Ahri

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

Người chơi Ahri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ptakopysk Perry#EUNE1
Ptakopysk Perry#EUNE1
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 7.9 /
4.2 /
7.4
80
2.
GF  Rainy#1502
GF Rainy#1502
VN (#2)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 88.3% 15.0 /
4.7 /
6.5
60
3.
Maaaark#1010
Maaaark#1010
EUW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.6% 6.8 /
2.8 /
8.1
53
4.
07010#KR1
07010#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 9.9 /
3.6 /
7.6
56
5.
오리99#KR10
오리99#KR10
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 5.2 /
2.5 /
9.1
47
6.
Titchy Gren#EUW
Titchy Gren#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 8.6 /
2.8 /
8.4
49
7.
我要搞钱#7788
我要搞钱#7788
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 7.7 /
3.2 /
8.1
76
8.
DreamAndHope#2507
DreamAndHope#2507
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 8.1 /
4.0 /
9.4
74
9.
Slay#4702
Slay#4702
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 5.3 /
3.8 /
8.2
56
10.
47 Đắk Lắk 47#VN2
47 Đắk Lắk 47#VN2
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.6% 14.7 /
4.0 /
6.6
85
11.
꽃복순#KR1
꽃복순#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 6.5 /
4.5 /
10.3
51
12.
Akio X#EUW
Akio X#EUW
EUW (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.1% 7.2 /
4.3 /
8.1
67
13.
adyarlet#EUW
adyarlet#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 6.9 /
4.6 /
8.3
61
14.
Palaciolol#polas
Palaciolol#polas
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 8.3 /
3.5 /
7.7
57
15.
Boa Hancock#BRKN
Boa Hancock#BRKN
OCE (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 69.8% 8.0 /
5.1 /
8.2
53
16.
S7yber#LAN
S7yber#LAN
LAN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 7.4 /
4.0 /
8.2
72
17.
you will lose he#ahri
you will lose he#ahri
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 7.7 /
5.0 /
8.4
80
18.
Koryo#BR1
Koryo#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 9.2 /
4.3 /
6.5
76
19.
YMWYJW#KR1
YMWYJW#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 7.7 /
4.0 /
8.2
60
20.
순즈리얼#KR1
순즈리얼#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 7.0 /
4.0 /
8.9
63
21.
exert pressure#toffe
exert pressure#toffe
EUW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.8% 7.5 /
3.5 /
8.0
48
22.
EdwardKatsuro#KANKR
EdwardKatsuro#KANKR
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.6 /
4.9 /
9.2
84
23.
Pellucid#6666
Pellucid#6666
PH (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.8 /
4.4 /
8.2
51
24.
white여우#KR1
white여우#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.9 /
3.0 /
7.7
54
25.
Ba bin#999
Ba bin#999
VN (#25)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.7% 11.8 /
4.1 /
8.5
99
26.
헨리fan#KR1
헨리fan#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.8 /
3.5 /
7.5
109
27.
LLL Non#001
LLL Non#001
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 6.9 /
3.9 /
7.7
91
28.
Sheleu#xxt
Sheleu#xxt
BR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.4 /
5.6 /
8.6
55
29.
Bisafl0r#EUW
Bisafl0r#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 5.6 /
4.2 /
8.8
50
30.
Femto#XXXXX
Femto#XXXXX
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.0 /
4.8 /
7.8
52
31.
Ahriana Grande#TR1
Ahriana Grande#TR1
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.0% 9.6 /
4.8 /
7.9
125
32.
FestWho#0601
FestWho#0601
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.4 /
5.1 /
8.0
69
33.
MidKing#EUW01
MidKing#EUW01
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.9 /
4.0 /
6.9
57
34.
vcs que lutem#BR1
vcs que lutem#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.5 /
3.5 /
7.7
51
35.
iiiiilllii#wywq
iiiiilllii#wywq
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 7.4 /
4.4 /
7.8
116
36.
XXLigmaSlayerXX#EUNE
XXLigmaSlayerXX#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.7 /
4.4 /
8.6
68
37.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 7.5 /
3.7 /
8.3
54
38.
arutnevjr#ajr
arutnevjr#ajr
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.3 /
8.1
57
39.
V3in#Vein
V3in#Vein
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 6.2 /
3.6 /
9.1
65
40.
Ephemarium#EUW
Ephemarium#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 10.7 /
4.2 /
6.4
65
41.
VTX Faulty#Mike
VTX Faulty#Mike
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.3 /
4.7 /
9.5
53
42.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 9.9 /
4.6 /
9.0
48
43.
Zyker#EUW
Zyker#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 6.2 /
4.5 /
8.6
49
44.
Franis#NOOT
Franis#NOOT
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.7 /
5.0 /
9.5
53
45.
pot of greed#222
pot of greed#222
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 6.2 /
3.0 /
6.8
67
46.
Boethius#EUNE
Boethius#EUNE
EUNE (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.8% 6.7 /
4.7 /
8.2
158
47.
Present#Prez
Present#Prez
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 5.4 /
4.3 /
6.4
58
48.
gyu#miku
gyu#miku
BR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.2% 10.8 /
3.2 /
8.3
63
49.
goku chan#2308
goku chan#2308
NA (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 5.5 /
3.0 /
7.5
62
50.
anhsaovabautroi#MIDD
anhsaovabautroi#MIDD
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.4 /
2.5 /
7.9
58
51.
Hide on Bush#Niera
Hide on Bush#Niera
TR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.6 /
4.4 /
8.5
89
52.
닥터욱정이#KR1
닥터욱정이#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.4 /
4.5 /
7.8
71
53.
SKT T1 Faker#다운1
SKT T1 Faker#다운1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 5.6 /
4.0 /
8.3
48
54.
시나브로#KR0
시나브로#KR0
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.3 /
3.7 /
6.8
101
55.
Robbiard#EUW
Robbiard#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.4 /
3.8 /
8.5
49
56.
Fatal Flirtation#EUNE
Fatal Flirtation#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.2 /
4.7 /
6.9
107
57.
Hyhorn#BR1
Hyhorn#BR1
BR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.0 /
4.1 /
7.3
69
58.
Yuki#Pika
Yuki#Pika
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.7 /
4.1 /
8.5
61
59.
아이돌#도영2
아이돌#도영2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 6.7 /
3.3 /
9.2
92
60.
Déstrü#LAN
Déstrü#LAN
LAN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 6.5 /
2.6 /
8.1
64
61.
도 뭉#도 뭉
도 뭉#도 뭉
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.4 /
3.4 /
7.6
112
62.
repetition0#EUW
repetition0#EUW
EUW (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 7.7 /
4.1 /
8.9
61
63.
KC OxY#2611
KC OxY#2611
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.6 /
4.4 /
7.4
113
64.
gaubeo202#KR1
gaubeo202#KR1
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.2 /
7.8
49
65.
Blue#KRSN
Blue#KRSN
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.4 /
4.8 /
8.2
69
66.
Zenith#RU1
Zenith#RU1
RU (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.2 /
7.5 /
7.8
138
67.
Uniq R pilky#T1FAN
Uniq R pilky#T1FAN
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.9 /
3.6 /
7.4
70
68.
timieboy#EUW
timieboy#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 6.5 /
4.2 /
7.5
99
69.
Potierson#EUNE
Potierson#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.4 /
3.6 /
7.5
52
70.
CrossB#Tr2
CrossB#Tr2
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 10.3 /
5.7 /
7.2
53
71.
도 쌤#KR1
도 쌤#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 6.0 /
3.8 /
8.6
54
72.
Volik#1994
Volik#1994
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.2 /
4.7 /
9.0
66
73.
Kaymin#0104
Kaymin#0104
EUW (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.4 /
5.6 /
9.8
50
74.
환 멸#증 오
환 멸#증 오
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.8 /
3.5 /
7.9
52
75.
Lidge#12345
Lidge#12345
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.6 /
4.8 /
7.0
58
76.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.4 /
4.1 /
8.0
48
77.
조이보다잘조임#KR1
조이보다잘조임#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.3 /
4.3 /
8.7
59
78.
Grigne#NA1
Grigne#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.8 /
4.2 /
8.4
51
79.
MASH BURNEDEAD#4109
MASH BURNEDEAD#4109
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.6 /
3.4 /
7.1
49
80.
성달수#KR1
성달수#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.0 /
7.6
80
81.
Andromon#777
Andromon#777
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 5.8 /
3.8 /
6.1
52
82.
Azatrofi#TR1
Azatrofi#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.4 /
6.1 /
8.5
55
83.
Reoki#yaha
Reoki#yaha
KR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 6.5 /
3.3 /
7.6
65
84.
Kenlγ#EUWK
Kenlγ#EUWK
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.6 /
3.7 /
8.3
50
85.
KOM Pacou#2409
KOM Pacou#2409
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.1 /
8.3
60
86.
Bakly irl#EUW
Bakly irl#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.8 /
4.1 /
7.3
114
87.
Kumiho#Mid
Kumiho#Mid
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.1 /
4.1 /
8.4
48
88.
Groszak#NA1
Groszak#NA1
NA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 6.7 /
3.2 /
6.9
148
89.
x같음을 느껴라#KR13
x같음을 느껴라#KR13
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 6.1 /
4.2 /
7.3
89
90.
Táng#NA1
Táng#NA1
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.1 /
3.9 /
9.2
66
91.
DjDanny#EUW
DjDanny#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.9 /
3.5 /
7.9
76
92.
Modliszka#00000
Modliszka#00000
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 4.6 /
3.7 /
8.0
65
93.
Crystal#ORIG
Crystal#ORIG
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 6.9 /
4.6 /
8.9
67
94.
이케이케맨#KR2
이케이케맨#KR2
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 5.2 /
3.2 /
7.9
109
95.
daniel#1101
daniel#1101
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.3 /
4.1 /
8.2
106
96.
Nameless Puppet#04654
Nameless Puppet#04654
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.2 /
4.1 /
7.9
50
97.
공황장애 미드#KR1
공황장애 미드#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.5 /
8.1
66
98.
EL GOLEM#BR1
EL GOLEM#BR1
BR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.5% 8.4 /
3.9 /
7.8
80
99.
Softie#Meow
Softie#Meow
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.4 /
8.1
73
100.
kor chovy#kr3
kor chovy#kr3
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.7 /
3.2 /
8.5
50