Smolder

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

Người chơi Smolder xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
mursobaby#TR1
mursobaby#TR1
TR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 84.0% 9.7 /
3.9 /
7.9
50
2.
Sajed#rena
Sajed#rena
NA (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 78.7% 9.1 /
4.3 /
8.0
47
3.
그냥저냥냥냥펀치#1214
그냥저냥냥냥펀치#1214
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 74.0% 6.6 /
4.6 /
6.3
50
4.
Firzen#Stoic
Firzen#Stoic
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.9 /
5.3 /
6.0
54
5.
Ròm#1702
Ròm#1702
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 8.8 /
4.2 /
9.6
70
6.
FuiTóCu#EUW
FuiTóCu#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.6 /
4.0 /
6.8
77
7.
난 안빼#죽던가
난 안빼#죽던가
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.5 /
7.0
69
8.
brithty#1669
brithty#1669
TH (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.8% 7.2 /
5.3 /
8.5
59
9.
0901998279999999#68689
0901998279999999#68689
VN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.7% 8.8 /
5.0 /
7.2
67
10.
babyboy#hjhj
babyboy#hjhj
VN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.9% 9.9 /
4.3 /
6.2
46
11.
xxngauxx#VN2
xxngauxx#VN2
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 9.9 /
4.9 /
7.8
61
12.
avrather#EUNE
avrather#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 69.4% 8.6 /
7.3 /
5.7
49
13.
Sr ichigo2#BR1
Sr ichigo2#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 8.6 /
4.3 /
7.7
68
14.
空に一番美しい曇#8660
空に一番美しい曇#8660
JP (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.6 /
6.0 /
8.4
75
15.
범 부#AK47
범 부#AK47
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 6.6 /
4.2 /
7.3
71
16.
Laignaen#NA1
Laignaen#NA1
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 5.6 /
4.3 /
6.0
88
17.
つoωoつ#0316
つoωoつ#0316
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 7.4 /
4.6 /
6.0
55
18.
chick#2210
chick#2210
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.9 /
5.7 /
7.9
57
19.
하얀남자#7777
하얀남자#7777
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 8.1 /
4.8 /
7.7
70
20.
택 현#KR1
택 현#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 5.8 /
3.8 /
6.7
50
21.
STREAMEZ FEMTOGO#SPK
STREAMEZ FEMTOGO#SPK
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.3 /
7.5 /
6.0
58
22.
Wehttam XIV#LAN
Wehttam XIV#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 7.0 /
4.9 /
7.9
50
23.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.4% 7.8 /
4.9 /
7.9
90
24.
Monet#GUN
Monet#GUN
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.5% 8.3 /
4.3 /
8.4
87
25.
Achooo#9999
Achooo#9999
TH (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.3% 9.1 /
3.9 /
7.5
94
26.
Kevin Durant#aXboy
Kevin Durant#aXboy
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 8.7 /
5.6 /
7.6
70
27.
JackJack#0127
JackJack#0127
TW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.1 /
5.0 /
7.0
49
28.
빱 오#KR1
빱 오#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 8.9 /
5.2 /
6.5
54
29.
Angelslotus#SG2
Angelslotus#SG2
SG (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.0% 9.2 /
6.2 /
8.4
41
30.
Mały Antoś#7474
Mały Antoś#7474
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 9.6 /
6.4 /
8.0
45
31.
Arknight#4444
Arknight#4444
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 63.3% 8.0 /
5.4 /
7.4
60
32.
harelwolf#EUNE
harelwolf#EUNE
EUNE (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 11.3 /
6.4 /
8.6
62
33.
My Palace#Howl
My Palace#Howl
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.9% 7.9 /
4.6 /
6.9
72
34.
Again jng d1ff#EUW
Again jng d1ff#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 10.5 /
5.9 /
8.5
52
35.
Strawberry evyy#2611
Strawberry evyy#2611
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 10.3 /
5.6 /
6.5
49
36.
도자기#KR0
도자기#KR0
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 9.2 /
6.0 /
8.2
54
37.
Noway#1379
Noway#1379
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.2 /
4.7 /
6.7
62
38.
Who tier adc#taxer
Who tier adc#taxer
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 6.8 /
5.3 /
7.0
56
39.
Gottor#Pavel
Gottor#Pavel
RU (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.7% 6.8 /
4.0 /
7.3
60
40.
칼바람 나락#대 대 대
칼바람 나락#대 대 대
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.4% 9.4 /
3.3 /
7.4
43
41.
Too poor for GF#ALONE
Too poor for GF#ALONE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 7.6 /
5.3 /
8.5
105
42.
조각나비#KR11
조각나비#KR11
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.9 /
5.4 /
6.7
74
43.
Saltarink#1719
Saltarink#1719
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.5% 10.3 /
3.8 /
8.7
40
44.
real show1#EUW
real show1#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.6 /
4.9 /
4.6
72
45.
Freeze#EUW01
Freeze#EUW01
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 8.5 /
4.5 /
7.4
91
46.
DomenStrike#EUNE
DomenStrike#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 6.6 /
4.3 /
7.9
76
47.
TinyDragonAbuser#0001
TinyDragonAbuser#0001
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 10.2 /
6.3 /
7.3
122
48.
Baal#DRKs2
Baal#DRKs2
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 7.3 /
4.9 /
6.9
93
49.
Hậu Đen#VN2
Hậu Đen#VN2
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.3 /
4.7 /
7.2
65
50.
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
TW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.3% 7.8 /
4.8 /
6.4
49
51.
adc021#adc21
adc021#adc21
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.3 /
4.4 /
6.3
52
52.
카이사몸매에징크스닮은여자찾아요#KR2
카이사몸매에징크스닮은여자찾아요#KR2
KR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 62.3% 6.7 /
4.1 /
7.2
61
53.
Sajed#2004
Sajed#2004
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.8 /
6.3
64
54.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.3 /
8.5
54
55.
Nuggles#Papas
Nuggles#Papas
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.4% 10.7 /
4.8 /
6.9
52
56.
vayne lover#777
vayne lover#777
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 7.8 /
7.7 /
7.2
86
57.
whoaskwho#0705
whoaskwho#0705
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 8.7 /
4.7 /
7.0
65
58.
GODxKratos#EUNE
GODxKratos#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.8 /
7.4 /
8.8
68
59.
O Zoro sola#BR1
O Zoro sola#BR1
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 10.1 /
4.5 /
8.1
69
60.
Cỏ bốn lá#0299
Cỏ bốn lá#0299
VN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
5.2 /
7.7
64
61.
tu me manques#nhutt
tu me manques#nhutt
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 8.9 /
5.7 /
8.2
50
62.
LIVE TILL 27#POU
LIVE TILL 27#POU
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.2 /
5.2 /
6.9
165
63.
oikawa#CAB
oikawa#CAB
LAS (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 7.0 /
4.1 /
7.3
88
64.
MesnerH#Dinky
MesnerH#Dinky
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.0% 9.6 /
4.6 /
7.1
59
65.
Itsu OFF#EUW
Itsu OFF#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 7.6 /
4.6 /
6.8
95
66.
tizin#adc
tizin#adc
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.3% 9.2 /
4.0 /
7.0
79
67.
숟가락귀환#KR1
숟가락귀환#KR1
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.7% 7.3 /
3.8 /
6.7
60
68.
Cart#BR1
Cart#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 5.3 /
5.6 /
8.9
68
69.
MKT#3800
MKT#3800
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 66.0% 11.6 /
6.1 /
6.9
100
70.
M03#BR1
M03#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.9 /
4.5 /
6.9
53
71.
Edgy#nmri
Edgy#nmri
EUW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.1% 7.8 /
6.7 /
7.0
47
72.
Metrpacík#Jhin
Metrpacík#Jhin
EUNE (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.5 /
4.6 /
6.9
77
73.
ben dan she shou#KR1
ben dan she shou#KR1
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.2% 7.6 /
4.4 /
6.8
88
74.
shino miss you#2206
shino miss you#2206
VN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 7.7 /
3.9 /
7.2
137
75.
Tomo#0999
Tomo#0999
NA (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 60.7% 7.5 /
5.3 /
6.8
61
76.
Killua#Z36
Killua#Z36
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 7.0 /
4.7 /
8.2
62
77.
Seredy#Vitin
Seredy#Vitin
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 7.5 /
7.1 /
7.8
50
78.
Aikeri#0069
Aikeri#0069
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.5 /
5.7 /
7.0
62
79.
slowly will win#171
slowly will win#171
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.0 /
4.4 /
8.5
75
80.
나윤 누나 예쁘다#0615
나윤 누나 예쁘다#0615
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 7.7 /
3.3 /
6.3
66
81.
Lucão#7iB
Lucão#7iB
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 8.6 /
4.9 /
6.8
85
82.
GhostBulIet#BR1
GhostBulIet#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.4% 8.9 /
5.9 /
8.8
108
83.
lBARO#EUW
lBARO#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.7 /
4.4 /
8.2
95
84.
Thủ Khoa Hóa Học#VN2
Thủ Khoa Hóa Học#VN2
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.7% 8.8 /
5.5 /
7.3
51
85.
Gashinaa#LAN
Gashinaa#LAN
LAN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.2 /
6.4 /
8.1
74
86.
Perugia JayChou#EUW
Perugia JayChou#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 7.6 /
5.4 /
7.7
114
87.
도구뽑기망겜#KR1
도구뽑기망겜#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 7.2 /
5.0 /
7.4
55
88.
세그루#KR1
세그루#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.4 /
5.5 /
7.6
75
89.
ASAP ROKI#ASAP
ASAP ROKI#ASAP
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 10.4 /
5.5 /
8.1
58
90.
의심하지말고해#KR1
의심하지말고해#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.1 /
4.2 /
6.2
86
91.
이인회#KR1
이인회#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 6.2 /
6.0 /
6.8
89
92.
chill falls1#ADGAP
chill falls1#ADGAP
EUW (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 59.3% 6.2 /
3.8 /
7.1
59
93.
天意不可违#999
天意不可违#999
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.1% 7.4 /
4.9 /
7.9
59
94.
lalalisa#lisa
lalalisa#lisa
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 9.0 /
5.7 /
6.9
88
95.
Públio#PUB
Públio#PUB
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 8.4 /
5.5 /
8.6
75
96.
금쪽같은가락이#금수저
금쪽같은가락이#금수저
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 6.0 /
3.2 /
6.8
75
97.
팀탓은 죄악#받아들여
팀탓은 죄악#받아들여
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.6 /
5.7 /
6.1
58
98.
belledelphineuwu#LAS
belledelphineuwu#LAS
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.2 /
3.8 /
6.8
108
99.
쁘 띠 베 베#공 주
쁘 띠 베 베#공 주
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.3 /
4.9 /
6.6
98
100.
Unique#LAN
Unique#LAN
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 7.1 /
5.1 /
6.7
49