Lucian

Người chơi Lucian xuất sắc nhất

Người chơi Lucian xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Tôi yêu FPT#直 美
Tôi yêu FPT#直 美
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 84.9% 15.9 /
6.1 /
6.5
53
2.
뀨 르#KR2
뀨 르#KR2
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.8% 11.8 /
4.7 /
5.6
73
3.
Sus on midlane#EUW
Sus on midlane#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 9.5 /
4.2 /
5.8
52
4.
Nina#NA12z
Nina#NA12z
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 87.2% 11.4 /
4.4 /
7.0
47
5.
MrDunkest#9999
MrDunkest#9999
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.2% 12.6 /
6.1 /
7.5
101
6.
offset1#zzzz
offset1#zzzz
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.7% 7.6 /
4.7 /
6.5
53
7.
rosayusi#itz
rosayusi#itz
BR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.9% 9.8 /
6.6 /
7.4
114
8.
met moi#2708
met moi#2708
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.0% 9.7 /
6.0 /
7.5
50
9.
Matt Donovan#1993
Matt Donovan#1993
BR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.0% 8.6 /
4.5 /
6.5
62
10.
rseesc#wywq
rseesc#wywq
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 8.7 /
3.6 /
6.4
50
11.
Dont wanna go#EUNE
Dont wanna go#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 10.8 /
6.5 /
9.7
70
12.
MátêMacro#Math
MátêMacro#Math
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.8% 7.1 /
4.9 /
7.3
53
13.
Finding TrungAnh#VN2
Finding TrungAnh#VN2
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.2% 9.9 /
5.1 /
8.3
63
14.
강순철#KR1
강순철#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.0 /
3.8 /
6.5
63
15.
Shiftu#1010
Shiftu#1010
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.6% 5.9 /
3.6 /
5.4
49
16.
Smurf Killa#0001
Smurf Killa#0001
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.9% 8.1 /
3.9 /
6.6
90
17.
Shasho#4444
Shasho#4444
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 6.5 /
5.2 /
7.2
54
18.
yes#w2NA1
yes#w2NA1
NA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 79.0% 9.3 /
4.6 /
7.1
81
19.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.0% 6.5 /
5.2 /
6.5
100
20.
NARSİST GÜZEL#GÜZEL
NARSİST GÜZEL#GÜZEL
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.0% 16.9 /
6.0 /
6.9
42
21.
Mr1mportant#KR1
Mr1mportant#KR1
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.4% 7.9 /
3.9 /
7.0
57
22.
Blazex3#EUW
Blazex3#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 8.9 /
5.0 /
6.0
47
23.
CNB Kitsu#SANTA
CNB Kitsu#SANTA
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 7.0 /
5.7 /
7.6
49
24.
vanilla#next
vanilla#next
KR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.5% 8.3 /
5.2 /
7.3
54
25.
thố lam#9088
thố lam#9088
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 10.4 /
8.2 /
7.7
78
26.
원딜 유망주 93세 박춘봉#1931
원딜 유망주 93세 박춘봉#1931
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.2 /
3.7 /
5.7
63
27.
섹시원딜러김병국#KR1
섹시원딜러김병국#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.8 /
6.8
51
28.
고기만두냠냠냠#KR1
고기만두냠냠냠#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 9.0 /
5.1 /
7.8
56
29.
감자삼삼#KR1
감자삼삼#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 8.1 /
5.4 /
8.2
95
30.
킴준엽#KR1
킴준엽#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 12.1 /
6.4 /
6.8
74
31.
falcoM#8350
falcoM#8350
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.9% 7.7 /
4.5 /
7.3
121
32.
물총새#KPLGL
물총새#KPLGL
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 8.3 /
5.3 /
7.7
50
33.
incarnate#EUNE
incarnate#EUNE
EUNE (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.5 /
4.3 /
5.7
69
34.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 11.3 /
7.8 /
6.9
110
35.
I HAVE VOICES#2425
I HAVE VOICES#2425
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.0% 7.9 /
4.4 /
6.2
50
36.
arutnevMAMBA#EUW
arutnevMAMBA#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 8.4 /
6.8 /
6.7
62
37.
zonepiecer#11111
zonepiecer#11111
VN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.2% 8.8 /
5.9 /
7.8
64
38.
Tomnam1#tmnam
Tomnam1#tmnam
LAS (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 9.4 /
5.3 /
7.7
68
39.
Eunen Monsteri#EUNE
Eunen Monsteri#EUNE
EUNE (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 77.8% 10.1 /
4.9 /
6.5
54
40.
2bbbbb#8386
2bbbbb#8386
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 10.3 /
8.4 /
7.5
65
41.
siww#KR1
siww#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.5 /
4.6 /
7.3
64
42.
교집합#KR1
교집합#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 7.4 /
5.0 /
6.8
57
43.
ANH 핑크돼지#0512
ANH 핑크돼지#0512
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.0% 7.1 /
4.4 /
7.6
50
44.
Sneaky#NA69
Sneaky#NA69
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.8 /
4.2 /
6.9
46
45.
Forgetmepls#12321
Forgetmepls#12321
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 9.8 /
6.2 /
7.6
65
46.
Aius#idk
Aius#idk
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.3% 9.8 /
5.2 /
7.0
92
47.
틈새 게이머#KR1
틈새 게이머#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 6.6 /
3.9 /
7.0
65
48.
stepan#022
stepan#022
RU (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 11.4 /
7.3 /
6.5
55
49.
Genichiro#LAS
Genichiro#LAS
LAS (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 8.1 /
5.0 /
6.9
54
50.
Cpt PIankgang#EUW
Cpt PIankgang#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 6.6 /
5.1 /
8.0
52
51.
Ice and Fire#LAN
Ice and Fire#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.3 /
5.3 /
7.2
82
52.
으끄으끄#2222
으끄으끄#2222
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 6.9 /
5.0 /
6.7
51
53.
xRecurve#EUW
xRecurve#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.2 /
5.3 /
6.6
65
54.
1Oni#LAS
1Oni#LAS
LAS (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.0% 9.4 /
4.8 /
7.0
60
55.
징크스#7132
징크스#7132
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.4 /
4.8 /
6.6
96
56.
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
l ƒrøøt Łøøþš l#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.4 /
6.1 /
7.4
49
57.
Lyx#1000
Lyx#1000
BR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 8.7 /
5.8 /
7.0
70
58.
까농1#kr2
까농1#kr2
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.9 /
5.4 /
6.5
67
59.
Duet With Lyn#KR1
Duet With Lyn#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 7.5 /
4.5 /
6.3
90
60.
Pitzz#2323
Pitzz#2323
BR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 9.3 /
7.4 /
6.8
51
61.
Fexlation#BR01
Fexlation#BR01
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.5 /
5.4 /
6.7
62
62.
Gunter X Gunter#Alone
Gunter X Gunter#Alone
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.5 /
5.4 /
8.1
69
63.
Bebecito#EUNE
Bebecito#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 8.6 /
5.7 /
7.5
85
64.
Trắng Guma 2007#2903
Trắng Guma 2007#2903
VN (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 9.3 /
5.4 /
7.0
157
65.
TURB0INT ADC#EUNE
TURB0INT ADC#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.8 /
4.9 /
6.5
50
66.
小可爱宝宝#小宝贝
小可爱宝宝#小宝贝
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.2% 9.6 /
4.6 /
6.8
34
67.
주 아#KAKA
주 아#KAKA
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.3% 8.8 /
4.8 /
6.6
49
68.
Mára#Jára
Mára#Jára
EUNE (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 8.2 /
5.2 /
7.0
76
69.
Deft#IKKU
Deft#IKKU
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.1% 7.0 /
4.3 /
6.9
84
70.
Gen G Slayer#KR1
Gen G Slayer#KR1
KR (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.6% 7.4 /
4.2 /
5.5
71
71.
Ted1#Ted1
Ted1#Ted1
VN (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 8.5 /
5.4 /
6.6
71
72.
Junner#LAN
Junner#LAN
LAN (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.7% 7.3 /
6.3 /
6.4
51
73.
unhappyspoon#목치기금지
unhappyspoon#목치기금지
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 6.7 /
4.5 /
6.0
61
74.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 75.6% 7.7 /
4.6 /
6.3
45
75.
kawe#3287
kawe#3287
TR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.9% 8.5 /
4.6 /
6.4
62
76.
11072023#2good
11072023#2good
PH (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.6 /
4.6 /
6.8
48
77.
kross sama#777
kross sama#777
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.0 /
5.9 /
6.7
60
78.
Nevowz#0806
Nevowz#0806
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 8.9 /
6.7 /
6.2
49
79.
Grasya Worldwide#ULOL
Grasya Worldwide#ULOL
PH (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 63.8% 10.1 /
4.9 /
6.2
58
80.
Nissan GTR R35#speed
Nissan GTR R35#speed
VN (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.3% 8.8 /
5.5 /
7.3
56
81.
LF Naerbedo#1014
LF Naerbedo#1014
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 8.8 /
4.6 /
6.4
77
82.
Ducuzin#Jessy
Ducuzin#Jessy
BR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.0% 10.0 /
5.4 /
6.3
86
83.
Tommy#Prime
Tommy#Prime
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 10.6 /
4.9 /
6.9
51
84.
diphylleia#709
diphylleia#709
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.4% 9.1 /
5.4 /
7.3
71
85.
Cho Anh Bú#VN2
Cho Anh Bú#VN2
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.4 /
5.7 /
5.7
64
86.
sød ostemis#EUW
sød ostemis#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 8.2 /
6.6 /
6.7
54
87.
Natø#OCT
Natø#OCT
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 9.3 /
6.7 /
7.1
83
88.
Tiểu Phong#2001
Tiểu Phong#2001
VN (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.0% 8.9 /
4.3 /
7.9
50
89.
Aetherious#0001
Aetherious#0001
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 9.1 /
5.5 /
6.4
52
90.
4REAL        171#BR1
4REAL 171#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 8.8 /
3.7 /
7.8
52
91.
부캐일껄아마도#KR1
부캐일껄아마도#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.1% 7.0 /
4.1 /
6.3
43
92.
이관용#2002
이관용#2002
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.0 /
4.9 /
7.1
70
93.
이 개놈아#hehe
이 개놈아#hehe
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 9.6 /
3.8 /
6.9
51
94.
Neo#vers
Neo#vers
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.2% 11.2 /
8.1 /
6.4
117
95.
DoubleTAP1#22222
DoubleTAP1#22222
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.4 /
4.6 /
6.6
100
96.
Backsnipe#EUNE
Backsnipe#EUNE
EUNE (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 9.3 /
4.9 /
6.8
66
97.
Styleenae#NA1
Styleenae#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 8.7 /
3.0 /
6.8
46
98.
tickle#brug
tickle#brug
NA (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.5% 9.0 /
4.9 /
7.2
44
99.
나도엉덩이만질래#주똥이
나도엉덩이만질래#주똥이
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 7.2 /
4.6 /
6.1
102
100.
koalla#555
koalla#555
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 8.2 /
6.6 /
6.0
61