Shen

Người chơi Shen xuất sắc nhất

Người chơi Shen xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
TrudGon#LAS
TrudGon#LAS
LAS (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 77.1% 5.3 /
3.0 /
10.5
48
2.
Shenexec#EUW
Shenexec#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 80.0% 3.9 /
2.8 /
10.6
50
3.
Shenlock Holmes#6100
Shenlock Holmes#6100
TR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.9% 4.3 /
2.7 /
10.2
90
4.
sérjão#BR1
sérjão#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.0 /
3.6 /
10.9
56
5.
poloarho#EUW
poloarho#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 5.2 /
3.7 /
10.2
65
6.
ProxyShen#2020
ProxyShen#2020
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.3 /
3.8 /
11.0
52
7.
Giswood#LAS
Giswood#LAS
LAS (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.1% 3.4 /
2.9 /
11.7
128
8.
Bjergshen#Taunt
Bjergshen#Taunt
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 3.0 /
5.8 /
13.8
114
9.
Cruasán Papito#777
Cruasán Papito#777
EUNE (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 81.7% 8.3 /
3.8 /
13.3
60
10.
WhyHealOnShen#cmon
WhyHealOnShen#cmon
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 3.8 /
3.7 /
12.4
182
11.
RazyShell#8322
RazyShell#8322
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 2.9 /
1.9 /
8.1
56
12.
ANTISIONISTE#2727
ANTISIONISTE#2727
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.3 /
3.0 /
10.3
112
13.
케스321321#KR1
케스321321#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.6 /
4.2 /
11.4
149
14.
Ray Leon#NA1
Ray Leon#NA1
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 4.5 /
4.4 /
9.6
83
15.
TOP Dahakan#TOP
TOP Dahakan#TOP
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 3.9 /
3.7 /
10.1
100
16.
프렌치오#KR1
프렌치오#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.9 /
3.5 /
8.6
104
17.
The blue Ninja#BR01
The blue Ninja#BR01
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 4.3 /
3.1 /
9.3
102
18.
noger#shen
noger#shen
EUNE (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.4% 3.5 /
3.9 /
11.9
61
19.
버즈스타일#KR1
버즈스타일#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 2.9 /
3.3 /
9.9
112
20.
4fun acc#NA1
4fun acc#NA1
NA (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.2 /
3.7 /
9.3
85
21.
파워업키트#KR1
파워업키트#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.4 /
3.8 /
9.1
106
22.
Mugetsu#harun
Mugetsu#harun
TR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.6% 5.9 /
4.5 /
11.0
125
23.
energydrinker39#EUW
energydrinker39#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.6 /
6.1 /
12.2
66
24.
김현철01#KR1
김현철01#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 2.9 /
3.6 /
9.8
120
25.
tyt110netyapcam#5454
tyt110netyapcam#5454
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.4 /
4.3 /
12.9
63
26.
Nan#Desu
Nan#Desu
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.8 /
5.5 /
12.5
51
27.
FLASH OR HEAL V3#EUW
FLASH OR HEAL V3#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.0 /
3.6 /
10.3
141
28.
Shending Help#EUW
Shending Help#EUW
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.6% 3.7 /
3.7 /
10.6
172
29.
yutiroe#NA1
yutiroe#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 4.1 /
4.1 /
10.0
131
30.
Smee#001
Smee#001
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 3.2 /
3.4 /
9.8
60
31.
Jeg Prøver Hårdt#NR01
Jeg Prøver Hårdt#NR01
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.7 /
4.2 /
10.6
49
32.
중동부호#KR1
중동부호#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.9 /
4.2 /
9.3
105
33.
Kozuki oden#EUNE
Kozuki oden#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.9 /
5.2 /
10.2
70
34.
ruskariimi#EUNE
ruskariimi#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.5% 4.6 /
2.3 /
11.9
145
35.
너의 바다#호피폴라
너의 바다#호피폴라
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 3.0 /
4.8 /
11.7
77
36.
joohn#BR1
joohn#BR1
BR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.4% 4.2 /
4.1 /
10.2
101
37.
PIŁSUDSKI199#EUW
PIŁSUDSKI199#EUW
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 3.4 /
3.0 /
9.0
170
38.
courage#heart
courage#heart
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 3.4 /
3.7 /
10.8
149
39.
lord of  ali#EUW
lord of ali#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.1 /
3.9 /
10.1
191
40.
Octave#0309
Octave#0309
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 4.3 /
3.9 /
9.2
73
41.
prokrzys#EUNE
prokrzys#EUNE
EUNE (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 4.7 /
3.7 /
10.3
149
42.
찬스케#KR1
찬스케#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.0 /
3.8 /
9.9
197
43.
Ghost7#血海無涯
Ghost7#血海無涯
TW (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.9% 3.6 /
3.6 /
9.9
70
44.
MlSA#KR1
MlSA#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.0 /
3.0 /
9.7
63
45.
xPeter#Shen
xPeter#Shen
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.3% 5.4 /
4.3 /
10.9
270
46.
ŠHENpie#SHEN
ŠHENpie#SHEN
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.6 /
5.2 /
11.4
96
47.
Snayked v420#EUW
Snayked v420#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.6 /
3.4 /
10.2
262
48.
b r a i#b rai
b r a i#b rai
LAS (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.8 /
3.4 /
11.4
60
49.
버스메이커#KR1
버스메이커#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 3.1 /
4.4 /
9.8
89
50.
Zaun#229
Zaun#229
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.3% 5.1 /
3.3 /
10.4
70
51.
너머 깃든#KR1
너머 깃든#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.8 /
3.2 /
10.4
100
52.
Shensational#KiBar
Shensational#KiBar
EUNE (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.4% 5.7 /
5.1 /
11.2
145
53.
Jaehaerys III#RMA
Jaehaerys III#RMA
EUNE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.7 /
3.2 /
9.6
48
54.
yamatooo04#13504
yamatooo04#13504
VN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 4.6 /
4.8 /
12.0
234
55.
Lombax200#EUNE
Lombax200#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.8 /
3.1 /
10.7
121
56.
health#1gt
health#1gt
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 3.7 /
4.2 /
11.2
229
57.
Ptah#1919
Ptah#1919
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.8 /
5.2 /
10.4
108
58.
Papi Lestat#hola
Papi Lestat#hola
LAS (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.3% 5.0 /
5.6 /
8.6
86
59.
Husker#1307
Husker#1307
PH (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.0% 3.6 /
5.4 /
15.4
100
60.
Bamleking#NA1
Bamleking#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 2.7 /
5.4 /
14.0
107
61.
나래위키#KR1
나래위키#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 4.4 /
3.5 /
9.9
94
62.
紫色の石鹸#BR2
紫色の石鹸#BR2
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.8 /
14.4
60
63.
Petu#EUW
Petu#EUW
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 58.5% 4.5 /
3.9 /
10.6
282
64.
Hocksts#BR1
Hocksts#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.1 /
3.6 /
9.0
77
65.
SirVicta#EUW
SirVicta#EUW
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.3% 4.3 /
5.0 /
10.1
129
66.
Leoto#NA1
Leoto#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.2 /
3.7 /
10.5
89
67.
부오리오#KR1
부오리오#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 3.6 /
4.7 /
11.6
129
68.
Nirai#EUW
Nirai#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.3 /
3.5 /
9.3
217
69.
레오나원딜#KR1
레오나원딜#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 4.2 /
5.2 /
13.0
248
70.
Cluey#EUW
Cluey#EUW
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 5.2 /
4.3 /
8.8
60
71.
ColdLuis#LAN
ColdLuis#LAN
LAN (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 76.5% 5.0 /
3.1 /
10.9
51
72.
Zaparapa#1111
Zaparapa#1111
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
4.6 /
9.6
54
73.
진정하쉔#KR1
진정하쉔#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.5 /
3.7 /
9.6
47
74.
Weirdolpommy#EUW
Weirdolpommy#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.0 /
5.8 /
10.1
92
75.
Rank2Shen#9028
Rank2Shen#9028
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 4.3 /
3.4 /
11.0
117
76.
Eduardrift#BR1
Eduardrift#BR1
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.4 /
3.5 /
9.3
112
77.
쉔글벙글#KR1
쉔글벙글#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.3 /
3.5 /
9.8
199
78.
billy1015#blok
billy1015#blok
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 5.2 /
4.9 /
11.2
107
79.
Tregillosder#EUW
Tregillosder#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.5 /
3.7 /
9.6
153
80.
Shensual Łover#EUW
Shensual Łover#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.6 /
3.3 /
9.6
187
81.
Piesek Gotniczek#3675
Piesek Gotniczek#3675
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.1% 7.1 /
4.0 /
11.1
113
82.
Will Smith#6161
Will Smith#6161
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.6 /
3.9 /
11.1
77
83.
양평동한남킹#KR1
양평동한남킹#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.5 /
3.3 /
9.1
115
84.
Miya#0D0
Miya#0D0
TW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.3 /
2.8 /
9.1
73
85.
SatouAxel#LAN
SatouAxel#LAN
LAN (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.0 /
8.4
146
86.
어린쉔#KR1
어린쉔#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.4 /
4.0 /
9.8
136
87.
CraneLoL#EUW
CraneLoL#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 3.9 /
3.4 /
9.0
85
88.
Yoshulf#393
Yoshulf#393
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.1 /
4.7 /
10.6
46
89.
Not Zoom#EUW
Not Zoom#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.0 /
4.4 /
10.4
122
90.
CAAP Caiomunista#UFABC
CAAP Caiomunista#UFABC
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.1 /
3.5 /
10.0
95
91.
MeOwMeОw#meow
MeOwMeОw#meow
RU (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.8 /
4.8 /
11.6
122
92.
Ziomiks#9696
Ziomiks#9696
EUNE (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.6% 2.8 /
2.8 /
10.2
51
93.
mistet 0#EUW
mistet 0#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.9 /
6.3 /
9.7
59
94.
Dotestrieb#EUW
Dotestrieb#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 4.2 /
6.5 /
13.3
108
95.
Dudek#RUDYG
Dudek#RUDYG
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.1 /
4.8 /
11.6
58
96.
Shencita#1309
Shencita#1309
LAS (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.0 /
4.6 /
11.1
104
97.
Akanami#vlc
Akanami#vlc
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 4.4 /
4.2 /
12.1
92
98.
Runatyr#EUNE
Runatyr#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 5.8 /
4.5 /
11.1
55
99.
Forken#LDBN7
Forken#LDBN7
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.6 /
3.5 /
9.7
70
100.
Multirat#EUNE
Multirat#EUNE
EUNE (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 4.1 /
3.8 /
12.9
52