Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất

Người chơi Zed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
your annoyance#614
your annoyance#614
TR (#1)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 100.0% 17.6 /
0.9 /
6.9
79
2.
에라이 현역놈#KR1
에라이 현역놈#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.0% 12.3 /
4.0 /
6.0
81
3.
4320szalta#EUNE
4320szalta#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.5% 11.7 /
4.4 /
6.7
94
4.
deluxe zed erm#kassa
deluxe zed erm#kassa
BR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 74.3% 9.2 /
3.9 /
4.7
101
5.
otaku237#EUW
otaku237#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 13.0 /
4.9 /
6.4
72
6.
ice clean#bling
ice clean#bling
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 10.9 /
3.0 /
4.6
76
7.
Chitzao Banditu#DTR
Chitzao Banditu#DTR
EUNE (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 12.0 /
5.2 /
4.8
57
8.
DeadIy Mark#LAN
DeadIy Mark#LAN
LAN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.6% 11.5 /
4.1 /
4.4
81
9.
Winstrοl#EUNE
Winstrοl#EUNE
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 10.2 /
4.4 /
5.3
68
10.
Raiki#007
Raiki#007
TR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 10.9 /
5.2 /
5.3
63
11.
2HY#EUW
2HY#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.4 /
3.9 /
6.0
56
12.
Belistedar#75090
Belistedar#75090
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 10.1 /
4.8 /
5.1
86
13.
Love Hurts#Cry44
Love Hurts#Cry44
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.3% 10.9 /
3.9 /
4.9
128
14.
Slump#KR0
Slump#KR0
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 9.2 /
3.6 /
4.6
57
15.
감동하는T#KR1
감동하는T#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 8.3 /
5.0 /
5.6
56
16.
hxteful#1000
hxteful#1000
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 10.6 /
5.4 /
5.1
92
17.
정경수#KR2
정경수#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.1 /
2.9 /
4.9
50
18.
ココアしか飲めん#JP1
ココアしか飲めん#JP1
JP (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 7.7 /
3.9 /
6.5
55
19.
KingsNeverDíe4#LAN
KingsNeverDíe4#LAN
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 7.9 /
3.5 /
7.2
50
20.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.8% 9.1 /
3.7 /
5.0
239
21.
tyãz#BR1
tyãz#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.9% 10.0 /
7.3 /
6.6
73
22.
waiting for Iove#BR1
waiting for Iove#BR1
BR (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 88.7% 14.5 /
4.4 /
4.5
53
23.
Æ r î s 9#łøø Ł
Æ r î s 9#łøø Ł
LAS (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 12.8 /
5.8 /
4.9
72
24.
Annihilation#Lune
Annihilation#Lune
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 12.1 /
5.6 /
5.1
51
25.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.0% 10.6 /
4.9 /
5.1
124
26.
기 성 준#KR1
기 성 준#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.5 /
4.1 /
6.1
57
27.
안해못해싫어안가#KR1
안해못해싫어안가#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.3 /
3.9 /
5.3
64
28.
Flute Spell#maqcs
Flute Spell#maqcs
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 8.4 /
6.2 /
7.4
50
29.
autopilot 99#EUW
autopilot 99#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.9 /
4.2 /
6.0
64
30.
EVillThedARKLORd#ZED
EVillThedARKLORd#ZED
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 10.0 /
5.7 /
5.5
92
31.
강선중#KR1
강선중#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.2 /
5.0 /
4.9
73
32.
Last Spring Leaf#CARRY
Last Spring Leaf#CARRY
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 83.8% 9.9 /
4.2 /
5.8
37
33.
HackSign#NA1
HackSign#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.4 /
3.2 /
5.1
60
34.
special K#333
special K#333
BR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 11.1 /
4.1 /
4.4
144
35.
HômNayTôiBuồn#2603
HômNayTôiBuồn#2603
VN (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 9.2 /
4.4 /
6.5
181
36.
神之可愛a批卡#TW3
神之可愛a批卡#TW3
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 8.8 /
3.4 /
5.3
104
37.
kegarenaki#211
kegarenaki#211
BR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.4% 10.5 /
2.8 /
5.8
53
38.
ZED99#OCE2
ZED99#OCE2
OCE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 8.5 /
5.1 /
6.3
76
39.
The Unfortunate#0505
The Unfortunate#0505
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 10.5 /
4.7 /
6.5
59
40.
Domination#LOL
Domination#LOL
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.7 /
5.5 /
6.6
64
41.
BAERONZIN777#777
BAERONZIN777#777
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 10.2 /
3.8 /
5.6
89
42.
Ykza#LAN
Ykza#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 10.7 /
4.8 /
6.0
52
43.
son hak#focus
son hak#focus
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.9 /
4.6 /
4.4
71
44.
Seth Rogen#EUNE
Seth Rogen#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 10.4 /
7.6 /
6.2
64
45.
chendian#ΕUW
chendian#ΕUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 65.2% 11.1 /
6.7 /
5.4
89
46.
Nattö#BR1
Nattö#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.5 /
6.8 /
6.5
141
47.
Trí99#EUW
Trí99#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 10.3 /
4.7 /
6.1
50
48.
Tweli#LAS
Tweli#LAS
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 10.5 /
7.4 /
6.5
45
49.
QuickOverlord#FMX
QuickOverlord#FMX
LAN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 9.8 /
5.8 /
7.1
93
50.
Giang Nè#dezn0
Giang Nè#dezn0
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 11.1 /
4.8 /
5.5
126
51.
Paradoxy#GAY
Paradoxy#GAY
OCE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.6 /
5.4 /
5.7
87
52.
Scripter Slayer#EUW
Scripter Slayer#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.9 /
4.3 /
5.5
59
53.
Žadx#Žadx
Žadx#Žadx
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 13.7 /
7.0 /
4.9
76
54.
pintoenjoyer#6996
pintoenjoyer#6996
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 10.6 /
5.5 /
5.5
88
55.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.9% 8.6 /
4.0 /
4.4
83
56.
TTV Cunibunny#baby
TTV Cunibunny#baby
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.1% 11.6 /
6.5 /
5.7
126
57.
Haise#sama
Haise#sama
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 9.0 /
4.2 /
5.6
86
58.
Undertheno#7288
Undertheno#7288
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.8 /
5.1 /
6.3
101
59.
Miami Ultras#EUNE
Miami Ultras#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 10.4 /
5.2 /
5.5
77
60.
WA LAZA#NA1
WA LAZA#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.8 /
3.9 /
5.6
106
61.
ZED99#ZZZZZ
ZED99#ZZZZZ
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 8.3 /
4.0 /
4.9
246
62.
Erring#EUNE
Erring#EUNE
EUNE (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 9.9 /
5.7 /
5.7
71
63.
bleed#szn13
bleed#szn13
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 9.5 /
5.1 /
6.2
69
64.
snapdragon#zed
snapdragon#zed
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.1 /
4.7 /
6.5
192
65.
1TALGEN#TR1
1TALGEN#TR1
TR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 12.7 /
6.8 /
6.4
87
66.
Unsympathisch#Mow
Unsympathisch#Mow
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.1 /
3.8 /
4.8
182
67.
多公 edeƒ#SSJ
多公 edeƒ#SSJ
LAS (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.9 /
5.2 /
6.8
52
68.
슈퍼공듀유미#KR1
슈퍼공듀유미#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.6 /
4.3 /
5.7
158
69.
lights off#zoki
lights off#zoki
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 13.3 /
4.5 /
5.4
81
70.
jinchoi#NA1
jinchoi#NA1
NA (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 7.9 /
5.3 /
5.4
142
71.
ELY MathisV#DARK
ELY MathisV#DARK
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 9.3 /
4.4 /
5.5
61
72.
pinto de aço#aço
pinto de aço#aço
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.2 /
4.3 /
5.1
60
73.
1midlaner9noobs#420
1midlaner9noobs#420
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.9 /
4.5
48
74.
이 킬각#KR1
이 킬각#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.0 /
4.8 /
5.6
151
75.
Mocinho em pé#mcp
Mocinho em pé#mcp
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.4 /
5.1 /
6.4
70
76.
apdo#KR937
apdo#KR937
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.1 /
3.0 /
5.0
56
77.
Yuri#Zed
Yuri#Zed
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 9.3 /
6.1 /
5.0
72
78.
바낭나#바낭나
바낭나#바낭나
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.5 /
6.0
76
79.
Flacko#ong
Flacko#ong
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.3 /
4.1 /
5.0
102
80.
dogtweakin#God
dogtweakin#God
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 8.4 /
5.0 /
6.6
55
81.
KANYETRUMP2024#SIGMA
KANYETRUMP2024#SIGMA
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 10.2 /
4.2 /
4.9
97
82.
Mid Queen#Bawls
Mid Queen#Bawls
NA (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 8.4 /
5.5 /
5.3
147
83.
사랑의실천4#한양대
사랑의실천4#한양대
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 9.7 /
4.1 /
6.5
55
84.
Ki Shadow#EUNE
Ki Shadow#EUNE
EUNE (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 9.9 /
4.9 /
5.1
57
85.
moon#abys
moon#abys
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 13.4 /
4.4 /
4.7
104
86.
앞무빙#KR1
앞무빙#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.4 /
4.5 /
5.1
51
87.
Rillpazard LK#0707
Rillpazard LK#0707
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.8% 8.4 /
2.6 /
5.8
164
88.
DeWing#EUW12
DeWing#EUW12
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 11.7 /
6.1 /
7.0
117
89.
caram1#00001
caram1#00001
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.1% 11.0 /
5.3 /
7.0
62
90.
Claudza#356
Claudza#356
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 10.2 /
5.0 /
5.9
122
91.
Sakata Kintoki#BR1
Sakata Kintoki#BR1
BR (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 9.9 /
4.8 /
5.6
208
92.
YOASOBI#zzzzz
YOASOBI#zzzzz
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.8 /
5.1 /
4.7
91
93.
Auto Q Hụt#VN22
Auto Q Hụt#VN22
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 9.9 /
6.6 /
6.9
85
94.
Im TheWalkingZed#ZED
Im TheWalkingZed#ZED
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 10.6 /
6.4 /
8.0
75
95.
wandering#zzz
wandering#zzz
LAS (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.6% 11.4 /
3.6 /
6.5
42
96.
Yatagarasu#0412
Yatagarasu#0412
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 96.2% 13.8 /
5.5 /
6.3
26
97.
후드려재껴#KR1
후드려재껴#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 8.6 /
4.8 /
5.9
91
98.
Mac Allister#직장인
Mac Allister#직장인
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.9 /
3.8 /
5.9
152
99.
Aslan Amca#KVP
Aslan Amca#KVP
TR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.3% 9.2 /
6.3 /
5.3
111
100.
Lacerration#KR1
Lacerration#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.8 /
3.6 /
5.4
83