Rell

Người chơi Rell xuất sắc nhất

Người chơi Rell xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JEuf#92380
JEuf#92380
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.7% 1.7 /
5.2 /
19.6
61
2.
wanna eat a cake#EUW
wanna eat a cake#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 94.3% 1.3 /
4.8 /
22.7
88
3.
CESIOES#NICE
CESIOES#NICE
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 94.7% 1.5 /
3.7 /
21.6
38
4.
Phakosarana#phako
Phakosarana#phako
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 75.0% 2.1 /
5.8 /
18.4
56
5.
FREDREGULHOS#LCK1
FREDREGULHOS#LCK1
BR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.1% 1.3 /
5.4 /
19.3
54
6.
pocovirtuoso#cuore
pocovirtuoso#cuore
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.5% 1.9 /
6.1 /
20.9
80
7.
Mendy#999
Mendy#999
VN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 73.4% 2.0 /
5.6 /
19.4
64
8.
lilbodybigheart#idle
lilbodybigheart#idle
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 1.4 /
3.9 /
18.1
63
9.
Pun v Alone#5450
Pun v Alone#5450
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.4% 1.5 /
6.5 /
19.9
64
10.
angel#impy
angel#impy
EUNE (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.0% 1.5 /
5.1 /
19.4
69
11.
bbq#00000
bbq#00000
LAS (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 71.2% 1.7 /
5.9 /
19.3
52
12.
piaoluoouo#TvT
piaoluoouo#TvT
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.5% 1.1 /
4.7 /
17.7
59
13.
KuwamaH#12345
KuwamaH#12345
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.9 /
5.8 /
17.2
60
14.
loml#yen
loml#yen
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.5% 1.9 /
4.9 /
17.8
59
15.
비명 질러봐야 아무 소용 없어#718
비명 질러봐야 아무 소용 없어#718
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 1.7 /
4.5 /
16.8
65
16.
김밥 존맛#0151
김밥 존맛#0151
EUW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.6% 1.3 /
5.9 /
18.8
51
17.
GEN Hiệp Zenny#chovy
GEN Hiệp Zenny#chovy
VN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.5% 1.7 /
4.5 /
19.1
51
18.
파이크 그 자체#yugun
파이크 그 자체#yugun
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.0% 1.2 /
4.8 /
16.0
50
19.
웅이나물#KR1
웅이나물#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 74.6% 1.5 /
4.0 /
18.0
63
20.
t8t8t8t8#BR1
t8t8t8t8#BR1
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.0% 1.9 /
4.3 /
17.6
97
21.
含羞而俏#rain
含羞而俏#rain
NA (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.4% 1.6 /
4.5 /
16.8
72
22.
TQK#TQK94
TQK#TQK94
VN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.1% 1.7 /
4.9 /
17.6
69
23.
f0rsakeN#1225
f0rsakeN#1225
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 1.5 /
4.0 /
16.9
69
24.
Jára#Mára
Jára#Mára
EUNE (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngHỗ Trợ Thách Đấu 83.0% 2.5 /
3.2 /
16.9
53
25.
justcan#00000
justcan#00000
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.5 /
5.9 /
18.2
54
26.
Çirkin Zengin#TR1
Çirkin Zengin#TR1
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.9% 2.5 /
4.0 /
21.1
53
27.
has day rebloom#0414
has day rebloom#0414
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 2.5 /
7.3 /
19.3
59
28.
LPL SUP#2021
LPL SUP#2021
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.5% 1.7 /
5.7 /
19.7
82
29.
RonOP#0311
RonOP#0311
VN (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.1% 2.4 /
5.6 /
17.6
68
30.
Hứa Nhật Huy#9999
Hứa Nhật Huy#9999
VN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.0% 1.6 /
6.2 /
19.3
50
31.
Trust#clear
Trust#clear
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 1.0 /
5.8 /
19.8
56
32.
YARN LORD#MEOW
YARN LORD#MEOW
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 2.0 /
6.4 /
18.7
64
33.
Gtondrudela#4900
Gtondrudela#4900
NA (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.4% 1.7 /
5.3 /
16.6
136
34.
Full Drip Nsurr#EUW
Full Drip Nsurr#EUW
EUW (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 68.3% 2.2 /
5.1 /
17.9
60
35.
Nube#3748
Nube#3748
LAS (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.7 /
6.4 /
18.5
52
36.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 1.2 /
4.5 /
14.3
69
37.
ザヘド#愛と憎しみ
ザヘド#愛と憎しみ
BR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 86.7% 2.7 /
8.4 /
23.4
45
38.
FA  04krira#888
FA 04krira#888
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.9% 1.3 /
4.9 /
16.5
103
39.
ApoIogy#KR1
ApoIogy#KR1
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.5% 1.1 /
4.3 /
16.0
58
40.
Cyberion#TR1
Cyberion#TR1
TR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.6 /
6.6 /
20.4
50
41.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.6% 2.3 /
5.4 /
19.2
61
42.
Sink#EUW
Sink#EUW
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 1.5 /
6.5 /
19.2
106
43.
H H#0127
H H#0127
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.3% 1.5 /
5.3 /
16.2
49
44.
grieve sea#KR1
grieve sea#KR1
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.7% 1.0 /
5.3 /
18.7
54
45.
MeLlamanPlexMami#00080
MeLlamanPlexMami#00080
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 1.6 /
4.7 /
17.5
64
46.
K13 Dog Cbin Dog#Dog
K13 Dog Cbin Dog#Dog
VN (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.0% 1.6 /
5.4 /
18.4
103
47.
HLE Peanut#2001
HLE Peanut#2001
EUW (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 2.9 /
4.8 /
16.4
51
48.
RellyAwefull#NA1
RellyAwefull#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.9% 2.1 /
4.1 /
18.0
57
49.
FLOR#ESP
FLOR#ESP
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.3 /
6.1 /
19.1
75
50.
Silence 1998#BR1
Silence 1998#BR1
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.5% 1.4 /
4.8 /
15.7
54
51.
CaptainIgelz#EUW
CaptainIgelz#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
5.5 /
16.7
54
52.
다시만나면#kr3
다시만나면#kr3
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.2 /
5.5 /
15.7
95
53.
aki#108
aki#108
NA (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.8% 2.7 /
5.6 /
19.0
223
54.
ap alistar midXD#baus
ap alistar midXD#baus
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.1% 2.0 /
5.2 /
20.6
47
55.
Meow#Meoi
Meow#Meoi
NA (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 1.1 /
5.1 /
19.1
52
56.
메이송#KR1
메이송#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 1.5 /
4.5 /
16.0
81
57.
nay mai#9999
nay mai#9999
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.1% 1.4 /
5.0 /
17.8
63
58.
Bodja#RENGA
Bodja#RENGA
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.5 /
5.1 /
19.9
86
59.
trần gia huy#1409
trần gia huy#1409
VN (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.9% 2.0 /
5.3 /
17.2
135
60.
Aishimian#3636
Aishimian#3636
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 1.0 /
5.0 /
17.6
53
61.
Quintero22#EUW
Quintero22#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.8% 1.6 /
5.1 /
17.2
91
62.
Hazard#9mm
Hazard#9mm
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 72.3% 1.7 /
6.7 /
20.6
47
63.
이상형 스펠 체크해 주는 사람#원징징
이상형 스펠 체크해 주는 사람#원징징
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.7% 1.6 /
4.4 /
16.3
119
64.
Jean Francois#NA1
Jean Francois#NA1
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 1.6 /
6.5 /
17.6
52
65.
RNGvBlack9T3#Tulle
RNGvBlack9T3#Tulle
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.3% 1.5 /
3.7 /
14.9
104
66.
HLE Antimage#KR1
HLE Antimage#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.6% 1.2 /
4.5 /
15.5
64
67.
zazzz#1231
zazzz#1231
VN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương I 63.1% 2.8 /
4.6 /
17.8
149
68.
menor#dusa
menor#dusa
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.4% 2.0 /
6.7 /
18.6
52
69.
lieless#1v9
lieless#1v9
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 1.9 /
4.3 /
16.4
55
70.
iyia#KR1
iyia#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.7 /
5.9 /
16.1
49
71.
재수없다#1234
재수없다#1234
TW (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.9% 1.2 /
4.0 /
15.6
82
72.
leite quente#milk
leite quente#milk
BR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.5% 2.0 /
4.6 /
17.3
56
73.
ARK Ziqa#SUPP
ARK Ziqa#SUPP
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.7 /
4.8 /
17.2
88
74.
kartuli kunn#EUNE
kartuli kunn#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.6 /
5.3 /
19.5
75
75.
Crøw#0009
Crøw#0009
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.0% 1.7 /
4.4 /
18.4
50
76.
세라핀#KR10
세라핀#KR10
KR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 66.1% 1.1 /
7.0 /
17.3
62
77.
Bo Cao Thủ#1233
Bo Cao Thủ#1233
VN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 3.0 /
3.4 /
15.2
103
78.
OSU dudebrom4n#NA1
OSU dudebrom4n#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.1 /
5.7 /
16.0
53
79.
Lehends#2607
Lehends#2607
VN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.9% 1.9 /
4.4 /
17.1
129
80.
Harry#Nya
Harry#Nya
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.7 /
6.1 /
17.7
52
81.
Syngears#1906
Syngears#1906
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.9 /
4.8 /
15.9
53
82.
vaisup66#0501
vaisup66#0501
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.4 /
4.4 /
15.2
71
83.
Mozza#Supp
Mozza#Supp
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 81.1% 1.4 /
5.8 /
19.5
37
84.
kcdc1#KR1
kcdc1#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 2.1 /
5.6 /
16.6
53
85.
scamber#BR1
scamber#BR1
BR (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.1% 1.8 /
6.0 /
20.6
43
86.
eqwdqg#KR1
eqwdqg#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.3 /
6.8 /
16.2
55
87.
pwVx hysamirapwd#幻影组排
pwVx hysamirapwd#幻影组排
NA (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 89.6% 1.1 /
4.0 /
16.6
67
88.
BeastSoldier#TR1
BeastSoldier#TR1
TR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.9% 1.7 /
4.4 /
20.8
73
89.
Gubi Fortnite#3611
Gubi Fortnite#3611
EUW (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 76.0% 1.2 /
4.3 /
18.7
50
90.
옥천포도주먹#KR1
옥천포도주먹#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.0% 1.4 /
4.7 /
15.5
50
91.
tryingtosleep#cant
tryingtosleep#cant
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.6 /
5.6 /
16.5
50
92.
SereK#3152
SereK#3152
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.5 /
6.5 /
16.9
68
93.
shatter#ta7
shatter#ta7
EUNE (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.1% 1.7 /
4.9 /
17.4
43
94.
Eryon#3480
Eryon#3480
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.5% 2.0 /
4.9 /
19.5
65
95.
zy4#zzz
zy4#zzz
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.6 /
5.7 /
15.7
92
96.
화가많은사람#1818
화가많은사람#1818
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.1 /
5.1 /
15.8
94
97.
Ashira22#bzzz
Ashira22#bzzz
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.4 /
5.4 /
15.8
55
98.
윤재희#KR1
윤재희#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 1.2 /
4.4 /
16.5
49
99.
Lost my way#INFP
Lost my way#INFP
TW (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.4 /
3.9 /
14.8
50
100.
Pampanito#LAS
Pampanito#LAS
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 1.6 /
4.7 /
18.1
56