Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WishINeverMetHer#Sadge
WishINeverMetHer#Sadge
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 7.0 /
3.0 /
8.1
53
2.
Plasma Snake#000
Plasma Snake#000
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.8 /
3.8 /
7.9
52
3.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 4.9 /
5.6 /
7.3
104
4.
ShadowKnight7#YILIN
ShadowKnight7#YILIN
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.6 /
9.9
58
5.
SCOFIELD#0110
SCOFIELD#0110
EUW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 7.4 /
3.9 /
9.4
63
6.
m Ξξ L#melík
m Ξξ L#melík
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 72.2% 8.1 /
5.5 /
10.3
72
7.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
8.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 89.6% 3.6 /
4.8 /
8.0
77
9.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.9 /
9.0
79
10.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.1 /
5.5 /
8.4
91
11.
oKyler1#NA1
oKyler1#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 5.6 /
3.9 /
8.5
84
12.
Son Tung MTP#Ngố
Son Tung MTP#Ngố
NA (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.3% 6.3 /
4.5 /
8.2
63
13.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.5% 5.6 /
4.3 /
7.7
161
14.
Winnable#TR11
Winnable#TR11
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 7.9 /
5.2 /
10.9
44
15.
kyuuriiii#JP1
kyuuriiii#JP1
JP (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.2 /
3.4 /
7.7
167
16.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 5.8 /
4.6 /
8.2
48
17.
FA Leviis#BR12
FA Leviis#BR12
BR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 6.4 /
5.1 /
10.5
56
18.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.5% 5.0 /
4.3 /
7.1
113
19.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 6.7 /
4.8 /
9.8
101
20.
Freelanderl安仔#TW2
Freelanderl安仔#TW2
TW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 6.9 /
5.0 /
8.2
52
21.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 5.1 /
7.5 /
11.5
79
22.
Jyu Viole Grace#00TOG
Jyu Viole Grace#00TOG
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.0 /
5.5 /
9.0
83
23.
Coohiemnstr#NA1
Coohiemnstr#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 84.1% 7.1 /
5.4 /
11.9
44
24.
케케몬#0KR
케케몬#0KR
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 5.5 /
4.2 /
8.5
61
25.
Bad Kitty Empty#kicia
Bad Kitty Empty#kicia
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.6 /
10.3
60
26.
ManosTheG#EUNE
ManosTheG#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.5 /
6.2 /
11.5
51
27.
Roldziu#EUNE
Roldziu#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.5 /
5.7 /
9.6
59
28.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.5 /
3.9 /
10.2
72
29.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.0% 6.2 /
5.2 /
8.6
100
30.
CHARMOTA#CHEAP
CHARMOTA#CHEAP
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
6.0 /
9.8
170
31.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 6.3 /
6.5 /
10.6
65
32.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.6% 6.5 /
6.5 /
11.1
79
33.
20 adeia matia#EUW
20 adeia matia#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.6 /
6.5 /
10.3
53
34.
Sxkunax#EUW
Sxkunax#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 6.3 /
5.4 /
8.8
74
35.
xtupxpu#EUW
xtupxpu#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.4 /
9.1
90
36.
GANK GANK GANK#0011
GANK GANK GANK#0011
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.4 /
6.4 /
9.8
62
37.
MaioLex#BR1
MaioLex#BR1
BR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.2% 6.3 /
5.7 /
10.8
95
38.
Volmer#EUW
Volmer#EUW
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 5.8 /
5.8 /
9.4
135
39.
Gap#3269
Gap#3269
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.4% 5.9 /
4.7 /
8.7
52
40.
夏へのトンネル さよならの出口#0909
夏へのトンネル さよならの出口#0909
JP (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.8% 5.9 /
5.1 /
10.2
78
41.
dsadfgergrth#ljklk
dsadfgergrth#ljklk
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 6.2 /
5.5 /
10.9
161
42.
Judgement Cut#EUW
Judgement Cut#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 5.8 /
4.4 /
8.3
115
43.
NECK ASAP#NA1
NECK ASAP#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 8.3 /
4.3 /
6.8
109
44.
iptamena stileta#μανι
iptamena stileta#μανι
EUW (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 82.6% 5.6 /
7.2 /
14.2
46
45.
VoidZIRR#EUNE
VoidZIRR#EUNE
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.8 /
12.1
57
46.
Uncle Hung#2509
Uncle Hung#2509
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 4.9 /
7.5 /
13.1
99
47.
Scorching#BRAND
Scorching#BRAND
EUW (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.5% 6.1 /
3.9 /
9.6
71
48.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.1 /
5.6 /
10.3
59
49.
기쨩이#KR1
기쨩이#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.8% 5.9 /
3.3 /
8.2
78
50.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.8 /
6.9 /
12.9
155
51.
KnightX#777
KnightX#777
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 6.0 /
4.9 /
9.9
67
52.
MerIin#LAS
MerIin#LAS
LAS (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.1 /
9.6
56
53.
ShenJGGAP#EUNE
ShenJGGAP#EUNE
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 6.0 /
7.4 /
11.3
46
54.
el ratino#EUNE
el ratino#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.0 /
5.0 /
7.5
103
55.
Iow elo dweller#EUW
Iow elo dweller#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.2 /
7.0 /
8.5
99
56.
mika#QUZ0
mika#QUZ0
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 5.7 /
5.7 /
9.6
83
57.
PSJ#로 삼행시
PSJ#로 삼행시
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.2% 6.7 /
5.9 /
9.0
64
58.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.8% 6.7 /
4.7 /
9.0
54
59.
Růthless#EUW
Růthless#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 6.9 /
6.0 /
10.4
51
60.
sunn đà nẵng#0803
sunn đà nẵng#0803
VN (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 7.6 /
4.7 /
9.7
46
61.
Abe#BR1
Abe#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.2 /
7.1 /
11.0
54
62.
yungm1northreat#BADAZ
yungm1northreat#BADAZ
RU (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 7.2 /
6.0 /
10.8
91
63.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.1 /
4.3 /
8.2
86
64.
immortal#acc
immortal#acc
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.1 /
4.2 /
7.4
173
65.
denpride#2000
denpride#2000
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.0 /
5.0 /
9.8
55
66.
승률구리면즐겜#KR1
승률구리면즐겜#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.7% 4.8 /
7.9 /
11.3
68
67.
GLS Suited#Suit
GLS Suited#Suit
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.2 /
5.8 /
9.7
63
68.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 4.5 /
5.4 /
8.6
54
69.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.6 /
5.2 /
9.3
43
70.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#70)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 6.2 /
5.1 /
10.1
60
71.
emPscuddlebuddy#SWE
emPscuddlebuddy#SWE
NA (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 7.1 /
6.3 /
10.1
47
72.
RentoBölli#EUW
RentoBölli#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.2% 5.0 /
8.1 /
10.7
74
73.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 6.5 /
5.7 /
9.5
81
74.
Furina#1206
Furina#1206
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.1 /
5.3 /
8.9
63
75.
viotti#BR1
viotti#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.2 /
5.3 /
10.0
63
76.
ciasto murzynek#EUNE
ciasto murzynek#EUNE
EUNE (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.4% 7.6 /
6.3 /
10.7
54
77.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.5 /
6.8
54
78.
SCI xavierzin#BR1
SCI xavierzin#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 6.1 /
5.4 /
9.8
58
79.
emta#ALPHA
emta#ALPHA
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 6.9 /
6.7 /
8.1
54
80.
Dinosaurus#INV
Dinosaurus#INV
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.2 /
4.7 /
8.2
58
81.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.4% 5.4 /
5.1 /
9.6
207
82.
V I X Z Y#EUW
V I X Z Y#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.0 /
5.2 /
9.7
55
83.
Excalibur#Ruby
Excalibur#Ruby
EUNE (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 60.4% 5.7 /
4.8 /
7.9
187
84.
Kim Dami Fan#EUW
Kim Dami Fan#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 5.4 /
4.0 /
8.3
51
85.
DoctorDingus#EUW
DoctorDingus#EUW
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.7% 7.4 /
6.4 /
7.9
59
86.
wo shi hanguoren#2006
wo shi hanguoren#2006
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 6.7 /
5.3 /
8.9
113
87.
박진짜#5783
박진짜#5783
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 5.1 /
5.2 /
10.3
39
88.
서동하#KR2
서동하#KR2
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 7.0 /
4.8 /
9.3
67
89.
Cheapshot#LAN
Cheapshot#LAN
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 6.7 /
6.2 /
10.0
53
90.
Hinsamroth#EUNE
Hinsamroth#EUNE
EUNE (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 7.6 /
5.7 /
11.1
55
91.
matador colosal#BR1
matador colosal#BR1
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.0 /
6.5 /
10.5
52
92.
Lud#RYAN
Lud#RYAN
LAS (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 7.0 /
7.2 /
9.9
85
93.
Dirty Pickle#EUNE
Dirty Pickle#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.0 /
5.7 /
10.3
87
94.
牛至大#KRD
牛至大#KRD
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 6.2 /
5.5 /
11.3
57
95.
Tànu#EUNE
Tànu#EUNE
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.3 /
4.3 /
9.5
48
96.
김번수#KR1
김번수#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.4 /
3.9 /
9.1
141
97.
蔡英蚊香蛙#7777
蔡英蚊香蛙#7777
TW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 6.4 /
4.8 /
10.5
52
98.
IceCarbonDiabloX#EUW
IceCarbonDiabloX#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 5.3 /
4.3 /
7.9
70
99.
sillySeth#PNDG
sillySeth#PNDG
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 6.5 /
7.3 /
9.2
99
100.
WayneDoubleP#TTV
WayneDoubleP#TTV
LAN (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 4.2 /
6.8 /
10.1
148