Swain

Người chơi Swain xuất sắc nhất

Người chơi Swain xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
용기형 거긴 안돼#KR1
용기형 거긴 안돼#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.2% 7.2 /
2.5 /
9.1
66
2.
대장장구 오른#kr0
대장장구 오른#kr0
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 5.8 /
4.3 /
10.6
92
3.
LastÐawn#QALF
LastÐawn#QALF
EUW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.7% 6.5 /
4.3 /
10.3
60
4.
Quạ già rồi#1702
Quạ già rồi#1702
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 5.4 /
5.6 /
15.0
64
5.
BiSnake#LAS
BiSnake#LAS
LAS (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.1% 5.4 /
4.4 /
10.9
48
6.
Indigo#VBI
Indigo#VBI
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.2 /
4.1 /
10.6
57
7.
早濑优香#4133
早濑优香#4133
JP (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 7.2 /
2.8 /
9.3
46
8.
No Swain No Gain#SWA1N
No Swain No Gain#SWA1N
EUW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.8% 8.5 /
4.3 /
10.2
104
9.
Linh#371
Linh#371
VN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.3% 6.5 /
6.0 /
11.7
63
10.
lazytimecat#3333
lazytimecat#3333
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 3.3 /
4.5 /
15.7
56
11.
서찌뇽#본 캐
서찌뇽#본 캐
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.2 /
4.1 /
13.3
51
12.
TGL Pecora#TGL
TGL Pecora#TGL
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 68.6% 6.8 /
5.2 /
9.9
51
13.
ANITA MAX WIN#VORT
ANITA MAX WIN#VORT
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.7 /
5.1 /
11.0
89
14.
AfreecaTV 김병코#KR1
AfreecaTV 김병코#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 5.3 /
4.1 /
9.6
59
15.
Renicelakory#5952
Renicelakory#5952
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.3 /
3.7 /
9.3
167
16.
원딜 권한대행#KR1
원딜 권한대행#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.0% 4.0 /
6.5 /
13.2
50
17.
Ipados#SWAIN
Ipados#SWAIN
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 71.0% 6.8 /
5.1 /
11.5
248
18.
Soleheart#0000
Soleheart#0000
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.6 /
4.1 /
9.7
85
19.
서찌뇽#부 캐
서찌뇽#부 캐
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 5.8 /
4.3 /
13.8
55
20.
NekoDesu#8678
NekoDesu#8678
SG (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.0% 4.8 /
7.0 /
10.8
100
21.
Nomi#EUW
Nomi#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 7.6 /
4.2 /
10.6
144
22.
Chú1 Khủng Long#VN2
Chú1 Khủng Long#VN2
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 7.3 /
3.0 /
9.5
101
23.
TILT LeadeR#TILT
TILT LeadeR#TILT
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 10.3 /
5.6 /
10.1
77
24.
Tops#NA1
Tops#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 5.0 /
4.5 /
10.0
157
25.
STURM#000
STURM#000
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 6.8 /
3.7 /
9.1
157
26.
Phane#ayaya
Phane#ayaya
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 62.2% 6.9 /
4.9 /
8.8
127
27.
Nại Dragon#2000
Nại Dragon#2000
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.8% 10.2 /
4.6 /
10.8
62
28.
Sup#0627
Sup#0627
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.4% 3.1 /
6.3 /
15.8
76
29.
Vergil#HIM
Vergil#HIM
EUW (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 75.9% 7.4 /
3.1 /
11.0
79
30.
Ventos#KR2
Ventos#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 7.3 /
3.7 /
10.1
147
31.
Shadowluckk#EUW
Shadowluckk#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.4% 7.2 /
5.3 /
9.9
57
32.
Pigoslav#EUNE
Pigoslav#EUNE
EUNE (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 7.7 /
4.7 /
9.5
89
33.
boy tamer#meow
boy tamer#meow
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 6.8 /
3.8 /
8.5
114
34.
H4xDefender#lol
H4xDefender#lol
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.4 /
4.4 /
10.1
57
35.
BirdofSand#GAMER
BirdofSand#GAMER
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 6.2 /
4.3 /
9.3
73
36.
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
SHADOWFLAMEISKEY#BGBOI
NA (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 7.3 /
3.6 /
9.3
263
37.
akaí#BR1
akaí#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 5.5 /
8.8 /
15.2
93
38.
f3ed l0rd#10l2D
f3ed l0rd#10l2D
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 5.3 /
4.0 /
11.0
85
39.
새벽 다람쥐#KR1
새벽 다람쥐#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 6.1 /
5.2 /
10.4
115
40.
Lost2Shopkeeper#NA1
Lost2Shopkeeper#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 5.4 /
4.2 /
9.4
94
41.
HusumLOL#EUW
HusumLOL#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.7% 5.8 /
3.7 /
8.6
117
42.
Senceless#069
Senceless#069
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 4.5 /
6.4 /
14.5
54
43.
Corvus#SFU
Corvus#SFU
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.5 /
2.8 /
10.2
74
44.
iSeverus#EUW
iSeverus#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.1 /
4.6 /
10.2
93
45.
손고자 이자크#KR1
손고자 이자크#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 2.5 /
5.1 /
12.5
105
46.
PasDeBras#Chien
PasDeBras#Chien
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 6.4 /
5.3 /
9.4
153
47.
Frost#DK1
Frost#DK1
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.8 /
5.6 /
8.9
48
48.
Dinosaurio#Marie
Dinosaurio#Marie
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.9% 6.5 /
3.7 /
10.9
58
49.
Nitz#BR1
Nitz#BR1
BR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 5.7 /
4.4 /
10.4
60
50.
dream catcher#432
dream catcher#432
TR (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 8.3 /
4.7 /
11.2
56
51.
Fallschirmjäger#vadiq
Fallschirmjäger#vadiq
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 5.7 /
3.8 /
9.1
119
52.
ko nch với ngu#6666
ko nch với ngu#6666
VN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.8 /
3.4 /
9.0
182
53.
Pjorn#6945
Pjorn#6945
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.8 /
5.3 /
13.8
109
54.
Djed007#EUNE
Djed007#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.8% 7.8 /
5.3 /
10.6
156
55.
Steve Cassidy#LAS
Steve Cassidy#LAS
LAS (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 4.9 /
5.9 /
10.5
157
56.
Husum#EUW
Husum#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 5.9 /
3.5 /
9.4
263
57.
AşkımKafeBabamdı#AKB
AşkımKafeBabamdı#AKB
TR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 80.0% 9.0 /
5.2 /
13.2
50
58.
WillyGiang#Willy
WillyGiang#Willy
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 8.8 /
5.7 /
11.7
52
59.
Dariuszek#SWAIN
Dariuszek#SWAIN
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.6% 5.7 /
3.9 /
7.7
198
60.
VMan7#NA1
VMan7#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 8.6 /
6.0 /
9.5
150
61.
LDragom#BR1
LDragom#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 6.3 /
6.6 /
11.2
116
62.
Volve Brisa#LAS
Volve Brisa#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 6.7 /
4.5 /
10.4
100
63.
Criiimson#EUNE
Criiimson#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.6 /
5.5 /
10.7
218
64.
Guest of Glory#7244
Guest of Glory#7244
LAS (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 4.9 /
4.7 /
13.3
50
65.
Huy Hoàng#1304
Huy Hoàng#1304
VN (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 6.6 /
5.2 /
11.4
424
66.
Jeilo Verde xddd#4870
Jeilo Verde xddd#4870
LAN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.7% 5.2 /
6.3 /
13.9
107
67.
Ohashi#001
Ohashi#001
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.0 /
3.7 /
10.0
154
68.
DjuMix#EUNE
DjuMix#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 4.2 /
5.4 /
14.3
136
69.
colher do staIin#smt
colher do staIin#smt
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.8 /
9.1
64
70.
VIKA#KR1
VIKA#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.7 /
4.1 /
9.9
95
71.
Sinner#369
Sinner#369
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.3 /
3.6 /
10.0
95
72.
예 래#KR1
예 래#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 6.0 /
4.1 /
10.0
172
73.
Ekko things#EUW
Ekko things#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.1 /
5.5 /
8.3
71
74.
퐁 퐁#부 인
퐁 퐁#부 인
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 5.7 /
4.0 /
8.6
66
75.
NoVaLeZeub#0000
NoVaLeZeub#0000
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 4.3 /
4.6 /
9.6
96
76.
탈론견제그랩#KR1
탈론견제그랩#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 2.4 /
5.8 /
12.6
138
77.
bi men add me#uncut
bi men add me#uncut
OCE (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 5.8 /
3.9 /
10.5
200
78.
Davouchyr#EUNE
Davouchyr#EUNE
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 5.9 /
5.7 /
10.4
54
79.
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.5 /
9.3
174
80.
An0nym0us#EUNE
An0nym0us#EUNE
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.3% 5.6 /
5.3 /
12.4
63
81.
다이아는지옥이다#KR1
다이아는지옥이다#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 4.5 /
3.0 /
10.3
104
82.
Swain weak champ#Swain
Swain weak champ#Swain
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.2% 7.7 /
4.4 /
9.7
256
83.
hasegawa#12345
hasegawa#12345
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 4.3 /
7.6 /
10.1
48
84.
TwentyLotz#Toxic
TwentyLotz#Toxic
LAN (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 63.1% 6.9 /
4.5 /
9.6
149
85.
Drain Swain#XDXD
Drain Swain#XDXD
EUNE (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.8% 6.4 /
5.3 /
9.4
199
86.
Chief#7oDa
Chief#7oDa
EUNE (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.8% 5.6 /
3.6 /
10.0
211
87.
Tom von Guben#GER
Tom von Guben#GER
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 60.1% 6.4 /
5.0 /
11.2
198
88.
Doreas#BR1
Doreas#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.9 /
5.4 /
10.7
131
89.
CyrilsGhCz#EUNE
CyrilsGhCz#EUNE
EUNE (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.6% 9.0 /
5.2 /
10.4
62
90.
ELOPOT#EUW
ELOPOT#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.4 /
4.6 /
8.3
48
91.
Aurélian#EUW
Aurélian#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.0 /
5.7 /
9.5
161
92.
zaraza2000#EUNE
zaraza2000#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.8 /
3.7 /
10.0
220
93.
Citizen#LAN
Citizen#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.5 /
5.1 /
10.3
107
94.
Liveot#7539
Liveot#7539
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.0 /
3.5 /
9.8
128
95.
POLICIA PRATEADO#BR1
POLICIA PRATEADO#BR1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 6.2 /
4.1 /
8.6
54
96.
GGEZFFNEXTIME#NA1
GGEZFFNEXTIME#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 7.0 /
4.6 /
10.1
129
97.
Magmor#Sword
Magmor#Sword
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.9 /
3.5 /
9.3
155
98.
Ty4LP#666
Ty4LP#666
LAN (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương II 84.4% 9.6 /
5.4 /
14.0
45
99.
민조잉#KR1
민조잉#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.1% 4.2 /
5.7 /
13.2
64
100.
ParkSirChun#2397
ParkSirChun#2397
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.7% 6.3 /
5.2 /
12.5
133