Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#1)
Thách Đấu 1838 LP
Thắng: 373 (58.9%)
Thách Đấu 1204 LP
Thắng: 104 (86.0%)
Graves Ngộ Không Lee Sin Yasuo Jax
2.
Nhớ Nè#13965
Nhớ Nè#13965
VN (#2)
Thách Đấu 1803 LP
Thắng: 222 (67.7%)
Cao Thủ 66 LP
Thắng: 96 (55.2%)
Kindred Lulu Graves Milio Janna
3.
Tutsz#1612
Tutsz#1612
BR (#3)
Thách Đấu 1683 LP
Thắng: 276 (58.5%)
Jayce Hwei Orianna Ahri Azir
4.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#4)
Thách Đấu 1669 LP
Thắng: 307 (58.0%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
5.
ACODYMY c0dy UA#IC3
ACODYMY c0dy UA#IC3
RU (#5)
Thách Đấu 1665 LP
Thắng: 142 (67.6%)
Samira Yone Warwick Vayne Ezreal
6.
frosty#KR3
frosty#KR3
BR (#6)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 194 (62.2%)
Nautilus Senna Rell Ashe Varus
7.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 1630 LP
Thắng: 215 (62.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 13 (48.1%)
Lee Sin Taliyah Rell Graves Nidalee
8.
Thors Snoresson#3327
Thors Snoresson#3327
EUW (#8)
Thách Đấu 1628 LP
Thắng: 227 (60.4%)
Viego Taliyah Brand Volibear Graves
9.
Việt An#2212
Việt An#2212
VN (#9)
Thách Đấu 1623 LP
Thắng: 197 (65.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 18 (48.6%)
Graves Kindred Akali Nautilus Lee Sin
10.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#10)
Thách Đấu 1622 LP
Thắng: 187 (62.8%)
Kim Cương III 72 LP
Thắng: 14 (93.3%)
Karthus Twitch Draven Seraphine Jinx
11.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#11)
Thách Đấu 1607 LP
Thắng: 191 (68.2%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Nidalee Hecarim Draven Senna Twitch
12.
notscaredtolose#NA1
notscaredtolose#NA1
NA (#12)
Thách Đấu 1599 LP
Thắng: 143 (67.8%)
Riven Vayne Akali Jayce Kalista
13.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#13)
Thách Đấu 1574 LP
Thắng: 229 (59.8%)
Thách Đấu 905 LP
Thắng: 95 (87.2%)
Taric Maokai Blitzcrank Leona Galio
14.
uncle player#oste
uncle player#oste
PH (#14)
Thách Đấu 1542 LP
Thắng: 215 (62.0%)
Thách Đấu 791 LP
Thắng: 65 (73.9%)
Lucian Aphelios Aatrox Kalista Varus
15.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#15)
Thách Đấu 1537 LP
Thắng: 446 (58.1%)
Cao Thủ 226 LP
Thắng: 63 (61.8%)
Rengar Lee Sin Graves Hecarim Taliyah
16.
TryhardEkko#Ekko
TryhardEkko#Ekko
EUNE (#16)
Thách Đấu 1531 LP
Thắng: 117 (72.2%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 31 (59.6%)
Ekko Zeri Kai'Sa Viego Ashe
17.
Âtem#777
Âtem#777
TR (#17)
Thách Đấu 1525 LP
Thắng: 179 (57.4%)
Bạch Kim III
Thắng: 40 (38.1%)
Twisted Fate Karthus Sylas Yone Smolder
18.
IPEGE ASIGIMM#042
IPEGE ASIGIMM#042
TR (#18)
Thách Đấu 1519 LP
Thắng: 170 (61.2%)
Đại Cao Thủ 576 LP
Thắng: 71 (79.8%)
Fiora Akshan Camille Gragas Pantheon
19.
JG top boy#lync1
JG top boy#lync1
EUW (#19)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 239 (60.1%)
Taliyah Lee Sin Viego Lillia Brand
20.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#20)
Thách Đấu 1489 LP
Thắng: 171 (63.6%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
21.
ttv xDavemon#GOAT
ttv xDavemon#GOAT
NA (#21)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 267 (59.3%)
Pyke Qiyana Ekko Sylas Akshan
22.
Δ Desperate#adi
Δ Desperate#adi
EUNE (#22)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 135 (64.6%)
Cao Thủ 408 LP
Thắng: 59 (55.7%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Olaf
23.
TWITCH Manolitop#LAS
TWITCH Manolitop#LAS
LAS (#23)
Thách Đấu 1477 LP
Thắng: 258 (57.8%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 15 (71.4%)
Aatrox Jayce K'Sante Jax Gragas
24.
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LEAGUEOFLEGENDS#LOL2
LAS (#24)
Thách Đấu 1472 LP
Thắng: 316 (58.3%)
Janna Blitzcrank Milio Senna Sona
25.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#25)
Thách Đấu 1452 LP
Thắng: 291 (58.1%)
Orianna Azir Hwei Tristana Akali
26.
juny#dork
juny#dork
BR (#26)
Thách Đấu 1448 LP
Thắng: 239 (58.2%)
Evelynn Bel'Veth Briar Vi Viego
27.
Samkz#KZ03
Samkz#KZ03
BR (#27)
Thách Đấu 1439 LP
Thắng: 116 (66.3%)
Lee Sin Jax Bel'Veth Kindred Graves
28.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#28)
Thách Đấu 1434 LP
Thắng: 202 (60.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (75.0%)
Katarina Qiyana Ahri Hwei Nilah
29.
RRRRRRR#9301
RRRRRRR#9301
NA (#29)
Thách Đấu 1431 LP
Thắng: 396 (56.7%)
Akali Sylas Jayce Yone Tristana
30.
各自安好DD#TW2
各自安好DD#TW2
TW (#30)
Thách Đấu 1428 LP
Thắng: 269 (57.1%)
Lillia Katarina Talon Kayn Ekko
31.
keke#JG1
keke#JG1
TW (#31)
Thách Đấu 1428 LP
Thắng: 199 (60.3%)
Tristana Ekko Graves Lee Sin Samira
32.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#32)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 176 (62.6%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
33.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#33)
Thách Đấu 1420 LP
Thắng: 144 (65.5%)
Lee Sin Kindred Graves Jax Bel'Veth
34.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#34)
Thách Đấu 1408 LP
Thắng: 130 (73.4%)
Kindred Vi Bel'Veth Jinx Malphite
35.
imagine a legend#TR1
imagine a legend#TR1
TR (#35)
Thách Đấu 1404 LP
Thắng: 209 (58.9%)
Cao Thủ 78 LP
Thắng: 23 (62.2%)
Rell Bard Zilean Lux Milio
36.
Yukinø#2832
Yukinø#2832
LAS (#36)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 218 (58.6%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 18 (51.4%)
Gragas K'Sante Caitlyn Soraka Rell
37.
kick kkaw1#uzaL9
kick kkaw1#uzaL9
TR (#37)
Thách Đấu 1395 LP
Thắng: 152 (64.7%)
Katarina Hecarim Bel'Veth Fizz Pantheon
38.
May#0411
May#0411
KR (#38)
Thách Đấu 1394 LP
Thắng: 233 (63.0%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
39.
school phobia#EUW
school phobia#EUW
EUW (#39)
Thách Đấu 1391 LP
Thắng: 214 (59.6%)
Nautilus Pyke Renata Glasc Ashe Thresh
40.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#40)
Thách Đấu 1389 LP
Thắng: 529 (56.4%)
Rumble Poppy Aatrox Jayce Galio
41.
L9 Bomber Corki#kiyt
L9 Bomber Corki#kiyt
LAN (#41)
Thách Đấu 1386 LP
Thắng: 134 (67.0%)
Ezreal Corki Zeri Twitch Draven
42.
TTVLorlorlol#Rank1
TTVLorlorlol#Rank1
EUNE (#42)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 222 (59.8%)
Karma Senna Cassiopeia Lucian Ziggs
43.
KBM Lonely#CBLol
KBM Lonely#CBLol
BR (#43)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 137 (69.2%)
Twisted Fate Lee Sin Nidalee Jayce Renekton
44.
sad and bad#help
sad and bad#help
EUW (#44)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 344 (56.7%)
Varus Kalista Senna Zeri Jinx
45.
Dc租號qwe66#8497
Dc租號qwe66#8497
TW (#45)
Thách Đấu 1375 LP
Thắng: 147 (66.2%)
Đại Cao Thủ 324 LP
Thắng: 28 (84.8%)
Pantheon Xin Zhao Varus Zeri Lucian
46.
Ilia Topuria#tukan
Ilia Topuria#tukan
EUW (#46)
Thách Đấu 1371 LP
Thắng: 302 (57.0%)
Zeri Varus Smolder Kai'Sa Kalista
47.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#47)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 382 (56.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 5 (71.4%)
Taliyah Karthus Akshan Xin Zhao Graves
48.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#48)
Thách Đấu 1362 LP
Thắng: 304 (59.4%)
Viego Graves Bel'Veth Vi Taliyah
49.
yuu13#sus
yuu13#sus
NA (#49)
Thách Đấu 1353 LP
Thắng: 190 (62.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 5 (83.3%)
Bel'Veth Twitch Rengar Hecarim Kindred
50.
NekoDesu#SJY
NekoDesu#SJY
SG (#50)
Thách Đấu 1352 LP
Thắng: 167 (57.2%)
Kim Cương III 73 LP
Thắng: 32 (58.2%)
Talon Twitch Ezreal LeBlanc Senna
51.
ThorFinn#0303
ThorFinn#0303
EUW (#51)
Thách Đấu 1343 LP
Thắng: 244 (58.2%)
Aatrox Udyr Kled K'Sante Rumble
52.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#52)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 264 (58.0%)
Pyke Camille Ashe Blitzcrank Bard
53.
Pyrka#777
Pyrka#777
EUW (#53)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 183 (63.3%)
Nautilus Maokai Rell Braum Rakan
54.
Kiari#Opium
Kiari#Opium
BR (#54)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 249 (57.1%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Jax Yone
55.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#55)
Thách Đấu 1334 LP
Thắng: 231 (59.2%)
Kim Cương IV 30 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Gragas Jax Lee Sin Brand Talon
56.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#56)
Thách Đấu 1332 LP
Thắng: 328 (55.4%)
Kim Cương III 52 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Renata Glasc Camille Lissandra Nami Aurelion Sol
57.
ladriv#001
ladriv#001
TR (#57)
Thách Đấu 1329 LP
Thắng: 147 (64.5%)
Kim Cương IV 65 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Camille Kennen Renekton Jayce Gwen
58.
Brance#Branc
Brance#Branc
BR (#58)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 298 (56.8%)
Lucian Kalista Kai'Sa Xayah Varus
59.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#59)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 329 (55.3%)
Kim Cương II 21 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Viego Kindred Xin Zhao Diana Ekko
60.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#60)
Thách Đấu 1319 LP
Thắng: 217 (59.9%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 26 (57.8%)
Bel'Veth Gragas Karthus Thresh Nidalee
61.
Mountain Wolf#EUW
Mountain Wolf#EUW
EUW (#61)
Thách Đấu 1318 LP
Thắng: 248 (59.0%)
Viego Bel'Veth Kha'Zix Vi Karthus
62.
blaberfish2#NA1
blaberfish2#NA1
NA (#62)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 240 (58.4%)
Lee Sin Vi Jax Kindred Nidalee
63.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#63)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 321 (56.3%)
Lee Sin Xin Zhao Jax Viego Kindred
64.
Fleshy#KCB
Fleshy#KCB
EUW (#64)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 254 (57.9%)
Nautilus Pyke Rell Senna Blitzcrank
65.
LOVE SHORT GIRLS#CN1
LOVE SHORT GIRLS#CN1
EUNE (#65)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 262 (58.7%)
Đại Cao Thủ 603 LP
Thắng: 65 (69.9%)
Kayle Nilah Viego Sett Vi
66.
Andrew Barton#FLYGM
Andrew Barton#FLYGM
NA (#66)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 196 (62.0%)
Camille Talon Nidalee Rengar Twisted Fate
67.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#67)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 234 (58.8%)
Hwei Orianna Azir Ahri Taliyah
68.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#68)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 195 (61.1%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
69.
Major Alexander#Rita
Major Alexander#Rita
EUNE (#69)
Thách Đấu 1301 LP
Thắng: 87 (72.5%)
Kim Cương II 49 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Samira Smolder Zeri Aurelion Sol Kai'Sa
70.
Marcel#1v9
Marcel#1v9
EUNE (#70)
Thách Đấu 1300 LP
Thắng: 298 (55.9%)
Cao Thủ 22 LP
Thắng: 37 (68.5%)
Samira Pyke Kai'Sa Lux Jinx
71.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#71)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 257 (58.7%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
72.
TheShackledOne#005
TheShackledOne#005
EUW (#72)
Thách Đấu 1296 LP
Thắng: 218 (58.3%)
Rakan Camille Blitzcrank Nautilus Thresh
73.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#73)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 217 (60.6%)
Kim Cương III 29 LP
Thắng: 8 (53.3%)
Jayce Ahri Azir Neeko Orianna
74.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#74)
Thách Đấu 1292 LP
Thắng: 381 (55.2%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Gragas
75.
Teacherkof#God
Teacherkof#God
LAN (#75)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 216 (60.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 20 (47.6%)
Gwen Graves Kai'Sa Ezreal Aphelios
76.
TWlTCH thewarsor#LAS
TWlTCH thewarsor#LAS
LAS (#76)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 193 (60.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (39.4%)
Ekko Viego Lillia Lee Sin Jax
77.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#77)
Thách Đấu 1289 LP
Thắng: 394 (55.0%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Nidalee
78.
divine maple#goat
divine maple#goat
NA (#78)
Thách Đấu 1287 LP
Thắng: 97 (72.4%)
Fiora Gwen Yone Olaf Aatrox
79.
Viper#G170
Viper#G170
KR (#79)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Jinx Zeri Senna Ezreal Smolder
80.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#80)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 204 (62.8%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
81.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#81)
Thách Đấu 1275 LP
Thắng: 174 (60.8%)
Vi Viego Lee Sin Karthus Sejuani
82.
Sekudai#111
Sekudai#111
TR (#82)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 146 (62.9%)
Kim Cương IV 64 LP
Thắng: 14 (73.7%)
Vladimir Orianna Gwen Aatrox Gnar
83.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#83)
Thách Đấu 1273 LP
Thắng: 137 (64.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Jinx Tristana Kog'Maw Ezreal Kai'Sa
84.
QUINDINHO#BR1
QUINDINHO#BR1
BR (#84)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 324 (54.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 1 (20.0%)
Katarina Fiora Diana Riven Gwen
85.
科比带V nulipeiwan#五条先生
科比带V nulipeiwan#五条先生
JP (#85)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 107 (70.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 38 (71.7%)
Taliyah Smolder Graves Lee Sin Shaco
86.
miyoshilol#TR1
miyoshilol#TR1
TR (#86)
Thách Đấu 1266 LP
Thắng: 232 (55.0%)
Fiora Gwen Trundle Camille Ngộ Không
87.
Baicrock#Basty
Baicrock#Basty
LAS (#87)
Thách Đấu 1266 LP
Thắng: 146 (63.5%)
Kim Cương I 39 LP
Thắng: 15 (68.2%)
Anivia Vel'Koz Ezreal Ahri Quinn
88.
keke#030
keke#030
TW (#88)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 220 (61.8%)
Fiora Ezreal Lucian Aphelios Vayne
89.
PERMOX#BOMBA
PERMOX#BOMBA
LAS (#89)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 141 (62.1%)
Zeri Vayne Lee Sin Varus Jax
90.
YuXin#god
YuXin#god
NA (#90)
Thách Đấu 1259 LP
Thắng: 123 (62.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (85.7%)
Fiora Yone Gwen Olaf Aatrox
91.
데자부#KR2
데자부#KR2
BR (#91)
Thách Đấu 1257 LP
Thắng: 154 (60.2%)
Zeri Smolder Rakan Lucian Kalista
92.
fuuuuuuuu#99999
fuuuuuuuu#99999
BR (#92)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 301 (56.4%)
Taliyah Hwei Tristana Ahri Orianna
93.
Ragnar Lõthbrok#4570
Ragnar Lõthbrok#4570
TR (#93)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 179 (58.1%)
Gangplank Hecarim Ezreal Riven Karma
94.
Gubb#6366
Gubb#6366
SG (#94)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 120 (64.9%)
Jax Aatrox Fiora Lee Sin K'Sante
95.
TL Honda UmTi#0602
TL Honda UmTi#0602
NA (#95)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 240 (59.4%)
Lee Sin Jax Vi Varus Volibear
96.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#96)
Thách Đấu 1250 LP
Thắng: 240 (57.3%)
Akali Camille Gnar Gwen Jayce
97.
Morttheus#BR1
Morttheus#BR1
BR (#97)
Thách Đấu 1250 LP
Thắng: 118 (65.6%)
Varus Lucian Smolder Senna Kalista
98.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#98)
Thách Đấu 1248 LP
Thắng: 352 (56.2%)
Cassiopeia Tristana Sylas Ahri Lux
99.
mouxi#lol
mouxi#lol
BR (#99)
Thách Đấu 1246 LP
Thắng: 220 (57.7%)
Lee Sin Graves Nidalee Lillia Viego
100.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#100)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 272 (57.1%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox