Sejuani

Người chơi Sejuani xuất sắc nhất

Người chơi Sejuani xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Bo Cao Thủ#1233
Bo Cao Thủ#1233
VN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 4.2 /
3.1 /
12.8
68
2.
reporta meu time#lixos
reporta meu time#lixos
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 5.2 /
4.7 /
12.3
76
3.
네패스아크#설효림
네패스아크#설효림
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.1 /
3.6 /
12.4
57
4.
버스메타#7160
버스메타#7160
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 4.1 /
2.6 /
10.9
66
5.
MaestroEsplinter#MaEs
MaestroEsplinter#MaEs
LAS (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 4.0 /
3.8 /
13.5
65
6.
Martyr小楊#TW2
Martyr小楊#TW2
TW (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 2.4 /
3.6 /
12.2
51
7.
EMIRU FAN 69#NA1
EMIRU FAN 69#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 3.7 /
4.1 /
11.8
69
8.
Hernan#0001
Hernan#0001
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 2.7 /
4.0 /
11.7
60
9.
로 키#KR2
로 키#KR2
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.2% 4.4 /
4.5 /
12.6
49
10.
화정동갈고리#KR1
화정동갈고리#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 3.3 /
3.7 /
13.0
89
11.
T1 Scythe#EUW
T1 Scythe#EUW
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 4.1 /
4.4 /
12.1
87
12.
김가네 똥챔장인#KR1
김가네 똥챔장인#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.6 /
4.7 /
7.5
53
13.
Tanja Savicc#EUNE
Tanja Savicc#EUNE
EUNE (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.6 /
4.2 /
12.7
119
14.
Mai thua#2108
Mai thua#2108
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 4.5 /
4.6 /
14.3
47
15.
Irjados#Surf
Irjados#Surf
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 4.3 /
4.5 /
12.6
89
16.
Chief Keef#4333
Chief Keef#4333
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 2.9 /
4.0 /
11.8
99
17.
My Seju#KR1
My Seju#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.4% 4.0 /
3.7 /
11.8
128
18.
BET Santana#2269
BET Santana#2269
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 4.9 /
5.0 /
11.9
129
19.
tat777#EUNE
tat777#EUNE
EUNE (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 3.8 /
4.5 /
12.3
72
20.
TW Choco#KR1
TW Choco#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.3 /
3.6 /
8.3
136
21.
DrunkPixel#EUNE
DrunkPixel#EUNE
EUNE (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 68.4% 3.9 /
5.3 /
14.8
57
22.
Nancye#TR1
Nancye#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 4.8 /
3.9 /
10.8
176
23.
PLD Just1Bastard#FRA
PLD Just1Bastard#FRA
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 3.5 /
3.5 /
12.0
83
24.
Maurice La Carpe#EUW
Maurice La Carpe#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 4.2 /
3.5 /
8.9
86
25.
Fefuxo#BR3
Fefuxo#BR3
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.1 /
4.2 /
12.0
125
26.
Hâmdi#EUW
Hâmdi#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.5 /
4.2 /
13.2
170
27.
Yanade#BR1
Yanade#BR1
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 3.5 /
4.1 /
12.7
97
28.
최현우#KR1
최현우#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.3 /
4.2 /
7.3
393
29.
TiuChico#BR1
TiuChico#BR1
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 4.8 /
4.6 /
11.6
238
30.
우리고양이후추#KR1
우리고양이후추#KR1
KR (#30)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 79.7% 5.1 /
3.2 /
12.0
59
31.
흑우스타#KR1
흑우스타#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.1 /
4.0 /
12.9
115
32.
ArdiaKa#2812
ArdiaKa#2812
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 3.5 /
4.3 /
12.3
103
33.
Osborne#00001
Osborne#00001
PH (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 58.0% 4.2 /
6.0 /
13.2
69
34.
lolloashe#EUW
lolloashe#EUW
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 4.2 /
3.7 /
11.2
150
35.
태로태로#KR2
태로태로#KR2
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 3.4 /
4.9 /
12.2
138
36.
Reux#1907
Reux#1907
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 4.7 /
4.5 /
14.4
39
37.
ysipar#KR1
ysipar#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 3.1 /
4.2 /
11.4
254
38.
BristleIsHungry#SEJ
BristleIsHungry#SEJ
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.2% 5.3 /
5.7 /
8.9
107
39.
lRaSeN#2936
lRaSeN#2936
LAS (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 4.5 /
3.0 /
10.3
222
40.
sasep#0806
sasep#0806
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 3.4 /
3.5 /
11.2
40
41.
KAYMAĞIMM#TR1
KAYMAĞIMM#TR1
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 4.2 /
4.6 /
11.6
85
42.
챔프연습#KR0
챔프연습#KR0
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.2% 4.2 /
3.9 /
9.3
301
43.
Destructor Ike#EUW
Destructor Ike#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 4.6 /
4.6 /
9.6
65
44.
리언냐#KR1
리언냐#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 4.1 /
3.7 /
12.9
101
45.
Taranix#LAS
Taranix#LAS
LAS (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.9 /
3.7 /
9.7
64
46.
절대 흥분하지마#KR1
절대 흥분하지마#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 4.2 /
5.9 /
12.1
80
47.
수 없는 피할#KR2
수 없는 피할#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 3.9 /
4.2 /
8.9
89
48.
Gaburieru#ARISE
Gaburieru#ARISE
PH (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.2% 5.7 /
5.3 /
12.1
209
49.
fiesta123#KR1
fiesta123#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 4.2 /
3.1 /
10.9
47
50.
Coniz1n#JGDIF
Coniz1n#JGDIF
BR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.2 /
3.5 /
10.9
136
51.
정말좋다#KR1
정말좋다#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.2 /
4.4 /
7.4
134
52.
RafaSan#666
RafaSan#666
BR (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.7% 4.2 /
4.1 /
13.8
60
53.
띵띵이#424
띵띵이#424
KR (#53)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.2% 3.3 /
3.5 /
11.2
57
54.
whopper jr#silva
whopper jr#silva
BR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 3.9 /
4.8 /
11.9
79
55.
Fetty#EUNE
Fetty#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 4.3 /
4.5 /
13.4
40
56.
Potshing#EUW
Potshing#EUW
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 3.8 /
5.5 /
13.7
38
57.
NykS#142
NykS#142
TR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 69.3% 6.1 /
4.0 /
12.8
75
58.
Eeki#6666
Eeki#6666
EUW (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.5% 4.5 /
4.3 /
8.2
260
59.
qwu#42069
qwu#42069
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 3.7 /
3.9 /
11.1
69
60.
Romanesque#KR1
Romanesque#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 5.2 /
3.7 /
11.8
72
61.
Viva la Bareta#tusi
Viva la Bareta#tusi
NA (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.0% 4.5 /
4.6 /
8.7
59
62.
jg devaluado332#LAS23
jg devaluado332#LAS23
LAS (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 5.2 /
3.7 /
11.8
312
63.
UnicornSlayer#420
UnicornSlayer#420
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.9% 5.3 /
3.9 /
12.1
129
64.
호미들#GPS
호미들#GPS
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 4.0 /
3.9 /
10.4
174
65.
黃嵐OuO#7390
黃嵐OuO#7390
TW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 52.5% 2.6 /
4.8 /
10.3
61
66.
Bitse#TTV
Bitse#TTV
EUW (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.2% 3.7 /
4.0 /
11.2
59
67.
LamiCody#EUW
LamiCody#EUW
EUW (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 70.0% 4.8 /
2.9 /
10.9
60
68.
El Perrioli#LAS
El Perrioli#LAS
LAS (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 3.7 /
4.5 /
12.5
36
69.
Rev#pdfsr
Rev#pdfsr
VN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 69.8% 4.4 /
4.3 /
13.8
43
70.
Dreosh#BR1
Dreosh#BR1
BR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.6 /
3.6 /
8.4
127
71.
ghostrider789#LAN
ghostrider789#LAN
LAN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 5.4 /
6.9 /
8.3
47
72.
iliilliililiii#KR1
iliilliililiii#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 3.8 /
5.1 /
7.6
63
73.
人生若只如初見üü#TW2
人生若只如初見üü#TW2
TW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.2% 2.8 /
4.0 /
12.0
47
74.
Mehsi#EUW
Mehsi#EUW
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.7% 3.5 /
3.7 /
11.4
86
75.
Anh Quản Lý#10000
Anh Quản Lý#10000
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 4.4 /
3.8 /
12.5
34
76.
Milk#5523
Milk#5523
EUNE (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.5% 4.2 /
3.8 /
13.7
76
77.
Kuzzzen#EUW
Kuzzzen#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.5% 4.8 /
5.0 /
12.1
46
78.
초등학생이싫어요#KR1
초등학생이싫어요#KR1
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.1% 3.8 /
4.0 /
12.1
72
79.
Husky Bus#0902
Husky Bus#0902
TW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 3.8 /
4.6 /
9.0
152
80.
ThAnoS Next#VN2
ThAnoS Next#VN2
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 3.6 /
5.2 /
13.0
173
81.
Hash#tutan
Hash#tutan
PH (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.8% 5.9 /
4.7 /
12.4
86
82.
LEC태보마스터#KR1
LEC태보마스터#KR1
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 65.7% 4.1 /
3.9 /
10.2
67
83.
AtomicForce#TH2
AtomicForce#TH2
TH (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 4.7 /
4.3 /
11.8
97
84.
CMK Zetsu#BR1
CMK Zetsu#BR1
BR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.6% 5.5 /
5.3 /
12.9
62
85.
다섯 번째 계절#KR1
다섯 번째 계절#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 3.5 /
4.7 /
11.2
74
86.
flavinmec#mecc
flavinmec#mecc
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 4.8 /
3.9 /
12.2
44
87.
Fexx#LAS
Fexx#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 4.0 /
4.7 /
10.9
57
88.
Re3pect#0924
Re3pect#0924
TW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 56.3% 3.2 /
4.1 /
12.4
288
89.
VogelKondom#isso
VogelKondom#isso
EUW (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.9% 4.6 /
4.1 /
11.3
53
90.
XandeGol#BR10
XandeGol#BR10
BR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 4.9 /
3.9 /
12.3
51
91.
Makk#POGU
Makk#POGU
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 4.3 /
6.6 /
8.2
117
92.
Hải Âu Trên Biển#MiTom
Hải Âu Trên Biển#MiTom
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.9 /
7.3 /
15.2
44
93.
toi nho toi#VN2
toi nho toi#VN2
VN (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 77.8% 5.6 /
3.6 /
14.4
27
94.
Scûmbag Garen#EUW
Scûmbag Garen#EUW
EUW (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.3% 5.2 /
5.2 /
8.1
49
95.
Meister Lu#FNC
Meister Lu#FNC
EUW (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.7% 4.5 /
4.8 /
12.7
51
96.
세주만함#KR1
세주만함#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.7% 4.0 /
4.4 /
11.5
60
97.
Tohaj MUSK#EUW
Tohaj MUSK#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 3.7 /
3.8 /
11.2
44
98.
PSC T0W3R#BR1
PSC T0W3R#BR1
BR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 66.0% 4.9 /
3.3 /
9.1
53
99.
동지팥죽#KR1
동지팥죽#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.2 /
3.4 /
9.1
47
100.
NEDİM IV#JNG
NEDİM IV#JNG
TR (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 6.0 /
4.3 /
14.4
65