Sion

Người chơi Sion xuất sắc nhất

Người chơi Sion xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
IreliaVant BM#EUW
IreliaVant BM#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.9% 3.9 /
3.7 /
10.0
82
2.
Nickkozo S#BR1
Nickkozo S#BR1
BR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.8% 4.4 /
4.5 /
9.8
48
3.
도주궁을쓰며#KR1
도주궁을쓰며#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 4.2 /
4.5 /
8.5
62
4.
1렙쇼부충사이온#KR1
1렙쇼부충사이온#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 3.2 /
7.4 /
10.4
50
5.
케넨왕수직상승#KR6
케넨왕수직상승#KR6
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 3.3 /
3.9 /
7.7
90
6.
Arisett#T9s
Arisett#T9s
EUNE (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.4 /
10.6 /
6.5
141
7.
Blakzx#SION
Blakzx#SION
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 5.9 /
5.9 /
10.3
118
8.
Moon Warlord#moon
Moon Warlord#moon
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.0% 4.4 /
5.2 /
10.6
119
9.
Aikiyo Fuuka#Waifu
Aikiyo Fuuka#Waifu
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.4 /
8.1 /
9.2
58
10.
The Blackbeard17#EUNE
The Blackbeard17#EUNE
EUNE (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.0 /
4.5 /
7.8
50
11.
최강망나니#TOP
최강망나니#TOP
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 3.8 /
3.4 /
7.4
68
12.
케넨왕수직상승#KR1
케넨왕수직상승#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 2.8 /
3.6 /
7.4
74
13.
Jdi chytat ryby#rekt
Jdi chytat ryby#rekt
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 3.0 /
2.7 /
8.1
70
14.
11lIlllII1#001
11lIlllII1#001
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.5% 4.6 /
4.7 /
8.1
49
15.
Tsipikao#BBC
Tsipikao#BBC
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 3.2 /
6.3 /
7.0
85
16.
케넨왕수직상승#KR3
케넨왕수직상승#KR3
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.9 /
3.7 /
8.1
61
17.
ВиванДенон#RU1
ВиванДенон#RU1
RU (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.2 /
6.4 /
10.0
67
18.
Kululuula#EUNE
Kululuula#EUNE
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.0 /
3.8 /
7.9
71
19.
VROUM BUS DRIVER#EUW
VROUM BUS DRIVER#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.3 /
4.5 /
6.4
57
20.
햐 앙#KR1
햐 앙#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 2.9 /
2.9 /
6.7
114
21.
Hoa Tuyêt#chovy
Hoa Tuyêt#chovy
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.3 /
6.3 /
8.0
80
22.
남강민1#KR1
남강민1#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 3.6 /
4.6 /
9.2
42
23.
YeezyLover911#911
YeezyLover911#911
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.7 /
5.1 /
5.5
127
24.
Salt#Macro
Salt#Macro
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 4.7 /
5.1 /
8.3
56
25.
DarkDay1337#EUW
DarkDay1337#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.4 /
7.7 /
5.7
116
26.
Kozuki oden#EUNE
Kozuki oden#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.3% 4.5 /
7.6 /
6.7
78
27.
jdawg420#6582
jdawg420#6582
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.1% 5.8 /
5.7 /
6.7
148
28.
BonoboFromChina#EUW
BonoboFromChina#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 2.6 /
4.3 /
7.1
80
29.
즈다심#KR1
즈다심#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.5% 1.8 /
5.5 /
13.3
92
30.
Twendddy#EUW
Twendddy#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.3 /
6.5 /
8.8
49
31.
AlMusallam#EUW
AlMusallam#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
6.6 /
7.5
81
32.
국밥대장 사이온#Sion
국밥대장 사이온#Sion
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 3.8 /
4.6 /
8.1
142
33.
는멍멍#dog
는멍멍#dog
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 67.9% 4.7 /
3.9 /
7.7
56
34.
모르는자이기는법#KR1
모르는자이기는법#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.7 /
3.0 /
6.9
323
35.
각성훈도#KR1
각성훈도#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.3 /
4.3 /
6.9
265
36.
112#k119
112#k119
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 3.7 /
6.1 /
8.9
89
37.
하미느#KR1
하미느#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.5 /
4.4 /
6.5
78
38.
ksanteci kız#aşko
ksanteci kız#aşko
TR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.6% 8.3 /
8.0 /
7.1
70
39.
이기는법모르는자#KR1
이기는법모르는자#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 3.3 /
3.0 /
6.7
200
40.
xTremeNuke#EUW
xTremeNuke#EUW
EUW (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.1 /
7.1 /
7.6
103
41.
Nen#EUNE
Nen#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.4 /
6.7 /
7.3
71
42.
Dr Keno#LAS
Dr Keno#LAS
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.1 /
6.3 /
7.0
113
43.
Dawidek31#EUW
Dawidek31#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.3 /
5.0 /
6.9
98
44.
Let Me Inside#EUW
Let Me Inside#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 58.4% 4.4 /
9.8 /
7.6
154
45.
Bosch Drill#LAN
Bosch Drill#LAN
LAN (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.0% 7.3 /
7.2 /
6.4
42
46.
Kasâp#EUW
Kasâp#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.3 /
4.7 /
5.8
56
47.
like a starhead#gonba
like a starhead#gonba
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
5.3 /
6.4
79
48.
Mr NicoloScar#EUW
Mr NicoloScar#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.6 /
7.2 /
7.6
130
49.
Carreta FuraSION#BR1
Carreta FuraSION#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 6.4 /
5.0 /
9.5
186
50.
chazzzzzzzz#NA1
chazzzzzzzz#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.1 /
4.1 /
7.1
142
51.
Barry#GAP
Barry#GAP
NA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.3% 4.0 /
7.7 /
6.7
103
52.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.3 /
7.7
225
53.
Colonel#TR1
Colonel#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.6 /
7.2 /
6.1
156
54.
YzGE NguyenVinh#1231
YzGE NguyenVinh#1231
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 4.0 /
8.6 /
5.3
46
55.
Eine Tragödie#EUW
Eine Tragödie#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.3 /
6.7 /
5.5
56
56.
Fiji#9480
Fiji#9480
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 5.2 /
5.4 /
6.7
46
57.
misterDTL#EUW
misterDTL#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 3.7 /
6.6 /
7.7
56
58.
cuvit#9887
cuvit#9887
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 6.5 /
8.4 /
6.4
127
59.
ufkcu#EUW
ufkcu#EUW
EUW (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 72.2% 5.3 /
5.2 /
13.5
54
60.
DPI50#EUW
DPI50#EUW
EUW (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 4.0 /
5.1 /
8.4
60
61.
RZ拳頭#7919
RZ拳頭#7919
TW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.3 /
11.4 /
4.2
123
62.
Disaster Disease#EUNE
Disaster Disease#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 5.3 /
7.5 /
9.8
205
63.
논산분대장#KR1
논산분대장#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.3 /
4.6 /
8.0
170
64.
영앤스몰딕#KR1
영앤스몰딕#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.9 /
7.6 /
7.9
181
65.
탑안오면우울함#우울증
탑안오면우울함#우울증
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 3.9 /
4.3 /
6.4
179
66.
moistwetness#2009
moistwetness#2009
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.7 /
6.3 /
6.4
52
67.
케넨왕수직상승#KR4
케넨왕수직상승#KR4
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.1 /
3.5 /
8.1
44
68.
Leo#NAL
Leo#NAL
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.7% 4.3 /
5.8 /
6.2
56
69.
EI wey arruinado#LAN
EI wey arruinado#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.4% 4.0 /
4.6 /
8.4
289
70.
SexySammy#NA1
SexySammy#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 3.0 /
4.8 /
6.5
63
71.
Bunk0po0bashke#RU1
Bunk0po0bashke#RU1
RU (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.8 /
5.3 /
9.7
90
72.
1종대형사이온#KR1
1종대형사이온#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.4 /
5.2 /
8.9
120
73.
JereMafiaDonKara#Odio
JereMafiaDonKara#Odio
LAS (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.0 /
5.6 /
7.9
92
74.
HG Yonee#2708
HG Yonee#2708
VN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.0% 9.9 /
7.3 /
7.8
50
75.
B4nny#BR1
B4nny#BR1
BR (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.1% 3.9 /
4.1 /
7.4
61
76.
Mew16z#4707
Mew16z#4707
TH (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 5.2 /
6.6 /
6.2
42
77.
Chơi Ngu Rớt ĐH#4945
Chơi Ngu Rớt ĐH#4945
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.5 /
7.6 /
6.8
53
78.
Fool of ä Took#EUW
Fool of ä Took#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 3.9 /
4.6 /
6.7
121
79.
Orgullo Jujeño#Pacha
Orgullo Jujeño#Pacha
LAS (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.2 /
5.2 /
7.8
122
80.
Eszper#EUW
Eszper#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 2.8 /
5.6 /
6.3
98
81.
frog#SYD
frog#SYD
OCE (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 4.2 /
5.4 /
6.7
49
82.
Vardeη#EUW
Vardeη#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 3.1 /
4.4 /
7.4
357
83.
HP15 Zahard#1108
HP15 Zahard#1108
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 3.1 /
7.3 /
8.4
58
84.
Bebe Mignon#KR1
Bebe Mignon#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 3.4 /
4.6 /
7.2
112
85.
casaqui98#LAN
casaqui98#LAN
LAN (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 68.3% 5.2 /
5.7 /
8.7
60
86.
VHZ Froppan#1337
VHZ Froppan#1337
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.8 /
5.2 /
7.9
69
87.
evil galio#hmbb
evil galio#hmbb
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.6% 3.8 /
4.1 /
7.5
64
88.
extrapickles#6956
extrapickles#6956
NA (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.3% 4.0 /
6.6 /
5.8
95
89.
Coatpustmain#Coat
Coatpustmain#Coat
EUW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 2.9 /
3.6 /
9.1
42
90.
케넨왕수직상승#kr2
케넨왕수직상승#kr2
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 3.5 /
3.0 /
5.8
66
91.
일찍 자라와 거북#1001
일찍 자라와 거북#1001
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 3.4 /
4.7 /
7.0
50
92.
AveN0ka#6249
AveN0ka#6249
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.4 /
7.7 /
6.4
48
93.
맞기 담당#KR1
맞기 담당#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 2.4 /
3.1 /
7.4
219
94.
Doãn Đẹt#6101
Doãn Đẹt#6101
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 6.5 /
8.1 /
6.8
549
95.
Magoichi#EUW
Magoichi#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.7% 3.4 /
6.9 /
8.1
74
96.
JG Play Maker#KR1
JG Play Maker#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.3% 4.9 /
6.8 /
12.6
160
97.
Pluto The First#NA1
Pluto The First#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.4 /
5.2 /
6.8
341
98.
죄목나를만난죄#KR1
죄목나를만난죄#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.0 /
2.8 /
5.6
71
99.
CS잘먹음#0627
CS잘먹음#0627
KR (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.4% 3.8 /
6.2 /
6.4
133
100.
TomateCoreano#LAS
TomateCoreano#LAS
LAS (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.6% 5.8 /
8.5 /
6.0
223