Trundle

Người chơi Trundle xuất sắc nhất

Người chơi Trundle xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Eepy#80085
Eepy#80085
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.7% 4.4 /
4.7 /
5.2
99
2.
gánh tem mệt quá#VN2
gánh tem mệt quá#VN2
VN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 5.6 /
5.7 /
3.7
48
3.
Belmont#KR2
Belmont#KR2
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
5.0 /
4.4
96
4.
Emerald Police#2251
Emerald Police#2251
SG (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 4.0 /
4.2 /
4.3
57
5.
TWITCHTV KAGAROO#kag
TWITCHTV KAGAROO#kag
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 5.6 /
4.6 /
4.2
148
6.
Okapinidia#BR1
Okapinidia#BR1
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.0 /
4.9 /
3.1
102
7.
인간사냥꾼 푸틴#KR1
인간사냥꾼 푸틴#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.5 /
5.2 /
5.8
68
8.
CREGG#0707
CREGG#0707
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.3 /
6.2 /
3.5
92
9.
kagaroo#3746
kagaroo#3746
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.3 /
4.3 /
4.4
235
10.
Cicciopotetor#EUW
Cicciopotetor#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.8 /
5.8 /
4.0
67
11.
Trolls Law#1286
Trolls Law#1286
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.1 /
6.3 /
4.9
157
12.
TWTV KAAGAROO#EUW11
TWTV KAAGAROO#EUW11
EUW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 4.2 /
4.7 /
4.1
380
13.
Hưng hay hát#1912
Hưng hay hát#1912
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 4.6 /
5.3 /
4.0
153
14.
큐트윤슬#KR1
큐트윤슬#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.7 /
4.6 /
3.7
50
15.
Dawciooo#TOP1
Dawciooo#TOP1
EUW (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 6.4 /
4.4 /
9.0
160
16.
kyletuet#TW2
kyletuet#TW2
TW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.0 /
4.2 /
4.5
68
17.
MrSosoo#EUW
MrSosoo#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.2 /
5.3 /
4.0
160
18.
AnhCuBu#SOTEN
AnhCuBu#SOTEN
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.7 /
7.2 /
5.2
45
19.
I UNDERSTAND#DYRR
I UNDERSTAND#DYRR
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.8 /
6.7 /
5.0
93
20.
Thorygg#ywh
Thorygg#ywh
LAS (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.5% 4.7 /
4.3 /
4.9
301
21.
kareem windwalkr#sand
kareem windwalkr#sand
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 4.3 /
5.2 /
4.0
157
22.
Dzhivdzhanov#EUW
Dzhivdzhanov#EUW
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.4 /
4.2 /
3.8
192
23.
김창섭#리게로
김창섭#리게로
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 4.5 /
5.4 /
4.3
45
24.
Messi of Inting#EUW
Messi of Inting#EUW
EUW (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 3.9 /
5.2 /
4.4
56
25.
ImThrowin#Diznt
ImThrowin#Diznt
PH (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.1% 5.7 /
5.2 /
8.0
88
26.
Frandar530#EUNE
Frandar530#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.3 /
6.0 /
4.6
56
27.
TobbaTaco#EUW
TobbaTaco#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.3 /
5.7 /
4.0
210
28.
Krilligen#LAN
Krilligen#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.5 /
3.5 /
7.4
246
29.
프렐요드 서포터#KR1
프렐요드 서포터#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.3% 3.2 /
5.0 /
11.4
75
30.
Hameru#PH2
Hameru#PH2
PH (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 4.9 /
5.7 /
3.6
79
31.
James Lindsay#Jimmy
James Lindsay#Jimmy
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 5.3 /
6.0 /
3.4
95
32.
Soxecohu#NA1
Soxecohu#NA1
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 6.3 /
4.2 /
9.3
105
33.
Augfhyeret#5291
Augfhyeret#5291
EUW (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 5.3 /
6.3 /
3.9
49
34.
0hWhen#NA1
0hWhen#NA1
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.4 /
5.5 /
4.1
396
35.
데이빗의삶#KR1
데이빗의삶#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.7 /
3.8 /
3.8
139
36.
Krilligen#NA1
Krilligen#NA1
NA (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.7% 6.9 /
2.2 /
6.2
47
37.
acnhanmegai#1261
acnhanmegai#1261
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.8% 4.7 /
5.5 /
5.3
39
38.
Meduka#PH2
Meduka#PH2
PH (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.9% 5.6 /
6.2 /
3.2
86
39.
Templarío#LAN
Templarío#LAN
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.7% 4.3 /
5.1 /
3.9
90
40.
the stinkster#NA1
the stinkster#NA1
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 3.7 /
4.7 /
4.4
122
41.
Diass#Aks
Diass#Aks
TR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 55.1% 4.9 /
4.2 /
4.3
147
42.
Sqee#EUW
Sqee#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 5.6 /
3.9 /
6.9
299
43.
cortes fofos#333
cortes fofos#333
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.6 /
5.1 /
3.4
115
44.
LP Grinch#NA1
LP Grinch#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.0 /
4.6 /
3.7
107
45.
態度是心的面具#3360
態度是心的面具#3360
TW (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 3.5 /
5.3 /
3.9
133
46.
천천히하는사람1#KR1
천천히하는사람1#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 5.6 /
4.5 /
7.3
63
47.
Hugme#IRL
Hugme#IRL
NA (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.9% 5.0 /
5.3 /
3.5
51
48.
ST Reus 2#BR1
ST Reus 2#BR1
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.8 /
5.1 /
3.3
58
49.
Z87BT9S87E63G87T#77777
Z87BT9S87E63G87T#77777
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.2 /
6.3 /
4.8
60
50.
Armario#4813
Armario#4813
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.4% 4.9 /
4.3 /
3.0
37
51.
Teshi#sand
Teshi#sand
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.1 /
4.6 /
3.8
86
52.
Chomp#069
Chomp#069
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.1 /
5.4 /
3.9
187
53.
Ing Artorias#12849
Ing Artorias#12849
LAN (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.8% 5.2 /
5.6 /
2.6
52
54.
TOP GODS#zeus
TOP GODS#zeus
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.4 /
6.5 /
4.4
55
55.
Kahin#2211
Kahin#2211
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 5.3 /
6.8 /
4.7
50
56.
Skoobs#OCE
Skoobs#OCE
OCE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.1 /
5.6 /
4.4
146
57.
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
lIlIIIlIIlIlIII#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.0 /
5.1 /
3.0
58
58.
Eter#DZIAD
Eter#DZIAD
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.6% 4.3 /
6.0 /
4.2
185
59.
小學雞xd1#TW2
小學雞xd1#TW2
TW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.8 /
7.0 /
4.2
78
60.
Nakroma#XDKEK
Nakroma#XDKEK
EUW (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.3% 4.4 /
5.3 /
2.9
188
61.
el dark kingo#EUW
el dark kingo#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.2 /
6.0 /
4.2
96
62.
JavierMïlei2023#LAS
JavierMïlei2023#LAS
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.1 /
4.9 /
2.8
163
63.
Trundle Top#NA1
Trundle Top#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.6 /
7.0 /
3.3
125
64.
Solopreneur#EUW
Solopreneur#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 3.6 /
4.9 /
3.9
84
65.
SpellingBee#Grass
SpellingBee#Grass
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.6 /
6.4 /
4.5
42
66.
Ragzix#EUNE
Ragzix#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.2 /
6.0 /
3.7
44
67.
ElTopConElPlan#Troll
ElTopConElPlan#Troll
LAS (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.3% 6.9 /
5.4 /
5.0
59
68.
Rammstein#420
Rammstein#420
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.2 /
5.4 /
3.4
389
69.
Faidwnas#EREH
Faidwnas#EREH
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.6% 7.0 /
5.8 /
4.1
39
70.
Thiên Hoàng#3847
Thiên Hoàng#3847
VN (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.3% 4.3 /
6.2 /
4.5
52
71.
DONT ASK#9395
DONT ASK#9395
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 5.3 /
5.9 /
4.7
129
72.
King Kundi#EUW
King Kundi#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.6% 2.9 /
3.5 /
4.4
224
73.
Tabilan#Aks
Tabilan#Aks
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.8 /
5.1 /
5.3
273
74.
Rokushow#Bot
Rokushow#Bot
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 3.6 /
5.6 /
5.3
238
75.
SNUFFY#KR1
SNUFFY#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 4.0 /
4.2 /
2.3
92
76.
winx v3 62zz#VN2
winx v3 62zz#VN2
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.0 /
7.9 /
4.4
164
77.
MØÖnLight#LAN
MØÖnLight#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 3.2 /
4.1 /
4.5
150
78.
Prostagma#kalos
Prostagma#kalos
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 4.8 /
7.4 /
2.9
59
79.
니달리전용아디#KR1
니달리전용아디#KR1
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.6% 4.6 /
7.1 /
4.6
107
80.
좋아해요#Hao
좋아해요#Hao
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.2% 4.5 /
6.8 /
3.8
52
81.
Pikaboo#5686
Pikaboo#5686
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.4 /
5.3 /
4.3
128
82.
Jungler Godzu#4719
Jungler Godzu#4719
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.2 /
6.4 /
7.2
57
83.
RÜTHŁESS WAÑHÉDA#EUNE
RÜTHŁESS WAÑHÉDA#EUNE
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.7% 5.7 /
4.6 /
7.8
180
84.
MaggieiEbLf#EUNE
MaggieiEbLf#EUNE
EUNE (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.5% 6.2 /
7.5 /
2.8
44
85.
UmutBeachking#666
UmutBeachking#666
EUW (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.1% 6.1 /
6.1 /
3.0
54
86.
Dawciooo#EUNE
Dawciooo#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.9% 6.4 /
4.4 /
9.6
128
87.
I Vacuum Suck#9730
I Vacuum Suck#9730
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.8% 3.9 /
7.6 /
4.1
340
88.
SpaceAndOrder#EUW
SpaceAndOrder#EUW
EUW (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.7% 4.7 /
5.4 /
5.5
60
89.
보느님#KR1
보느님#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.3 /
6.9 /
2.5
56
90.
Vulcàne#EUW
Vulcàne#EUW
EUW (#90)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.7% 6.0 /
5.9 /
6.8
67
91.
돌풍과 자발#KR1
돌풍과 자발#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 4.6 /
5.0 /
4.0
75
92.
Degen Champ Pool#EUW
Degen Champ Pool#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 5.2 /
6.8 /
4.6
62
93.
Thi Ân#VN2
Thi Ân#VN2
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 4.5 /
4.8 /
4.5
40
94.
UnleashTHEBEAST#LAN
UnleashTHEBEAST#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.9 /
6.4 /
5.0
41
95.
Maverick Powers#NA1
Maverick Powers#NA1
NA (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 64.0% 6.2 /
4.3 /
9.2
50
96.
Wegetarianinin#EUW
Wegetarianinin#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.9 /
4.4 /
5.8
66
97.
추억의방구차#1990s
추억의방구차#1990s
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.0% 3.3 /
5.8 /
4.1
164
98.
EsGarrot#EUW
EsGarrot#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 4.8 /
6.3 /
6.1
225
99.
KRNTIJA#JUNIK
KRNTIJA#JUNIK
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 4.6 /
4.4 /
4.8
72
100.
look my jgler#smile
look my jgler#smile
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.7% 4.5 /
8.1 /
2.8
158