Darius

Người chơi Darius xuất sắc nhất

Người chơi Darius xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Hannaneko#EUW
Hannaneko#EUW
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 87.5% 7.7 /
3.7 /
3.1
56
2.
AtiXLL#96969
AtiXLL#96969
TR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.8% 11.2 /
4.3 /
5.9
72
3.
고 렙#KR1
고 렙#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.2% 7.5 /
3.3 /
4.2
57
4.
C Eastwood#LAN
C Eastwood#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.2% 8.1 /
2.7 /
4.3
105
5.
TozaaDunk#EUNE
TozaaDunk#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 9.7 /
4.1 /
3.9
95
6.
DARIKING#Dunk
DARIKING#Dunk
EUNE (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 84.7% 13.4 /
3.5 /
3.4
72
7.
TwTv EUWXYZ#1v9
TwTv EUWXYZ#1v9
EUW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 85.9% 11.0 /
2.6 /
3.4
99
8.
nenad1v9#EUW
nenad1v9#EUW
EUW (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.2% 8.3 /
4.4 /
4.2
73
9.
Dawbro#6969
Dawbro#6969
LAS (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.5% 10.6 /
2.8 /
4.9
44
10.
twtv raideru#ACC2
twtv raideru#ACC2
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.1% 6.1 /
3.1 /
4.3
116
11.
終成霜#1010
終成霜#1010
TW (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.4% 5.8 /
2.3 /
3.9
62
12.
bo je de karol2#EUW
bo je de karol2#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 10.3 /
5.3 /
3.2
112
13.
chill atlas#PRO
chill atlas#PRO
BR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.4% 6.7 /
5.3 /
4.2
54
14.
whereyafrom#TONDO
whereyafrom#TONDO
PH (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 79.1% 9.2 /
5.4 /
4.8
43
15.
Gimlo7#NA1
Gimlo7#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.0% 7.3 /
5.8 /
4.7
62
16.
Giyu#33333
Giyu#33333
TR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 80.7% 11.7 /
3.0 /
3.5
57
17.
hanswu83#CN1
hanswu83#CN1
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.2% 7.4 /
6.6 /
4.3
59
18.
COLINlFm#OCE
COLINlFm#OCE
OCE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 7.5 /
4.6 /
4.1
66
19.
Varian#EUW99
Varian#EUW99
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 8.1 /
4.8 /
3.6
81
20.
평화조약맺죠#KR1
평화조약맺죠#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 8.0 /
4.0 /
3.9
80
21.
mlshbts#RAIN
mlshbts#RAIN
LAS (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.6% 8.6 /
3.4 /
3.7
51
22.
MAST3R3474#KR1
MAST3R3474#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 6.9 /
3.9 /
3.9
77
23.
vtt yêu ems#2808
vtt yêu ems#2808
VN (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 71.8% 7.7 /
3.5 /
4.7
78
24.
Mongole fiers#TOP
Mongole fiers#TOP
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 8.3 /
4.9 /
4.0
73
25.
Johan#ron
Johan#ron
VN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 6.6 /
5.1 /
4.6
50
26.
5R Pentaaaaa#1000
5R Pentaaaaa#1000
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 9.2 /
4.8 /
5.0
137
27.
따뜻한비데#KR1
따뜻한비데#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 6.8 /
3.7 /
5.3
53
28.
Gần Như End Game#VN03
Gần Như End Game#VN03
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 8.5 /
4.0 /
6.5
107
29.
china player#EUNE
china player#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 9.7 /
6.6 /
4.4
170
30.
EMP Trig#NA1
EMP Trig#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 7.4 /
4.4 /
4.3
98
31.
Takahaiashi#Neonn
Takahaiashi#Neonn
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 7.5 /
4.5 /
4.4
122
32.
LuGeon#KR1
LuGeon#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.8 /
3.2 /
4.0
72
33.
Anarky Reign777#NA1
Anarky Reign777#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 8.7 /
7.8 /
4.6
89
34.
SpiritKillerBro2#EUNE
SpiritKillerBro2#EUNE
EUNE (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 8.6 /
4.3 /
3.1
99
35.
NBAkashi#111
NBAkashi#111
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 6.1 /
5.4 /
4.2
92
36.
Ylälinja#SUOMI
Ylälinja#SUOMI
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.2% 7.8 /
4.8 /
3.4
65
37.
Gabor101#EUW
Gabor101#EUW
EUW (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.5% 9.6 /
4.2 /
3.9
54
38.
이발소#kr2
이발소#kr2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 7.6 /
5.9 /
4.1
64
39.
i touched a star#gazer
i touched a star#gazer
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.4 /
3.2 /
3.0
104
40.
Dazzl3#LAS
Dazzl3#LAS
LAS (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.7 /
3.5 /
4.6
96
41.
456314#TW2
456314#TW2
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.6 /
3.6 /
3.6
50
42.
96세김춘배의권무#9696
96세김춘배의권무#9696
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 7.0 /
5.7 /
4.7
52
43.
Mitkawa#BR1
Mitkawa#BR1
BR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 9.2 /
5.1 /
4.2
120
44.
Umut Halat#TR1
Umut Halat#TR1
TR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.2 /
3.7
57
45.
berg#0505
berg#0505
BR (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.3% 7.2 /
3.5 /
3.9
121
46.
Manfred98#ger
Manfred98#ger
EUW (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 79.0% 9.9 /
5.1 /
5.2
62
47.
ShionSc#RU1
ShionSc#RU1
RU (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.9% 8.6 /
4.0 /
3.2
119
48.
KILONASIENIA#EUNE
KILONASIENIA#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 8.0 /
3.7 /
4.7
117
49.
Bot Yon3#EUNE
Bot Yon3#EUNE
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 8.3 /
5.4 /
5.4
64
50.
Haihuai#TW2
Haihuai#TW2
TW (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 7.1 /
4.2 /
4.6
53
51.
KILLER JACK#2809
KILLER JACK#2809
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 8.3 /
4.8 /
5.5
82
52.
Coca en Latam#Coca
Coca en Latam#Coca
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 9.3 /
3.4 /
4.3
61
53.
Trúc Cơ Lão Tổ#1139
Trúc Cơ Lão Tổ#1139
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 6.8 /
5.5 /
5.0
104
54.
PSG MNarVal#LAN
PSG MNarVal#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.7 /
4.5 /
4.5
150
55.
Fatsolan5#7398
Fatsolan5#7398
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 8.9 /
4.7 /
4.5
154
56.
n33d ur lov3#vnusi
n33d ur lov3#vnusi
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 6.8 /
5.3 /
4.3
64
57.
eible#KR1
eible#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.6 /
3.5 /
4.5
61
58.
산지빈스모크#Sanji
산지빈스모크#Sanji
EUNE (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 8.4 /
5.0 /
3.8
54
59.
smurf bir muz#TR1
smurf bir muz#TR1
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 12.3 /
5.7 /
4.4
56
60.
크롱 캐리#KR1
크롱 캐리#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.3% 7.5 /
3.5 /
3.8
75
61.
BEST TOP LANERR#EUW
BEST TOP LANERR#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 7.8 /
5.2 /
3.4
61
62.
slen#457
slen#457
TR (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 9.4 /
3.9 /
3.9
52
63.
I need her love#TOP
I need her love#TOP
TW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.8 /
4.4 /
4.9
61
64.
Dyancelli#TR1
Dyancelli#TR1
TR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 10.9 /
6.2 /
5.5
115
65.
Müka Shingen#BR1
Müka Shingen#BR1
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 10.1 /
5.2 /
4.3
80
66.
CatholicHS#EUW
CatholicHS#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.5 /
3.5 /
3.5
60
67.
Infamous KaKe#EUW
Infamous KaKe#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.6 /
4.4 /
4.1
131
68.
me soulmate#NLG
me soulmate#NLG
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 7.2 /
3.5 /
4.7
67
69.
Quang 5 Giọt#2002
Quang 5 Giọt#2002
VN (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 11.4 /
5.3 /
4.6
56
70.
珍妮玛 黛金#EDSC
珍妮玛 黛金#EDSC
NA (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.0% 10.7 /
3.8 /
5.1
61
71.
내가김서네#KR1
내가김서네#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 5.7 /
3.2 /
4.5
107
72.
시한5#형이야
시한5#형이야
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 7.2 /
4.7 /
4.0
98
73.
ReonarudoS#3070
ReonarudoS#3070
EUNE (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.4% 8.4 /
5.7 /
4.6
125
74.
RICARDO FORT#4493
RICARDO FORT#4493
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 8.6 /
5.3 /
4.5
58
75.
Daddy Dom Darius#Dad
Daddy Dom Darius#Dad
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.8 /
5.2 /
5.6
131
76.
Çanthus#NA1
Çanthus#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.1 /
3.8 /
3.6
121
77.
yeneferikari30#LAN
yeneferikari30#LAN
LAN (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.9% 9.9 /
5.8 /
3.9
157
78.
Hasagi#Nejc
Hasagi#Nejc
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 5.8 /
3.9 /
3.7
53
79.
slayerclon#BR1
slayerclon#BR1
BR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.7 /
4.8 /
3.7
49
80.
Edward Newgatë#BR10
Edward Newgatë#BR10
BR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 74.1% 9.9 /
5.2 /
4.7
58
81.
FGÐaniel#ICXS
FGÐaniel#ICXS
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 7.8 /
3.6 /
3.8
77
82.
천 꽃#KR1
천 꽃#KR1
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 76.9% 5.9 /
3.3 /
4.7
39
83.
한줌건강견과#KR1
한줌건강견과#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.3 /
4.1 /
4.4
84
84.
dốc cơ vi en#6015
dốc cơ vi en#6015
VN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 7.5 /
3.6 /
4.3
81
85.
CRS Bastïde#TOP
CRS Bastïde#TOP
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.3 /
5.0 /
5.0
109
86.
SirRaydus#TWTV
SirRaydus#TWTV
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 9.1 /
4.2 /
3.9
129
87.
P Dough#Jak
P Dough#Jak
OCE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.5 /
4.9 /
4.4
62
88.
그녀의 실루엣#2105
그녀의 실루엣#2105
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 8.5 /
6.7 /
3.9
55
89.
Inferiorities#021
Inferiorities#021
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 8.4 /
4.8 /
4.0
180
90.
Skr41#TBOI
Skr41#TBOI
LAN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 8.9 /
6.4 /
4.4
76
91.
Incursss#3452
Incursss#3452
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.0 /
4.7 /
4.3
74
92.
tránh ra đi em#VN2
tránh ra đi em#VN2
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.0 /
4.5 /
4.2
75
93.
Secretário#Work
Secretário#Work
BR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.7 /
4.5 /
4.5
104
94.
DÂRÎ#TR1
DÂRÎ#TR1
TR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 9.3 /
6.6 /
4.4
62
95.
NoxusRunsOnDunks#Noxus
NoxusRunsOnDunks#Noxus
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 6.7 /
5.2 /
3.3
51
96.
SolLunaEstrella#NA1
SolLunaEstrella#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.6 /
6.7 /
4.5
79
97.
listen to me#KR1
listen to me#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.7 /
3.9 /
3.0
95
98.
IU PMDUC#01022
IU PMDUC#01022
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.9% 12.3 /
4.8 /
5.1
39
99.
Hecabrand#WEST
Hecabrand#WEST
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 7.2 /
6.3 /
4.6
73
100.
비즈니스 클래스#KR1
비즈니스 클래스#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 7.9 /
6.6 /
3.3
79