Karma

Người chơi Karma xuất sắc nhất

Người chơi Karma xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Poireauter#7777
Poireauter#7777
VN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 89.5% 3.2 /
6.3 /
12.9
86
2.
Ellutiini#EUNE
Ellutiini#EUNE
EUNE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 82.4% 3.3 /
2.7 /
9.8
51
3.
K Narticho#9237
K Narticho#9237
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 5.4 /
3.6 /
11.8
66
4.
Aninha do Pastel#BR1
Aninha do Pastel#BR1
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 2.9 /
4.6 /
17.3
88
5.
iska#LAN
iska#LAN
LAN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.7% 2.4 /
4.3 /
14.0
58
6.
Support of Anh#1106
Support of Anh#1106
VN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.0% 4.6 /
5.3 /
12.5
50
7.
Reux#1907
Reux#1907
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 5.4 /
3.8 /
11.4
101
8.
Daltøn#TR1
Daltøn#TR1
TR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.8% 3.0 /
4.8 /
16.2
59
9.
단탈리안#단탈리안
단탈리안#단탈리안
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 3.6 /
3.0 /
11.4
59
10.
Now U see mE#hminn
Now U see mE#hminn
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 77.6% 5.7 /
4.9 /
12.1
67
11.
Ginrais#EUW
Ginrais#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.6 /
3.5 /
8.7
65
12.
MVP Ian#0125
MVP Ian#0125
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.3% 4.5 /
4.9 /
8.6
75
13.
amala2250662k#000
amala2250662k#000
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.2% 3.9 /
5.0 /
14.7
71
14.
DelightfulBeauty#ILYSM
DelightfulBeauty#ILYSM
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.9% 3.1 /
6.3 /
14.4
73
15.
Giguiron#gigui
Giguiron#gigui
BR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 2.9 /
4.2 /
14.5
94
16.
otaku237#EUW
otaku237#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.8% 3.9 /
6.2 /
16.4
79
17.
WildMan676#EUNE
WildMan676#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 2.8 /
3.7 /
12.0
64
18.
Wieledrog#EUNE
Wieledrog#EUNE
EUNE (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.1% 1.7 /
4.0 /
13.5
64
19.
out of nowhere#euw2
out of nowhere#euw2
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 2.3 /
4.4 /
13.4
73
20.
promt#aias
promt#aias
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 4.9 /
6.7 /
12.8
53
21.
Gwenix#fades
Gwenix#fades
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.6% 3.3 /
4.3 /
13.4
70
22.
EsoN3#12A20
EsoN3#12A20
EUW (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 4.5 /
4.8 /
14.6
52
23.
Tucotucol#Tuco
Tucotucol#Tuco
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 5.1 /
5.0 /
13.0
60
24.
CommitHannaBaker#EUW
CommitHannaBaker#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.7% 2.5 /
4.5 /
13.8
46
25.
qqr#EUW
qqr#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 5.0 /
3.5 /
11.0
46
26.
ZeroPlanet#6969
ZeroPlanet#6969
BR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 68.4% 4.6 /
4.6 /
9.4
57
27.
우리팀개못해#GG1
우리팀개못해#GG1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 65.1% 2.9 /
4.1 /
11.0
83
28.
Legna#1337
Legna#1337
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 65.5% 3.9 /
4.7 /
13.5
84
29.
cici#doll
cici#doll
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.5% 4.3 /
4.7 /
16.0
54
30.
FafliX#0000
FafliX#0000
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 2.6 /
3.2 /
7.6
60
31.
Ngọc Bắp#LDM
Ngọc Bắp#LDM
VN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.8% 3.6 /
4.9 /
12.9
80
32.
Spirits Rush#OCE
Spirits Rush#OCE
OCE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 5.3 /
5.2 /
11.3
98
33.
fxjfxjfxj#fxj20
fxjfxjfxj#fxj20
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 2.7 /
5.8 /
12.9
66
34.
채 원#0225
채 원#0225
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.4 /
3.4 /
11.7
53
35.
Küđąi º º EzręäŁ#11111
Küđąi º º EzręäŁ#11111
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 4.1 /
7.7 /
12.9
53
36.
Denik#Denik
Denik#Denik
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 4.5 /
4.1 /
11.8
76
37.
마스터못찍고접음#KR1
마스터못찍고접음#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.7 /
3.7 /
9.9
51
38.
Mαokai#MAO
Mαokai#MAO
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.9 /
4.4 /
14.3
49
39.
Jouska#Soyut
Jouska#Soyut
TR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 4.8 /
4.8 /
11.1
99
40.
Kagura EU#EUW
Kagura EU#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.2 /
4.5 /
10.4
75
41.
iйf p#KR1
iйf p#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 62.2% 2.8 /
4.3 /
11.1
164
42.
별들이 총총하다#KR2
별들이 총총하다#KR2
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 2.0 /
5.0 /
12.6
48
43.
3rd Rate Ðuelist#NA1
3rd Rate Ðuelist#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 60.8% 2.1 /
3.7 /
15.1
51
44.
Kayto#CKY
Kayto#CKY
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.4 /
5.0 /
8.4
61
45.
inplane#NA1
inplane#NA1
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.5% 4.0 /
3.5 /
13.4
76
46.
Cherada#aya
Cherada#aya
RU (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 6.3 /
5.2 /
10.8
89
47.
hbao x 267#2607
hbao x 267#2607
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 3.0 /
6.4 /
14.6
72
48.
viplosieu#2307
viplosieu#2307
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 4.0 /
4.4 /
10.2
61
49.
Terumo2#EUNE
Terumo2#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 5.7 /
5.3 /
14.1
63
50.
Zuviee#EUNE
Zuviee#EUNE
EUNE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.0 /
4.6 /
14.5
83
51.
블라디미르#KOREA
블라디미르#KOREA
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 4.2 /
3.7 /
9.3
63
52.
Loading#1095
Loading#1095
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.3 /
3.9 /
10.8
74
53.
Aizyths#EUW
Aizyths#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.7% 3.1 /
5.1 /
11.2
44
54.
칼퇴 전문가#KR1
칼퇴 전문가#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 2.8 /
6.4 /
13.4
75
55.
LULU W OP#1918
LULU W OP#1918
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.2 /
3.8 /
12.7
71
56.
fObUWanda#EUW
fObUWanda#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 2.7 /
5.6 /
14.7
50
57.
I Am The MonKey#VN2
I Am The MonKey#VN2
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 3.7 /
5.9 /
13.6
68
58.
André Baran#BR1
André Baran#BR1
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.1% 5.9 /
3.2 /
11.2
46
59.
Raccoon Trucker#EUW
Raccoon Trucker#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 2.0 /
5.2 /
16.1
62
60.
Rohbby#NA1
Rohbby#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 4.8 /
5.0 /
10.4
57
61.
Nami#113
Nami#113
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 3.4 /
7.4 /
14.2
54
62.
kamiko#tpa
kamiko#tpa
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 2.2 /
5.2 /
14.2
75
63.
PleadTheFif#NA1
PleadTheFif#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 2.0 /
5.8 /
12.8
57
64.
Pintí#EUNE
Pintí#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 2.3 /
5.4 /
15.8
96
65.
Prison Mike#CDB
Prison Mike#CDB
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 4.3 /
4.7 /
9.8
99
66.
퀸세라핀#KRI
퀸세라핀#KRI
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 2.8 /
5.8 /
11.5
68
67.
tb1234#VN2
tb1234#VN2
VN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.9 /
4.5 /
9.3
122
68.
섹시한미디움레어#KR1
섹시한미디움레어#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 3.2 /
3.7 /
11.4
78
69.
Shoyo#0107
Shoyo#0107
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 2.8 /
3.6 /
14.5
196
70.
北最大的猫#Smile
北最大的猫#Smile
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.1 /
5.1 /
7.8
49
71.
000 23#1King
000 23#1King
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 4.0 /
3.3 /
11.9
109
72.
Kuya Carlos 02am#Denzu
Kuya Carlos 02am#Denzu
PH (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.1% 3.1 /
6.8 /
11.6
47
73.
Lacroix#BR1
Lacroix#BR1
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 6.2 /
4.3 /
12.5
82
74.
Tired#1310
Tired#1310
LAN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 5.6 /
4.5 /
11.8
189
75.
BluEzreal1#EUW
BluEzreal1#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 3.4 /
6.9 /
13.2
52
76.
Carry moi senpai#EUW
Carry moi senpai#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 1.8 /
4.7 /
15.3
58
77.
Number2Ginger#NA1
Number2Ginger#NA1
NA (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 4.3 /
4.2 /
9.3
166
78.
Búzios e Tarô#Belo
Búzios e Tarô#Belo
BR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.0% 3.3 /
5.7 /
13.6
111
79.
nrm#nrm
nrm#nrm
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.4 /
5.2 /
10.0
126
80.
mirmonn#TR17
mirmonn#TR17
TR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.9% 3.4 /
5.3 /
15.1
111
81.
Gen G B I N#1112
Gen G B I N#1112
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 5.0 /
4.7 /
11.5
103
82.
CôngTử Họ Phạm#1705
CôngTử Họ Phạm#1705
VN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 4.0 /
5.9 /
10.0
116
83.
Let me sup#0412
Let me sup#0412
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 2.4 /
5.3 /
15.2
63
84.
RAL KingOfMedy#VN2
RAL KingOfMedy#VN2
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.6 /
4.2 /
12.0
86
85.
Dimill 777#EUW
Dimill 777#EUW
EUW (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 3.0 /
4.6 /
13.9
51
86.
Raijo#pipik
Raijo#pipik
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 3.5 /
4.7 /
13.6
73
87.
TF Paçoca#BR1
TF Paçoca#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 5.8 /
5.3 /
9.2
58
88.
Leleo#Leo1
Leleo#Leo1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.9% 2.9 /
4.9 /
13.7
69
89.
Hắc Mộc Nhân#Vương
Hắc Mộc Nhân#Vương
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 7.1 /
6.3 /
14.7
55
90.
SUPK1NGG#4477
SUPK1NGG#4477
VN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 59.3% 2.6 /
3.5 /
12.3
54
91.
Buffing#0001
Buffing#0001
NA (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.7% 1.9 /
4.8 /
14.0
89
92.
Zayn#44444
Zayn#44444
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 2.6 /
5.4 /
13.5
54
93.
Virick#1108
Virick#1108
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.5 /
11.0
48
94.
Send0o#TOP
Send0o#TOP
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 4.1 /
6.5 /
12.2
127
95.
매운 새우깡#매운 새우
매운 새우깡#매운 새우
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 59.2% 2.8 /
4.4 /
12.6
98
96.
Beaulojob#DZZ
Beaulojob#DZZ
TH (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 2.3 /
5.1 /
14.0
49
97.
ceosusano1#T1206
ceosusano1#T1206
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 3.8 /
4.5 /
9.9
52
98.
츤데레소환사2#KR1
츤데레소환사2#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 3.2 /
4.5 /
10.8
60
99.
Grabdusco#EUW
Grabdusco#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 2.8 /
5.4 /
14.8
284
100.
Angel#Godds
Angel#Godds
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 8.4 /
7.0 /
11.9
112