Lillia

Người chơi Lillia xuất sắc nhất

Người chơi Lillia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CoolGuyAlert#NA1
CoolGuyAlert#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.8% 8.2 /
3.9 /
9.3
56
2.
LunaVoltuniel#EUNE
LunaVoltuniel#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 9.4 /
3.4 /
9.7
54
3.
하 소#KR3
하 소#KR3
EUW (#3)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 89.3% 7.5 /
3.1 /
10.2
56
4.
Deyesnal#EUW
Deyesnal#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.7% 10.5 /
6.0 /
11.6
57
5.
Mes#yyds
Mes#yyds
TW (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.6% 7.6 /
3.1 /
9.1
49
6.
Myth#swag
Myth#swag
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.4 /
4.4 /
9.4
100
7.
ThunderSorcery#qsqs
ThunderSorcery#qsqs
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 7.1 /
3.1 /
8.5
75
8.
yuuki laimeng#04111
yuuki laimeng#04111
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 7.4 /
3.5 /
7.7
59
9.
distribution258#alpha
distribution258#alpha
RU (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 9.9 /
4.8 /
9.4
77
10.
姚先生#Yao
姚先生#Yao
TW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.0% 7.8 /
3.4 /
8.6
50
11.
Blayneaeg#SG2
Blayneaeg#SG2
SG (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.0% 8.2 /
4.9 /
10.1
75
12.
Depressed GymBoi#nLoVE
Depressed GymBoi#nLoVE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 9.5 /
5.0 /
9.7
52
13.
Miszelin#EUNE
Miszelin#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.3% 7.1 /
3.4 /
10.5
47
14.
Buff Delayer#Balyy
Buff Delayer#Balyy
EUW (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.3% 7.8 /
4.1 /
9.3
86
15.
Remoc#EUNE
Remoc#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 8.9 /
4.5 /
8.3
94
16.
Main Caitlyn#cait
Main Caitlyn#cait
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 10.0 /
4.6 /
7.9
81
17.
Alor#1788
Alor#1788
TW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.9% 8.1 /
4.3 /
9.0
73
18.
Empasex#LAN
Empasex#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.8% 10.4 /
4.2 /
9.7
123
19.
tropper26#EUNE
tropper26#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.6 /
3.8 /
8.4
48
20.
ƒallen#EUW
ƒallen#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 9.0 /
3.5 /
10.7
58
21.
Fluffy#DLL
Fluffy#DLL
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.5 /
4.4 /
8.5
100
22.
Rekfurious#LAN
Rekfurious#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.5 /
4.1 /
8.7
52
23.
Plňoch#EUNE
Plňoch#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.5 /
10.0
96
24.
Mafeifei#Ahchi
Mafeifei#Ahchi
PH (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 9.7 /
4.1 /
8.8
82
25.
TES Jasper#EUW
TES Jasper#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 7.0 /
4.0 /
10.1
71
26.
jackiejackie001#EUW
jackiejackie001#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.6 /
4.1 /
8.8
68
27.
Haru De Wanai#NA1
Haru De Wanai#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.6 /
3.5 /
7.8
61
28.
CοokieHub Diff#EUW
CοokieHub Diff#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 7.2 /
2.3 /
6.7
50
29.
Sιr Ippokraths#EUNE
Sιr Ippokraths#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.1 /
5.1 /
9.8
56
30.
zasjaeus#99999
zasjaeus#99999
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.4 /
4.8 /
10.9
51
31.
nochatnofight#plz
nochatnofight#plz
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 6.8 /
3.5 /
8.2
48
32.
Icelandic Hero#ice
Icelandic Hero#ice
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.0 /
4.1 /
8.3
51
33.
GoodBuckhavefawn#Moes
GoodBuckhavefawn#Moes
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.9 /
4.5 /
8.2
187
34.
GJezzuz#LAN
GJezzuz#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.4 /
4.6 /
9.0
140
35.
GuillaumeP84#EUW
GuillaumeP84#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.2 /
4.1 /
9.4
67
36.
Ekko Training#EUNE
Ekko Training#EUNE
EUNE (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.1% 8.1 /
4.2 /
10.2
54
37.
HAHAHAHHAAHAHA#NA1
HAHAHAHHAAHAHA#NA1
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.2 /
4.7 /
8.9
99
38.
뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉#뭉뭉뭉
뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉뭉#뭉뭉뭉
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 6.3 /
3.4 /
9.2
329
39.
jugadordepresivo#SAD
jugadordepresivo#SAD
LAN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.4% 7.7 /
4.8 /
8.5
178
40.
Broken1321#EUNE
Broken1321#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
4.2 /
9.0
88
41.
ThisBuffIsMine#EUNE
ThisBuffIsMine#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 7.0 /
5.3 /
10.6
46
42.
Huyền Lary#VSP
Huyền Lary#VSP
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.4% 8.4 /
5.6 /
9.5
82
43.
grube lolo#meow
grube lolo#meow
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.1 /
3.4 /
8.8
54
44.
Dbrodz#Smite
Dbrodz#Smite
OCE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 5.9 /
4.4 /
7.8
89
45.
xbanasz#0131
xbanasz#0131
EUNE (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 8.9 /
4.6 /
7.9
116
46.
MFenix1091#Bambi
MFenix1091#Bambi
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.4 /
6.4 /
9.0
141
47.
Smite Gap#EUW
Smite Gap#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 7.2 /
2.4 /
8.4
124
48.
Insubstituível#EUW
Insubstituível#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.0 /
9.9
50
49.
Weliabinoelb#EUW
Weliabinoelb#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.0 /
3.8 /
8.9
53
50.
timeeGER#EUW
timeeGER#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.9% 6.3 /
3.7 /
9.9
39
51.
東方树叶#686
東方树叶#686
EUW (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.8% 5.8 /
3.9 /
8.6
174
52.
阿頂2#sbajj
阿頂2#sbajj
TW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 7.4 /
4.3 /
9.9
49
53.
REI DO SWING#2034
REI DO SWING#2034
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.0 /
4.7 /
8.6
51
54.
Uzi#Enabl
Uzi#Enabl
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 7.3 /
3.7 /
9.3
43
55.
gabima#BR1
gabima#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.6 /
5.1 /
8.7
87
56.
J0YSTICK#LAN
J0YSTICK#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 7.4 /
4.9 /
9.5
169
57.
Leesan#001
Leesan#001
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.2 /
4.7 /
8.1
201
58.
솔의 라면가게#솔라면
솔의 라면가게#솔라면
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 7.3 /
2.7 /
7.2
137
59.
쿨 쿨#Sleep
쿨 쿨#Sleep
KR (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.7% 5.9 /
4.5 /
8.1
67
60.
dudy#LAN
dudy#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.8 /
5.1 /
8.3
73
61.
Python#2366
Python#2366
TW (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 5.9 /
3.4 /
8.4
74
62.
PhibeR#00000
PhibeR#00000
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.7 /
6.1 /
9.4
87
63.
Urso#1910
Urso#1910
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.2 /
4.0 /
9.5
62
64.
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
隊友都是天線寶寶對手都是雷神奇俠#sunB
TW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.0 /
5.5 /
10.1
53
65.
IGN Akashi#0511
IGN Akashi#0511
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.8 /
4.7 /
9.0
199
66.
EIRA JUN#1114
EIRA JUN#1114
LAN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.8 /
5.7 /
9.9
91
67.
ĐánhMất MụcTiêu#VN2
ĐánhMất MụcTiêu#VN2
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.3 /
6.0 /
9.7
55
68.
Fury#373
Fury#373
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 6.3 /
4.7 /
7.9
188
69.
Bandit#King
Bandit#King
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.5 /
3.8 /
7.6
226
70.
건반치는 다람쥐#KR1
건반치는 다람쥐#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 6.7 /
3.4 /
7.9
148
71.
Flamer#BTC
Flamer#BTC
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.0 /
6.6 /
10.0
100
72.
Kin#Faith
Kin#Faith
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.0 /
4.1 /
7.5
426
73.
Mis0o#Mis0o
Mis0o#Mis0o
EUNE (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 75.3% 7.7 /
3.5 /
8.7
89
74.
Elaiel#BR1
Elaiel#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 7.1 /
4.4 /
8.6
157
75.
Haniagra#HIM
Haniagra#HIM
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
4.3 /
9.3
60
76.
Galicelin#EUW
Galicelin#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.1 /
5.7 /
9.1
65
77.
Happier Times#fwend
Happier Times#fwend
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 6.0 /
5.0 /
8.3
90
78.
Thorfinn ARC#EXE
Thorfinn ARC#EXE
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 7.3 /
3.3 /
9.1
71
79.
Kato Lee#NA1
Kato Lee#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.8% 8.8 /
4.0 /
9.3
36
80.
雨晴同學#0318
雨晴同學#0318
TW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 8.1 /
4.9 /
9.5
52
81.
JDS 2115#EUW
JDS 2115#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 6.4 /
3.8 /
8.1
57
82.
LJW vs LJW#LJW
LJW vs LJW#LJW
SG (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.3% 8.5 /
4.3 /
10.1
38
83.
rodepleogim#BR1
rodepleogim#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.3 /
5.3 /
8.8
58
84.
Ever#1234
Ever#1234
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.4 /
4.8 /
9.3
99
85.
Dabalya#TR1
Dabalya#TR1
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 7.7 /
4.5 /
9.9
65
86.
Kaori#4lie
Kaori#4lie
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 9.4 /
2.9 /
8.9
35
87.
Lox#BBC
Lox#BBC
LAN (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 7.2 /
4.9 /
9.6
98
88.
FCB FINS LA MORT#BARÇA
FCB FINS LA MORT#BARÇA
EUW (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 4.8 /
3.2 /
8.1
55
89.
Jeux#NASHE
Jeux#NASHE
LAS (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.7% 8.7 /
4.3 /
9.6
58
90.
Le Le Le Yang#NA1
Le Le Le Yang#NA1
NA (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.9% 8.6 /
3.7 /
8.4
57
91.
JustLikeThatKR#5266
JustLikeThatKR#5266
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 6.3 /
5.4 /
8.9
65
92.
KizManMex#LAN
KizManMex#LAN
LAN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.5 /
4.4 /
8.9
49
93.
kebab#05150
kebab#05150
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.0 /
4.5 /
8.6
380
94.
thementalwarfare#lol
thementalwarfare#lol
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 5.7 /
4.8 /
8.8
239
95.
마하 사슴#KR0
마하 사슴#KR0
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 8.0 /
3.1 /
7.8
85
96.
BRUNINHO XSQDL#XSQDL
BRUNINHO XSQDL#XSQDL
JP (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 7.1 /
4.3 /
8.1
121
97.
Jerøme#SIU
Jerøme#SIU
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.7% 8.1 /
3.7 /
7.8
56
98.
DeokDame1#VN2
DeokDame1#VN2
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.5 /
5.7 /
9.0
150
99.
NàNúyy#2534
NàNúyy#2534
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.1 /
9.5
72
100.
Papua Neuguinea#EUW
Papua Neuguinea#EUW
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.2 /
4.7 /
8.0
66