Bel'Veth

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất

Người chơi Bel'Veth xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Halva inne#EUW
Halva inne#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.1% 15.1 /
2.5 /
4.8
81
2.
nanayui#RU1
nanayui#RU1
RU (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.8% 9.9 /
3.1 /
6.6
52
3.
제닉스팀정글#벨베스
제닉스팀정글#벨베스
KR (#3)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 98.2% 10.1 /
1.8 /
6.9
56
4.
1초만생각하자#KR1
1초만생각하자#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.0% 9.0 /
4.5 /
6.4
105
5.
cima4youbox#NA1
cima4youbox#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.5% 10.0 /
3.3 /
6.4
53
6.
5679#111
5679#111
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 8.0 /
2.6 /
5.5
60
7.
Te100steron#RU1
Te100steron#RU1
RU (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 88.1% 10.9 /
2.9 /
6.8
42
8.
Untilyoullbemine#EUW
Untilyoullbemine#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.7% 9.4 /
4.4 /
8.2
47
9.
IsrafiI#NA1
IsrafiI#NA1
NA (#9)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.6% 9.4 /
4.5 /
6.7
63
10.
늑대의탈을쓴요들#KR1
늑대의탈을쓴요들#KR1
KR (#10)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.4% 11.4 /
4.0 /
5.9
63
11.
Misery#absum
Misery#absum
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 9.6 /
5.1 /
6.9
53
12.
UOMPS#LAS
UOMPS#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 9.9 /
5.0 /
6.7
65
13.
Growing better#JGL
Growing better#JGL
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 9.9 /
3.9 /
7.1
50
14.
Kenbu#tp205
Kenbu#tp205
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 12.3 /
3.9 /
8.0
58
15.
ominousdeity#NA1
ominousdeity#NA1
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 10.6 /
3.4 /
6.5
55
16.
爱伊莲恩#628
爱伊莲恩#628
NA (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 77.8% 11.7 /
3.5 /
6.4
45
17.
naau#1812
naau#1812
EUW (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.8% 9.0 /
3.7 /
7.1
84
18.
11111111q#11111
11111111q#11111
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 10.7 /
4.5 /
6.3
48
19.
ユーミ#0804
ユーミ#0804
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 86.8% 13.7 /
3.5 /
6.3
38
20.
ELZENIXDETWICH#AZIR
ELZENIXDETWICH#AZIR
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.4% 11.8 /
4.7 /
6.1
51
21.
Bring Me Back#Tduc
Bring Me Back#Tduc
VN (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.3% 10.2 /
5.1 /
6.3
198
22.
Pantheon#BePan
Pantheon#BePan
VN (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 9.0 /
3.4 /
5.8
68
23.
Efemer#ekko
Efemer#ekko
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.7% 6.8 /
4.0 /
6.7
53
24.
Sinerias#Art
Sinerias#Art
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 96.8% 12.2 /
3.5 /
7.0
31
25.
DripNdrown#Nshid
DripNdrown#Nshid
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.2 /
4.4 /
7.5
52
26.
yuu13#sus
yuu13#sus
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.0% 11.0 /
3.7 /
7.2
152
27.
그리웠어#KR1
그리웠어#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.0% 8.5 /
3.3 /
5.8
63
28.
sarolu#BR1
sarolu#BR1
BR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 9.3 /
4.2 /
7.4
127
29.
Can Win#JGL
Can Win#JGL
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 9.4 /
4.8 /
7.1
62
30.
Hinaqaq#2630
Hinaqaq#2630
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.0% 8.6 /
3.8 /
7.7
42
31.
Miyuk#RAMO
Miyuk#RAMO
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.8% 11.3 /
5.5 /
6.7
96
32.
q2q2a2q2#LAN
q2q2a2q2#LAN
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 10.0 /
5.1 /
6.1
48
33.
BriarsFancyFeet#EUW
BriarsFancyFeet#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 10.0 /
4.4 /
6.2
91
34.
원더 차일드#kr01
원더 차일드#kr01
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 10.2 /
5.1 /
6.9
50
35.
BELVETH HENTAI#FEZES
BELVETH HENTAI#FEZES
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 10.4 /
5.9 /
6.9
140
36.
GODDID#wRay
GODDID#wRay
TW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 6.3 /
3.5 /
8.1
70
37.
Kramux#4410
Kramux#4410
LAN (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.3% 9.0 /
4.3 /
7.1
129
38.
nicolaiyy77#7777
nicolaiyy77#7777
EUW (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.7% 9.6 /
4.3 /
7.4
60
39.
firipe rider#sea
firipe rider#sea
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.8 /
4.3 /
6.7
157
40.
01 do 17#BR01
01 do 17#BR01
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 9.0 /
3.8 /
6.6
125
41.
qweqweqweqwe#asd
qweqweqweqwe#asd
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 9.6 /
4.7 /
7.2
44
42.
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
장래희망도라에몽으로제출할거에요#KR1
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.0% 7.6 /
4.3 /
7.3
93
43.
Maestro Auditore#TR1
Maestro Auditore#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.7% 12.1 /
5.6 /
6.6
73
44.
Deadman Shiro#2250
Deadman Shiro#2250
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.8 /
5.4 /
8.0
96
45.
II BÃRVØK II#GOAT
II BÃRVØK II#GOAT
EUNE (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.2% 11.2 /
4.3 /
6.2
71
46.
happy queen#BOMBA
happy queen#BOMBA
LAN (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.1% 10.2 /
5.2 /
7.4
76
47.
Katten#1731
Katten#1731
LAS (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 72.1% 9.2 /
4.2 /
7.2
61
48.
Zheir Activoo ッ#razzz
Zheir Activoo ッ#razzz
BR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.9% 11.7 /
5.5 /
6.1
36
49.
TwTv Velja#2203
TwTv Velja#2203
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.1% 9.8 /
4.7 /
6.1
91
50.
Vo1dReaver1#KhaTR
Vo1dReaver1#KhaTR
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 9.8 /
4.3 /
6.3
54
51.
Daxu#16944
Daxu#16944
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 10.8 /
4.5 /
5.7
123
52.
Jae Seong Won#EUW
Jae Seong Won#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 9.2 /
4.0 /
6.0
67
53.
Jung sungha#KR1
Jung sungha#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.8 /
3.1 /
5.5
56
54.
RakShiri#TKBN
RakShiri#TKBN
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.0 /
5.1 /
6.3
89
55.
Pistol#3667
Pistol#3667
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.5% 11.1 /
2.6 /
6.1
39
56.
Aydalist#505
Aydalist#505
TR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 10.6 /
5.4 /
7.9
139
57.
Sultan of EUWest#EUW
Sultan of EUWest#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 10.1 /
5.0 /
5.8
64
58.
我爱羅#FA123
我爱羅#FA123
BR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 85.1% 9.6 /
2.6 /
4.9
47
59.
Frope#XDDDD
Frope#XDDDD
EUNE (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.6% 8.4 /
4.2 /
6.7
86
60.
rosas ang bukas#PH2
rosas ang bukas#PH2
PH (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.6% 8.7 /
3.5 /
6.3
51
61.
egirl diff#VT1
egirl diff#VT1
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 8.6 /
4.5 /
7.6
96
62.
CrazyKaze#BR1
CrazyKaze#BR1
BR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 10.0 /
6.4 /
8.4
58
63.
ΞMISTΞINΞCHΔOSΞ#CURSE
ΞMISTΞINΞCHΔOSΞ#CURSE
EUW (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.5% 11.6 /
4.2 /
9.4
93
64.
TheCFS1#NA1
TheCFS1#NA1
NA (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.5 /
7.0
93
65.
Spy#qesfg
Spy#qesfg
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.5% 8.8 /
4.0 /
6.3
170
66.
Fiskii#EUW
Fiskii#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 8.6 /
4.9 /
7.1
49
67.
KINDRED ASS#1111
KINDRED ASS#1111
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.2 /
4.2 /
6.0
62
68.
Bel Veth#113
Bel Veth#113
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.6% 11.7 /
4.6 /
6.4
59
69.
ez4ence#dj4t
ez4ence#dj4t
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 12.2 /
5.6 /
6.8
57
70.
haidang2#đăng
haidang2#đăng
VN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 75.8% 13.4 /
4.4 /
6.1
62
71.
PTG RainingLove#0828
PTG RainingLove#0828
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.0 /
3.2 /
6.1
56
72.
MâtaPendejôs#5555
MâtaPendejôs#5555
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 10.8 /
5.1 /
7.0
118
73.
llÜNONOÜll#1205
llÜNONOÜll#1205
JP (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 8.2 /
3.4 /
5.8
84
74.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.7% 9.0 /
5.0 /
7.6
70
75.
난 항상 너였어#KR1
난 항상 너였어#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 8.7 /
3.7 /
6.7
65
76.
matador colosal#BR1
matador colosal#BR1
BR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.9% 8.8 /
5.1 /
7.2
85
77.
Saint#1432
Saint#1432
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.1% 8.0 /
3.9 /
6.9
56
78.
end àt 15#EUW
end àt 15#EUW
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.8 /
4.0 /
6.2
80
79.
Smazirar#8972
Smazirar#8972
EUW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.2% 8.9 /
6.3 /
7.5
71
80.
ceu#ceceu
ceu#ceceu
BR (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.2% 9.7 /
5.3 /
7.4
131
81.
KSR Havertz#BR2
KSR Havertz#BR2
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.4% 11.8 /
3.0 /
6.7
41
82.
god veigar#LAN
god veigar#LAN
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.4 /
6.0 /
7.6
98
83.
Gueba#KR1
Gueba#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 7.4 /
3.7 /
5.7
114
84.
19년생 프로지망생#19년생
19년생 프로지망생#19년생
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 7.3 /
3.4 /
5.4
141
85.
BêlVeth#1312
BêlVeth#1312
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 10.3 /
5.0 /
6.5
140
86.
白色的 妖魔#0001
白色的 妖魔#0001
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.6 /
3.6 /
6.3
122
87.
varrok#BR1
varrok#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 10.5 /
6.0 /
6.5
157
88.
상대 얼굴에 죽빵#KR1
상대 얼굴에 죽빵#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 6.9 /
5.2 /
8.5
55
89.
XX 011#EUW
XX 011#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.0 /
4.8 /
6.7
75
90.
마지막 댄스 시도#342
마지막 댄스 시도#342
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 7.7 /
5.7 /
7.4
110
91.
개미짱#KR123
개미짱#KR123
KR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 7.9 /
4.0 /
6.8
132
92.
Gút Boizz FPT#Ghuyz
Gút Boizz FPT#Ghuyz
VN (#92)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.7% 9.1 /
3.8 /
7.1
75
93.
GhostOwO#VN2
GhostOwO#VN2
VN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.9% 10.7 /
4.7 /
7.0
79
94.
Nightmare Fuel#Fear
Nightmare Fuel#Fear
NA (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 9.5 /
5.4 /
6.6
122
95.
Hậuphương củaanh#Lynsa
Hậuphương củaanh#Lynsa
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 10.9 /
4.7 /
6.5
111
96.
RS Yisuscrisus#LATAM
RS Yisuscrisus#LATAM
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.2 /
4.0 /
7.2
66
97.
KHAMZAT CHIMAEV#2310
KHAMZAT CHIMAEV#2310
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 9.4 /
5.0 /
6.0
110
98.
Si4air#Alpha
Si4air#Alpha
EUNE (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 8.9 /
5.5 /
7.1
70
99.
Switch#Ego
Switch#Ego
NA (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 7.9 /
5.0 /
6.4
105
100.
통비소소#368
통비소소#368
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.7 /
4.2 /
7.1
137