Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất TW

Người chơi Gnar xuất sắc nhất TW

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
頂級黑切哥#666
頂級黑切哥#666
TW (#1)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 75.0% 6.2 /
5.1 /
6.5
20
2.
地獄少年#6142
地獄少年#6142
TW (#2)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 63.6% 4.5 /
3.7 /
6.7
11
3.
薪盡自然涼L#TW2
薪盡自然涼L#TW2
TW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 33.3% 3.9 /
3.9 /
4.4
18
4.
TheSin#8899
TheSin#8899
TW (#4)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.3% 6.3 /
5.3 /
8.8
12
5.
玖淼O囗o#9sec
玖淼O囗o#9sec
TW (#5)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.5% 5.3 /
4.3 /
7.7
16
6.
伽瑪射射#0621
伽瑪射射#0621
TW (#6)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.6% 9.2 /
4.5 /
7.0
11
7.
x大佑池久x#TW2
x大佑池久x#TW2
TW (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 41.7% 5.8 /
4.6 /
6.4
12
8.
薛丁格D貓#TW2
薛丁格D貓#TW2
TW (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.5% 4.5 /
4.9 /
5.9
11
9.
TrashMaker#8688
TrashMaker#8688
TW (#9)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 71.4% 5.3 /
5.0 /
7.1
21
10.
只穿拖鞋不妥協#8492
只穿拖鞋不妥協#8492
TW (#10)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 60.0% 8.1 /
6.2 /
10.6
10
11.
戳都是他再戳輸都是我再輸#81904
戳都是他再戳輸都是我再輸#81904
TW (#11)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 46.2% 3.4 /
4.5 /
4.2
13
12.
黃伯超派鐵拳#0302
黃伯超派鐵拳#0302
TW (#12)
Bạch Kim III Bạch Kim III
Đường trên Bạch Kim III 45.5% 3.2 /
5.0 /
6.9
11
13.
4心理アンク#0302
4心理アンク#0302
TW (#13)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 50.0% 5.1 /
5.9 /
5.5
10
14.
Kyogre#蓋歐卡
Kyogre#蓋歐卡
TW (#14)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trên Bạch Kim II 50.0% 5.6 /
4.1 /
5.4
10
15.
GnarGada#420
GnarGada#420
TW (#15)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 40.0% 7.3 /
7.1 /
7.7
15
16.
伏黑D#8578
伏黑D#8578
TW (#16)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 76.9% 5.3 /
6.3 /
6.1
13
17.
散戶中的霸主#1357
散戶中的霸主#1357
TW (#17)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 40.0% 5.9 /
6.7 /
7.2
10
18.
choco#2802
choco#2802
TW (#18)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 75.0% 7.6 /
8.8 /
6.3
12
19.
糖糖阿代2#daiii
糖糖阿代2#daiii
TW (#19)
Vàng I Vàng I
Đường trên Vàng I 60.0% 4.9 /
4.7 /
7.0
10
20.
史密堤威威傑格曼傑森#第一名
史密堤威威傑格曼傑森#第一名
TW (#20)
Đồng I Đồng I
Đường trên Đồng I 64.3% 5.6 /
3.9 /
8.9
14
21.
Storyteller#1012
Storyteller#1012
TW (#21)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 64.3% 6.2 /
5.6 /
7.4
14
22.
OhmygodTang#3235
OhmygodTang#3235
TW (#22)
Đồng III Đồng III
Đường trên Đồng III 66.7% 4.6 /
4.7 /
8.4
12
23.
阿嬤教我打遊戲#0130
阿嬤教我打遊戲#0130
TW (#23)
Vàng III Vàng III
Đường trên Vàng III 38.5% 4.2 /
6.0 /
4.4
13
24.
走走晃晃#1584
走走晃晃#1584
TW (#24)
Vàng IV Vàng IV
Đường trên Vàng IV 30.8% 6.3 /
6.5 /
4.7
13
25.
雞蛋只會看戲#薛大海
雞蛋只會看戲#薛大海
TW (#25)
Bạc II Bạc II
Đường trên Bạc II 45.5% 3.0 /
5.8 /
5.4
11
26.
Updated#8791
Updated#8791
TW (#26)
Bạc IV Bạc IV
Đường trên Bạc IV 40.0% 4.1 /
4.2 /
7.1
10
27.
鋼鐵大直男#4226
鋼鐵大直男#4226
TW (#27)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 54.5% 7.0 /
6.8 /
7.5
11
28.
GNüWayHan#TW2
GNüWayHan#TW2
TW (#28)
Đồng IV Đồng IV
Đường trên Đồng IV 38.5% 4.8 /
3.0 /
6.2
13
29.
松鼠兒#1995
松鼠兒#1995
TW (#29)
Sắt I Sắt I
Đường trên Sắt I 41.7% 8.4 /
6.9 /
8.5
12
30.
kain0s#4397
kain0s#4397
TW (#30)
Sắt II Sắt II
Đi Rừng Sắt II 36.4% 4.9 /
9.5 /
9.7
11