Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ghost#장드래곤준
Ghost#장드래곤준
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.9% 5.9 /
3.8 /
7.2
47
2.
Srw#000
Srw#000
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.7% 6.4 /
3.8 /
10.1
47
3.
롤만할줄아는사람#2776
롤만할줄아는사람#2776
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 4.3 /
1.6 /
7.9
69
4.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.1% 7.6 /
4.1 /
7.7
54
5.
Arteemo#25EZ
Arteemo#25EZ
EUNE (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.1% 8.8 /
4.6 /
7.5
52
6.
80863196del#KR1
80863196del#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 6.9 /
4.0 /
8.5
53
7.
zothve#XDD
zothve#XDD
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 6.4 /
4.4 /
5.6
57
8.
STOP INT I CARRY#000
STOP INT I CARRY#000
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 7.8 /
3.5 /
7.8
49
9.
pow3ridis#EUNE
pow3ridis#EUNE
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.6% 8.1 /
5.3 /
7.2
73
10.
tempmwzxxmmukuex#VN2
tempmwzxxmmukuex#VN2
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 84.9% 11.9 /
4.9 /
5.3
53
11.
Lê Văn Thuần#1501
Lê Văn Thuần#1501
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 5.7 /
5.5 /
10.8
52
12.
Emperior#Tibia
Emperior#Tibia
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.5% 7.7 /
6.1 /
9.6
51
13.
boa noite gata#BR1
boa noite gata#BR1
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 8.1 /
3.8 /
7.3
94
14.
R0binTheLegend#EUW
R0binTheLegend#EUW
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 6.0 /
4.1 /
8.6
57
15.
pickacard#5417
pickacard#5417
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.3 /
5.3 /
11.5
92
16.
God Wolyo#TR1
God Wolyo#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.6% 5.6 /
6.5 /
15.0
51
17.
Qian Wuying#76291
Qian Wuying#76291
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 8.3 /
7.4 /
7.9
54
18.
lexo#xoxo
lexo#xoxo
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.2 /
3.5 /
8.4
68
19.
Kiva#Kiva
Kiva#Kiva
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 6.3 /
5.6 /
9.7
132
20.
070PRADA#7260
070PRADA#7260
EUW (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 5.1 /
4.1 /
9.7
138
21.
Cường 7Núi#VN2
Cường 7Núi#VN2
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.9 /
3.9 /
10.4
60
22.
Hinkel#KR2
Hinkel#KR2
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 6.5 /
3.8 /
9.0
77
23.
Twist4#Twist
Twist4#Twist
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 4.4 /
1.9 /
8.1
62
24.
Kagenou Cid#Fate
Kagenou Cid#Fate
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.6 /
3.5 /
8.6
135
25.
Axel s Legacy#EUNE
Axel s Legacy#EUNE
EUNE (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 6.9 /
5.3 /
10.2
131
26.
DarpSlayer#LAN
DarpSlayer#LAN
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 5.9 /
5.0 /
11.8
72
27.
Ravenno#2137
Ravenno#2137
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 4.8 /
3.1 /
10.0
104
28.
병아리#3601
병아리#3601
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
3.6 /
7.8
57
29.
0100121021#EUW
0100121021#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 5.1 /
3.8 /
7.7
50
30.
Koni#Liebe
Koni#Liebe
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.5 /
9.3
53
31.
쿠팡맨총알배송#KR1
쿠팡맨총알배송#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 5.0 /
2.9 /
7.2
59
32.
Detsiwt#KR3
Detsiwt#KR3
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 4.2 /
2.4 /
8.6
130
33.
Godlike Footsies#NA1
Godlike Footsies#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 7.0 /
5.6 /
7.0
48
34.
Den4ikRukaBoga#ngrk
Den4ikRukaBoga#ngrk
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.6 /
4.3 /
7.1
61
35.
ydhk87#KR1
ydhk87#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 4.4 /
3.5 /
8.6
112
36.
Renaaa#LAS
Renaaa#LAS
LAS (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.8% 4.9 /
3.8 /
8.3
59
37.
망냥냥#비챤챤
망냥냥#비챤챤
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.7% 4.8 /
3.8 /
5.4
62
38.
haukst2c#1997
haukst2c#1997
VN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 7.1 /
5.9 /
8.5
58
39.
INT FORSLUND#EUW
INT FORSLUND#EUW
EUW (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.8% 5.7 /
3.4 /
8.4
77
40.
หวาดระแวง#9999
หวาดระแวง#9999
TH (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 7.4 /
5.9 /
7.5
52
41.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.2% 5.0 /
3.9 /
7.4
65
42.
无慈悲#1337
无慈悲#1337
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 8.5 /
3.9 /
6.8
64
43.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 5.4 /
3.9 /
5.5
78
44.
Weyne#BR1
Weyne#BR1
BR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 80.5% 5.6 /
4.0 /
10.2
41
45.
McDiver#EUW
McDiver#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.6% 6.3 /
4.2 /
6.7
68
46.
9 11 Corki#X D
9 11 Corki#X D
TR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 7.8 /
4.3 /
10.4
185
47.
DrShadow#LAN
DrShadow#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.4% 9.1 /
3.7 /
8.7
51
48.
Love my jungler#EUW12
Love my jungler#EUW12
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.1% 7.9 /
4.5 /
5.2
171
49.
AYELGODLIKEMODE#577
AYELGODLIKEMODE#577
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 10.6 /
7.4 /
9.0
71
50.
FadeOut1807#LAN
FadeOut1807#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.3 /
3.6 /
8.9
170
51.
Horder#KR1
Horder#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.3 /
4.3 /
7.1
59
52.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.3% 5.1 /
3.3 /
5.8
63
53.
Nibba25325#ETJQ8
Nibba25325#ETJQ8
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 6.0 /
5.5 /
8.5
47
54.
Lower Your Head#EUNE
Lower Your Head#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 5.4 /
4.7 /
7.8
74
55.
망고고추냠냠#1066
망고고추냠냠#1066
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.4 /
4.1 /
7.1
63
56.
DRZ Maxiblob#EUW
DRZ Maxiblob#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 5.9 /
4.3 /
7.7
100
57.
REFINING#HMMMM
REFINING#HMMMM
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 5.6 /
4.1 /
8.5
112
58.
YxYxY#TH2
YxYxY#TH2
TH (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 9.4 /
7.5 /
8.1
127
59.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 5.9 /
4.9 /
6.3
49
60.
Lord Grompulus K#HAHA
Lord Grompulus K#HAHA
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.0% 7.7 /
5.1 /
9.0
50
61.
Eagl3#5555
Eagl3#5555
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 5.3 /
5.4 /
10.1
74
62.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 4.4 /
2.9 /
10.0
194
63.
nonchalant#LEC1
nonchalant#LEC1
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.3 /
5.9 /
7.2
58
64.
lactea420#KR1
lactea420#KR1
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.8% 4.9 /
3.3 /
7.6
88
65.
hansaya#2701
hansaya#2701
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.2 /
6.5 /
10.2
56
66.
Alucardangel#LAS
Alucardangel#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.4% 6.1 /
3.6 /
8.1
57
67.
Corzger#LAN
Corzger#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.9 /
5.6 /
11.7
66
68.
장하권#1021
장하권#1021
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.0% 4.3 /
5.3 /
7.0
53
69.
스며오듯 봄#KR1
스며오듯 봄#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 5.1 /
2.7 /
8.7
72
70.
FearisOP#TR1
FearisOP#TR1
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.0 /
6.8 /
10.2
56
71.
이우석#1996
이우석#1996
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 5.2 /
2.8 /
10.3
56
72.
zcxsdasdas#KR1
zcxsdasdas#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 5.0 /
4.6 /
6.4
49
73.
dyj5vtksclhq#VN2
dyj5vtksclhq#VN2
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 6.2 /
4.8 /
10.2
45
74.
Danseu#EUNE
Danseu#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.0 /
3.0 /
7.8
53
75.
sdawxl#KR1
sdawxl#KR1
KR (#75)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 3.9 /
2.6 /
8.1
129
76.
Jüšticë Šöül#VN2
Jüšticë Šöül#VN2
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.5% 5.2 /
4.4 /
10.2
188
77.
Sheepkid#NA1
Sheepkid#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 5.3 /
5.7 /
11.2
69
78.
GurtiniPanini#EUW
GurtiniPanini#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 5.4 /
3.9 /
9.1
51
79.
DAY BY DAY#VIT
DAY BY DAY#VIT
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 5.9 /
4.3 /
6.1
55
80.
LNADA Eralex#EUW
LNADA Eralex#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 6.7 /
4.1 /
8.1
50
81.
kvw#123
kvw#123
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 4.6 /
5.2 /
10.1
64
82.
롤은 뇌지컬게임#KR2
롤은 뇌지컬게임#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 5.5 /
3.2 /
8.2
110
83.
FUERA VEN3C0S#CHLE
FUERA VEN3C0S#CHLE
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.3 /
6.0 /
14.1
69
84.
TWTV NUOKII#3561
TWTV NUOKII#3561
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 64.8% 5.5 /
4.4 /
7.5
71
85.
O N L L Y#6666
O N L L Y#6666
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 8.5 /
5.3 /
11.4
69
86.
saero#00000
saero#00000
OCE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.3 /
3.1 /
9.3
73
87.
Ragedad#JP1
Ragedad#JP1
JP (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.3 /
2.9 /
8.5
63
88.
할일먼저하자#KR1
할일먼저하자#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 4.7 /
3.1 /
8.6
64
89.
BumbleGuille#uwu
BumbleGuille#uwu
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.2 /
5.6 /
6.2
54
90.
만지고토시기#KR2
만지고토시기#KR2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.1 /
4.2 /
7.2
63
91.
Phenomenon#KR1
Phenomenon#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.2 /
4.0 /
5.4
54
92.
G4KG05#0023
G4KG05#0023
EUW (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 5.2 /
4.6 /
6.0
57
93.
me schizophrenia#2014
me schizophrenia#2014
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 5.2 /
5.6 /
8.0
93
94.
lililil#lll
lililil#lll
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.2 /
3.2 /
10.0
104
95.
광망무는고라니#KR1
광망무는고라니#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.8 /
3.8 /
6.5
57
96.
Fòx#ALT7
Fòx#ALT7
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.8% 7.2 /
4.2 /
9.5
42
97.
dream chaser#ERRR
dream chaser#ERRR
EUW (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.5 /
5.8 /
6.6
137
98.
大丈夫です#1830
大丈夫です#1830
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 5.5 /
5.5 /
9.7
56
99.
take ur time#1309
take ur time#1309
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 5.3 /
4.7 /
10.0
63
100.
Whenever I go#KOR
Whenever I go#KOR
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.4% 5.9 /
4.9 /
7.8
76