Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
xiaokuanggong#001
xiaokuanggong#001
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.7% 7.0 /
2.1 /
5.6
67
2.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.0% 7.6 /
4.7 /
6.5
50
3.
Nugurisfriend#EUW
Nugurisfriend#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 6.0 /
4.4 /
4.2
68
4.
would i lie#0001
would i lie#0001
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 6.8 /
5.7 /
6.1
90
5.
我的吶兒能變大#3441
我的吶兒能變大#3441
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.2 /
4.5 /
5.5
63
6.
NeosPanda#LAS
NeosPanda#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
4.1 /
7.6
154
7.
寒月s06012#TW2
寒月s06012#TW2
TW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.6 /
4.8 /
6.6
56
8.
4242#KR42
4242#KR42
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.3 /
4.1 /
5.1
72
9.
화이트#KR01
화이트#KR01
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.8 /
3.5 /
5.0
60
10.
Sword#BR1
Sword#BR1
BR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 4.7 /
3.7 /
5.4
101
11.
PontoDoiss#BR1
PontoDoiss#BR1
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 6.1 /
4.9 /
5.8
149
12.
아이스티만 마셔#0112
아이스티만 마셔#0112
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.8 /
4.1 /
5.2
63
13.
AngryPixel#NA1
AngryPixel#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
5.1 /
7.3
119
14.
Mike TysOrnn#EUW
Mike TysOrnn#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.6 /
3.7 /
7.1
70
15.
matata#1782
matata#1782
LAN (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 7.0 /
4.6 /
6.2
198
16.
재능이중요해#KR1
재능이중요해#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.8 /
5.6 /
6.1
54
17.
eccedentesiast#vv1
eccedentesiast#vv1
VN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.8% 5.9 /
5.3 /
6.0
69
18.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 4.3 /
6.3 /
5.5
52
19.
tiantianfankun#0801
tiantianfankun#0801
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.7 /
4.3 /
4.6
55
20.
Cadmis#EUW
Cadmis#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.6 /
4.9 /
6.0
73
21.
GNARKING#capu
GNARKING#capu
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 7.2 /
5.6 /
5.1
194
22.
DreamAndHope#2507
DreamAndHope#2507
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.6 /
4.3 /
8.4
56
23.
Claude Carry#KR1
Claude Carry#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 4.9 /
6.2 /
5.6
53
24.
Yeoji#Yeoji
Yeoji#Yeoji
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.1 /
4.7 /
5.6
52
25.
Tranh xa ma tuy#otyl
Tranh xa ma tuy#otyl
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.1 /
5.8 /
7.6
52
26.
Zagi#ŠEMSO
Zagi#ŠEMSO
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.2 /
6.7
58
27.
Mr Blue Sky#2404
Mr Blue Sky#2404
LAS (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.7% 5.6 /
4.9 /
6.8
51
28.
SentinelsS#T1SEN
SentinelsS#T1SEN
TH (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.9 /
4.2 /
7.5
76
29.
레 몬#zzZ
레 몬#zzZ
KR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 4.4 /
4.0 /
5.6
69
30.
tvrnr#LAN
tvrnr#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.3 /
6.6
68
31.
Precaution12#BR1
Precaution12#BR1
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.6 /
4.5 /
6.3
168
32.
CRD Starkky#8080
CRD Starkky#8080
BR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 6.5 /
4.1 /
6.9
72
33.
ToshiroHitsugaya#LAS
ToshiroHitsugaya#LAS
LAS (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.5 /
4.0 /
6.6
94
34.
Mokx#EUNE
Mokx#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 5.4 /
7.3 /
7.6
72
35.
분노조절장인#이테리
분노조절장인#이테리
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.1 /
2.3 /
5.7
63
36.
EmPẻoSầuĐời#PẺO
EmPẻoSầuĐời#PẺO
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
5.6 /
6.7
242
37.
Celuvkamen#EUNE
Celuvkamen#EUNE
EUNE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.7 /
3.9 /
6.8
137
38.
irelia do acre#BR1
irelia do acre#BR1
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.9 /
5.8 /
5.9
78
39.
beboy1#EUW
beboy1#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.5 /
5.1 /
6.3
125
40.
Tank of Romania#EUW
Tank of Romania#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
4.8 /
5.6
52
41.
Mongui#LAS
Mongui#LAS
LAS (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 5.8 /
4.2 /
6.5
74
42.
제우스#GNAR
제우스#GNAR
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.0 /
5.2 /
5.1
95
43.
누나 좋아해요#1223
누나 좋아해요#1223
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
4.7 /
5.7
88
44.
benet#82751
benet#82751
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 5.8 /
4.5 /
6.6
40
45.
ShibaInuDoge#Shiba
ShibaInuDoge#Shiba
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.4 /
5.7
71
46.
Nepnir#EUW
Nepnir#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.6 /
4.9 /
5.8
95
47.
Caezar#187
Caezar#187
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 4.7 /
3.6 /
5.3
78
48.
김현서07#3869
김현서07#3869
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.1 /
3.9 /
4.8
48
49.
SiRiusStars54#EUW
SiRiusStars54#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.5 /
4.0 /
7.0
56
50.
MasterChief109#186
MasterChief109#186
LAS (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.0 /
4.2 /
6.0
166
51.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.2% 3.6 /
3.7 /
6.1
55
52.
GRAY#goatt
GRAY#goatt
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.4 /
4.2 /
5.4
137
53.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.9% 5.3 /
3.7 /
5.1
57
54.
Wá Sá Đã 4165#VN2
Wá Sá Đã 4165#VN2
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.9 /
5.0 /
5.5
107
55.
Mày múa nữa đi#666
Mày múa nữa đi#666
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.3 /
4.5 /
5.6
111
56.
chach2525#NA1
chach2525#NA1
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.3 /
5.8 /
7.7
56
57.
TheRealFiiRee#7166
TheRealFiiRee#7166
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.8 /
4.9 /
6.2
63
58.
Eccedentesiast#Shinn
Eccedentesiast#Shinn
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 9.0 /
5.5 /
5.1
163
59.
Dr Trashbo#6969
Dr Trashbo#6969
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.8 /
4.4 /
5.8
51
60.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 4.1 /
3.9 /
4.7
50
61.
선을넘는놈#KR1
선을넘는놈#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.3 /
4.6 /
7.2
125
62.
두두더지#KR2
두두더지#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.5 /
5.3 /
4.9
154
63.
잊지않을게 너를#KR1
잊지않을게 너를#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 4.8 /
4.1 /
6.1
106
64.
TTLLZ#123
TTLLZ#123
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 4.7 /
2.7 /
4.9
280
65.
이재슥 최고다#KR1
이재슥 최고다#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.5 /
3.4 /
5.4
51
66.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.3 /
4.1 /
6.0
69
67.
ShuliSch#Shuli
ShuliSch#Shuli
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.6 /
4.2 /
6.0
52
68.
Jeg Prøver Hårdt#NR01
Jeg Prøver Hårdt#NR01
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.6 /
5.7 /
6.4
55
69.
Here is Bobby#EUNE
Here is Bobby#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
6.5 /
6.7
51
70.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.8 /
4.4 /
5.1
57
71.
MASON#BOT
MASON#BOT
LAS (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 4.7 /
4.1 /
6.1
53
72.
Sαshimi#EUW
Sαshimi#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.8 /
5.3 /
6.4
105
73.
ST Acopa#BR1
ST Acopa#BR1
BR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 6.5 /
4.8 /
5.5
82
74.
Kisake#SeKis
Kisake#SeKis
LAN (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 6.1 /
6.3 /
6.7
68
75.
긴녕웅#KR1
긴녕웅#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.5 /
4.7 /
5.5
112
76.
Cayrøs#JDM
Cayrøs#JDM
BR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 74.5% 7.0 /
4.4 /
7.4
51
77.
Challenger Top#DSDS
Challenger Top#DSDS
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.1 /
4.9 /
5.5
87
78.
RicKc7#BR1
RicKc7#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 5.0 /
5.3 /
6.1
60
79.
Elderwood Gnar#gnar
Elderwood Gnar#gnar
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.1 /
5.7 /
6.9
178
80.
GWB Cutlight#Cut
GWB Cutlight#Cut
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.8 /
4.4 /
6.3
125
81.
잃어버린고리나르#KR1
잃어버린고리나르#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.2 /
3.1 /
5.4
172
82.
Zan0k#NA1
Zan0k#NA1
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 6.1 /
4.8 /
6.0
261
83.
greenn#NA1
greenn#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.2 /
4.7 /
4.8
167
84.
MakkoEmperor LFT#EUW
MakkoEmperor LFT#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
4.2 /
5.2
145
85.
Eagle#BBC
Eagle#BBC
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.2 /
4.0 /
6.8
67
86.
Pulse#Blind
Pulse#Blind
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.6 /
5.3 /
6.2
84
87.
GnarmeloAnthony#EUNE
GnarmeloAnthony#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.1 /
7.3
294
88.
Waifu Mutante#BR1
Waifu Mutante#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 6.8 /
6.0 /
6.4
139
89.
Kevin#1667
Kevin#1667
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 3.9 /
3.8 /
6.3
102
90.
배려 양보 규칙#KR1
배려 양보 규칙#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.0 /
4.8 /
5.9
99
91.
알바천국이#KR1
알바천국이#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.3% 5.7 /
3.9 /
6.8
83
92.
Dallyr#IŁI
Dallyr#IŁI
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.6 /
3.7 /
6.5
128
93.
Goldizinho#Gnar
Goldizinho#Gnar
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.0 /
4.3 /
6.3
274
94.
vixzc#EUNE
vixzc#EUNE
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 5.8 /
5.9 /
6.6
349
95.
ghostrider789#LAN
ghostrider789#LAN
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.4% 6.3 /
6.5 /
7.0
133
96.
NashiraK4III#EUW
NashiraK4III#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.7 /
3.3 /
4.9
71
97.
DEEHOO#3333
DEEHOO#3333
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 4.6 /
4.1 /
5.2
58
98.
Gnarzera#5091
Gnarzera#5091
BR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 5.3 /
5.2 /
6.6
65
99.
ogre magi#Mana
ogre magi#Mana
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 3.8 /
3.8 /
6.1
76
100.
tboss3#EUNE
tboss3#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.5 /
6.2 /
5.7
157