Kennen

Kennen

Đường trên
2,447 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phi Tiêu Sét
Q
Giật Sét
W
Tốc Độ Sấm Sét
E
Dấu Ấn Sấm Sét
Phi Tiêu Sét
Q Q Q Q Q
Giật Sét
W W W W W
Tốc Độ Sấm Sét
E E E E E
Bão Sấm Sét
R R R
Phổ biến: 45.4% - Tỷ Lệ Thắng: 47.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Đai Tên Lửa Hextech
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 90.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Dây Chuyền Chữ Thập

Đường Build Của Tuyển Thủ Kennen (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Kennen (Đường giữa)
Yaharong
Yaharong
3 / 8 / 6
Kennen
VS
Tristana
Dịch Chuyển
Tốc Biến
Phi Tiêu Sét
Q
Giật Sét
W
Tốc Độ Sấm Sét
E
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Pháp Sư
Đồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc Ám
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
Solo
Solo
5 / 5 / 12
Kennen
VS
Hwei
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Phi Tiêu Sét
Q
Giật Sét
W
Tốc Độ Sấm Sét
E
Giày Pháp SưĐai Tên Lửa Hextech
Ngọc Quên LãngMũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử LinhĐồng Hồ Cát Zhonya

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
9 / 0 / 9

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thú Săn Mồi
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tài Tình
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 53.7% - Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#1)
Cao Thủ 73.8% 65
2.
liar#idc
liar#idc
NA (#2)
Cao Thủ 68.6% 102
3.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#3)
Cao Thủ 66.7% 57
4.
slayfer0607#LAS
slayfer0607#LAS
LAS (#4)
Đại Cao Thủ 75.0% 64
5.
Rick#373
Rick#373
BR (#5)
Cao Thủ 68.1% 94
6.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#6)
Thách Đấu 66.7% 60
7.
전 쥐#0509
전 쥐#0509
KR (#7)
Cao Thủ 67.0% 97
8.
Kleaver#cool
Kleaver#cool
EUW (#8)
Cao Thủ 67.2% 64
9.
BABO ARMUT#EUW
BABO ARMUT#EUW
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 66.7% 63
10.
임주일#KR1
임주일#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV 84.2% 57