Urgot

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

Người chơi Urgot xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
erika#dhr
erika#dhr
BR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 84.2% 6.3 /
2.8 /
4.4
57
2.
urgod#gangg
urgod#gangg
LAS (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 71.1% 7.6 /
3.8 /
6.9
114
3.
Stardust360#LAN
Stardust360#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.8% 7.5 /
3.3 /
5.4
88
4.
Piggyfats#LESGO
Piggyfats#LESGO
PH (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.8% 7.8 /
4.2 /
6.5
63
5.
Amaitynai#9557
Amaitynai#9557
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 7.6 /
4.0 /
3.6
117
6.
Nicram#EUNE
Nicram#EUNE
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.9% 6.1 /
4.2 /
4.7
103
7.
Stephen Batory#RU1
Stephen Batory#RU1
RU (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.3% 8.2 /
4.7 /
5.2
127
8.
Lerax#1331
Lerax#1331
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 8.6 /
5.1 /
4.0
111
9.
AlwaysOnWeakSide#EUW
AlwaysOnWeakSide#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.2 /
5.2 /
5.7
56
10.
Phloel#EFWRQ
Phloel#EFWRQ
PH (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.3% 8.5 /
5.6 /
4.5
63
11.
KIDEATH8#NA1
KIDEATH8#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.9 /
4.1 /
5.0
61
12.
Aleteia#EUW
Aleteia#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.3 /
3.5 /
4.2
63
13.
Legionar#BR1
Legionar#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 7.9 /
5.6 /
5.3
120
14.
TOG R4GN4X#7346
TOG R4GN4X#7346
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 7.0 /
4.5 /
3.6
130
15.
UrgoatLoL#Tiktk
UrgoatLoL#Tiktk
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 8.3 /
4.5 /
4.3
178
16.
MUTANT TOPLANER#EUW
MUTANT TOPLANER#EUW
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.1 /
3.8 /
4.4
153
17.
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
용왕반상 풍년게장#쿠 팡
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.4% 7.3 /
4.7 /
3.5
110
18.
utg0t#333
utg0t#333
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.8% 7.1 /
5.9 /
4.7
196
19.
Hwei Protein#1414
Hwei Protein#1414
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 6.2 /
4.3 /
4.7
71
20.
Imbaschaf#EUW
Imbaschaf#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.0 /
5.6 /
4.3
61
21.
Rei do pene#BR1
Rei do pene#BR1
BR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 7.7 /
6.5 /
5.9
100
22.
URGODD#VN2
URGODD#VN2
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.7 /
4.2 /
5.3
79
23.
hienvuchi#VN2
hienvuchi#VN2
VN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.9 /
4.7 /
5.5
106
24.
할아버지발냄새#KR2
할아버지발냄새#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.1 /
4.0 /
4.6
82
25.
예 단#5117
예 단#5117
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 5.6 /
3.0 /
5.0
45
26.
TM DaedaluS#EUW
TM DaedaluS#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.9 /
4.1 /
4.4
103
27.
우르곳#BR2
우르곳#BR2
BR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.4% 7.0 /
3.7 /
4.5
165
28.
일본인#777
일본인#777
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.3 /
4.4 /
4.3
87
29.
Elfmaster314#NA1
Elfmaster314#NA1
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.7 /
5.0 /
4.4
54
30.
Hannibal Lecter#Urgot
Hannibal Lecter#Urgot
LAN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.7% 7.1 /
4.4 /
5.1
300
31.
douyin kaka#6822
douyin kaka#6822
KR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.3% 7.0 /
4.0 /
5.2
53
32.
켁븜구리#화이팅
켁븜구리#화이팅
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.6 /
4.9 /
4.4
114
33.
나 이외 전부암컷#KR2
나 이외 전부암컷#KR2
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.5 /
4.3 /
4.1
82
34.
Top지컬#KR1
Top지컬#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 7.2 /
4.6 /
4.2
63
35.
미스터 비스트#Sub
미스터 비스트#Sub
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 7.4 /
3.8 /
3.1
73
36.
Primado Negativo#420
Primado Negativo#420
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 83.8% 6.4 /
4.3 /
4.7
37
37.
Cluey#EUW
Cluey#EUW
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 6.2 /
4.7 /
4.4
99
38.
CARNAGE MVP#EUW
CARNAGE MVP#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 7.4 /
4.0 /
5.2
167
39.
Mini Cowboy#Garen
Mini Cowboy#Garen
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 7.4 /
4.6 /
4.6
55
40.
SethRGS#KEKW
SethRGS#KEKW
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.0 /
3.8 /
4.7
112
41.
twtv quante#urgot
twtv quante#urgot
NA (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 6.8 /
3.5 /
4.1
198
42.
Respité#EUNE
Respité#EUNE
EUNE (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 6.4 /
3.9 /
4.7
206
43.
Embusterø#LAN
Embusterø#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 6.8 /
5.3 /
5.7
76
44.
Whodisspol#BR1
Whodisspol#BR1
BR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.9% 11.2 /
6.1 /
4.9
68
45.
Dun Nguyen#MYCHI
Dun Nguyen#MYCHI
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 8.8 /
4.3 /
4.7
103
46.
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
스티븐유니버스 덕질 총공계#트위터
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.9 /
3.7 /
2.9
69
47.
lerd#lerd
lerd#lerd
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 60.8% 6.0 /
4.1 /
3.8
97
48.
mikana#tdi
mikana#tdi
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 7.2 /
3.5 /
5.3
213
49.
sr tsathoggua#BR1
sr tsathoggua#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.8 /
4.4 /
5.2
133
50.
Bladedge#Rage
Bladedge#Rage
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 6.3 /
4.9 /
4.9
159
51.
1826281927373910#Noob
1826281927373910#Noob
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 7.3 /
6.3 /
5.2
285
52.
Her Gyutaro#Moon
Her Gyutaro#Moon
EUW (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 79.4% 9.9 /
4.8 /
5.4
63
53.
FUHrorrIOR#NA1
FUHrorrIOR#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 8.0 /
5.1 /
4.6
98
54.
Human Grinder#420
Human Grinder#420
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.8 /
4.4
130
55.
Seu familiar#BR1
Seu familiar#BR1
BR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 6.5 /
5.3 /
5.4
95
56.
Noxus Daddi#EUNE
Noxus Daddi#EUNE
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.7 /
2.6 /
4.4
111
57.
Haluz#LAN
Haluz#LAN
LAN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.2 /
3.5 /
5.5
100
58.
Futa#2333
Futa#2333
JP (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 8.6 /
3.8 /
4.1
183
59.
Delitto#EUW
Delitto#EUW
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 8.5 /
4.7 /
5.1
58
60.
chili#27603
chili#27603
EUW (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 76.5% 8.8 /
4.0 /
5.0
51
61.
Vírgulas#2048
Vírgulas#2048
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 8.3 /
4.8 /
3.1
49
62.
밥 죽#KR1
밥 죽#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.6 /
4.6 /
4.9
88
63.
Valydni#EUW
Valydni#EUW
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 5.3 /
3.3 /
5.0
48
64.
하이얀 손#KR1
하이얀 손#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 7.0 /
4.0 /
5.0
115
65.
Kiw1 doctor#KR1
Kiw1 doctor#KR1
KR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 5.3 /
4.8 /
4.4
49
66.
Sense plz#NA1
Sense plz#NA1
NA (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 6.8 /
3.2 /
4.8
154
67.
Kodway#777
Kodway#777
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.9 /
6.3 /
4.5
64
68.
GettingItOn#2114
GettingItOn#2114
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.7% 4.6 /
4.1 /
3.6
72
69.
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
CALL1800RAGEQUIT#FATSO
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.4 /
5.0 /
5.1
194
70.
스윗물소한남경현#KR1
스윗물소한남경현#KR1
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 4.6 /
5.3 /
4.5
63
71.
한번더나에게#KR1
한번더나에게#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 7.0 /
3.3 /
3.6
69
72.
BRAVO LAN SANA#TR1
BRAVO LAN SANA#TR1
TR (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.5% 7.6 /
5.2 /
5.7
316
73.
Ineffable9#EUW
Ineffable9#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 6.6 /
4.3 /
3.9
265
74.
brexxx#666
brexxx#666
LAS (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 6.9 /
4.6 /
4.7
92
75.
avg iron4 player#EUW
avg iron4 player#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 7.3 /
3.8 /
6.0
105
76.
MakeYouCryOutFF#NA1
MakeYouCryOutFF#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 7.3 /
4.2 /
4.4
98
77.
일본빡빡이#KR1
일본빡빡이#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.0 /
4.9 /
4.2
172
78.
Hole In The Wall#EUNE
Hole In The Wall#EUNE
EUNE (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 7.4 /
5.6 /
4.6
80
79.
urgot69420#EUNE
urgot69420#EUNE
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 7.5 /
4.5 /
6.0
121
80.
HARI NG QC#ambg
HARI NG QC#ambg
PH (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.8% 7.7 /
5.4 /
4.8
222
81.
真島 吾朗#Dad
真島 吾朗#Dad
RU (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 74.5% 9.8 /
4.8 /
4.9
51
82.
Dicke Eier#325
Dicke Eier#325
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.9 /
4.3 /
4.0
408
83.
farika#BR1
farika#BR1
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.1 /
4.5 /
4.6
116
84.
ariagato#EUNE
ariagato#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 10.5 /
5.9 /
6.0
69
85.
Grubol Hunter#EUW
Grubol Hunter#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.7 /
5.1 /
4.0
113
86.
pURGOTory#EUNE
pURGOTory#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 7.4 /
4.8 /
5.1
224
87.
Pynomite#NA1
Pynomite#NA1
NA (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.3 /
5.6 /
4.5
105
88.
ORIONDM#EUW
ORIONDM#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 7.3 /
5.3 /
4.5
182
89.
gherkinwagon#NA1
gherkinwagon#NA1
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 6.9 /
4.5 /
5.6
168
90.
대가리 깨부수기#KR1
대가리 깨부수기#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.7 /
4.3
71
91.
Cua Thái Nguyên#1st
Cua Thái Nguyên#1st
VN (#91)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.9% 7.6 /
4.7 /
4.7
236
92.
PvB Atlas#FAUNA
PvB Atlas#FAUNA
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
3.5 /
3.4
54
93.
jpmatonen#EUW
jpmatonen#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.5 /
3.8
146
94.
여기치킨시키신분#KR1
여기치킨시키신분#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 7.1 /
5.1 /
4.6
51
95.
Karl Heisenberg#MAMA
Karl Heisenberg#MAMA
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.5 /
5.2 /
4.4
63
96.
XxShM0DyxX#EUW
XxShM0DyxX#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 8.3 /
3.7 /
4.4
44
97.
Gamerpro#NA1
Gamerpro#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.0 /
4.6 /
5.1
186
98.
Madison 3#EUNE
Madison 3#EUNE
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 9.0 /
6.0 /
5.4
163
99.
Rengoku For Ever#EUW
Rengoku For Ever#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.6 /
5.6 /
5.3
142
100.
The Chosen One#Evil
The Chosen One#Evil
BR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 77.6% 11.3 /
4.1 /
4.7
49