Jhin

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

Người chơi Jhin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
yes#w2NA1
yes#w2NA1
NA (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 86.5% 8.1 /
4.0 /
8.8
52
2.
ishi#kite
ishi#kite
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.0% 8.6 /
4.1 /
9.0
62
3.
LastN1ght2#EUW
LastN1ght2#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 7.0 /
4.3 /
8.3
63
4.
Mára#Jára
Mára#Jára
EUNE (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.4% 7.2 /
4.5 /
9.4
62
5.
Hyperíon#EUNE
Hyperíon#EUNE
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.0% 8.2 /
2.9 /
8.6
42
6.
just a jerk#EUNE
just a jerk#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.7 /
6.3 /
9.9
65
7.
사탄퇴치중#퇴마중
사탄퇴치중#퇴마중
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.2 /
2.8 /
8.2
58
8.
장재키#KR1
장재키#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 7.4 /
3.4 /
8.8
51
9.
Logik02#LAN
Logik02#LAN
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 8.7 /
3.9 /
8.3
95
10.
OlegBurakov#EUW
OlegBurakov#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.4 /
2.9 /
7.8
102
11.
TAL3NT#1337
TAL3NT#1337
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.5 /
6.0 /
9.1
53
12.
Yojin#0103
Yojin#0103
OCE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.6 /
4.3 /
8.6
55
13.
ErotikRahip#yymb
ErotikRahip#yymb
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.9% 10.5 /
6.6 /
9.0
55
14.
HFO#GOAT
HFO#GOAT
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.5 /
4.0 /
8.3
60
15.
lFor Senna#TR1
lFor Senna#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.6% 9.8 /
4.3 /
10.3
67
16.
Klst#23235
Klst#23235
PH (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.1% 10.8 /
3.7 /
7.6
59
17.
iousai#EUW
iousai#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 8.3 /
7.0 /
8.1
76
18.
Jhinsel şov#4444
Jhinsel şov#4444
TR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 79.6% 12.0 /
4.8 /
9.6
54
19.
é o gutas#vida
é o gutas#vida
BR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 8.7 /
5.1 /
8.7
56
20.
Schramm#4444
Schramm#4444
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.2% 8.8 /
5.0 /
9.7
61
21.
D 4 J e b ü S2#LAS
D 4 J e b ü S2#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.1% 8.1 /
4.7 /
9.7
63
22.
I love Alpacas#EUW
I love Alpacas#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 7.8 /
4.0 /
9.5
51
23.
ÇEVİK1#TR34
ÇEVİK1#TR34
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.1 /
3.7 /
8.8
52
24.
그냥 지나쳐줘#KOR
그냥 지나쳐줘#KOR
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.5 /
3.7 /
8.2
62
25.
fireballs#bttr
fireballs#bttr
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.5 /
5.3 /
8.3
52
26.
CETO#6921
CETO#6921
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 8.1 /
3.6 /
9.4
47
27.
Suxysloyer#NA1
Suxysloyer#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.2 /
3.8 /
7.4
70
28.
sweetvictoree#NA1
sweetvictoree#NA1
NA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.1 /
4.1 /
8.0
50
29.
진 왕초보#KR1
진 왕초보#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.6 /
3.5 /
8.2
66
30.
Flayer Vayne#EUW
Flayer Vayne#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 10.5 /
4.7 /
8.1
79
31.
유예순#KRI
유예순#KRI
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.8 /
4.6 /
8.6
81
32.
profaun#1234
profaun#1234
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.4 /
5.4 /
9.1
65
33.
Bobby1#039
Bobby1#039
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 8.0 /
3.9 /
7.7
74
34.
KILLAQUEEN69#4444
KILLAQUEEN69#4444
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.7% 9.3 /
4.8 /
9.5
44
35.
MaxPressure#NA1
MaxPressure#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 8.6 /
4.4 /
8.5
62
36.
Frog Curry#EUW
Frog Curry#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.2 /
8.9
74
37.
nemzje#22 34
nemzje#22 34
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 10.4 /
6.4 /
8.8
64
38.
laingao6886#12222
laingao6886#12222
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.7 /
4.6 /
8.6
54
39.
BebeğimÖldü#xxx
BebeğimÖldü#xxx
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.8 /
4.5 /
7.6
67
40.
Ohio#0912
Ohio#0912
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.1% 7.7 /
3.6 /
9.2
47
41.
daynean#3434
daynean#3434
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 7.4 /
4.3 /
8.1
54
42.
Eru Chitanda#EUW
Eru Chitanda#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.5 /
4.4 /
9.0
97
43.
Gurgena#EUNE
Gurgena#EUNE
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.8 /
7.1 /
9.0
51
44.
sød ostemis#EUW
sød ostemis#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.9 /
4.6 /
8.5
49
45.
Kyarh#1901
Kyarh#1901
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.1% 7.5 /
4.1 /
8.9
78
46.
TercyGeto#2004
TercyGeto#2004
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 9.9 /
4.4 /
7.9
50
47.
Cookies LT#EUNE
Cookies LT#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.9 /
5.7 /
7.6
81
48.
우치하 마다라#아카츠키
우치하 마다라#아카츠키
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 8.6 /
5.2 /
9.3
78
49.
Viper 2#JDG2
Viper 2#JDG2
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 8.5 /
5.2 /
8.0
79
50.
히카리#KR999
히카리#KR999
KR (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 7.7 /
4.4 /
7.9
49
51.
Angery#angwy
Angery#angwy
EUNE (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 7.4 /
4.2 /
9.7
61
52.
Ismael#Luna
Ismael#Luna
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 8.1 /
5.5 /
9.6
66
53.
지 댕#치지직
지 댕#치지직
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 8.1 /
3.9 /
7.5
49
54.
Alex BC#EUNE
Alex BC#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.1 /
4.9 /
9.2
48
55.
잔혹극의 거장#0303
잔혹극의 거장#0303
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.1 /
3.6 /
7.8
189
56.
Endorsi Zahard#LAN
Endorsi Zahard#LAN
LAN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 8.7 /
3.2 /
6.7
85
57.
Slace#OTP
Slace#OTP
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.3 /
5.0 /
8.4
64
58.
Cherish#0318
Cherish#0318
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 6.7 /
4.0 /
8.4
59
59.
Shasho#4444
Shasho#4444
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 6.7 /
4.0 /
8.7
87
60.
멍청이#KR852
멍청이#KR852
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 6.1 /
3.5 /
8.2
94
61.
le artemius#xoxo
le artemius#xoxo
RU (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.8% 8.9 /
5.7 /
7.5
78
62.
Nuff#KR1
Nuff#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 5.9 /
3.7 /
8.4
58
63.
TETAS LOVER#sigma
TETAS LOVER#sigma
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.2 /
6.2 /
9.5
63
64.
DIV YeloMoonkey#PRM
DIV YeloMoonkey#PRM
EUW (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 7.1 /
4.3 /
8.7
209
65.
이노링#CARRY
이노링#CARRY
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.4% 6.7 /
3.0 /
7.4
88
66.
Gringο#EUNE
Gringο#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 10.6 /
5.3 /
9.4
60
67.
Dexonin#EUW
Dexonin#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.7 /
4.8 /
8.8
100
68.
Cỏ bốn lá#0299
Cỏ bốn lá#0299
VN (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 7.1 /
4.3 /
9.5
46
69.
Łiłithˇ#LAN
Łiłithˇ#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.2 /
4.0 /
8.1
50
70.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.0% 7.1 /
2.9 /
8.6
60
71.
Nukeey#EUW
Nukeey#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 7.8 /
3.0 /
9.3
56
72.
Évangelyne#EUW
Évangelyne#EUW
EUW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.6% 7.9 /
3.3 /
8.3
147
73.
simon vuarambon#wax
simon vuarambon#wax
LAS (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.0% 9.7 /
4.7 /
8.7
123
74.
BLUESeven77#TW2
BLUESeven77#TW2
TW (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.6% 7.9 /
3.8 /
7.9
99
75.
silkysmath#6206
silkysmath#6206
EUW (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.5% 7.1 /
5.3 /
8.9
61
76.
4Balas1pvta#1091
4Balas1pvta#1091
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 9.7 /
6.2 /
8.1
62
77.
Bolx#3965
Bolx#3965
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.2 /
4.7 /
9.5
55
78.
Ruan de TOTA#BR1
Ruan de TOTA#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.1 /
4.2 /
6.7
99
79.
Im Sloann#ADC
Im Sloann#ADC
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.9 /
4.3 /
7.9
55
80.
IKasadyI#5387
IKasadyI#5387
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.6 /
5.1 /
8.9
65
81.
2001#NA1
2001#NA1
NA (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.5% 8.2 /
4.2 /
9.2
65
82.
SONMENZİL#TR1
SONMENZİL#TR1
TR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.7% 10.9 /
5.2 /
8.5
77
83.
초보원딜러#KR1
초보원딜러#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.3 /
8.1
80
84.
Gorbi Egg#EUW
Gorbi Egg#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.7 /
3.2 /
7.6
120
85.
좋은말할때딱대#알겠냐
좋은말할때딱대#알겠냐
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.9 /
5.2 /
7.5
60
86.
JitsuVT#Lum
JitsuVT#Lum
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 8.3 /
4.4 /
8.7
50
87.
Bàbò#EUNE
Bàbò#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 10.2 /
4.0 /
7.2
78
88.
xRelapse#PH2
xRelapse#PH2
PH (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.6 /
4.9 /
7.2
50
89.
LS2 Axcem#TRO
LS2 Axcem#TRO
LAS (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 8.1 /
3.3 /
8.5
58
90.
Kitti#LAN
Kitti#LAN
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 8.0 /
3.4 /
8.2
120
91.
1 ADC 2 Kebabs#EUW
1 ADC 2 Kebabs#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.4 /
6.0 /
8.7
96
92.
1Leon#BR1
1Leon#BR1
BR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.6% 7.3 /
4.7 /
8.6
57
93.
ChelasFrias#music
ChelasFrias#music
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 9.8 /
5.5 /
8.5
80
94.
Golsito Power#Tomii
Golsito Power#Tomii
LAS (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.2% 8.7 /
5.1 /
7.0
66
95.
Karvenife#187
Karvenife#187
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.9 /
4.5 /
9.6
52
96.
Veltraxion#Four
Veltraxion#Four
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.4 /
4.2 /
7.4
226
97.
Dest#2211
Dest#2211
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.4 /
4.8 /
7.7
50
98.
pink killer#2745
pink killer#2745
BR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.2% 8.5 /
5.1 /
9.9
148
99.
내성장막아봐#KR1
내성장막아봐#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 8.1 /
4.8 /
8.4
77
100.
Adèlin#EUNE
Adèlin#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.2 /
6.1 /
8.9
53