Tristana

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

Người chơi Tristana xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Suiheisen#496
Suiheisen#496
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.1 /
4.8 /
5.5
52
2.
수원 남현준#1111
수원 남현준#1111
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 75.0% 7.4 /
3.9 /
5.6
52
3.
PNB#1234
PNB#1234
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 8.7 /
5.0 /
5.1
65
4.
foggedftw2#2616
foggedftw2#2616
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 77.6% 13.4 /
7.2 /
6.0
58
5.
world finals#1904
world finals#1904
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.7% 6.9 /
3.4 /
4.2
76
6.
千个伤心的理由#9999
千个伤心的理由#9999
VN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.9% 8.2 /
4.6 /
4.2
147
7.
AFW ESCIK#AFW
AFW ESCIK#AFW
EUW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.6% 6.2 /
3.3 /
5.2
51
8.
Nobi Bông#phys
Nobi Bông#phys
VN (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.6% 9.3 /
4.7 /
5.5
67
9.
Konaern#EUW
Konaern#EUW
EUW (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.2% 6.4 /
2.6 /
5.5
73
10.
Marzss9#0720
Marzss9#0720
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.7% 6.2 /
4.0 /
5.3
60
11.
LOLOFLEGENDS4321#fuuuu
LOLOFLEGENDS4321#fuuuu
BR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.9% 7.3 /
3.5 /
4.9
56
12.
Nether Blade#Hate
Nether Blade#Hate
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 13.5 /
7.7 /
5.5
87
13.
Relative#00001
Relative#00001
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 6.9 /
3.3 /
3.8
58
14.
6kml#666
6kml#666
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 10.5 /
3.3 /
4.9
104
15.
千个伤心的理由 4#9999
千个伤心的理由 4#9999
VN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.0% 8.8 /
4.8 /
3.7
178
16.
Normal#LLP
Normal#LLP
VN (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.1% 10.4 /
4.7 /
5.4
52
17.
urodebanyl9xdw#322
urodebanyl9xdw#322
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.4 /
5.1 /
4.1
69
18.
GregFaulkne#EUW
GregFaulkne#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.7% 10.3 /
4.3 /
7.0
75
19.
RANGED SUP NPC#KR11
RANGED SUP NPC#KR11
EUW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 64.2% 7.8 /
3.4 /
4.8
67
20.
Loki#kr3
Loki#kr3
KR (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.0% 7.1 /
3.4 /
5.5
89
21.
王令同學#華修國
王令同學#華修國
TW (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 6.8 /
4.2 /
4.2
48
22.
WORLDS2025#AIS
WORLDS2025#AIS
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 6.6 /
4.6 /
5.9
96
23.
Dr Orange#Caps
Dr Orange#Caps
EUW (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.8% 7.9 /
5.6 /
5.2
61
24.
Dopa#6293
Dopa#6293
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 4.6 /
2.7 /
4.9
76
25.
Hôn Em Thật Lâu#0612
Hôn Em Thật Lâu#0612
VN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.9% 11.9 /
5.3 /
4.7
74
26.
위너팀 원딜#1315
위너팀 원딜#1315
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.3% 7.6 /
3.8 /
6.2
55
27.
PhyMini#NA1
PhyMini#NA1
NA (#27)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 5.7 /
4.3 /
5.0
96
28.
Jotaro#J3456
Jotaro#J3456
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 6.0 /
5.1 /
5.2
88
29.
Silk#767
Silk#767
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 7.5 /
4.8 /
5.5
55
30.
Kamiloo#EUW
Kamiloo#EUW
EUW (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.0 /
4.4
75
31.
langmanbusi#KR1
langmanbusi#KR1
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 7.7 /
4.9 /
5.3
90
32.
damiyami#KR12
damiyami#KR12
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.0 /
3.5 /
3.6
81
33.
Mametchi#tukan
Mametchi#tukan
EUW (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 6.7 /
3.8 /
4.8
66
34.
魁馱丶燼#Jhin
魁馱丶燼#Jhin
TW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 8.7 /
3.0 /
6.2
70
35.
월드 트래블러#세계를먹다
월드 트래블러#세계를먹다
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.9% 7.6 /
5.0 /
5.3
38
36.
小恩學妹#TW2
小恩學妹#TW2
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 8.6 /
3.6 /
5.7
48
37.
Follower#TSM
Follower#TSM
OCE (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.5 /
4.8 /
3.9
51
38.
L Vasco O#EUW
L Vasco O#EUW
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 4.5 /
2.8 /
4.7
71
39.
DARK팀 밝다#1013
DARK팀 밝다#1013
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.7 /
3.4 /
4.7
71
40.
Warner#EREN
Warner#EREN
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.1 /
4.7 /
5.0
61
41.
화이팅이야 민서#0421
화이팅이야 민서#0421
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 7.8 /
4.4 /
5.5
57
42.
JayJay#xyz
JayJay#xyz
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.4% 8.1 /
4.8 /
5.2
117
43.
Ivory#1012
Ivory#1012
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 6.1 /
4.3 /
4.5
193
44.
KT Sonstar#KR111
KT Sonstar#KR111
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.5% 6.5 /
4.5 /
4.8
78
45.
gaubeo202#KR1
gaubeo202#KR1
KR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.4% 7.8 /
4.7 /
4.1
93
46.
LLLuoJia#NA1
LLLuoJia#NA1
NA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 8.5 /
4.6 /
5.3
82
47.
DARK팀 원딜#001
DARK팀 원딜#001
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 8.4 /
4.3 /
5.2
128
48.
GEN G MID TEST#KR1
GEN G MID TEST#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.0 /
5.1 /
3.9
92
49.
Tsiperakos#MID
Tsiperakos#MID
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.8% 7.8 /
4.1 /
4.6
53
50.
nnoira#001
nnoira#001
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 8.8 /
6.7 /
5.7
54
51.
위너팀 AD#KR2
위너팀 AD#KR2
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.0% 8.1 /
4.2 /
4.8
160
52.
Pungyeon#KDF
Pungyeon#KDF
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.4% 5.4 /
3.8 /
4.2
140
53.
Trust nobody#닝 닝
Trust nobody#닝 닝
KR (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 7.5 /
5.6 /
5.3
79
54.
Evento#2004
Evento#2004
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.0 /
4.8 /
4.5
87
55.
đệ Hhiep1801#1510
đệ Hhiep1801#1510
VN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 66.2% 8.9 /
5.4 /
5.4
71
56.
kisspix#jing
kisspix#jing
KR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 6.4 /
4.1 /
4.6
115
57.
LizardRunner9000#int
LizardRunner9000#int
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 10.4 /
3.5 /
5.8
48
58.
GGWP#999
GGWP#999
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.3 /
4.5 /
4.9
70
59.
Dango#0008
Dango#0008
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.1 /
5.4 /
4.3
74
60.
Sebeks#EUW
Sebeks#EUW
EUW (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 6.0 /
2.9 /
5.8
81
61.
MVPain#EUW
MVPain#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.5 /
5.2
55
62.
KCU#7777
KCU#7777
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.0 /
5.0 /
4.8
105
63.
Mzl#KR77
Mzl#KR77
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 6.2 /
4.4 /
4.3
61
64.
L9 DONALD TRUMP#EUW
L9 DONALD TRUMP#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.0 /
5.4 /
5.0
51
65.
TL Jinyee#2010
TL Jinyee#2010
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 10.0 /
5.5 /
5.5
108
66.
Spalte#EUW
Spalte#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.0 /
6.3 /
5.1
46
67.
gia doi#KH99
gia doi#KH99
VN (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.7% 8.0 /
4.3 /
4.5
99
68.
이젱훈#이젱훈
이젱훈#이젱훈
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.8 /
4.5 /
3.8
75
69.
penguin1#peng
penguin1#peng
SG (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.8% 7.9 /
4.9 /
6.1
51
70.
Prage3#KR1
Prage3#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.6 /
3.7 /
5.8
105
71.
치이카와#승 헌
치이카와#승 헌
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 6.8 /
3.4 /
4.9
67
72.
22hrz#EUW
22hrz#EUW
EUW (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 59.6% 6.8 /
5.3 /
4.7
52
73.
Ryujin Kt#Kat
Ryujin Kt#Kat
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.3 /
5.1 /
5.4
65
74.
Gô Dog người Huế#VCS
Gô Dog người Huế#VCS
VN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.8 /
4.4 /
5.3
56
75.
FreshPrince98#EUNE
FreshPrince98#EUNE
EUNE (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.3 /
6.3 /
6.8
99
76.
쭉 펴고 걸어요#6666
쭉 펴고 걸어요#6666
KR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 5.9 /
4.0 /
4.6
141
77.
Mr BOJI#0000
Mr BOJI#0000
TW (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.3% 6.6 /
5.1 /
4.9
58
78.
changemyself#710
changemyself#710
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.3 /
3.9 /
4.3
84
79.
돌아와#BACK
돌아와#BACK
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 6.9 /
3.6 /
4.1
149
80.
l0v3 Xìnjiàn#NA1
l0v3 Xìnjiàn#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.1 /
4.4 /
5.0
124
81.
Ticfkzfb#EUNE
Ticfkzfb#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 8.2 /
4.8 /
5.7
81
82.
1231564666#KR1
1231564666#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 6.0 /
4.3 /
4.0
77
83.
p0i0n0k0#KR1
p0i0n0k0#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.2 /
3.3 /
3.9
174
84.
T O B I#Aries
T O B I#Aries
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 10.4 /
6.4 /
6.1
69
85.
저에 모든 눈#2412
저에 모든 눈#2412
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.2 /
4.0
60
86.
Secret4#EUW
Secret4#EUW
EUW (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.6% 7.1 /
4.5 /
3.9
145
87.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.5% 6.1 /
4.2 /
4.2
65
88.
ELESSAR#KRAL
ELESSAR#KRAL
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 7.1 /
3.0 /
5.5
113
89.
FSZ#EUW3
FSZ#EUW3
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.7% 5.9 /
4.0 /
4.6
111
90.
88vvv#2211
88vvv#2211
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.2 /
3.2 /
4.0
80
91.
rerf#KR1
rerf#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.5% 4.9 /
3.6 /
4.3
80
92.
VNK1#VNK1
VNK1#VNK1
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 10.3 /
5.7 /
4.0
221
93.
엘 링#KR1
엘 링#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.0 /
5.1 /
6.1
78
94.
Hypocretin#0000
Hypocretin#0000
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
5.5 /
3.8
53
95.
jagosipeum#777
jagosipeum#777
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.6 /
3.8 /
4.3
158
96.
1XF#EUW
1XF#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 8.8 /
4.6 /
5.7
48
97.
ĐườngLan#0611
ĐườngLan#0611
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 65.3% 10.7 /
7.6 /
6.0
49
98.
Học Trò Ba Nổ#0508
Học Trò Ba Nổ#0508
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.6% 11.2 /
7.9 /
7.8
190
99.
rulerpeyzzhiran#BR1
rulerpeyzzhiran#BR1
BR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.8% 7.9 /
5.0 /
4.7
287
100.
Pun1sher#Demon
Pun1sher#Demon
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 6.1 /
5.1 /
4.3
46