Alistar

Người chơi Alistar xuất sắc nhất

Người chơi Alistar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
우승을차지하다#1010
우승을차지하다#1010
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.6% 1.3 /
4.9 /
14.7
87
2.
aabbccaaa#KR1
aabbccaaa#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.8% 1.2 /
2.8 /
12.8
53
3.
나이쨩#고번임
나이쨩#고번임
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.9% 1.4 /
4.1 /
14.4
79
4.
LanPeiFang#0314
LanPeiFang#0314
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 70.3% 1.2 /
5.1 /
14.3
64
5.
tao ne chu ai#CNT
tao ne chu ai#CNT
VN (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 72.3% 2.0 /
4.0 /
16.2
47
6.
디그디#KR1
디그디#KR1
KR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 69.2% 1.7 /
6.4 /
15.3
52
7.
Zight#TW2
Zight#TW2
TW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 74.8% 3.7 /
4.8 /
14.3
107
8.
Biyan#100
Biyan#100
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.8 /
4.5 /
19.3
51
9.
Malte#2424
Malte#2424
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.6% 1.7 /
5.6 /
17.7
47
10.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 70.2% 1.6 /
4.6 /
14.3
47
11.
Who is Waza#NA1
Who is Waza#NA1
NA (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.7% 1.8 /
6.5 /
19.5
62
12.
아최폿#KR2
아최폿#KR2
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 78.0% 1.4 /
3.4 /
15.6
50
13.
백승엽#1234
백승엽#1234
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 1.2 /
5.3 /
13.2
50
14.
고요하고 멀리#KR1
고요하고 멀리#KR1
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.5% 1.2 /
4.4 /
14.7
55
15.
voitr14#EUW
voitr14#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.2% 1.3 /
5.5 /
16.3
68
16.
하이인준#0619
하이인준#0619
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.9% 1.3 /
5.1 /
14.5
91
17.
qqqwer#VN2
qqqwer#VN2
VN (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.0% 1.3 /
4.5 /
16.5
71
18.
MarkieboyIsHere#EUNE
MarkieboyIsHere#EUNE
EUNE (#18)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 84.7% 3.1 /
4.4 /
20.6
72
19.
노윤서 예쁘다#KR12
노윤서 예쁘다#KR12
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.0% 1.2 /
4.0 /
15.5
58
20.
Ali1#222
Ali1#222
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.5% 1.4 /
5.1 /
14.1
55
21.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.5% 2.1 /
4.9 /
17.2
110
22.
thambo#VN2
thambo#VN2
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.0 /
5.5 /
16.5
81
23.
Ghét yêu#VN2
Ghét yêu#VN2
VN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 69.5% 2.0 /
4.3 /
16.7
223
24.
Breezyyy#NA1
Breezyyy#NA1
NA (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.6% 1.5 /
4.6 /
15.7
143
25.
hide on węęd#EUW
hide on węęd#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.8% 1.8 /
6.1 /
17.3
48
26.
돼지가될래여#KR1
돼지가될래여#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.4% 1.6 /
5.9 /
15.2
49
27.
ジェット機#私愛あなた
ジェット機#私愛あなた
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 1.1 /
5.7 /
16.7
52
28.
7atacker7#TR1
7atacker7#TR1
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.6% 2.5 /
6.3 /
18.9
96
29.
술한잔만#왜그래
술한잔만#왜그래
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 76.2% 1.3 /
4.3 /
15.5
42
30.
SUNT3X#EUW
SUNT3X#EUW
EUW (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 74.0% 2.1 /
3.5 /
16.2
50
31.
From Dog to God#69699
From Dog to God#69699
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 1.7 /
6.0 /
16.4
74
32.
Angelus Vitae#God
Angelus Vitae#God
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 1.9 /
5.3 /
13.7
57
33.
文勝鉉#문승현
文勝鉉#문승현
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.3% 0.9 /
4.7 /
15.5
52
34.
DG Chancla#sisis
DG Chancla#sisis
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 1.9 /
4.6 /
16.0
48
35.
dzai nhat sg#99999
dzai nhat sg#99999
VN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.2% 2.3 /
6.5 /
16.6
66
36.
Ho il Tomori#EUW
Ho il Tomori#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.9 /
4.1 /
17.2
146
37.
Coliopter#ALI
Coliopter#ALI
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 78.0% 2.0 /
4.8 /
18.3
41
38.
yakisikli pengus#TR41
yakisikli pengus#TR41
TR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 2.4 /
6.9 /
17.6
109
39.
Teechu#NA1
Teechu#NA1
NA (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.7 /
5.7 /
16.0
69
40.
Prfesor Lucas#EUW
Prfesor Lucas#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.3% 1.7 /
3.8 /
16.0
61
41.
Lekcyc LFT#111
Lekcyc LFT#111
EUW (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 63.5% 1.7 /
4.5 /
16.2
74
42.
Destiny2007#LFT
Destiny2007#LFT
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.5% 1.4 /
5.5 /
15.6
93
43.
pendopode#facku
pendopode#facku
VN (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 64.0% 1.5 /
4.9 /
16.3
186
44.
애들아시끄러워#KR1
애들아시끄러워#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.8% 1.5 /
5.3 /
13.4
113
45.
sunrise#Cblol
sunrise#Cblol
BR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 66.0% 1.6 /
5.6 /
18.7
47
46.
Game nhân phẩm#ArKa
Game nhân phẩm#ArKa
VN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 77.5% 2.6 /
5.4 /
17.0
40
47.
Yursan20010522#KR1
Yursan20010522#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.4 /
4.4 /
15.4
59
48.
Bipolar Özgün#TR1
Bipolar Özgün#TR1
TR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 76.0% 0.9 /
5.6 /
18.5
50
49.
aftv 신도원#KR2
aftv 신도원#KR2
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 1.4 /
6.0 /
14.5
50
50.
Filky#EUW
Filky#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 2.0 /
5.7 /
15.8
70
51.
Cô Hồnn Ngầm#VN2
Cô Hồnn Ngầm#VN2
VN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 2.0 /
5.0 /
16.8
45
52.
너의 쉼표#1115
너의 쉼표#1115
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.1 /
5.0 /
14.3
118
53.
수련지옥#수련지옥
수련지옥#수련지옥
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.8% 1.1 /
5.2 /
14.0
55
54.
See You Later#飲茶茶茶
See You Later#飲茶茶茶
TW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.3% 1.2 /
3.9 /
15.5
75
55.
skuukzky#0720
skuukzky#0720
KR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.8% 1.0 /
4.8 /
13.8
51
56.
Neca#1312
Neca#1312
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.6% 1.8 /
6.7 /
16.8
66
57.
关于农场#666
关于农场#666
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 78.4% 1.3 /
4.2 /
15.1
37
58.
gumayusi#26124
gumayusi#26124
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.9 /
6.4 /
16.5
83
59.
먹고자#8830
먹고자#8830
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.1% 0.9 /
4.4 /
13.4
54
60.
Pităr the OG#SUPP
Pităr the OG#SUPP
EUNE (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 65.2% 1.9 /
4.5 /
15.0
46
61.
딴딴묵찡#KR1
딴딴묵찡#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 1.7 /
5.8 /
12.8
52
62.
killobreakk#EUW
killobreakk#EUW
EUW (#62)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.8% 1.6 /
5.8 /
15.6
170
63.
望月日和#0911
望月日和#0911
TW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 60.3% 1.0 /
3.6 /
14.0
68
64.
minhha#1708
minhha#1708
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 85.4% 1.7 /
4.6 /
20.0
41
65.
아저씨 태만해#0622
아저씨 태만해#0622
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 1.6 /
4.7 /
13.5
111
66.
우리메리#KR2
우리메리#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 2.2 /
5.2 /
13.9
131
67.
waitwaitwait#kr2
waitwaitwait#kr2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 1.3 /
5.1 /
15.7
52
68.
5AM BLUE HOUR#青天井
5AM BLUE HOUR#青天井
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.2% 2.2 /
5.1 /
16.1
57
69.
롤어려워흑흑#KR1
롤어려워흑흑#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.6 /
5.2 /
14.4
66
70.
Barry Lyndon#EUW
Barry Lyndon#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.7 /
4.4 /
15.9
83
71.
KaMinG#MinG
KaMinG#MinG
TW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.3% 1.2 /
5.0 /
14.3
61
72.
Nhaundar Aleria#EUW
Nhaundar Aleria#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 1.9 /
6.0 /
15.6
94
73.
Bita1#2411
Bita1#2411
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 2.0 /
7.2 /
17.8
101
74.
하루극복#KR1
하루극복#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.0% 1.5 /
5.2 /
13.8
59
75.
Hậu ơi Hậu à#VN2
Hậu ơi Hậu à#VN2
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.7 /
6.9 /
16.0
55
76.
Bizyze#01010
Bizyze#01010
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 1.7 /
5.4 /
16.2
57
77.
Moonl1t#NA1
Moonl1t#NA1
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 1.9 /
5.6 /
14.0
87
78.
엘리제를 위하여#KR01
엘리제를 위하여#KR01
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 67.4% 1.7 /
5.4 /
16.0
46
79.
Bellion#ghost
Bellion#ghost
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 1.4 /
5.9 /
15.3
56
80.
인생 즐겨요#KR3
인생 즐겨요#KR3
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.0% 1.4 /
4.6 /
13.5
50
81.
VictorJMikha#NA1
VictorJMikha#NA1
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.6% 1.5 /
3.8 /
15.0
138
82.
Pure Kitchen#EUW
Pure Kitchen#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.5% 2.0 /
6.2 /
14.8
74
83.
오 림#KR1
오 림#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.6 /
4.6 /
13.0
61
84.
HammerLFT#200
HammerLFT#200
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.7 /
3.8 /
12.9
85
85.
도구강민혁#1234
도구강민혁#1234
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 1.5 /
4.8 /
12.4
90
86.
Jean Francois#NA1
Jean Francois#NA1
NA (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.5% 2.0 /
6.8 /
15.5
52
87.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#87)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 58.6% 1.3 /
4.6 /
13.4
58
88.
ToPo#EUNE
ToPo#EUNE
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.8 /
4.9 /
17.8
59
89.
BiT Mexx#EUW
BiT Mexx#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.3% 1.7 /
6.1 /
15.3
54
90.
GodLaw#EUW
GodLaw#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 1.4 /
6.7 /
16.0
61
91.
악마가되버린자#にえみ
악마가되버린자#にえみ
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 1.3 /
5.6 /
13.8
107
92.
Ngài ALISTAR#T1111
Ngài ALISTAR#T1111
VN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 62.0% 1.7 /
5.1 /
16.8
308
93.
콜라사줬더니제로아니라안먹는세현#1111
콜라사줬더니제로아니라안먹는세현#1111
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.9% 1.7 /
3.8 /
12.7
84
94.
Alistar Abuser#NA1
Alistar Abuser#NA1
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 74.7% 3.2 /
3.9 /
18.0
87
95.
Suicide Jhin#4444
Suicide Jhin#4444
LAN (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 62.0% 1.5 /
6.8 /
14.6
71
96.
Ayelia#9400F
Ayelia#9400F
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.8 /
3.9 /
15.6
292
97.
1 mình vẫn tốt#nhatt
1 mình vẫn tốt#nhatt
VN (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 60.0% 1.8 /
5.8 /
14.9
100
98.
Niks#2406
Niks#2406
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.6% 1.8 /
4.7 /
16.0
66
99.
SYS#TFT
SYS#TFT
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 1.6 /
5.8 /
13.3
58
100.
PhanamorSixteen#LAS
PhanamorSixteen#LAS
LAS (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.1% 1.7 /
5.2 /
13.5
66