Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
harveyyyyyyyyyyy#NA1
harveyyyyyyyyyyy#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.1% 7.1 /
4.3 /
9.1
95
2.
Sleep#1123
Sleep#1123
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.2% 5.7 /
4.2 /
12.6
45
3.
Cá Bé Con#Pena1
Cá Bé Con#Pena1
VN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.8% 8.3 /
3.5 /
11.0
44
4.
Cracken Slayer#999
Cracken Slayer#999
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 9.6 /
4.3 /
7.8
72
5.
Nguyệt xà tri vũ#2501
Nguyệt xà tri vũ#2501
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 6.6 /
5.5 /
10.8
69
6.
hai#sad
hai#sad
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 6.3 /
3.1 /
10.2
53
7.
humble Marty#EUW
humble Marty#EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.6% 7.2 /
3.8 /
9.7
51
8.
cover plsss#LLzim
cover plsss#LLzim
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 8.1 /
5.7 /
10.1
106
9.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 7.0 /
2.8 /
9.5
121
10.
Gojo Sątoru#NA1
Gojo Sątoru#NA1
NA (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.6% 8.6 /
5.7 /
8.6
85
11.
CDP#KR0
CDP#KR0
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 7.5 /
3.0 /
6.7
86
12.
bot ngu do thua#thinh
bot ngu do thua#thinh
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.4% 4.9 /
5.9 /
11.1
49
13.
AzSirO#1451
AzSirO#1451
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 70.5% 7.7 /
5.7 /
10.9
105
14.
wnd#kekht
wnd#kekht
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.7 /
4.5 /
9.7
57
15.
虐你像在虐犬#feiwu
虐你像在虐犬#feiwu
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 8.7 /
5.2 /
9.6
65
16.
cihØ#sama
cihØ#sama
TR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 68.2% 5.4 /
4.1 /
12.5
66
17.
영 웅#평 정
영 웅#평 정
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 5.9 /
4.5 /
9.4
66
18.
쿠 로#KR1
쿠 로#KR1
KR (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 4.9 /
3.7 /
8.1
64
19.
不要對我殘忍9c6193#77777
不要對我殘忍9c6193#77777
TH (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 6.3 /
6.5 /
10.4
53
20.
Pé là Tùng#2004
Pé là Tùng#2004
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 6.9 /
4.2 /
10.0
73
21.
Tkk#BR2
Tkk#BR2
BR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.5% 6.9 /
4.5 /
9.9
80
22.
GuyBoar#6969
GuyBoar#6969
OCE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 6.1 /
3.2 /
8.4
50
23.
REGARD#TR1
REGARD#TR1
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.2 /
5.7 /
9.0
75
24.
Furuy#EUW
Furuy#EUW
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.9% 6.2 /
3.3 /
9.9
46
25.
Unrequited#5299
Unrequited#5299
VN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 5.8 /
5.1 /
10.0
73
26.
Détraqué Du Q#EUW
Détraqué Du Q#EUW
EUW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 77.3% 6.1 /
4.1 /
11.9
75
27.
Ванюша owo#RU1
Ванюша owo#RU1
RU (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 7.9 /
4.9 /
9.6
52
28.
The Lumineer#LUX
The Lumineer#LUX
LAN (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 68.1% 5.9 /
4.7 /
8.0
69
29.
Tatsuya#TxD
Tatsuya#TxD
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 5.5 /
4.2 /
9.2
88
30.
Acke#0001
Acke#0001
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 4.9 /
4.5 /
10.3
82
31.
Hweim#3820
Hweim#3820
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.0 /
4.9 /
9.5
87
32.
후회없이#1104
후회없이#1104
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.6 /
3.3 /
6.9
68
33.
Yoongella#12345
Yoongella#12345
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.7 /
4.4 /
8.1
93
34.
Cendi#NA1
Cendi#NA1
NA (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 5.3 /
2.9 /
7.7
63
35.
Alex94536#0000
Alex94536#0000
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.4 /
3.4 /
8.1
57
36.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 6.0 /
4.3 /
8.8
51
37.
O KOALA 2#KOAL2
O KOALA 2#KOAL2
BR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.1 /
4.1 /
7.8
51
38.
4213次的睨視逐散#1226
4213次的睨視逐散#1226
TW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.1% 5.1 /
6.6 /
11.5
55
39.
Stiv#uwu
Stiv#uwu
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 76.7% 9.7 /
4.7 /
10.3
43
40.
크림색#KR1
크림색#KR1
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 5.3 /
2.9 /
7.9
50
41.
Enga#PUNGA
Enga#PUNGA
BR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 7.2 /
4.9 /
8.6
66
42.
Kurfyou#NA2
Kurfyou#NA2
NA (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.1% 6.7 /
3.7 /
9.2
64
43.
expect0s#123
expect0s#123
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.2 /
3.6 /
9.7
67
44.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 5.0 /
3.8 /
8.0
91
45.
I Satanael I#666
I Satanael I#666
EUW (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.1% 4.4 /
5.4 /
11.9
52
46.
Aglow#7777
Aglow#7777
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.4 /
3.7 /
6.7
53
47.
TAE Tiridus#EUNE
TAE Tiridus#EUNE
EUNE (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.2% 8.9 /
4.6 /
9.3
77
48.
JJAE#YUL
JJAE#YUL
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 3.9 /
4.8 /
13.0
103
49.
JohannesSilentio#EUW
JohannesSilentio#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.3 /
4.5 /
9.2
64
50.
Blancle#Neko
Blancle#Neko
SG (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 6.3 /
4.1 /
8.3
49
51.
Bladee#3508
Bladee#3508
OCE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.7 /
4.9 /
10.3
87
52.
한국남자 김찬호#KR1
한국남자 김찬호#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 6.1 /
4.8 /
8.2
59
53.
삐     소     연#KR1
삐 소 연#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.3 /
5.3 /
6.6
73
54.
스누피808#KR1
스누피808#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.9 /
4.6 /
8.1
90
55.
BL Jakoo#Okayu
BL Jakoo#Okayu
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 6.0 /
2.8 /
7.0
57
56.
Sagapao#Mid
Sagapao#Mid
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.5% 7.5 /
4.4 /
10.1
80
57.
MuadDib#WAY
MuadDib#WAY
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.7% 6.6 /
4.0 /
9.3
91
58.
Angrier ADC#NA1
Angrier ADC#NA1
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.8 /
11.1
60
59.
Moondancer#hwei
Moondancer#hwei
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 64.5% 4.7 /
6.1 /
10.5
76
60.
Düna#Ares
Düna#Ares
BR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.8% 6.7 /
5.0 /
8.3
88
61.
Roki#1567
Roki#1567
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.6 /
4.5 /
8.2
55
62.
지 배#0101
지 배#0101
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.4 /
4.6 /
8.0
66
63.
Tom and Mina#Tom
Tom and Mina#Tom
VN (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 10.3 /
4.8 /
9.4
54
64.
KoxyDromPL#EUNE
KoxyDromPL#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.5 /
4.9 /
9.7
110
65.
Valentineś#EUW
Valentineś#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 5.1 /
2.7 /
7.3
96
66.
diêu#007
diêu#007
VN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 6.1 /
4.5 /
15.0
59
67.
넌 나의 봄이었어#1201
넌 나의 봄이었어#1201
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.5 /
3.2 /
9.1
74
68.
PPYONG#KOO
PPYONG#KOO
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 64.2% 3.8 /
5.2 /
10.7
95
69.
초심찾은김준엽#KR1
초심찾은김준엽#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.4 /
3.4 /
8.0
59
70.
甜以律己#0503
甜以律己#0503
TW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 3.0 /
5.8 /
12.0
50
71.
1st Only Jungle#KR1
1st Only Jungle#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 4.9 /
4.9 /
7.8
49
72.
Chovy Issues#chovy
Chovy Issues#chovy
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.5 /
3.6 /
7.7
54
73.
Drinkmore#EUNE
Drinkmore#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.0 /
5.4 /
9.6
67
74.
TURBOOOOO#Focus
TURBOOOOO#Focus
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.0 /
4.0 /
8.4
56
75.
OGESY KokoriToX#LAN
OGESY KokoriToX#LAN
LAN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.0% 6.9 /
4.6 /
10.3
60
76.
Blondes#meow
Blondes#meow
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 6.1 /
4.0 /
7.1
84
77.
Him And I#2922
Him And I#2922
PH (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 67.1% 7.6 /
8.9 /
9.5
73
78.
Zoltraak#0807
Zoltraak#0807
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 5.8 /
4.0 /
7.9
58
79.
Bilulu#1446
Bilulu#1446
BR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.9% 7.3 /
3.9 /
8.8
63
80.
Focinho#BR1
Focinho#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.1 /
6.0 /
8.1
56
81.
ricachu1#LAN
ricachu1#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.8 /
6.4 /
10.2
63
82.
zynn#0711
zynn#0711
TW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 5.8 /
4.9 /
10.4
69
83.
흐웨이고수#흐웨이
흐웨이고수#흐웨이
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.1 /
6.4 /
8.2
78
84.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 5.3 /
4.1 /
8.2
108
85.
처로리다#KR1
처로리다#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.4 /
3.5 /
9.0
70
86.
3eus2triker#7372
3eus2triker#7372
TH (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 6.1 /
4.0 /
11.3
144
87.
CSG ulquiorra#LAS
CSG ulquiorra#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 6.4 /
4.6 /
9.4
47
88.
THE KILLER GUY#NA1
THE KILLER GUY#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.1 /
3.2 /
9.2
55
89.
Rokkiitaa#2705
Rokkiitaa#2705
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.6 /
4.3 /
9.2
308
90.
경까츄#KR1
경까츄#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.7 /
4.8 /
8.0
65
91.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.9 /
5.1 /
6.8
56
92.
A Görbe Halál#EUNE
A Görbe Halál#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.1 /
5.6 /
8.2
76
93.
Zeri Nghệ an#1720
Zeri Nghệ an#1720
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.3 /
6.8 /
10.5
50
94.
efink7#KR1
efink7#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.0 /
3.9 /
7.4
47
95.
호랑이띠#어 흥
호랑이띠#어 흥
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 5.7 /
4.9 /
8.8
44
96.
Lukaz#000
Lukaz#000
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 5.1 /
4.6 /
8.3
86
97.
지존골리앗몬스터#제짱이횽
지존골리앗몬스터#제짱이횽
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.6 /
3.9 /
9.1
87
98.
i love chuu#81918
i love chuu#81918
LAS (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.4 /
3.7 /
9.5
52
99.
Rin#LAS
Rin#LAS
LAS (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.6% 6.6 /
4.3 /
8.4
73
100.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 6.0 /
5.5 /
9.4
60