Amumu

Người chơi Amumu xuất sắc nhất

Người chơi Amumu xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Pedro The Recoon#040
Pedro The Recoon#040
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 3.7 /
5.6 /
11.3
74
2.
HACI#Amumu
HACI#Amumu
TR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 8.0 /
5.6 /
11.9
88
3.
FeelsBetterMan#Warww
FeelsBetterMan#Warww
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 4.8 /
6.6 /
11.4
91
4.
FatalTryHardz#Alpha
FatalTryHardz#Alpha
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.2 /
4.9 /
10.8
216
5.
DA 712#OCE
DA 712#OCE
OCE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 4.5 /
5.8 /
11.3
54
6.
Bartolome#LAS
Bartolome#LAS
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 4.5 /
4.0 /
12.6
48
7.
Huevito Derecho#LAN
Huevito Derecho#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.0 /
6.7 /
13.0
52
8.
waipaz#EUW
waipaz#EUW
EUW (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 84.7% 2.0 /
4.0 /
11.4
59
9.
qRowlie#TR1
qRowlie#TR1
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.2% 5.7 /
6.0 /
12.3
67
10.
사랑의전사영횬쓰#KR1
사랑의전사영횬쓰#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.8% 2.2 /
6.3 /
13.2
132
11.
Sicorssmurf#EUNE
Sicorssmurf#EUNE
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.8 /
6.1 /
11.1
156
12.
SPARTA OR MUMU#EUW
SPARTA OR MUMU#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 4.6 /
5.6 /
11.6
103
13.
Santorinia#KR1
Santorinia#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 4.3 /
3.4 /
9.6
66
14.
Daikong#BG3
Daikong#BG3
NA (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.0% 5.7 /
5.3 /
10.9
50
15.
리그오브레전드ll#KR1
리그오브레전드ll#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 1.2 /
6.3 /
14.5
85
16.
Ikkusa#NA1
Ikkusa#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 4.5 /
6.0 /
9.9
57
17.
Naomorre#777
Naomorre#777
BR (#17)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 74.5% 4.4 /
4.8 /
12.3
51
18.
Its Pingu#EUW
Its Pingu#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.1% 2.6 /
7.4 /
13.3
62
19.
超级烦#6339
超级烦#6339
SG (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.9 /
6.0 /
11.7
65
20.
애기유나꽃#KR1
애기유나꽃#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.7% 1.9 /
5.8 /
11.5
83
21.
Supermxyn#EUW
Supermxyn#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 3.3 /
8.1 /
13.7
200
22.
KSPO1988#KR1
KSPO1988#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.5% 3.5 /
7.9 /
12.3
53
23.
win deliverer#EUNE
win deliverer#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 5.0 /
6.5 /
11.2
95
24.
Bát ca ra#VN2
Bát ca ra#VN2
VN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.6% 1.7 /
7.1 /
14.1
63
25.
MâsterKing#TR1
MâsterKing#TR1
TR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.2% 3.7 /
5.6 /
13.7
158
26.
GANG명석#KR1
GANG명석#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 1.8 /
6.5 /
12.9
112
27.
Kinsame#EUW
Kinsame#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.3 /
5.4 /
10.7
113
28.
КОШАЧЬЯ ПЕПA#ПЕПА
КОШАЧЬЯ ПЕПA#ПЕПА
RU (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 2.8 /
5.6 /
12.6
92
29.
iliLILIiliiLILID#KR1
iliLILIiliiLILID#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.7% 4.7 /
6.5 /
9.5
159
30.
TheLionAngel#EUW
TheLionAngel#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 4.9 /
5.9 /
9.0
218
31.
TrueAlpha Rengar#Alpha
TrueAlpha Rengar#Alpha
TR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.1% 4.3 /
4.3 /
11.0
227
32.
RedHuski#2244
RedHuski#2244
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 4.6 /
5.7 /
14.5
47
33.
l HorizonWTy l#LAN
l HorizonWTy l#LAN
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 5.5 /
6.0 /
12.0
68
34.
LaLeLo#420
LaLeLo#420
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 5.1 /
4.9 /
10.1
403
35.
Frischy#4160
Frischy#4160
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.3 /
5.4 /
9.0
81
36.
그걸왜들가도대체#KR1
그걸왜들가도대체#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.0 /
6.4 /
11.6
513
37.
satto cherch ami#svp
satto cherch ami#svp
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 6.1 /
4.7 /
9.6
45
38.
Warden#LAN
Warden#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 4.5 /
6.7 /
13.1
39
39.
Bi Jungle#VN2
Bi Jungle#VN2
VN (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.7% 7.5 /
5.5 /
10.8
58
40.
SzAiNoK#EUNE
SzAiNoK#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 4.8 /
5.2 /
10.5
312
41.
도자기 아무무#000
도자기 아무무#000
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 3.9 /
5.4 /
9.9
317
42.
purplemochie#NA1
purplemochie#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.6 /
7.7 /
11.9
150
43.
SwL Marrouu#EUW
SwL Marrouu#EUW
EUW (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Đại Cao Thủ 51.9% 3.8 /
6.0 /
12.1
131
44.
Nerminn#EUNE
Nerminn#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.2% 3.9 /
6.5 /
13.6
138
45.
어zzr없#어쩔티비
어zzr없#어쩔티비
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.9% 3.9 /
5.2 /
10.6
81
46.
nvchou#25ji
nvchou#25ji
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 4.4 /
5.4 /
10.6
100
47.
Cosmo Yi#8441
Cosmo Yi#8441
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 3.2 /
5.9 /
11.5
74
48.
SigmÂmumu#TR1
SigmÂmumu#TR1
TR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 54.6% 6.8 /
7.4 /
12.4
328
49.
ZK97#BR1
ZK97#BR1
BR (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.7% 8.2 /
5.4 /
11.3
70
50.
Shihyra#EUW
Shihyra#EUW
EUW (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 74.0% 4.9 /
6.5 /
11.2
73
51.
붕대잘못맞춤#KR1
붕대잘못맞춤#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.4% 4.4 /
5.3 /
9.9
117
52.
CllayMoore#Cyrem
CllayMoore#Cyrem
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.2 /
6.7 /
9.7
46
53.
에이여선#6072
에이여선#6072
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.9% 2.2 /
4.8 /
12.1
151
54.
ƒoręst#NA1
ƒoręst#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 6.2 /
4.3 /
9.2
463
55.
Jotinha#TRADE
Jotinha#TRADE
BR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 70.3% 6.1 /
3.4 /
11.0
64
56.
VợChúĐểAnh#VN1
VợChúĐểAnh#VN1
VN (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.9% 4.2 /
6.5 /
13.0
85
57.
xVelkoz#EUNE
xVelkoz#EUNE
EUNE (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.9 /
5.4 /
14.4
56
58.
HanksFatDong#NA2
HanksFatDong#NA2
NA (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 71.8% 3.0 /
4.9 /
17.6
78
59.
Penguinator#NA1
Penguinator#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 6.6 /
6.4 /
11.5
62
60.
Aullavísceras#LAS
Aullavísceras#LAS
LAS (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 4.1 /
5.1 /
13.5
74
61.
Salah#Mo S
Salah#Mo S
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.3 /
4.1 /
9.8
82
62.
The king BSD#8922
The king BSD#8922
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 5.3 /
4.7 /
11.2
36
63.
zinabi7#EUW
zinabi7#EUW
EUW (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.6% 6.0 /
5.9 /
11.8
99
64.
Gungerw#NA1
Gungerw#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.0% 2.3 /
5.5 /
12.9
66
65.
Talented Thresh#EUNE
Talented Thresh#EUNE
EUNE (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 2.6 /
8.6 /
19.2
72
66.
kagavka#KAG
kagavka#KAG
EUNE (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.3% 4.2 /
4.6 /
12.3
80
67.
Amummy#amumu
Amummy#amumu
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 6.4 /
7.3 /
9.7
270
68.
REI DO SWING#2034
REI DO SWING#2034
BR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 4.1 /
5.3 /
10.0
63
69.
악 귀#KR1
악 귀#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.1% 1.8 /
6.5 /
13.6
52
70.
DSoul88#LAN88
DSoul88#LAN88
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 4.9 /
6.9 /
11.5
45
71.
Natural fRRzz#ušák
Natural fRRzz#ušák
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 59.1% 4.0 /
6.0 /
14.5
93
72.
OMW Kage#EUW
OMW Kage#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 4.6 /
5.5 /
10.3
164
73.
wiatrowka#xaxax
wiatrowka#xaxax
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 3.3 /
5.7 /
12.6
45
74.
박록리#1111
박록리#1111
KR (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.0% 3.9 /
5.1 /
11.1
50
75.
LittleLegend#NA1
LittleLegend#NA1
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 5.1 /
5.8 /
10.2
119
76.
2024년3월2일전역#KR2
2024년3월2일전역#KR2
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.5% 5.0 /
5.5 /
9.2
91
77.
Buwyargar#RU1
Buwyargar#RU1
RU (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.0% 5.1 /
6.4 /
13.9
60
78.
Carlinho#inho
Carlinho#inho
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.7% 5.6 /
6.8 /
9.2
339
79.
Tiểu Tinh Diệuu#666
Tiểu Tinh Diệuu#666
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.7 /
5.0 /
11.5
115
80.
GarenOTP#2006
GarenOTP#2006
EUNE (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.3% 4.7 /
5.6 /
10.2
147
81.
Kiczu#0700
Kiczu#0700
EUNE (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.1% 5.7 /
6.1 /
11.7
289
82.
yumi submissa#BR1
yumi submissa#BR1
BR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.1% 3.8 /
4.4 /
10.3
59
83.
Mamaco Judeu#007
Mamaco Judeu#007
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 4.8 /
3.7 /
12.2
166
84.
DevÎlBlade#EUW
DevÎlBlade#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.4% 2.4 /
7.6 /
14.6
48
85.
returntobronze#EUW
returntobronze#EUW
EUW (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 64.0% 4.9 /
5.4 /
12.3
100
86.
Haniagra#HIM
Haniagra#HIM
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 46.0% 4.2 /
5.5 /
12.8
50
87.
Happy Robot#EUW
Happy Robot#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 4.0 /
7.0 /
10.2
272
88.
Poisonguy626#NA1
Poisonguy626#NA1
NA (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.5% 2.0 /
8.3 /
16.7
44
89.
Stubaby#Stu
Stubaby#Stu
NA (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 48.4% 5.2 /
6.4 /
11.7
62
90.
nhoxminh#minh
nhoxminh#minh
VN (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.4% 2.9 /
6.8 /
13.8
123
91.
Der Buttermann#0001
Der Buttermann#0001
EUW (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.2% 4.6 /
7.1 /
10.5
57
92.
꽉 뚤#KR1
꽉 뚤#KR1
KR (#92)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 72.9% 1.3 /
5.1 /
12.9
70
93.
Infamous YoYo#EUNE
Infamous YoYo#EUNE
EUNE (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.6% 4.7 /
3.7 /
12.1
165
94.
TuuChang#NA1
TuuChang#NA1
NA (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 4.7 /
6.8 /
12.5
70
95.
ßłessd#LAN
ßłessd#LAN
LAN (#95)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 72.7% 2.6 /
6.9 /
15.6
66
96.
08년생 도창식#KR109
08년생 도창식#KR109
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 69.3% 4.6 /
4.4 /
11.0
150
97.
Amumu#KLOC
Amumu#KLOC
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 4.6 /
4.5 /
10.8
121
98.
Chiddy Bang#EUW
Chiddy Bang#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 5.3 /
6.3 /
12.8
41
99.
Poison CIoud#TR1
Poison CIoud#TR1
TR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.3 /
5.4 /
11.9
52
100.
HenriqueREXPEITA#BR1
HenriqueREXPEITA#BR1
BR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 67.3% 7.5 /
5.0 /
12.7
49