Lux

Người chơi Lux xuất sắc nhất

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Daenerysz#Luxx
Daenerysz#Luxx
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 11.3 /
4.4 /
8.3
102
2.
Yozu#Lux
Yozu#Lux
NA (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.1% 6.2 /
3.3 /
11.0
97
3.
shun#zb1
shun#zb1
PH (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.4% 6.6 /
4.0 /
9.9
63
4.
Mentalist Lux#Lux
Mentalist Lux#Lux
JP (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.5 /
4.9 /
11.7
79
5.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 6.5 /
2.5 /
8.9
66
6.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 8.5 /
5.2 /
9.8
57
7.
Sharpe Alive#Lux
Sharpe Alive#Lux
NA (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.8% 5.0 /
3.7 /
8.2
59
8.
Radiating Rabbit#btmbb
Radiating Rabbit#btmbb
SG (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 67.9% 6.2 /
4.3 /
11.2
81
9.
Alicia#4414
Alicia#4414
PH (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.8% 8.4 /
4.0 /
10.4
118
10.
Chilyo Xoni#NAORI
Chilyo Xoni#NAORI
PH (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 6.3 /
4.4 /
11.1
74
11.
최수빈#lily
최수빈#lily
PH (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ TrợĐường giữa Thách Đấu 72.9% 6.0 /
4.6 /
12.9
48
12.
DELULUX99#SSFS
DELULUX99#SSFS
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.3% 3.4 /
5.8 /
16.9
112
13.
Jean Grey#Leti
Jean Grey#Leti
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.0% 6.0 /
3.6 /
10.3
40
14.
Utahime Iori#Yozu
Utahime Iori#Yozu
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.8 /
4.3 /
9.5
126
15.
xxoh#LAS
xxoh#LAS
LAS (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 70.8% 4.7 /
4.6 /
13.1
48
16.
엉금이#0216
엉금이#0216
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 6.1 /
5.7 /
12.9
156
17.
egw1999#EUNE
egw1999#EUNE
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.8% 7.4 /
5.3 /
9.2
199
18.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.1% 4.7 /
4.3 /
10.5
68
19.
melon#lux
melon#lux
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.7 /
4.2 /
9.8
56
20.
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
AD只是一顆雞蛋#渺小的我
TW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.3 /
3.6 /
9.4
51
21.
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
Cứu Tui Trời Ơi#meooo
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 72.0% 5.9 /
5.1 /
12.1
50
22.
Kaizen#2210
Kaizen#2210
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.4 /
6.0 /
9.8
84
23.
Yuta Okkotsu#Lux
Yuta Okkotsu#Lux
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 64.1% 5.9 /
4.1 /
10.1
153
24.
Carrie Williams#PNK
Carrie Williams#PNK
BR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
4.3 /
7.7
56
25.
Tøëmz#LAS
Tøëmz#LAS
LAS (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 7.0 /
5.1 /
10.6
58
26.
JoCaRe#LAN
JoCaRe#LAN
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.9 /
6.3 /
10.2
50
27.
SLQ Kurayami#EUW
SLQ Kurayami#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 7.3 /
4.5 /
11.3
50
28.
Bottom Huora#EUW
Bottom Huora#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.1 /
3.1 /
9.6
90
29.
Eigaon#EUNE
Eigaon#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.5 /
10.2
72
30.
Nyahoja#NA1
Nyahoja#NA1
NA (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.2% 6.6 /
3.7 /
11.0
90
31.
komi#kulet
komi#kulet
PH (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 5.9 /
3.4 /
8.7
63
32.
De Diepte#Lux
De Diepte#Lux
TR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.0% 6.4 /
4.4 /
11.5
127
33.
People#uwu
People#uwu
BR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 62.3% 5.1 /
3.9 /
9.8
53
34.
럭 스#3 등
럭 스#3 등
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 64.8% 3.8 /
4.2 /
10.9
105
35.
Tify#EUW
Tify#EUW
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.1 /
3.6 /
8.2
124
36.
szpt#KR1
szpt#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 5.0 /
5.7 /
11.7
62
37.
迷失zz#1069
迷失zz#1069
TW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaHỗ Trợ Thách Đấu 65.6% 7.7 /
4.4 /
10.7
128
38.
Lux#9420
Lux#9420
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.9 /
3.0 /
6.4
153
39.
Wandering Mango#NA1
Wandering Mango#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.7 /
5.6 /
9.6
54
40.
moo#1444
moo#1444
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 61.1% 6.3 /
2.9 /
7.7
54
41.
SectumXsemprA#EUNE
SectumXsemprA#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.2 /
4.7 /
9.0
92
42.
Everfrost#Windy
Everfrost#Windy
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 5.2 /
4.9 /
12.9
45
43.
tolerate it#ikeu
tolerate it#ikeu
PH (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.9% 5.3 /
4.2 /
8.9
84
44.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.7% 7.5 /
5.0 /
9.9
60
45.
Ler#SG2
Ler#SG2
SG (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.9 /
5.2 /
8.5
66
46.
부산컴퓨터과학고아이브장원영수준#저급하다
부산컴퓨터과학고아이브장원영수준#저급하다
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 5.2 /
5.2 /
12.3
152
47.
kestra#0001
kestra#0001
BR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 6.0 /
4.2 /
9.1
103
48.
Astherielle1#Jnsar
Astherielle1#Jnsar
PH (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 4.4 /
6.7 /
13.3
61
49.
Faraley#EUNE
Faraley#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.0 /
9.7
71
50.
WL Chiben#EUW
WL Chiben#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.2 /
3.9 /
9.2
119
51.
Ánh Sáng#lux
Ánh Sáng#lux
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 64.6% 5.9 /
4.0 /
8.6
48
52.
Pequeño Cadete#LAN
Pequeño Cadete#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 4.6 /
4.6 /
12.4
56
53.
Synk DIVE#BR1
Synk DIVE#BR1
BR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 5.4 /
3.7 /
9.1
56
54.
암흑 우주 럭스#5956
암흑 우주 럭스#5956
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
5.1 /
11.2
128
55.
V Hugo#VN2
V Hugo#VN2
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 4.6 /
5.8 /
12.5
65
56.
los2ninyo#PH2
los2ninyo#PH2
PH (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 9.2 /
4.3 /
7.7
48
57.
kevin#Lux
kevin#Lux
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 8.2 /
4.6 /
9.8
126
58.
갱눈이#KR1
갱눈이#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 6.9 /
3.8 /
8.1
187
59.
Sleeperz#3951
Sleeperz#3951
SG (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.5% 7.8 /
4.0 /
9.8
49
60.
Shattered Frost#9826
Shattered Frost#9826
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.3% 4.7 /
6.2 /
13.1
80
61.
tdrgesad#EUW
tdrgesad#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 7.3 /
4.0 /
7.3
59
62.
Quora#Wxch
Quora#Wxch
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.1 /
8.4 /
14.0
57
63.
Databas3#KOI
Databas3#KOI
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.8% 5.0 /
5.3 /
13.5
65
64.
Yannou#2222
Yannou#2222
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.0 /
3.7 /
9.0
92
65.
Juhkee#Esme
Juhkee#Esme
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.2 /
5.2 /
9.9
52
66.
Fepysz#Fepy
Fepysz#Fepy
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 6.6 /
5.4 /
11.6
55
67.
II ØMAGA II#LAN
II ØMAGA II#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 7.5 /
4.1 /
9.2
53
68.
Tommyy#01025
Tommyy#01025
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.6 /
5.9 /
9.4
69
69.
Guilherme#Lux
Guilherme#Lux
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.7% 6.1 /
5.3 /
11.6
67
70.
RavenOfDeath#1523
RavenOfDeath#1523
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.7 /
4.4 /
7.9
50
71.
Cupic#Cupic
Cupic#Cupic
BR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 61.9% 5.9 /
3.0 /
9.4
63
72.
Bà Năm Chim#3012
Bà Năm Chim#3012
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 69.4% 6.2 /
4.5 /
12.8
62
73.
Oner#BR1
Oner#BR1
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 5.2 /
6.7 /
12.9
46
74.
Gardenia#Flor
Gardenia#Flor
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 4.8 /
4.3 /
8.9
115
75.
God Soto#LAN
God Soto#LAN
LAN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.8% 6.9 /
3.5 /
9.6
80
76.
황도v#황도찡
황도v#황도찡
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 3.5 /
5.2 /
11.2
53
77.
LOS sinicky#CBLol
LOS sinicky#CBLol
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 7.1 /
3.2 /
8.1
75
78.
espada 4#cifer
espada 4#cifer
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.2% 6.0 /
6.8 /
14.7
41
79.
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
Quý Cô Ánh Sáng#Lux
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.8% 9.6 /
5.1 /
12.9
80
80.
Lux AI#143
Lux AI#143
PH (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 6.9 /
4.2 /
9.1
53
81.
Sparkaholic#aholi
Sparkaholic#aholi
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.6 /
4.5 /
8.9
79
82.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 5.7 /
3.7 /
10.0
53
83.
Optismo#NA1
Optismo#NA1
NA (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 3.6 /
6.6 /
13.9
52
84.
Jomed#NA1
Jomed#NA1
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 7.2 /
5.1 /
9.0
97
85.
그       럭스#KR1
그 럭스#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 60.0% 4.8 /
4.9 /
11.3
75
86.
Katherine#Ate
Katherine#Ate
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 6.2 /
4.9 /
10.5
131
87.
Em Xin Win#Thua
Em Xin Win#Thua
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.1% 6.5 /
5.5 /
11.8
65
88.
Daenerys#Lux
Daenerys#Lux
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.1 /
4.2 /
7.1
108
89.
DIABADESAIA#000
DIABADESAIA#000
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 4.9 /
5.2 /
11.6
88
90.
LetLuxLead#1989
LetLuxLead#1989
PH (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.8% 7.2 /
4.1 /
8.3
89
91.
GemoAzurian#EUW
GemoAzurian#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.9% 6.5 /
3.3 /
10.1
39
92.
연세우유빵#연세빵처이
연세우유빵#연세빵처이
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.5 /
5.6 /
8.1
113
93.
一大三千世界#JP1
一大三千世界#JP1
JP (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 5.8 /
5.3 /
11.7
56
94.
cabbagepicker57#NA1
cabbagepicker57#NA1
NA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 6.9 /
5.3 /
9.7
95
95.
Arthidious#NA1
Arthidious#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
5.3 /
9.1
56
96.
Towani#YELOW
Towani#YELOW
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 6.5 /
2.9 /
8.7
74
97.
LionRoar瘋#TW2
LionRoar瘋#TW2
TW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.7 /
5.2 /
8.3
74
98.
SiTo KiTa#EUNE
SiTo KiTa#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.2% 3.6 /
5.9 /
13.4
76
99.
Elementalist#2802
Elementalist#2802
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 9.3 /
5.0 /
10.4
62
100.
FE Parzival#1229
FE Parzival#1229
PH (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 7.7 /
5.1 /
8.7
47