Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 86.8% 10.2 /
3.2 /
5.2
53
2.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 10.1 /
3.0 /
5.1
47
3.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.9% 12.9 /
5.0 /
7.5
68
4.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.3% 15.0 /
5.1 /
8.5
64
5.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 82.2% 12.5 /
4.8 /
5.6
73
6.
PxŠ#VN2
PxŠ#VN2
VN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 83.3% 12.8 /
5.1 /
7.5
48
7.
odbij cweIu#EUNE
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 78.4% 12.0 /
5.2 /
6.0
97
8.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.8% 9.8 /
4.1 /
7.1
81
9.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.3% 8.7 /
2.9 /
5.3
160
10.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 71.3% 10.4 /
4.1 /
5.0
94
11.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 9.9 /
4.0 /
6.8
67
12.
asheii#911
asheii#911
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.6% 13.8 /
4.3 /
6.0
47
13.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 8.3 /
4.6 /
7.0
62
14.
Nieliamari#TR1
Nieliamari#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 10.4 /
5.6 /
7.8
69
15.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
16.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 15.9 /
6.1 /
6.6
56
17.
copief#9999
copief#9999
TR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.4% 10.4 /
3.6 /
6.1
76
18.
Vitamin C#xbw
Vitamin C#xbw
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.5 /
4.2 /
6.7
44
19.
Tweety#3114
Tweety#3114
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 10.0 /
4.4 /
6.4
102
20.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 10.2 /
4.1 /
6.0
121
21.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.1% 10.6 /
5.6 /
7.4
87
22.
mercana asigim#x7x7
mercana asigim#x7x7
EUW (#22)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.0% 13.4 /
4.0 /
8.0
65
23.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.9 /
4.0 /
5.7
96
24.
Shuo Hao Bù Ku#EUW
Shuo Hao Bù Ku#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 10.6 /
4.3 /
5.5
53
25.
ahvalim suskun#teror
ahvalim suskun#teror
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 12.4 /
6.0 /
7.0
64
26.
59ii#123
59ii#123
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.2 /
2.5 /
5.4
110
27.
Prey#GOAT
Prey#GOAT
PH (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 12.6 /
4.4 /
7.6
74
28.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 11.5 /
4.2 /
7.3
75
29.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 7.0 /
4.7 /
5.6
52
30.
rigid44#776
rigid44#776
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.4% 10.3 /
5.1 /
5.5
113
31.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
32.
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.7 /
4.9 /
6.1
104
33.
ForgottenSoul#EUW
ForgottenSoul#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 10.0 /
4.2 /
5.4
65
34.
ladylolax3#EUNE
ladylolax3#EUNE
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 12.2 /
5.8 /
6.6
62
35.
ac987z7#4441
ac987z7#4441
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 66.7% 14.1 /
5.6 /
6.5
54
36.
TALON#91218
TALON#91218
LAS (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 9.6 /
7.5 /
6.2
64
37.
Im Mr Brutality#EUW
Im Mr Brutality#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.2 /
8.4
58
38.
1NONLY#FLLNG
1NONLY#FLLNG
EUW (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.9% 9.9 /
4.4 /
7.5
47
39.
31yazanfare#TR1
31yazanfare#TR1
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.6% 12.5 /
6.2 /
6.7
64
40.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.5
84
41.
hangzhoutiger9#77464
hangzhoutiger9#77464
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 12.5 /
3.9 /
6.4
66
42.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 8.7 /
3.7 /
5.9
134
43.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 8.2 /
3.7 /
5.4
158
44.
Viola sir#EUW
Viola sir#EUW
EUW (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 11.4 /
5.6 /
6.8
74
45.
kpop#BR2
kpop#BR2
BR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 11.6 /
5.4 /
7.3
108
46.
민지짱짱143#KR1
민지짱짱143#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 9.5 /
5.9 /
5.3
79
47.
Lisan al Gaib#OoO
Lisan al Gaib#OoO
PH (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 12.7 /
5.1 /
6.6
51
48.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.3 /
3.9 /
5.8
119
49.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.1% 9.6 /
4.1 /
5.3
118
50.
thereisalways#HOPE
thereisalways#HOPE
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 11.5 /
5.0 /
4.8
93
51.
M A D N E S S#west
M A D N E S S#west
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.3 /
5.6 /
5.9
59
52.
BK201#2137
BK201#2137
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.2 /
5.9 /
6.8
100
53.
Toih V#BR1
Toih V#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 10.8 /
5.5 /
6.6
44
54.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
55.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 10.3 /
5.4 /
5.8
154
56.
상lee#KR1
상lee#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.5 /
6.7
51
57.
cokmutluyum#dsads
cokmutluyum#dsads
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 9.0 /
4.5 /
5.3
113
58.
Sharingan#LSV2
Sharingan#LSV2
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 12.3 /
5.8 /
6.4
41
59.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
60.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.1 /
3.0 /
5.8
108
61.
ysn#yzz
ysn#yzz
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.9 /
5.7 /
6.7
195
62.
LaKerzim KITBOTA#BR2
LaKerzim KITBOTA#BR2
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.0 /
5.9 /
4.6
111
63.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 10.1 /
4.5 /
6.1
78
64.
Twtv Dantcryy#Cry
Twtv Dantcryy#Cry
BR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.4% 10.9 /
6.3 /
5.5
246
65.
Hans Landa#CN1
Hans Landa#CN1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 13.7 /
6.6 /
5.1
115
66.
Encrıpłed#001
Encrıpłed#001
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 11.9 /
6.4 /
6.1
140
67.
jon jones#242
jon jones#242
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 11.5 /
5.8 /
6.7
43
68.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.6% 10.7 /
4.9 /
7.2
122
69.
Darkness#Marto
Darkness#Marto
EUW (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 10.7 /
5.4 /
5.7
213
70.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
71.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 7.9 /
4.4 /
6.7
111
72.
S103793#NA1
S103793#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.4% 7.8 /
4.5 /
6.1
101
73.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 11.2 /
5.3 /
5.7
95
74.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.7 /
4.5 /
6.3
123
75.
매운 불고기#TLN
매운 불고기#TLN
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 10.1 /
3.4 /
5.9
34
76.
Senne#0001
Senne#0001
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.2 /
4.6 /
6.3
69
77.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
78.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 9.1 /
4.7 /
6.4
132
79.
R5 LuTTiFoX#EUW
R5 LuTTiFoX#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.3 /
5.2 /
6.8
47
80.
ouch#4892
ouch#4892
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.1 /
5.5 /
5.2
111
81.
dag#x o
dag#x o
TR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.0% 12.8 /
4.5 /
6.6
77
82.
Qruba#HKS
Qruba#HKS
BR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 90.7% 13.9 /
4.3 /
6.6
43
83.
GREEKGODMOGGER#MOG
GREEKGODMOGGER#MOG
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.7 /
4.7 /
6.3
70
84.
Voracity#hate
Voracity#hate
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 77.6% 15.3 /
4.8 /
7.7
67
85.
BeiQi#77777
BeiQi#77777
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.9 /
5.8
120
86.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.7 /
5.9
78
87.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.7 /
6.5
54
88.
iHecate#EUNE
iHecate#EUNE
EUNE (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 11.5 /
5.7 /
6.8
606
89.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.7% 6.8 /
3.1 /
6.1
211
90.
Chung Gia Huy#Zawy
Chung Gia Huy#Zawy
VN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 82.1% 11.7 /
6.5 /
7.9
56
91.
Everest#Cla
Everest#Cla
EUW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.7% 12.0 /
4.4 /
7.6
91
92.
JHW#0404
JHW#0404
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 62.3% 7.0 /
5.3 /
5.6
69
93.
Vehaomen#9427
Vehaomen#9427
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.6% 10.1 /
5.4 /
7.0
174
94.
Nisuro1#EUW
Nisuro1#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 10.3 /
5.2 /
6.1
201
95.
Pls Be Nice UWU#TTMM
Pls Be Nice UWU#TTMM
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 10.5 /
5.8 /
6.1
179
96.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.8% 9.1 /
3.7 /
6.4
79
97.
Maverick#VN22
Maverick#VN22
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 11.3 /
6.1 /
5.7
51
98.
Patreq#EUW
Patreq#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.6 /
6.9 /
7.6
83
99.
kbzn#zzz
kbzn#zzz
LAS (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.7% 9.3 /
6.0 /
7.3
112
100.
Heart#csx
Heart#csx
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.9 /
6.3 /
5.4
55