Rammus

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

Người chơi Rammus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Twitch Lord Semi#PB1
Twitch Lord Semi#PB1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 5.9 /
2.5 /
11.8
62
2.
eu si fudi#BR1
eu si fudi#BR1
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.4% 4.7 /
5.4 /
14.9
55
3.
1ChillyWilly#LAS
1ChillyWilly#LAS
LAS (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 76.8% 3.5 /
2.8 /
12.4
151
4.
저 저#KR1
저 저#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 5.1 /
3.4 /
11.9
50
5.
Josex0#NMG0
Josex0#NMG0
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 2.9 /
4.2 /
15.3
55
6.
dfqwsdasd#KR1
dfqwsdasd#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 4.2 /
4.2 /
14.5
64
7.
Lightbone#NA1
Lightbone#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 6.1 /
4.5 /
12.0
69
8.
86860810del#KR1
86860810del#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.9% 4.0 /
4.0 /
13.0
123
9.
Kazin#Kzin
Kazin#Kzin
BR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 4.8 /
4.2 /
15.0
88
10.
LeaningTable 2#NA1
LeaningTable 2#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 5.1 /
3.8 /
12.7
110
11.
KingRammus#Tê Tê
KingRammus#Tê Tê
VN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 5.2 /
4.8 /
12.6
80
12.
TTVdinocampara#EUNE
TTVdinocampara#EUNE
EUNE (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 4.3 /
5.1 /
13.5
69
13.
부루주아성호#KR1
부루주아성호#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.7% 3.4 /
4.2 /
10.6
142
14.
Gata ng dalaga#rapsa
Gata ng dalaga#rapsa
PH (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 5.0 /
3.5 /
13.0
58
15.
동물만합니다#KR1
동물만합니다#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 4.4 /
4.1 /
12.4
82
16.
vida que me mata#BR1
vida que me mata#BR1
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 4.1 /
3.4 /
10.9
78
17.
마오쩌둥#KR2
마오쩌둥#KR2
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.4 /
3.7 /
11.5
89
18.
도움핑3번차단 물음표핑1번차단#화이팅
도움핑3번차단 물음표핑1번차단#화이팅
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 3.9 /
4.0 /
10.8
246
19.
always1v9#4444
always1v9#4444
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 5.9 /
4.6 /
12.6
94
20.
람머스#콩벌레
람머스#콩벌레
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 3.8 /
4.5 /
12.8
64
21.
xazamaras4#EUNE
xazamaras4#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.0 /
8.1 /
7.0
97
22.
ItsZenn#Zenn
ItsZenn#Zenn
PH (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.4 /
4.0 /
12.4
141
23.
joaomitoHU32#BR1
joaomitoHU32#BR1
BR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 5.2 /
4.4 /
12.4
255
24.
Bogea#EUNE1
Bogea#EUNE1
EUNE (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.7% 5.8 /
3.5 /
14.8
77
25.
Human Being#NA1
Human Being#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 4.7 /
3.2 /
12.8
55
26.
elitepatates#EUNE
elitepatates#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.2 /
3.3 /
11.0
73
27.
KeXy#ftw
KeXy#ftw
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.3 /
3.5 /
12.3
164
28.
Dũng Cô Hồn#DUNG
Dũng Cô Hồn#DUNG
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 4.1 /
5.1 /
13.3
154
29.
Quang ĐCa 1996#vn3
Quang ĐCa 1996#vn3
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.6% 3.9 /
4.7 /
12.5
123
30.
Piemelkakbek1#1945
Piemelkakbek1#1945
EUW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 4.8 /
5.0 /
11.4
81
31.
Riammus#BR1
Riammus#BR1
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 4.8 /
4.1 /
12.5
216
32.
MC Laren#LAN
MC Laren#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.6 /
3.7 /
13.3
56
33.
IX T AL#wdym
IX T AL#wdym
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.5 /
5.8 /
12.5
116
34.
Grijó#ramm
Grijó#ramm
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 5.4 /
4.7 /
13.8
46
35.
꼬꼬갓#KR1
꼬꼬갓#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 3.4 /
4.5 /
9.9
46
36.
종달새#1114
종달새#1114
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 3.0 /
5.5 /
8.8
68
37.
RamMyAss#RAM
RamMyAss#RAM
NA (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 3.7 /
3.9 /
11.5
281
38.
달콤행#KR1
달콤행#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 4.0 /
4.1 /
10.8
188
39.
BRUNO PETKOVIĆ#BBB
BRUNO PETKOVIĆ#BBB
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 4.5 /
5.0 /
11.8
46
40.
Rammus De Botas#BR1
Rammus De Botas#BR1
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.7 /
3.2 /
12.0
142
41.
Mango Mark#NA1
Mango Mark#NA1
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.8% 3.7 /
5.7 /
9.2
51
42.
우리탑은오랑우탄#jug
우리탑은오랑우탄#jug
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.1 /
5.8 /
11.8
60
43.
Karlsic#Kitić
Karlsic#Kitić
EUNE (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.0 /
5.1 /
12.9
87
44.
Scientology#NA1
Scientology#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 5.1 /
4.3 /
13.2
49
45.
vilehan#BR1
vilehan#BR1
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 4.1 /
3.5 /
11.6
141
46.
xizas#BR1
xizas#BR1
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 4.0 /
3.5 /
11.4
208
47.
Argemon#símio
Argemon#símio
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 3.8 /
3.8 /
10.1
87
48.
anhkuken#VN2
anhkuken#VN2
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.0% 3.8 /
5.0 /
12.6
140
49.
Focustarget#Shaco
Focustarget#Shaco
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 3.7 /
4.9 /
12.8
73
50.
l will trade#xdd
l will trade#xdd
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.3 /
6.3 /
7.4
60
51.
Attack Soviético#URSS
Attack Soviético#URSS
BR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 4.5 /
4.5 /
11.4
323
52.
Thebausffs#EUW
Thebausffs#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.0 /
9.6 /
6.3
68
53.
Rammus#WRUMM
Rammus#WRUMM
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 4.9 /
4.7 /
13.3
216
54.
Tung Anh 05#viyen
Tung Anh 05#viyen
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 5.6 /
4.9 /
12.7
134
55.
Eonox#EUW
Eonox#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 4.6 /
3.6 /
13.0
73
56.
Anh neeeeee#VN2
Anh neeeeee#VN2
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.5 /
6.4 /
8.3
204
57.
Twitch Lord Semi#BR1
Twitch Lord Semi#BR1
BR (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.9% 4.4 /
3.8 /
12.2
232
58.
RammusDeCalcinha#BR1
RammusDeCalcinha#BR1
BR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.6% 5.5 /
4.3 /
12.9
198
59.
정답을 알려줘#KR1
정답을 알려줘#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 4.1 /
4.1 /
11.8
220
60.
Fexx#LAS
Fexx#LAS
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 3.9 /
4.3 /
13.0
177
61.
iiicubipainiii#5298
iiicubipainiii#5298
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 5.9 /
5.1 /
11.9
154
62.
RammusFeedToWin#VN2
RammusFeedToWin#VN2
VN (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.1% 3.4 /
7.9 /
7.3
372
63.
JL Wylenz#Jobli
JL Wylenz#Jobli
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 3.8 /
4.0 /
12.4
124
64.
Eduardo o Bugio#BR1
Eduardo o Bugio#BR1
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.5 /
4.3 /
13.1
47
65.
람머스#2222
람머스#2222
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 4.0 /
3.9 /
10.1
291
66.
Caine#VN2
Caine#VN2
VN (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.1% 4.0 /
4.7 /
11.8
66
67.
Linjo#Linjo
Linjo#Linjo
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.1 /
3.8 /
11.4
138
68.
Kai Shippuden#BR1
Kai Shippuden#BR1
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 4.0 /
5.3 /
13.6
68
69.
너 그거 스혐이야#스혐하지마
너 그거 스혐이야#스혐하지마
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.0 /
3.8 /
10.7
122
70.
ehss#BR1
ehss#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 4.5 /
4.8 /
13.5
203
71.
Zaptar#OCE
Zaptar#OCE
OCE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.9% 4.2 /
5.9 /
13.5
188
72.
Xi Jinping#5575
Xi Jinping#5575
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.1% 4.0 /
4.4 /
12.7
338
73.
Ed Rebirth#LAN
Ed Rebirth#LAN
LAN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 5.3 /
3.6 /
12.0
102
74.
Waslyy#LAS
Waslyy#LAS
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.8 /
4.0 /
10.1
216
75.
GUSTAVOPIKATORTA#BR1
GUSTAVOPIKATORTA#BR1
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 4.4 /
4.1 /
10.8
205
76.
Sciurialis#LAS
Sciurialis#LAS
LAS (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.9 /
3.8 /
12.5
95
77.
hold me as i die#BR2
hold me as i die#BR2
BR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 4.8 /
4.2 /
12.6
215
78.
ITS FK1NG FUSE#FUSE
ITS FK1NG FUSE#FUSE
EUNE (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.9% 4.0 /
5.1 /
13.1
353
79.
정신병자 람머스#KR1
정신병자 람머스#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 4.3 /
3.9 /
10.8
240
80.
Good Defs Only#NA1
Good Defs Only#NA1
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 3.7 /
8.8 /
9.0
87
81.
nootje123#EUW
nootje123#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 4.8 /
5.1 /
12.9
177
82.
썽 잇#KR1
썽 잇#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 3.4 /
4.6 /
11.6
66
83.
그 는 무 감 각 했 어 요#0803
그 는 무 감 각 했 어 요#0803
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.0 /
5.1 /
11.4
369
84.
Tatu Diff#BR1
Tatu Diff#BR1
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.2% 3.9 /
4.7 /
12.0
142
85.
Hardliner#1584
Hardliner#1584
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.4% 4.9 /
4.8 /
11.4
55
86.
xazamaras3#EUNE
xazamaras3#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 4.2 /
8.7 /
6.8
219
87.
ImBackAlbert#EUW
ImBackAlbert#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 2.1 /
5.2 /
6.7
52
88.
Jokara#12345
Jokara#12345
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 4.6 /
5.0 /
12.4
55
89.
Bánh Xe Công Lý#4667
Bánh Xe Công Lý#4667
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 4.2 /
5.2 /
13.2
344
90.
Wucelote#Rank1
Wucelote#Rank1
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 4.3 /
4.3 /
11.9
255
91.
rrop2010#2880
rrop2010#2880
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.2% 6.3 /
2.8 /
12.6
21
92.
Recíproco#BR1
Recíproco#BR1
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 4.6 /
5.6 /
9.7
45
93.
망토와단검#KR1
망토와단검#KR1
KR (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 52.7% 3.9 /
3.1 /
10.5
410
94.
MIDGUNBAE#KR1
MIDGUNBAE#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 2.9 /
4.5 /
11.5
91
95.
Grijó#Rammu
Grijó#Rammu
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.0 /
4.4 /
12.1
543
96.
TheySeeMeRølliñ#EUW
TheySeeMeRølliñ#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 4.5 /
3.1 /
11.9
260
97.
Thạch dừa#1203
Thạch dừa#1203
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 5.3 /
7.9 /
9.5
120
98.
SoT Drago#EUNE
SoT Drago#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.2 /
3.2 /
11.7
309
99.
Prof Crocker#BR1
Prof Crocker#BR1
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.9% 3.2 /
3.7 /
10.3
65
100.
KuXoaidaicaGoVap#VN2
KuXoaidaicaGoVap#VN2
VN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.6% 4.7 /
5.8 /
12.9
291