Naafiri

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất

Người chơi Naafiri xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
keenyo#KR1
keenyo#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 7.8 /
4.1 /
5.8
78
2.
xovly#3260
xovly#3260
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 9.1 /
4.1 /
6.0
77
3.
cigany wannabe#EUNE
cigany wannabe#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.8 /
7.0 /
6.5
50
4.
Kyon#0807
Kyon#0807
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 8.3 /
5.6 /
6.9
60
5.
4m9#MEJN
4m9#MEJN
EUNE (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.1 /
5.5 /
7.3
74
6.
Aslan Amca#KVP
Aslan Amca#KVP
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.5% 11.2 /
6.9 /
4.9
96
7.
DOLPH LUNDGREN#HÄST
DOLPH LUNDGREN#HÄST
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 7.4 /
3.4 /
5.2
49
8.
정글은인격을버려#KR1
정글은인격을버려#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 7.3 /
5.3 /
5.1
52
9.
SIimShady#LAN
SIimShady#LAN
LAN (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.3% 7.5 /
3.5 /
6.0
155
10.
MrTaterbugs#6969
MrTaterbugs#6969
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 7.3 /
4.8 /
4.8
53
11.
귤무늬#KR1
귤무늬#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 12.6 /
4.7 /
5.0
48
12.
sickø mode#PRRRT
sickø mode#PRRRT
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.2 /
6.0 /
6.0
69
13.
공중제비뒤졌잖아#KR1
공중제비뒤졌잖아#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.1 /
4.5 /
5.5
63
14.
New Mugiwara#ONE
New Mugiwara#ONE
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.8 /
4.8 /
5.1
376
15.
Batman Mago#BR2
Batman Mago#BR2
BR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.0% 10.0 /
3.8 /
6.9
48
16.
NAIPEEE#LAN
NAIPEEE#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.9% 7.1 /
3.7 /
6.6
137
17.
iRYale#EUW
iRYale#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 10.0 /
6.4 /
7.1
59
18.
T1ĄndrewTate#NA1
T1ĄndrewTate#NA1
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 9.2 /
6.4 /
7.0
64
19.
RANK 1 QUINN#RANK1
RANK 1 QUINN#RANK1
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 7.9 /
5.6 /
5.5
49
20.
Hiiragi Yuzuyu#卡鲁柊w
Hiiragi Yuzuyu#卡鲁柊w
OCE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.3 /
7.2
51
21.
PERMABAN#1708
PERMABAN#1708
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 10.2 /
5.4 /
6.4
67
22.
Papadocks#Volta
Papadocks#Volta
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 9.1 /
7.0 /
6.4
59
23.
Loba Pidona#444
Loba Pidona#444
BR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 10.6 /
4.8 /
5.0
49
24.
버꼬모찌#KR1
버꼬모찌#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.9 /
5.6 /
5.7
85
25.
aaafiri#korea
aaafiri#korea
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.7 /
4.9 /
6.1
59
26.
KRASTER22#RU1
KRASTER22#RU1
RU (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.4% 12.2 /
4.6 /
5.6
32
27.
Jamaican Top#NA1
Jamaican Top#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 7.7 /
4.4 /
5.7
107
28.
미드안오면저팬다#KR1
미드안오면저팬다#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 6.0 /
5.1 /
5.1
64
29.
Glooom#1967
Glooom#1967
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.5 /
4.5 /
6.2
110
30.
Good bye vandall#1234
Good bye vandall#1234
EUNE (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 10.3 /
5.9 /
5.2
64
31.
vulc#4444
vulc#4444
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.5% 10.8 /
5.0 /
5.1
63
32.
War Criminal#3841
War Criminal#3841
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.7% 8.8 /
6.4 /
5.6
67
33.
Audemars 100k#EUNE
Audemars 100k#EUNE
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.6 /
6.7 /
5.9
135
34.
부동산전문가#KR1
부동산전문가#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.0 /
6.3 /
6.1
55
35.
eomer11#FEUR
eomer11#FEUR
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 9.7 /
8.4 /
5.5
76
36.
Grindr User#Slay
Grindr User#Slay
LAS (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 78.0% 10.0 /
5.1 /
6.8
41
37.
퀴부 TrgQv#8405
퀴부 TrgQv#8405
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 68.1% 7.9 /
6.9 /
8.1
47
38.
Anibalrafas#LAN
Anibalrafas#LAN
LAN (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 11.6 /
7.1 /
6.8
72
39.
70cco#66767
70cco#66767
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 7.0 /
4.5 /
5.6
137
40.
друг#borb
друг#borb
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 9.0 /
4.5 /
5.1
130
41.
Kawz#FGB
Kawz#FGB
BR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 9.8 /
6.0 /
6.2
163
42.
Đa phần Trolling#Phat
Đa phần Trolling#Phat
VN (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.2% 8.8 /
5.0 /
5.0
64
43.
Pinuminu#KR1
Pinuminu#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.1 /
5.3 /
5.9
75
44.
EmpoweredDesert#Oli
EmpoweredDesert#Oli
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.6 /
3.7 /
6.0
74
45.
Mưa#2605
Mưa#2605
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 10.4 /
6.8 /
6.8
143
46.
Woder#hulto
Woder#hulto
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.6 /
5.6 /
4.9
47
47.
xeniii#EUNE
xeniii#EUNE
EUNE (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 10.0 /
8.0 /
7.5
42
48.
Zayco#Zayco
Zayco#Zayco
BR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.5% 10.5 /
5.2 /
6.0
44
49.
XiaoChaoMeng#2095
XiaoChaoMeng#2095
VN (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.9 /
4.7 /
5.8
64
50.
M U R P L Y#8888
M U R P L Y#8888
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 8.0 /
4.9 /
6.1
386
51.
혀 찡#치지직
혀 찡#치지직
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.5% 7.6 /
5.1 /
5.9
79
52.
내가 미드가 아니라면 도망가#KR2
내가 미드가 아니라면 도망가#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 6.6 /
5.4 /
5.8
54
53.
GrizzlyBear#rivas
GrizzlyBear#rivas
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.1 /
5.9 /
6.8
277
54.
UnGratefull#LAN
UnGratefull#LAN
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.2% 9.1 /
6.2 /
6.8
108
55.
Nagoska The Fato#Piri
Nagoska The Fato#Piri
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 10.5 /
5.3 /
5.9
55
56.
TDA Deathwing#1560
TDA Deathwing#1560
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.6 /
4.6 /
6.0
50
57.
Ezclapz#EZG
Ezclapz#EZG
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.6% 6.6 /
4.0 /
5.3
106
58.
바다의평화#KR1
바다의평화#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 6.2 /
4.8 /
4.9
81
59.
Piro#NAAF
Piro#NAAF
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.8% 9.5 /
7.1 /
6.1
132
60.
소녀는 나그네의 머리를 감싸고#KR1
소녀는 나그네의 머리를 감싸고#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.7 /
3.8 /
6.1
61
61.
イッヌ3号#2023
イッヌ3号#2023
JP (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 5.8 /
4.2 /
5.6
142
62.
Francis117#EUW
Francis117#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 9.5 /
6.6 /
6.0
82
63.
系統局#2689
系統局#2689
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.9 /
4.5 /
4.8
177
64.
Louvi#MID
Louvi#MID
EUNE (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 11.5 /
6.8 /
6.9
42
65.
Ẩm Nguyệt Quân#Yan
Ẩm Nguyệt Quân#Yan
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.8 /
6.0 /
6.1
45
66.
SupaNoobGuy#SUPA
SupaNoobGuy#SUPA
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 7.7 /
4.7 /
5.2
211
67.
Zymeth#BR1
Zymeth#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 9.2 /
7.0 /
4.6
57
68.
H 03 5 04#VN2
H 03 5 04#VN2
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.7% 8.4 /
6.0 /
5.9
140
69.
Chłopczyk zbawca#EUW
Chłopczyk zbawca#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 7.6 /
6.6 /
5.0
288
70.
Luck#BR0
Luck#BR0
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.8 /
6.8 /
5.2
226
71.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.1 /
4.8 /
5.8
102
72.
LMA son1#0041
LMA son1#0041
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 9.1 /
6.1 /
6.4
115
73.
갓 독#dog
갓 독#dog
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.7 /
5.1 /
4.9
486
74.
Aurelion Sol#AS1
Aurelion Sol#AS1
BR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 8.4 /
7.5 /
7.3
55
75.
T0bi t2#963
T0bi t2#963
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 13.0 /
7.0 /
6.8
54
76.
Truehellishboy#EUNE
Truehellishboy#EUNE
EUNE (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 14.9 /
4.5 /
6.2
46
77.
ChadEUNEEnjoyer#GIGA
ChadEUNEEnjoyer#GIGA
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.6 /
6.6 /
5.7
95
78.
Ruriiii#EUW
Ruriiii#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.2% 9.1 /
5.3 /
5.9
105
79.
KAYMAĞIMM#TR1
KAYMAĞIMM#TR1
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 9.8 /
6.2 /
6.0
243
80.
Bella#Pink
Bella#Pink
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.1% 9.6 /
5.3 /
5.0
107
81.
k sao dau babe#2804
k sao dau babe#2804
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.1 /
5.8 /
6.1
120
82.
Dorlas#123
Dorlas#123
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 8.6 /
3.8 /
5.1
136
83.
Superstar#KR123
Superstar#KR123
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 8.4 /
5.7 /
6.5
38
84.
프리아#후라이
프리아#후라이
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.6 /
5.3 /
6.1
192
85.
Sonata#1111
Sonata#1111
TR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.6% 8.5 /
6.7 /
5.8
63
86.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 53.4% 8.1 /
5.4 /
5.6
73
87.
주사위6뜨자#KR1
주사위6뜨자#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 6.8 /
4.8 /
5.3
307
88.
Aatreux#LAS
Aatreux#LAS
LAS (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.2% 7.9 /
5.2 /
5.9
126
89.
MILK ENJOYER#NA1
MILK ENJOYER#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 7.3 /
5.6 /
5.5
73
90.
Hnid Gnurt#4351
Hnid Gnurt#4351
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.2% 12.4 /
6.8 /
6.8
142
91.
TheShy Hạnh Đàn#8901
TheShy Hạnh Đàn#8901
VN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 81.8% 10.6 /
5.1 /
7.0
55
92.
Daniel Straub#KASSA
Daniel Straub#KASSA
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 7.8 /
5.4 /
5.3
135
93.
TIREX#MID
TIREX#MID
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 8.9 /
3.7 /
4.8
37
94.
Perrita Enjoyer#WOOF
Perrita Enjoyer#WOOF
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 6.7 /
4.7 /
5.9
83
95.
自在飞花轻似梦 无边丝雨细如愁#321
自在飞花轻似梦 无边丝雨细如愁#321
EUNE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 10.0 /
5.8 /
5.7
126
96.
Cân Nhiều Gu#18tov
Cân Nhiều Gu#18tov
VN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.3% 14.8 /
4.9 /
5.4
38
97.
M e d i v h#麦迪文
M e d i v h#麦迪文
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.5 /
4.2 /
6.1
97
98.
Chaguinhas#BR1
Chaguinhas#BR1
BR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 10.3 /
6.4 /
6.6
70
99.
Luonggg#2002
Luonggg#2002
VN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.7 /
5.2 /
5.5
204
100.
CLG Ravey#NA1
CLG Ravey#NA1
NA (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 52.0% 6.1 /
4.0 /
5.2
452