Sylas

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

Người chơi Sylas xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Nujjjx#EUNE
Nujjjx#EUNE
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 96.4% 15.5 /
4.5 /
8.5
55
2.
Cainderammyr#EUW
Cainderammyr#EUW
EUW (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 83.3% 12.6 /
3.8 /
7.9
72
3.
JP Hello#Korea
JP Hello#Korea
JP (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.9% 11.7 /
4.3 /
6.5
76
4.
Rank 1 Sylas#404
Rank 1 Sylas#404
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.8% 12.6 /
6.0 /
6.4
118
5.
Just a Failiur3#EUNE
Just a Failiur3#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 77.6% 11.9 /
5.1 /
7.5
58
6.
Trurvo270#6235
Trurvo270#6235
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.5% 11.6 /
4.9 /
6.5
71
7.
gøner#ksd
gøner#ksd
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.6% 12.4 /
8.1 /
11.0
46
8.
Wirko#LAN
Wirko#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.9% 9.4 /
4.5 /
7.4
169
9.
MemMorTO#TR1
MemMorTO#TR1
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.0% 12.5 /
6.4 /
8.3
50
10.
FreshKiller#lol
FreshKiller#lol
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.7% 9.7 /
5.2 /
6.9
55
11.
TAII#III
TAII#III
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 11.1 /
6.3 /
5.7
72
12.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 9.2 /
5.1 /
8.8
49
13.
Sylas Airlines#God
Sylas Airlines#God
EUNE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.3% 13.2 /
5.5 /
7.2
120
14.
SeneRacu13#EUW13
SeneRacu13#EUW13
EUW (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.2% 9.6 /
4.1 /
6.3
146
15.
FCUK U All#123
FCUK U All#123
OCE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 11.6 /
7.1 /
5.2
58
16.
9월에올게요#1211
9월에올게요#1211
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.4 /
5.1 /
6.3
48
17.
달나라 떡방 토끼#KR1
달나라 떡방 토끼#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 9.7 /
6.1 /
6.1
59
18.
DajosQ#EUNE
DajosQ#EUNE
EUNE (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.7% 11.4 /
5.8 /
6.1
58
19.
Emeryofworld#2674
Emeryofworld#2674
VN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.1% 7.3 /
4.6 /
6.1
55
20.
Caps#LGR
Caps#LGR
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 11.4 /
5.4 /
6.7
62
21.
Rich Spirit#444
Rich Spirit#444
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 8.0 /
4.7 /
6.5
78
22.
Romes#EUW
Romes#EUW
EUW (#22)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 86.5% 13.1 /
3.5 /
6.7
52
23.
레넥의 꿈#KR1
레넥의 꿈#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 10.0 /
5.8 /
6.8
50
24.
VKE SofM#1607
VKE SofM#1607
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 13.2 /
5.7 /
6.2
43
25.
E X l L E E#PH2
E X l L E E#PH2
PH (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.8% 10.2 /
7.1 /
6.3
78
26.
Infextionz#NA1
Infextionz#NA1
NA (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.7% 10.6 /
5.1 /
4.8
55
27.
Duffasse#EUW
Duffasse#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 9.9 /
4.3 /
6.3
79
28.
sin of man#888
sin of man#888
PH (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 10.7 /
5.6 /
5.5
66
29.
w1nggggggggg#6556
w1nggggggggg#6556
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.3 /
4.6 /
6.3
74
30.
Jung1eKingdom#1111
Jung1eKingdom#1111
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 10.3 /
9.5 /
7.8
53
31.
islapusohard#hedy
islapusohard#hedy
EUW (#31)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 89.6% 13.2 /
4.3 /
7.6
67
32.
Guinjo#BR1
Guinjo#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.4 /
5.6 /
5.9
188
33.
Cong De Thuong#VN2
Cong De Thuong#VN2
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.7 /
5.0 /
7.2
57
34.
SVX Extra#ARTXE
SVX Extra#ARTXE
PH (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.2% 8.6 /
9.7 /
12.5
59
35.
Lazer#99AL
Lazer#99AL
EUNE (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 11.7 /
6.2 /
6.7
73
36.
Yi acwy tớiii#1202
Yi acwy tớiii#1202
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 12.5 /
7.1 /
6.5
74
37.
Soft and Hairy#Soft
Soft and Hairy#Soft
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 6.4 /
6.1 /
9.4
62
38.
rkswjfgkqslek#KR1
rkswjfgkqslek#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.8 /
4.8 /
7.4
66
39.
ackermann#EUNE
ackermann#EUNE
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 11.5 /
4.9 /
8.2
55
40.
DARLING#0405
DARLING#0405
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 10.6 /
4.2 /
7.0
49
41.
AKI#0925
AKI#0925
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 10.7 /
4.6 /
6.1
56
42.
這把輸方#15FF
這把輸方#15FF
TW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.0% 10.6 /
5.5 /
6.4
140
43.
好名字#1BN
好名字#1BN
LAS (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.3% 10.3 /
5.6 /
6.5
83
44.
Eassier#EUW
Eassier#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.7 /
4.8 /
6.6
62
45.
Rakant#RAKAN
Rakant#RAKAN
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.3% 14.4 /
7.3 /
6.3
64
46.
1998 10 12#1012
1998 10 12#1012
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 10.6 /
5.5 /
7.6
49
47.
EndaoSong#9333
EndaoSong#9333
SG (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 9.9 /
5.6 /
7.0
50
48.
Berbat#TR2
Berbat#TR2
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.0% 12.1 /
9.6 /
8.5
84
49.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 8.9 /
5.5 /
6.8
73
50.
funnyboy tới ne#funny
funnyboy tới ne#funny
VN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 68.8% 9.4 /
6.6 /
8.1
48
51.
신제로#001
신제로#001
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 7.7 /
5.0 /
6.6
143
52.
Łowca Posagów#2137
Łowca Posagów#2137
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 9.5 /
6.5 /
7.0
68
53.
Waresonivt#99999
Waresonivt#99999
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.6 /
6.7 /
6.6
51
54.
Gen Chovy#eprob
Gen Chovy#eprob
TW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 11.4 /
5.9 /
5.6
97
55.
Katakuri#Zoro
Katakuri#Zoro
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 11.5 /
4.8 /
6.4
78
56.
고네이#KR1
고네이#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.6 /
4.7 /
4.6
74
57.
ANB MIDKING#0303
ANB MIDKING#0303
EUW (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.7% 10.6 /
5.4 /
7.1
67
58.
IL NENE DE ORO#LAS1
IL NENE DE ORO#LAS1
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 9.3 /
4.4 /
8.1
78
59.
twistedfate buff#EUNE
twistedfate buff#EUNE
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 8.4 /
6.3 /
6.9
178
60.
redrum#21sav
redrum#21sav
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.3 /
4.9 /
6.0
49
61.
ank luon gan em#VN2
ank luon gan em#VN2
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.2% 10.1 /
6.9 /
7.3
47
62.
nokzccorpeelonly#596
nokzccorpeelonly#596
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 79.5% 9.7 /
6.1 /
8.6
39
63.
Hashemyth#888
Hashemyth#888
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.4 /
6.6 /
6.6
57
64.
eee#GG28
eee#GG28
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.5 /
5.8 /
7.2
62
65.
특기전력박스카이#KR1
특기전력박스카이#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.2 /
5.5 /
6.3
50
66.
BunanUlt#Bean
BunanUlt#Bean
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 8.7 /
5.0 /
7.2
103
67.
UmaD3Iicia#BR1
UmaD3Iicia#BR1
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 9.6 /
5.4 /
6.0
53
68.
Rose59#0509
Rose59#0509
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.4 /
5.3 /
6.3
56
69.
Erossi#TR1
Erossi#TR1
TR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.2 /
6.1 /
8.3
69
70.
無盡長夜彼岸#櫻花終滿開
無盡長夜彼岸#櫻花終滿開
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
6.2 /
8.3
48
71.
OMEGASPADUR#BG3
OMEGASPADUR#BG3
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 9.1 /
5.5 /
5.2
93
72.
G2 T Rexx#VN2
G2 T Rexx#VN2
VN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 9.4 /
6.8 /
6.5
73
73.
ChămSócKháchHàng#1999
ChămSócKháchHàng#1999
VN (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.3% 9.1 /
5.8 /
6.3
45
74.
TwTv BZ EUW#TWTV
TwTv BZ EUW#TWTV
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.5 /
5.6 /
5.5
107
75.
Rammer Svampen#EUW
Rammer Svampen#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 7.3 /
5.2 /
6.6
79
76.
DISPERSIA#9999
DISPERSIA#9999
TR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 8.0 /
6.1 /
7.9
58
77.
myles2234#chk
myles2234#chk
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.0% 7.5 /
4.8 /
8.0
50
78.
Snake042#GTPM
Snake042#GTPM
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 8.3 /
7.5 /
7.2
72
79.
DavidShelbyMPOBE#1929
DavidShelbyMPOBE#1929
EUNE (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 10.4 /
5.4 /
6.6
152
80.
사랑이 머무는 꽃#KR1
사랑이 머무는 꽃#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 10.1 /
5.4 /
6.2
102
81.
kondziohaha#XDD
kondziohaha#XDD
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 7.4 /
4.3 /
6.8
76
82.
lil skies abuser#EUNE
lil skies abuser#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 8.4 /
6.2 /
6.7
53
83.
ToKacper#LEC
ToKacper#LEC
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 9.5 /
5.1 /
6.2
145
84.
Kamiloo#EUW
Kamiloo#EUW
EUW (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 8.6 /
6.2 /
6.6
57
85.
Tenfold#Davey
Tenfold#Davey
NA (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.9% 8.5 /
4.7 /
7.1
38
86.
pow3ridis#EUNE
pow3ridis#EUNE
EUNE (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.5% 9.8 /
5.4 /
7.5
76
87.
LezzetliKereviz#TR11
LezzetliKereviz#TR11
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 11.0 /
6.2 /
5.7
46
88.
chuot#1111
chuot#1111
VN (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 12.2 /
7.5 /
7.6
61
89.
Negan#48483
Negan#48483
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.2% 7.5 /
6.2 /
9.0
142
90.
Sacredloo#EUW
Sacredloo#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 12.6 /
8.2 /
6.1
58
91.
bench 115kg ez#gym
bench 115kg ez#gym
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.4% 6.5 /
3.9 /
7.2
93
92.
Gian#0512
Gian#0512
BR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 79.1% 14.1 /
6.8 /
5.9
67
93.
넌 나의 봄이었어#1201
넌 나의 봄이었어#1201
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.6 /
3.6 /
6.7
55
94.
Sillindro#LAN
Sillindro#LAN
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 11.3 /
5.3 /
5.5
57
95.
winter#사랑해용
winter#사랑해용
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 7.7 /
4.8 /
5.3
79
96.
밤양갱#주찬갱
밤양갱#주찬갱
KR (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 7.4 /
4.8 /
5.7
51
97.
N Gineer#STEM
N Gineer#STEM
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.5% 9.1 /
4.9 /
7.8
62
98.
Ying Kas#1205
Ying Kas#1205
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.9% 11.2 /
7.3 /
8.2
83
99.
한 솔#Han
한 솔#Han
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.3 /
5.0 /
6.0
109
100.
Demonata#cr7
Demonata#cr7
TR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 10.9 /
6.0 /
6.0
158