Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất

Người chơi Karthus xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Krazy#Feet
Krazy#Feet
EUW (#1)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 98.5% 8.1 /
2.5 /
6.9
66
2.
주포센세#KR1
주포센세#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.4% 9.7 /
4.6 /
10.1
48
3.
뽀아기#BBO
뽀아기#BBO
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 86.9% 10.0 /
5.2 /
11.0
145
4.
Main All Roles#NA2
Main All Roles#NA2
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngAD Carry Cao Thủ 80.0% 9.1 /
6.0 /
10.3
60
5.
lanadelreyfan54#queen
lanadelreyfan54#queen
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.3% 10.4 /
6.1 /
10.3
76
6.
rataria#疲れた
rataria#疲れた
BR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 87.8% 5.9 /
4.9 /
10.2
82
7.
WHITE#白1199
WHITE#白1199
TR (#7)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 100.0% 10.3 /
2.8 /
8.2
53
8.
Fear#98385
Fear#98385
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 83.1% 13.4 /
6.1 /
8.6
65
9.
Hello Xuan#001
Hello Xuan#001
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 9.8 /
5.5 /
10.2
93
10.
73580818del#KR1
73580818del#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.3 /
5.9 /
10.5
72
11.
덴지 마키마#KR1
덴지 마키마#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.5 /
7.0 /
10.1
90
12.
CHEONG#CH1
CHEONG#CH1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 9.5 /
4.9 /
9.6
57
13.
Requiem#あるかいだ
Requiem#あるかいだ
JP (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 84.2% 6.7 /
5.7 /
9.5
57
14.
No Vаnity#999
No Vаnity#999
RU (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 83.6% 10.3 /
6.0 /
12.7
67
15.
hasoelpasa#TR01
hasoelpasa#TR01
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.7% 11.6 /
6.5 /
10.7
55
16.
Z Φ D I A C#808s
Z Φ D I A C#808s
LAS (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.6% 9.9 /
6.7 /
11.2
73
17.
DeltaSWE#EUNE
DeltaSWE#EUNE
EUNE (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.6% 10.4 /
5.3 /
10.4
129
18.
카서스#서스킹
카서스#서스킹
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 71.8% 8.3 /
6.2 /
10.3
78
19.
a2tt#2tt
a2tt#2tt
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 9.1 /
4.9 /
9.5
51
20.
Mk3i#iii
Mk3i#iii
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 9.0 /
4.7 /
9.6
51
21.
5ian#5sz
5ian#5sz
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.1% 9.9 /
6.3 /
10.0
48
22.
Over The Clouds#1101
Over The Clouds#1101
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 9.5 /
6.2 /
10.8
66
23.
Flowerbuds#nuo
Flowerbuds#nuo
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.4 /
5.0 /
11.0
61
24.
gu yi fan#zypp
gu yi fan#zypp
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.8 /
4.7 /
9.7
58
25.
BAS TiếnHoàng GG#2024
BAS TiếnHoàng GG#2024
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 7.5 /
4.8 /
11.1
109
26.
Ice#cοld
Ice#cοld
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.4% 7.2 /
6.2 /
10.1
79
27.
Private#KR 1
Private#KR 1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.5 /
6.7 /
10.8
49
28.
Lady Ink#EUW
Lady Ink#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 9.2 /
5.7 /
10.6
70
29.
regate#EUW01
regate#EUW01
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 9.7 /
4.6 /
9.3
48
30.
SexhavinSimon#NA2
SexhavinSimon#NA2
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 12.2 /
7.4 /
10.2
67
31.
errei fui mlk#facil
errei fui mlk#facil
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 11.8 /
7.3 /
10.9
139
32.
SUA MAMÃEZINHA#BR1
SUA MAMÃEZINHA#BR1
BR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.3% 8.8 /
6.5 /
11.3
75
33.
Lucrafnald#NA1
Lucrafnald#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 9.2 /
8.5 /
11.4
48
34.
Horikita Suzune#Meito
Horikita Suzune#Meito
BR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.7% 9.9 /
8.9 /
11.1
157
35.
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 7.0 /
6.3 /
10.7
53
36.
힙합갱스터허찬#KR08
힙합갱스터허찬#KR08
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.6 /
6.6 /
11.1
64
37.
douyin  xiaowan#02515
douyin xiaowan#02515
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 9.1 /
6.4 /
9.8
123
38.
xiaogeye77#xgovo
xiaogeye77#xgovo
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.6% 8.8 /
4.7 /
11.0
46
39.
티포털#KR1
티포털#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 69.1% 9.4 /
9.9 /
8.1
55
40.
Ai Jug#KR2
Ai Jug#KR2
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.9 /
7.0 /
11.1
61
41.
ÆÆÆÆÆÆÆÆI#EUW
ÆÆÆÆÆÆÆÆI#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 11.7 /
8.7 /
10.4
100
42.
캬셔스#KR1
캬셔스#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 7.4 /
5.7 /
9.6
111
43.
T1 exe#00001
T1 exe#00001
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 11.4 /
6.9 /
10.5
52
44.
미르모#KR1
미르모#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.3% 7.2 /
6.2 /
9.6
75
45.
카서스#백 정
카서스#백 정
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.5 /
8.8 /
10.4
85
46.
소멸하라#KR3
소멸하라#KR3
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 70.8% 7.0 /
5.8 /
9.8
65
47.
xeonerr#EUW
xeonerr#EUW
EUW (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 8.0 /
4.8 /
10.5
71
48.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 9.9 /
6.0 /
11.0
51
49.
Kirito#00011
Kirito#00011
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.3 /
8.5 /
9.8
78
50.
카서스#탈리야
카서스#탈리야
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.5 /
6.4 /
11.8
57
51.
Pucki#EUW
Pucki#EUW
EUW (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Đại Cao Thủ 67.5% 9.6 /
6.6 /
10.2
77
52.
bita#94298
bita#94298
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 10.6 /
7.9 /
12.2
103
53.
Skye Hunter4#EUW
Skye Hunter4#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 9.9 /
6.9 /
11.3
90
54.
Agony#xwx
Agony#xwx
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 10.9 /
7.1 /
11.1
116
55.
小气鬼#SG2
小气鬼#SG2
SG (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 10.1 /
6.0 /
10.5
86
56.
Heartblossom#999
Heartblossom#999
EUW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.4% 12.0 /
6.8 /
11.2
71
57.
regate#EUNE
regate#EUNE
EUNE (#57)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.9% 9.0 /
4.7 /
10.2
255
58.
SSLLOW0807233#000
SSLLOW0807233#000
LAS (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.5% 10.0 /
6.4 /
9.4
77
59.
냥 잇#KR1
냥 잇#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.8 /
6.3 /
10.2
65
60.
zhaoxiaolei#0608
zhaoxiaolei#0608
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 9.4 /
6.0 /
10.1
134
61.
8999#113
8999#113
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 10.4 /
6.8 /
9.9
49
62.
cpun z iglo#3cmc
cpun z iglo#3cmc
EUNE (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.7% 9.1 /
6.0 /
11.9
166
63.
SANGUE#GCZ
SANGUE#GCZ
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.8 /
6.2 /
10.9
95
64.
태순포레버#2936
태순포레버#2936
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.3 /
5.7 /
10.3
76
65.
heart#Fc13
heart#Fc13
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.7 /
8.7
63
66.
Malice#HAZE
Malice#HAZE
EUW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 6.4 /
4.7 /
9.4
84
67.
사탕먹고싶어요#KR1
사탕먹고싶어요#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
6.8 /
10.3
63
68.
ChadxHbQ#OCE
ChadxHbQ#OCE
OCE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 7.2 /
6.8 /
11.7
104
69.
Xuân#52hz
Xuân#52hz
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 11.7 /
7.6 /
9.9
101
70.
Anyia#112
Anyia#112
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.0 /
5.7 /
9.5
89
71.
Barcode#GOOD
Barcode#GOOD
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 8.6 /
6.3 /
11.0
52
72.
Rigged#EUW2
Rigged#EUW2
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 9.8 /
7.5 /
9.7
68
73.
Karthus#12345
Karthus#12345
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 11.3 /
6.1 /
10.2
80
74.
항상못하기#KR1
항상못하기#KR1
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.6% 9.8 /
5.7 /
10.8
32
75.
im smiling ツ#EUWツ
im smiling ツ#EUWツ
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 9.6 /
6.4 /
9.6
160
76.
gold 2 smurf#EUW
gold 2 smurf#EUW
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.9% 9.6 /
8.3 /
10.6
133
77.
Zefath#EUW
Zefath#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.5% 8.0 /
6.2 /
10.9
73
78.
wishzz#zypp
wishzz#zypp
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.8 /
6.3 /
9.5
68
79.
JinDinDin#打野Jug
JinDinDin#打野Jug
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.0 /
5.9 /
10.5
134
80.
クマです#123
クマです#123
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 9.2 /
5.9 /
9.8
61
81.
Gaca GGG#EUW
Gaca GGG#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.0 /
7.6 /
10.3
96
82.
고 나는 수#2314
고 나는 수#2314
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.4 /
6.0 /
9.4
97
83.
cha001hahaxd#001
cha001hahaxd#001
TR (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.8% 9.5 /
6.6 /
10.1
81
84.
건 달#충남건달
건 달#충남건달
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.4 /
6.5 /
9.6
78
85.
trtertretert43#RU1
trtertretert43#RU1
RU (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 9.0 /
7.6 /
11.8
78
86.
사자자리#0818
사자자리#0818
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.7 /
7.2 /
11.9
53
87.
指挥官#777
指挥官#777
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 10.2 /
4.9 /
9.9
169
88.
whosis#8667
whosis#8667
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.5 /
9.3
51
89.
movo#6413
movo#6413
JP (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 9.3 /
6.9 /
10.5
55
90.
了不起的巨人们#前进前进
了不起的巨人们#前进前进
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.0 /
6.8 /
10.0
116
91.
Black Sabbath#EUW
Black Sabbath#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.4 /
8.8 /
8.6
59
92.
MFDOOM#KARTH
MFDOOM#KARTH
BR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.2% 11.5 /
7.1 /
10.7
53
93.
Betrayed#4355
Betrayed#4355
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 6.7 /
5.1 /
9.2
66
94.
LasPatatasFritas#2001
LasPatatasFritas#2001
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.7 /
7.5 /
11.9
66
95.
제이 U 엔#JUN
제이 U 엔#JUN
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.1 /
6.8 /
10.4
113
96.
너의내일이될게#KR1
너의내일이될게#KR1
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 82.4% 9.1 /
7.2 /
12.4
68
97.
rain#KOR1
rain#KOR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.9 /
6.0 /
9.8
91
98.
半夢半醒ö#TW2
半夢半醒ö#TW2
TW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.0% 8.5 /
6.2 /
9.7
81
99.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.1 /
6.4 /
9.6
118
100.
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
wmwmmwwmwmmwmwmw#TW2
TW (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.6% 8.1 /
5.6 /
10.4
41