 /
5.9 /
5.3
105
68.
니 알아서 해라#내할꺼함
니 알아서 해라#내할꺼함
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 7.6 /
4.1 /
5.6
63
69.
barcan#KR1
barcan#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.7 /
5.7 /
6.8
90
70.
chunchunmaru#2909
chunchunmaru#2909
VN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 9.2 /
6.6 /
9.3
74
71.
Codsworth#7632
Codsworth#7632
PH (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.5 /
6.6 /
4.0
68
72.
섬 치#KR1
섬 치#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.6 /
4.1 /
5.1
74
73.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 7.1 /
3.7 /
6.0
142
74.
kongbaikong#KR1
kongbaikong#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 7.5 /
4.3 /
6.4
124
75.
어머니는 짜장면이 싫다고 하셨#KR2
어머니는 짜장면이 싫다고 하셨#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 6.4 /
4.9 /
6.0
103
76.
AYELGODLIKEMODE#0001
AYELGODLIKEMODE#0001
BR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.4% 8.4 /
5.4 /
7.2
125
77.
우한메로나백신#KR1
우한메로나백신#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 7.5 /
5.2 /
9.0
135
78.
sfxshinygod#0926
sfxshinygod#0926
PH (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 58.8% 5.0 /
6.5 /
11.3
102
79.
THICC is gud#8740
THICC is gud#8740
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 7.9 /
6.5 /
9.8
135
80.
Makroth#NA1
Makroth#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.9 /
7.5
59
81.
Doleon#6740
Doleon#6740
EUW (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.0% 8.9 /
5.1 /
5.4
50
82.
Con Vợ Đập tao#41241
Con Vợ Đập tao#41241
VN (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 7.0 /
5.3 /
5.8
155
83.
Radosqq#EUNE
Radosqq#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 9.4 /
6.7 /
6.8
112
84.
The Manhieco#BR1
The Manhieco#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.6% 8.3 /
7.3 /
6.4
52
85.
uanvinain#LAS
uanvinain#LAS
LAS (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 6.1 /
5.6 /
9.2
142
86.
Talli#IWU
Talli#IWU
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 7.4 /
5.6 /
6.6
91
87.
Peugeot207Sedan#2009
Peugeot207Sedan#2009
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.9 /
7.1 /
8.9
45
88.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 9.3 /
7.5 /
4.9
76
89.
무한백도맨#KR1
무한백도맨#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 7.0 /
5.8 /
8.3
103
90.
BeowuIf#NA1
BeowuIf#NA1
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 9.6 /
8.2 /
7.5
53
91.
뚝배기깰나이반오십#PARK
뚝배기깰나이반오십#PARK
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 7.1 /
5.2 /
9.7
78
92.
블랙게마게마단1#KR2
블랙게마게마단1#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 4.8 /
6.5 /
8.8
153
93.
NguyenBeoNe#2425
NguyenBeoNe#2425
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 7.4 /
8.5 /
9.8
132
94.
SCL REUS#00000
SCL REUS#00000
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.6 /
5.3 /
6.8
64
95.
yc2p#EUW
yc2p#EUW
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.8% 8.1 /
5.9 /
6.2
85
96.
0mB#GLHF
0mB#GLHF
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 8.1 /
5.4 /
5.1
117
97.
Side Step#BRAWL
Side Step#BRAWL
VN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 8.1 /
5.2 /
6.3
164
98.
TwitchTV ThDigo#BR1
TwitchTV ThDigo#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 8.0 /
6.5 /
6.2
120
99.
중학교지우개도둑#KR1
중학교지우개도둑#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 7.1 /
6.5 /
6.6
77
100.
Coчный Инсульт#RU1
Coчный Инсульт#RU1
RU (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 6.8 /
8.4 /
9.5
85