Cassiopeia

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

Người chơi Cassiopeia xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
jack harlows dog#01010
jack harlows dog#01010
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.5% 9.7 /
4.3 /
4.2
52
2.
ImprovingPerform#0000
ImprovingPerform#0000
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 77.8% 9.8 /
4.3 /
6.1
54
3.
ImprovingPerform#chall
ImprovingPerform#chall
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 75.0% 10.7 /
4.5 /
6.2
52
4.
킬러톱#KR2
킬러톱#KR2
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 74.8% 9.7 /
4.0 /
5.8
115
5.
HuyaTvJincanyi#CN1
HuyaTvJincanyi#CN1
EUW (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 91.8% 10.8 /
3.4 /
5.6
73
6.
Renatipa#LAS
Renatipa#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.2% 12.0 /
6.3 /
6.5
59
7.
PUWUN1SHER#UwU
PUWUN1SHER#UwU
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 72.0% 8.2 /
5.3 /
6.0
107
8.
Wacrelmves#OCE
Wacrelmves#OCE
OCE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 71.4% 10.4 /
4.8 /
6.9
77
9.
savaskaraerr#insta
savaskaraerr#insta
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 9.8 /
5.0 /
6.4
156
10.
Chú Bé Đần K01#VN2
Chú Bé Đần K01#VN2
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.4% 8.3 /
7.2 /
6.1
55
11.
주우재#KR0
주우재#KR0
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.2% 7.7 /
4.2 /
6.8
52
12.
달리고기#5090
달리고기#5090
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 75.4% 8.5 /
5.8 /
6.5
69
13.
戀蛇癖只屬11擁有#2419
戀蛇癖只屬11擁有#2419
TW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.5% 10.6 /
4.9 /
5.5
120
14.
Nlq12eıtšz#DWG
Nlq12eıtšz#DWG
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.0 /
5.3 /
6.8
56
15.
psihoza#jggap
psihoza#jggap
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 8.1 /
5.4 /
6.1
51
16.
VoVK#KR1
VoVK#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 8.1 /
5.9 /
5.6
65
17.
ImprovingPerform#0001
ImprovingPerform#0001
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.4% 8.2 /
5.1 /
6.4
108
18.
초전도혁 아리#KR1
초전도혁 아리#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.3 /
7.1
70
19.
oszean#LAS
oszean#LAS
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 11.1 /
4.6 /
7.1
111
20.
KEM fantomisto#euw11
KEM fantomisto#euw11
EUW (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.5% 6.5 /
4.3 /
6.7
83
21.
XShanks O RuivoX#BR1
XShanks O RuivoX#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.1 /
3.7 /
6.4
56
22.
aaaaeeeeaaaa#7489
aaaaeeeeaaaa#7489
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.6 /
7.0
60
23.
QUIET PLZ#box
QUIET PLZ#box
NA (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 6.3 /
3.9 /
6.1
59
24.
Ratzer#LAS
Ratzer#LAS
LAS (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 8.2 /
3.8 /
6.1
69
25.
bilan8ropos#1141
bilan8ropos#1141
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.2 /
6.4 /
7.4
57
26.
amoureux 2 nefey#52400
amoureux 2 nefey#52400
EUW (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 85.1% 11.0 /
4.5 /
5.1
47
27.
UTE vũ dino#ute
UTE vũ dino#ute
VN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.2% 10.0 /
5.6 /
6.6
55
28.
TwTv Lorlor#EUW
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.7% 7.9 /
5.8 /
6.4
46
29.
One Last Kisss#KR1
One Last Kisss#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 8.7 /
4.9 /
6.3
68
30.
밥풀교수#KR1
밥풀교수#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.7 /
5.8
87
31.
skellibelli#EUW
skellibelli#EUW
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.7 /
4.2 /
6.7
74
32.
Tsukuyoshi#Art
Tsukuyoshi#Art
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.1% 15.2 /
5.7 /
5.2
105
33.
스 킨#다갖고싶다
스 킨#다갖고싶다
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.5% 8.1 /
4.9 /
6.5
95
34.
TTVLorlorlol#Rank1
TTVLorlorlol#Rank1
EUNE (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 9.7 /
5.6 /
6.3
76
35.
Limit Tester 0#EUW
Limit Tester 0#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 86.0% 11.0 /
5.9 /
6.7
50
36.
오늘도 화이팅#123
오늘도 화이팅#123
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 70.7% 6.3 /
4.5 /
6.2
58
37.
B3RKEVIC#EUW
B3RKEVIC#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 6.4 /
6.2 /
4.9
79
38.
budi#beni
budi#beni
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.5 /
4.1 /
7.0
164
39.
Xuân#Kled
Xuân#Kled
VN (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 8.2 /
5.2 /
5.3
60
40.
Vekx3r#PEACE
Vekx3r#PEACE
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 6.5 /
4.4 /
6.0
146
41.
GD Gy#LAN
GD Gy#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.1 /
6.7
84
42.
PIZZALOVER12#2000
PIZZALOVER12#2000
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 7.4 /
4.9 /
6.6
112
43.
小金同學#7078
小金同學#7078
TW (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 82.8% 15.3 /
5.2 /
5.1
58
44.
daru#ADC
daru#ADC
LAS (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 71.2% 7.6 /
3.6 /
6.2
52
45.
건영 님#KR1
건영 님#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 63.1% 6.7 /
4.1 /
5.9
103
46.
Twin Fangs#00000
Twin Fangs#00000
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.4% 14.4 /
5.6 /
4.7
68
47.
Bijou#1030
Bijou#1030
TW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 61.7% 6.0 /
4.0 /
5.7
193
48.
I2RION#10sec
I2RION#10sec
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.9 /
5.2 /
5.5
94
49.
FlyRed040#EUNE
FlyRed040#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.4 /
6.4 /
7.2
130
50.
EMUU#KNOIR
EMUU#KNOIR
OCE (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 7.5 /
4.7 /
5.0
112
51.
dayMid#KR1
dayMid#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 6.7 /
4.5 /
5.8
83
52.
OPIUM#tomsa
OPIUM#tomsa
LAN (#52)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 73.1% 9.8 /
4.5 /
6.0
52
53.
예 안#예 안
예 안#예 안
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.1% 6.6 /
3.7 /
6.1
54
54.
llllllllllllIll#TW2
llllllllllllIll#TW2
TW (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 65.4% 6.9 /
4.1 /
5.6
130
55.
CASS KING#KR2
CASS KING#KR2
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.6% 8.0 /
5.7 /
6.0
73
56.
장지헌#사랑해
장지헌#사랑해
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.9 /
5.3 /
6.3
52
57.
miercalee#LAS
miercalee#LAS
LAS (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 5.7 /
4.8 /
5.7
123
58.
ˉ ª º#ˉ ˉ
ˉ ª º#ˉ ˉ
PH (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 9.1 /
5.9 /
5.3
47
59.
waddles#shiku
waddles#shiku
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.8% 8.6 /
5.7 /
6.1
105
60.
DisneyVôĐịch#5400
DisneyVôĐịch#5400
TH (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 65.6% 7.9 /
4.8 /
7.0
90
61.
All Wise#EUW
All Wise#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 7.6 /
5.1 /
5.7
67
62.
RZ Artista#EUW
RZ Artista#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.3 /
7.0 /
6.9
59
63.
medusa2#AM 15
medusa2#AM 15
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.6 /
5.8 /
6.3
87
64.
FACILE#KCORP
FACILE#KCORP
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.0 /
4.7 /
6.0
84
65.
Pun1sher Reborn#EUW
Pun1sher Reborn#EUW
EUW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 6.5 /
5.1 /
5.9
380
66.
Linoraidh#LAN
Linoraidh#LAN
LAN (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD CarryĐường giữa Kim Cương I 63.1% 10.7 /
4.3 /
6.2
157
67.
Merit KR#KR1
Merit KR#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 6.9 /
5.1 /
5.1
292
68.
Web Patrola#200
Web Patrola#200
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.9 /
6.7
140
69.
Tom Beron#TOFU
Tom Beron#TOFU
EUNE (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 85.4% 13.2 /
5.7 /
5.8
48
70.
긴 뱀#긴 뱀
긴 뱀#긴 뱀
KR (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênAD Carry Kim Cương I 67.9% 9.7 /
4.8 /
6.3
56
71.
유종123#KR1
유종123#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 67.9% 8.1 /
5.1 /
7.8
78
72.
Saori1#1015
Saori1#1015
TW (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 82.0% 12.5 /
5.2 /
4.6
50
73.
Yeji#jnoun
Yeji#jnoun
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 9.2 /
6.5 /
5.4
189
74.
카로카타#KR1
카로카타#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.4 /
4.4 /
5.5
120
75.
BaoKeMeng#1007
BaoKeMeng#1007
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.8% 5.5 /
4.7 /
5.7
136
76.
신 미 쯔#KR1
신 미 쯔#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường trên Cao Thủ 59.8% 6.0 /
4.5 /
6.5
87
77.
Castaway IV#EUNE
Castaway IV#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 10.1 /
8.8 /
6.1
75
78.
Hayato#Kayle
Hayato#Kayle
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.7 /
4.4 /
5.6
99
79.
Micro Ice#ZERO
Micro Ice#ZERO
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.8 /
6.6
185
80.
kostaskiller4#2589
kostaskiller4#2589
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 60.4% 6.7 /
5.1 /
6.1
169
81.
渣米腸#0822
渣米腸#0822
TW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 4.8 /
3.6 /
5.4
94
82.
Yume#stars
Yume#stars
LAS (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 9.1 /
5.9 /
6.2
42
83.
미 드#luv
미 드#luv
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 6.6 /
4.3 /
6.1
76
84.
리혜준#KR1
리혜준#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.9 /
5.6 /
5.4
275
85.
안싸우면이기는판#KR1
안싸우면이기는판#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 5.9 /
4.3 /
5.7
157
86.
Roi#cass
Roi#cass
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 8.0 /
5.6 /
6.7
151
87.
더 나은 나59#beter
더 나은 나59#beter
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.3 /
4.7 /
5.8
84
88.
Hi im Programmer#EUNE
Hi im Programmer#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.1% 7.6 /
5.8 /
7.5
303
89.
Letcassbuyboots#NA1
Letcassbuyboots#NA1
NA (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 6.5 /
3.4 /
5.5
92
90.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.4% 5.3 /
4.1 /
5.5
376
91.
Νέρωνας#Φωτιά
Νέρωνας#Φωτιά
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.0 /
4.7 /
6.1
46
92.
Xàander#4343
Xàander#4343
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.2 /
4.9 /
7.1
65
93.
모험가#KR6
모험가#KR6
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.8% 6.6 /
5.7 /
5.2
266
94.
됴떼따#kanta
됴떼따#kanta
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.4% 5.5 /
3.9 /
5.2
212
95.
Micheal C#OCE
Micheal C#OCE
OCE (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.9 /
4.7 /
6.5
55
96.
긴 뱀#KR1
긴 뱀#KR1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênAD Carry Thách Đấu 59.9% 6.9 /
3.9 /
5.0
217
97.
Pwned IRL#LAS
Pwned IRL#LAS
LAS (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.8% 9.5 /
7.8 /
6.1
127
98.
Shàrkyy#EUW
Shàrkyy#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.4 /
6.0 /
5.8
154
99.
mid do senai#VINI
mid do senai#VINI
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 9.2 /
5.0 /
5.5
52
100.
Hylander#Mid
Hylander#Mid
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 7.3 /
6.0 /
6.4
81