Vex

Người chơi Vex xuất sắc nhất

Người chơi Vex xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ilii#55558
ilii#55558
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.2% 11.1 /
4.8 /
7.1
57
2.
foronlyfornone#KR1
foronlyfornone#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 6.7 /
3.9 /
7.3
52
3.
heaven#JEH
heaven#JEH
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 7.3 /
3.7 /
8.4
45
4.
nicedaywow#666
nicedaywow#666
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.3% 8.2 /
4.1 /
6.8
202
5.
Rafraichissant#EUW
Rafraichissant#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 9.5 /
6.2 /
6.8
85
6.
profaun#1234
profaun#1234
EUNE (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 64.8% 9.2 /
6.7 /
9.1
54
7.
Zhëlan#EUW
Zhëlan#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.3 /
5.7 /
6.7
60
8.
Keyron#risos
Keyron#risos
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.3 /
5.1 /
8.3
79
9.
Очко Тлена#2405
Очко Тлена#2405
RU (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 10.8 /
5.0 /
7.4
59
10.
Glenn#Frog1
Glenn#Frog1
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 7.2 /
5.1 /
7.0
63
11.
2ven#KR1
2ven#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.3 /
3.8 /
7.4
50
12.
Clater#KR1
Clater#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 7.0 /
4.0 /
6.4
140
13.
Sejoy0#8677
Sejoy0#8677
LAS (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.7 /
6.5 /
10.0
80
14.
Amo a Isabelly#666
Amo a Isabelly#666
BR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 7.8 /
4.8 /
7.0
111
15.
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.4 /
3.9 /
8.0
76
16.
Rouki#Urugu
Rouki#Urugu
VN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 10.3 /
5.4 /
7.4
251
17.
잘할수있어#PRO
잘할수있어#PRO
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 5.9 /
3.6 /
7.0
181
18.
Im Zando#EUW
Im Zando#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 8.0 /
6.3 /
8.0
101
19.
시나브로#KR0
시나브로#KR0
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.8 /
4.4 /
6.1
58
20.
PENGUIN L#NA1
PENGUIN L#NA1
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.4% 8.8 /
5.0 /
6.7
57
21.
Tumoruuu#EUNE
Tumoruuu#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.9 /
8.1 /
7.3
91
22.
Chickblo12#LAS
Chickblo12#LAS
LAS (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 6.8 /
4.6 /
8.0
124
23.
All last#2024
All last#2024
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 7.8 /
5.4 /
6.7
78
24.
Laspirnao#EUW
Laspirnao#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 10.5 /
6.6 /
8.4
118
25.
너뒤에엄빠발견#KR1
너뒤에엄빠발견#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.6 /
4.7 /
7.5
134
26.
VicariusOfMages#KeWin
VicariusOfMages#KeWin
EUNE (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 8.5 /
4.7 /
6.8
48
27.
Seijun#EUW
Seijun#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.5 /
6.2 /
7.0
63
28.
Thế Là Dở Rồi#6908
Thế Là Dở Rồi#6908
VN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.4 /
6.0 /
9.8
77
29.
rank3syndra#rank3
rank3syndra#rank3
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 9.6 /
5.3 /
7.1
129
30.
행동조심말조심#KR11
행동조심말조심#KR11
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.1 /
4.8 /
7.0
137
31.
yuwangxianjing#123
yuwangxianjing#123
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.6 /
4.7 /
7.3
235
32.
Sutokopter#EUNE
Sutokopter#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 11.5 /
7.3 /
9.0
73
33.
笙上月#jin
笙上月#jin
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.9 /
4.1 /
6.1
95
34.
Mtìón#LAS
Mtìón#LAS
LAS (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 9.8 /
5.9 /
7.0
229
35.
낙화유수#KR1
낙화유수#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 4.8 /
3.5 /
8.1
70
36.
Kiều Loan Makeup#0375
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 7.8 /
5.6 /
8.5
280
37.
달토끼사탕#KR1
달토끼사탕#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.7 /
4.6 /
6.4
56
38.
Axore#EUW
Axore#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 8.8 /
5.9 /
6.8
219
39.
Anh 3 nè con#99999
Anh 3 nè con#99999
VN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 12.5 /
5.6 /
5.6
60
40.
Emiya#YYDS
Emiya#YYDS
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.2 /
4.7 /
6.7
53
41.
Kaeloo#5659
Kaeloo#5659
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
4.4 /
8.1
55
42.
KsceperskyEUWACC#G2VEX
KsceperskyEUWACC#G2VEX
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.8 /
7.1 /
7.3
181
43.
Gatoz#TR1
Gatoz#TR1
TR (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 71.7% 10.0 /
4.3 /
8.8
53
44.
Anzolot#TR1
Anzolot#TR1
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 10.2 /
6.6 /
8.2
129
45.
Egoist Xoderfla#LAN
Egoist Xoderfla#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 8.4 /
3.9 /
7.2
69
46.
gabis#1000
gabis#1000
BR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 8.3 /
5.4 /
8.3
97
47.
Belakor#LAN
Belakor#LAN
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 57.8% 7.1 /
6.1 /
9.0
185
48.
알로앵#KR1
알로앵#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.6% 9.2 /
4.3 /
7.7
62
49.
pokimane lover#OCE
pokimane lover#OCE
OCE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 6.3 /
4.4 /
8.8
63
50.
Cô Phương Hằng#26498
Cô Phương Hằng#26498
VN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 10.0 /
7.1 /
7.0
46
51.
overcomeone#KR1
overcomeone#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 5.8 /
5.7 /
7.3
152
52.
kew#BELEA
kew#BELEA
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.7 /
6.3 /
7.9
49
53.
ikigai#shinu
ikigai#shinu
PH (#53)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.3% 8.3 /
6.3 /
7.2
75
54.
SEUNGBEEN#2000
SEUNGBEEN#2000
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.8 /
4.4 /
6.5
48
55.
這個廢物#TW2
這個廢物#TW2
TW (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 7.9 /
4.3 /
8.3
44
56.
zoestoejam#drake
zoestoejam#drake
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 8.7 /
4.5 /
6.2
46
57.
Vex#6785
Vex#6785
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 7.3 /
4.1 /
6.8
419
58.
Pepek Bol#EUW
Pepek Bol#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.7 /
5.6 /
7.4
196
59.
apollonia#我要咖啡
apollonia#我要咖啡
EUW (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 55.1% 7.0 /
5.2 /
9.1
69
60.
mot minh tra#VN2
mot minh tra#VN2
VN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 80.9% 13.5 /
4.4 /
8.7
47
61.
Arlong#LAN
Arlong#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 8.1 /
6.8 /
8.6
280
62.
Quantum#NA1
Quantum#NA1
NA (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 58.2% 7.2 /
5.4 /
7.4
110
63.
해피갱지#KR2
해피갱지#KR2
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.9 /
6.4 /
6.4
84
64.
badboy#心跳666
badboy#心跳666
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.6 /
4.9 /
6.8
61
65.
d4ze#d4ze
d4ze#d4ze
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 6.5 /
4.7 /
7.6
131
66.
뼈로가는로션#KR1
뼈로가는로션#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.9 /
5.5 /
7.5
62
67.
paes#igris
paes#igris
BR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.2 /
5.0 /
7.7
114
68.
SmellfeiteMagnus#EUW
SmellfeiteMagnus#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.7% 7.2 /
5.5 /
9.5
137
69.
Feitan#ten
Feitan#ten
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 57.4% 9.3 /
5.3 /
6.3
190
70.
Lypid#NA1
Lypid#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.2 /
5.5 /
6.6
44
71.
Try Again#TR1
Try Again#TR1
TR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 9.4 /
8.9 /
8.0
55
72.
보일러스#KR1
보일러스#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.7% 5.9 /
4.1 /
7.2
127
73.
공 병#모아요
공 병#모아요
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 70.9% 6.5 /
5.9 /
6.8
55
74.
Ilynav best girl#epic7
Ilynav best girl#epic7
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.1 /
5.0 /
6.5
80
75.
Blaggy#EUW
Blaggy#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 8.9 /
5.6 /
7.3
59
76.
Dũ Cutee#VN2
Dũ Cutee#VN2
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 9.9 /
7.2 /
8.9
300
77.
지마왕#KR1
지마왕#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.0 /
5.5 /
7.7
66
78.
Little Fish Ball#Rita
Little Fish Ball#Rita
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.0% 8.7 /
6.9 /
7.3
251
79.
makost#777
makost#777
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.1% 7.1 /
6.6 /
8.1
107
80.
Gudboy Long Châu#VN2
Gudboy Long Châu#VN2
VN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.4% 9.8 /
6.1 /
7.2
156
81.
lazytimecat#3333
lazytimecat#3333
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 9.4 /
4.1 /
5.5
54
82.
Bumm Digga Butz#SMASH
Bumm Digga Butz#SMASH
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.5% 12.1 /
5.6 /
8.4
58
83.
ZiiEmm#14711
ZiiEmm#14711
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.0 /
7.0 /
9.3
44
84.
J D#911
J D#911
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.3% 6.8 /
5.9 /
7.3
159
85.
횡 대#KR1
횡 대#KR1
KR (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 68.7% 8.7 /
4.2 /
6.5
83
86.
Hòa nèe#12345
Hòa nèe#12345
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 8.8 /
5.7 /
6.8
193
87.
Davidsor#2222
Davidsor#2222
LAN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 5.7 /
5.5 /
8.4
154
88.
송준희#KR1
송준희#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 6.5 /
6.2 /
7.0
65
89.
I m going t up#1998
I m going t up#1998
BR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.5 /
6.1 /
7.4
107
90.
與你的青春年華#0516
與你的青春年華#0516
TW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.4 /
5.0 /
7.9
131
91.
Yere#LAN
Yere#LAN
LAN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.6% 7.9 /
6.0 /
8.0
71
92.
babyy bjerg#EUW
babyy bjerg#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.2% 7.8 /
5.7 /
6.9
125
93.
Fatalz#EUW
Fatalz#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.2% 7.5 /
5.3 /
8.5
319
94.
Death In A Sec#DIAS
Death In A Sec#DIAS
VN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.3 /
7.2 /
7.6
51
95.
Skripto#7168
Skripto#7168
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 8.5 /
9.5 /
8.3
51
96.
Tornade 2 chibr#EUWE
Tornade 2 chibr#EUWE
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.1 /
5.4 /
7.3
44
97.
정은호#jeh
정은호#jeh
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.6 /
6.4 /
8.8
60
98.
츤데레소환사2#KR1
츤데레소환사2#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.1% 5.6 /
4.5 /
7.8
122
99.
가물가물가물치#6060
가물가물가물치#6060
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.7% 6.7 /
6.5 /
8.6
162
100.
PDGYordleEnjoyer#4760
PDGYordleEnjoyer#4760
LAN (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.5 /
5.5 /
8.0
145