Kennen

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

Người chơi Kennen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
gay for men#frfr
gay for men#frfr
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 10.9 /
5.2 /
6.4
53
2.
Hide on bush#MBM0
Hide on bush#MBM0
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 72.7% 9.0 /
4.3 /
6.0
66
3.
liar#idc
liar#idc
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 7.4 /
4.2 /
6.8
115
4.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.2% 5.4 /
3.2 /
4.9
61
5.
Rick#373
Rick#373
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.7 /
5.2 /
5.7
97
6.
Kleaver#cool
Kleaver#cool
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.4 /
5.0 /
5.4
66
7.
전 쥐#0509
전 쥐#0509
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.0% 5.7 /
4.8 /
6.9
97
8.
BABO ARMUT#EUW
BABO ARMUT#EUW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.2 /
4.6 /
5.4
63
9.
미쳐놈#KR1
미쳐놈#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.4% 5.5 /
3.6 /
5.5
107
10.
K1T#1016
K1T#1016
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.8 /
2.8 /
6.0
85
11.
douyin 小凯南#QAQ
douyin 小凯南#QAQ
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.3 /
6.5
129
12.
tantaijin#KR1
tantaijin#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.6 /
3.4 /
5.3
66
13.
임주일#KR1
임주일#KR1
KR (#13)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 84.2% 9.3 /
2.8 /
5.7
57
14.
DaiYunQing#0127
DaiYunQing#0127
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.6 /
3.6 /
7.0
104
15.
slayfer0607#LAS
slayfer0607#LAS
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.5% 8.6 /
4.5 /
6.0
69
16.
limakovsky#EUW
limakovsky#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.1 /
6.1 /
6.7
83
17.
Sztex#BR1
Sztex#BR1
BR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.2% 13.1 /
4.9 /
5.3
57
18.
지금을살아가다#2006
지금을살아가다#2006
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.4 /
3.9 /
5.2
50
19.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 5.5 /
3.7 /
6.4
129
20.
MrDoideira#Yasuo
MrDoideira#Yasuo
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 64.9% 9.1 /
5.0 /
5.5
97
21.
sleonsk#LAS
sleonsk#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
3.7 /
5.8
78
22.
1등급 귤#KR1
1등급 귤#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.3% 5.9 /
4.0 /
5.9
72
23.
kenai#KING
kenai#KING
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 6.1 /
4.3 /
5.6
67
24.
HasTher#LAS
HasTher#LAS
LAS (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.4% 6.6 /
5.8 /
7.4
163
25.
NUMBER242#EUW
NUMBER242#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.2% 8.6 /
4.4 /
5.3
116
26.
살살때리면덜아픔#KR1
살살때리면덜아픔#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.9 /
5.5 /
6.5
88
27.
I WANT BE COACH#0003
I WANT BE COACH#0003
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 5.8 /
4.2 /
6.5
212
28.
ZemunTB87#EUW
ZemunTB87#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.2 /
6.3 /
5.5
54
29.
SirTanDom#NA1
SirTanDom#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.9 /
5.2 /
5.1
89
30.
Thunder Yordle#JUAN
Thunder Yordle#JUAN
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 7.4 /
4.7 /
6.8
56
31.
LoneWolfHD#142
LoneWolfHD#142
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.2% 6.3 /
4.2 /
5.2
90
32.
처음처렴#KR1
처음처렴#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 6.4 /
4.9 /
8.0
73
33.
ersssee#wywq
ersssee#wywq
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.6% 3.4 /
3.1 /
5.6
48
34.
Psylent#smile
Psylent#smile
OCE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 80.0% 7.2 /
3.5 /
8.9
35
35.
Maartendo#EUW
Maartendo#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 6.5 /
5.2 /
5.5
63
36.
JianZada#BR1
JianZada#BR1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.7% 7.9 /
6.9 /
6.4
60
37.
Gberry#AYAYA
Gberry#AYAYA
EUW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 83.3% 12.5 /
5.5 /
6.5
42
38.
La Splintance#TAFE
La Splintance#TAFE
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 8.3 /
5.7 /
4.4
82
39.
Killua Zoldyck#Reu
Killua Zoldyck#Reu
OCE (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 82.5% 5.3 /
3.7 /
13.8
40
40.
탑달링#KR1
탑달링#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
4.9 /
5.5
72
41.
Satan1#XDXDX
Satan1#XDXDX
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.7% 6.5 /
4.3 /
5.2
72
42.
amaterasu#VN4
amaterasu#VN4
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.3% 6.5 /
5.7 /
5.4
38
43.
nian jiang nan#zzz
nian jiang nan#zzz
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.0 /
5.1 /
5.4
216
44.
GentlemanHero#1337
GentlemanHero#1337
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 5.4 /
5.1 /
5.6
45
45.
I K3n nen#EUW
I K3n nen#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.4 /
5.2 /
5.2
73
46.
Korean Park#NA1
Korean Park#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.4 /
5.2 /
5.2
128
47.
czw6677#czw
czw6677#czw
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 5.4 /
3.8 /
6.1
143
48.
meow meow#GRR
meow meow#GRR
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.8% 6.8 /
5.0 /
6.3
68
49.
ASH Paradize#TOP
ASH Paradize#TOP
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.2 /
4.5 /
6.1
106
50.
İSAYA RÖVAŞATA#0001
İSAYA RÖVAŞATA#0001
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 6.3 /
5.6 /
6.4
163
51.
Phantom#NA1
Phantom#NA1
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 57.3% 6.6 /
4.5 /
6.9
75
52.
TOPking#zypp
TOPking#zypp
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.9 /
4.9 /
5.4
257
53.
도롱이나무#KR1
도롱이나무#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.3 /
5.2 /
5.6
176
54.
케넨왕수직상승#KR4
케넨왕수직상승#KR4
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 5.1 /
4.3 /
6.7
61
55.
XerNe#BR1
XerNe#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.5 /
5.0 /
6.1
57
56.
아마추어 AD#KR1
아마추어 AD#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
4.2 /
4.8
202
57.
Patatrαc#EUW
Patatrαc#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.0 /
4.7 /
5.5
215
58.
志摩リン#ルキャン
志摩リン#ルキャン
JP (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
3.7 /
6.5
70
59.
PCS Bewbiou#000
PCS Bewbiou#000
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 5.4 /
4.7 /
5.3
219
60.
장발 김민정 팬#KR1
장발 김민정 팬#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.0 /
5.3 /
6.6
191
61.
아름다워지고싶요#KR1
아름다워지고싶요#KR1
KR (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.8% 5.8 /
3.8 /
3.7
51
62.
사과맛슬라임#KR1
사과맛슬라임#KR1
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 5.6 /
4.9 /
5.5
64
63.
Tuấn Huy#2k3
Tuấn Huy#2k3
VN (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.2% 6.1 /
4.5 /
6.2
120
64.
Quỳnh Anh Kennen#0701
Quỳnh Anh Kennen#0701
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.3 /
6.0 /
8.6
148
65.
y7yu#uuu
y7yu#uuu
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 81.0% 7.2 /
2.6 /
5.7
42
66.
Rouni Jenkins#POG
Rouni Jenkins#POG
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 7.6 /
4.6 /
6.5
137
67.
InfoMode#EUNE
InfoMode#EUNE
EUNE (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 58.4% 5.8 /
4.0 /
7.2
322
68.
Hexsise#8472
Hexsise#8472
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.0% 6.4 /
4.4 /
6.4
69
69.
Swift#20XX
Swift#20XX
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
4.6 /
7.2
85
70.
TRUTH#EYES
TRUTH#EYES
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.1 /
6.3 /
6.4
197
71.
Laelsfilho#35799
Laelsfilho#35799
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 9.8 /
4.9 /
5.2
168
72.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.9 /
4.9
62
73.
김경현#5954
김경현#5954
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.3 /
4.2 /
4.9
144
74.
kennenking#king
kennenking#king
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
4.6 /
5.8
238
75.
절범이#KR1
절범이#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 3.7 /
6.5 /
11.2
56
76.
푸바오#1210
푸바오#1210
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.4% 4.6 /
3.1 /
4.9
56
77.
TTVSoloLCS#1533
TTVSoloLCS#1533
NA (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.4% 5.4 /
3.1 /
6.3
43
78.
Crâne de Kanté#EUW
Crâne de Kanté#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.2 /
3.8 /
5.0
183
79.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.0 /
4.6 /
6.0
265
80.
Dj LuzAzul#BR1
Dj LuzAzul#BR1
BR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 55.4% 6.5 /
4.9 /
6.2
424
81.
SULER#5353
SULER#5353
RU (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.0 /
6.1 /
6.2
83
82.
Doja Dog#NY1
Doja Dog#NY1
NA (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 58.9% 7.5 /
5.0 /
6.6
141
83.
PNZ GOLONDRINO#EUW
PNZ GOLONDRINO#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 4.4 /
4.8 /
5.8
70
84.
불타는맛조개#KR1
불타는맛조개#KR1
KR (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.6% 8.8 /
5.0 /
6.2
45
85.
버스타기잘해요#KR1
버스타기잘해요#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.7 /
5.6 /
6.4
131
86.
D Zurck#owo
D Zurck#owo
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.7% 10.2 /
6.1 /
6.8
102
87.
MaRin#Pro
MaRin#Pro
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 5.4 /
4.6 /
4.8
182
88.
adulda#EUNE
adulda#EUNE
EUNE (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 6.3 /
4.8 /
7.5
46
89.
Kayden Break#SHOCK
Kayden Break#SHOCK
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.5% 6.0 /
4.7 /
6.0
220
90.
Eobard Thawne RF#017
Eobard Thawne RF#017
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 71.4% 6.4 /
3.9 /
8.3
49
91.
에스지워너비#KR1
에스지워너비#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.7 /
4.3 /
6.1
74
92.
mongraal lolacc#0118
mongraal lolacc#0118
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.7 /
6.4
122
93.
WeR DS#NA1
WeR DS#NA1
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.6 /
5.6 /
6.5
118
94.
Hide on Trassh#EUW
Hide on Trassh#EUW
EUW (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.0% 5.4 /
5.6 /
6.7
69
95.
케넨왕수직상승#kr2
케넨왕수직상승#kr2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 4.5 /
3.8 /
6.3
38
96.
Alyosha#EUNE
Alyosha#EUNE
EUNE (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 8.0 /
5.2 /
7.0
162
97.
Zykwα#EUW
Zykwα#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.8 /
5.0 /
6.0
200
98.
RatoBuster#BR1
RatoBuster#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 5.5 /
5.2 /
5.8
256
99.
DarkXiaz#EUW
DarkXiaz#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.2 /
4.0 /
5.7
80
100.
AUDI RS 3 1050HP#666
AUDI RS 3 1050HP#666
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 6.1 /
4.1 /
4.5
81